
| Kiến mật | |
|---|---|
Kiến mật | |
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Animalia |
| Ngành (phylum) | Arthropoda |
| Lớp (class) | Insecta |
| Bộ (ordo) | Hymenoptera |
| Họ (familia) | Formicidae |
| Phân họ (subfamilia) | Formicinae |
Bí mật của loài kiến là các loài kiến thuộc họ Formicidae, nằm trong một trong năm chi, ví dụ như Myrmecocystus. Các kiến mật thợ lưu trữ thức ăn dự trữ trên cơ thể của chúng để bảo vệ đàn trong những thời kỳ khó khăn và khô hạn. Khi nguồn thức ăn trở nên khan hiếm, các kiến thợ sẽ nhả mật từ cơ thể của chúng ra cho đồng loại từ những chiếc bụng căng phồng như nho. Những kiến thợ săn mồi, mang thức ăn về, để dành cho kiến và ấu trùng, chuyển hóa thực phẩm thành đạm và mật ngọt.
Các chi kiến
Hành vi lưu trữ mật được tìm thấy ở các chi kiến sau đây:
- Camponotus tại Australia
- Cataglyphis ở Bắc Phi
- Leptomyrmex tại Melanesia
- Melophorus ở Australia
- Myrmecocystus tại Bắc Mỹ
- Plagiolepis ở Nam Phi
- Prenolepis tại Bắc Mỹ
Ghi chú
Tài liệu tham khảo
- Crane, Eva. Lịch sử toàn cầu về nghề nuôi ong và săn mật. 1999.
