1. Tìm hiểu về Bài Tarot
Khám phá sự đa dạng của bộ bài Tarot với 78 lá bài đặc biệt
STT | Bộ Ẩn Chính (Major Arcana) | Bộ Ẩn Phụ (Minor Arcana) |
1 | Tổng quan về 22 lá bài quan trọng nhất trong bộ Tarot | Khám phá 56 lá bài với nhiều ngữ cảnh đa dạng |
2 | Những nguyên tắc và ý tưởng lớn với Major Arcana | Những sự kiện nhỏ và phụ trợ với Minor Arcana |
3 | Các quân bài Ẩn chính biểu thị nguyên tắc và quan niệm | Các quân bài Ẩn phụ liên quan đến các yếu tố tự nhiên |
Cái nóng bỏng của Wands - Sức mạnh của phép lửa trong bộ Tarot
Gậy - Đại diện cho phép lửa
Wands: Sức mạnh nhiệt huyết và sự sáng tạo đầy nhiệt huyết
STT | Tên lá bài | Xuôi | Ngược |
1 | Ace of Wands | Bắt đầu một hành trình mới đầy nguồn cảm hứng và tiềm năng | Sự đình đốn, mất động lực |
2 | Two of Wands | Liên kết với sự thành công và sự tiến bộ | Sợ hãi, thiếu kế hoạch |
3 | Three of Wands | Tạo ra cơ hội và biến tầm nhìn thành hiện thực | Thiếu tầm nhìn, trì hoãn |
4 | Four of Wands | Nuôi dưỡng mối quan hệ tốt đẹp và những niềm vui | Giao tranh, thay đổi đột ngột |
5 | Five of Wands | Tinh thần chiến đấu và sự cạnh tranh | Tránh xung đột, tập trung vào mục tiêu |
6 | Six of Wands | Thành công và vinh quang | Độc đoán, tự ti, mất uy tín |
7 | Seven of Wands | Sự kiêu hãnh và bảo vệ | Dừng lại, quá tải |
8 | Eight of Wands | Sự tiến triển nhanh chóng và sự chuyển động | Sự trì hoãn, thất vọng |
9 | Nine of Wands | Sự kiên nhẫn và kiên định | Lo lắng, hoài nghi |
10 | Ten of Wands | Đối mặt với sức nặng của trách nhiệm và gánh nặng | Tham lam, cảm giác quá tải |
11 | Page of Wands | Sự sáng tạo và khám phá | Thiếu sáng tạo, bi quan |
12 | Knight of Wands | Sự mạo hiểm và sự thú vị | Bận rộn, chậm trễ |
13 | Queen of Wands | Sức mạnh và sự tự tin | Nghi ngờ, nặng nề |
14 | King of Wands | Uy tín và tầm nhìn lãnh đạo | Quá tự tin, cứng đầu |
Tiền - Biểu tượng của sự ổn định và hiện thực
Pentacles: Định hình thế giới vật chất và tài chính
STT | Tên lá bài | Xuôi | Ngược |
1 | Ace of Pentacles | Cơ hội tài chính mới, thịnh vượng, sức mạnh | Mất cơ hội, thiếu quy hoạch và tầm nhìn xa |
2 | Two of Pentacles | Cân bằng, khả năng quản lý thời gian, sự linh hoạt | Không có sự sắp xếp, hỗn loạn tài chính |
3 | Three of Pentacles | Làm việc nhóm, hợp tác, học hỏi, thành công ban đầu | Thiếu tinh thần đồng đội, kỹ năng yếu kém |
4 | Four of Pentacles | Kiểm soát, ổn định, an ninh, sở hữu, bảo thủ | Tham lam, tự bảo vệ, vật chất |
5 | Five of Pentacles | Cô đơn, bất an, lo lắng, nghèo đói, mất mát | Phục hồi sau thiệt hại, nghèo đói tinh thần |
6 | Six of Pentacles | Phóng khoáng, từ thiện, sự giàu có, chia sẻ | Nợ nần, ích kỷ, từ thiện một chiều |
7 | Seven of Pentacles | Tầm nhìn, kiên trì, lợi nhuận, đầu tư | Thiếu tầm nhìn dài hạn, thành công hạn chế |
8 | Eight of Pentacles | Học nghề, chất lượng, tham gia, sự tiến bộ | Cầu toàn, thiếu tham vọng, thiếu tập trung |
9 | Nine of Pentacles | Thành công, tự cung tự cấp, đền ơn đáp nghĩa | Đầu tư quá mức, thất bại tài chính |
10 | Ten of Pentacles | Sự giàu có, thừa kế di sản, gia đình, nghỉ hưu | Thất bại tài chính, cô đơn |
11 | Page of Pentacles | Cơ hội tài chính, công việc mới, thể hiện | Thiếu tiến bộ, thiếu kế hoạch |
12 | Knight of Pentacles | Hiệu quả, bảo thủ, có phương pháp, thói quen | Lười biếng, chán nản, mắc kẹt |
13 | Queen of Pentacles | Thực tế, an toàn, sâu sắc, độc lập | Quá cảm xúc, lạnh lùng, cáu kỉnh |
14 | King of Pentacles | An toàn, quyền lực, sự phong phú, tự tin | Thao túng, lạm dụng, độc đoán |
Kiếm - Biểu tượng của sức mạnh và quyền lực
Swords: Mang ý nghĩa về sự phát triển và sức mạnh trong tâm trí
STT | Tên lá bài | Xuôi | Ngược |
1 | Ace of Swords | Chiến thắng, đột phá, sức mạnh tinh thần | Lẫn lộn, hỗn loạn, không rõ ràng |
2 | Two of Swords | Băn khoăn, lưỡng lự, lựa chọn khó khăn | Băn khoăn, nhầm lẫn, quá tải thông tin |
3 | Three of Swords | Đau khổ, chia ly, buồn bã | Giải thoát nỗi đau, sự tha thứ |
4 | Four of Swords | Thư giãn, phục hồi sức khỏe, nghỉ ngơi | Hoạt động không ngừng, kiệt sức |
5 | Five of Swords | Thất bại, xung đột, căng thẳng | Cởi mở, tha thứ, thay đổi |
6 | Six of Swords | Sự thay đổi cần thiết, hối hận | Không thể tiến bước, gánh nặng |
7 | Seven of Swords | Sự phản bội, lừa dối, bí mật | Thách thức tinh thần, đột phá |
8 | Eight of Swords | Cô đơn, tự giới hạn, giam lỏng | Mở cửa cho giải pháp mới |
9 | Nine of Swords | Ác mộng, lo lắng, thất vọng | Tuyệt vọng, trầm cảm nặng |
10 | Ten of Swords | Mất mát, kết thúc, thất bại | Phục hồi, tái sinh, sợ phá sản |
11 | Page of Swords | Tò mò, tràn đầy năng lượng, sự sáng tạo | Vội vàng, không thực hiện được, hứa hẹn không thành |
12 | Knight of Swords | Chủ động, vội vã, hành động quyết đoán | Tư tưởng phân tán, coi thường hậu quả |
13 | Queen of Swords | Thực tế, sắc bén, độc lập | Quá tình cảm, lạnh lùng, cáu kỉnh |
14 | King of Swords | Tư duy rõ ràng, quyền lực, sự thật | Thao túng, lạm dụng, độc đoán |
Cốc - Biểu tượng của tình yêu và sự kết nối tinh thần
Cups: Mang ý nghĩa về cảm xúc và quan hệ tinh thần

Bói bài Tarot là một công cụ mạnh mẽ để nhận được sự chỉ dẫn và khám phá tiềm năng tiêu cực hoặc tích cực trong cuộc sống của bạn. Nó không chỉ là một phương tiện giải trí mà còn là một công cụ hữu ích để tìm hiểu về bản thân và các tình huống mà bạn đang đối mặt.
Bói bài Tarot không chỉ đưa ra những gợi ý và lời khuyên cho cuộc sống của bạn, mà còn mở ra cánh cửa của trí tuệ tiềm ẩn và khả năng tự nhận biết. Nó là một cuộc hành trình đầy ý nghĩa và sâu sắc vào bản thân và vũ trụ xung quanh.
Nguồn gốc của bài Tarot không chỉ là về lịch sử và truyền thống mà còn là về sự kỳ diệu và sức mạnh của tâm linh. Các lá bài Tarot mang trong mình một thông điệp sâu sắc và là một công cụ quý giá để khám phá bản thân và hành trình cuộc sống của bạn.
Bói bài Tarot là một phương tiện tuyệt vời để khám phá bản thân và hiểu rõ hơn về những vấn đề đang diễn ra trong cuộc sống. Nó không chỉ là một cách giải trí mà còn là một công cụ hữu ích để định hình tương lai và đạt được sự tự nhận thức.
