1. Phương pháp phát âm /ʌ/ chính xác nhất
Âm /ʌ/, hay còn gọi là âm a ngắn trong tiếng Anh, thường bị nhiều người phát âm sai. Do đó, để phát âm /ʌ/ chính xác nhất, bạn cần luyện tập theo 3 bước đơn giản sau đây:
Bước 1: Mở miệng một cách tự nhiên nhất.
Bước 2: Hạ thấp lưỡi xuống.
Bước 3: Phát âm âm /ʌ/ ít hơn 1 giây, vẫn giữ nguyên vị trí của môi.
Luyện tập phát âm /ʌ/ với một số từ sau:
- cup /kʌp/: tách
- hut /hʌt/: túp lều
- cut /kʌt/: cắt
- bun /bʌn/: búi tóc
- much /mʌʧ/: nhiều
- monday /ˈmʌndeɪ/: thứ hai
- mother /ˈmʌðə/: mẹ
2. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ʌ/
Khi nào một từ tiếng Anh sẽ được phát âm /ʌ/? Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết phát âm /ʌ/ mà bạn cần ghi nhớ:
2.1 Chữ “O” thường được phát âm /ʌ/
Chữ “o” xuất hiện trong từ có 1 âm tiết và trong âm được nhấn mạnh của từ có từ 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
- some /sʌm/: một số, một vài
- done /dʌn/: hoàn thành, đã làm xong
- love /lʌv/: yêu, thích
- does /dʌz/: làm
- mother /ˈmʌðə/: mẹ
- nothing /ˈnʌθɪŋ/: không có gì
- company /ˈkʌmpənɪ/: công ty
2.2 Nhóm “o - e” được phát âm /ʌ/
Khi một từ tiếng Anh có một âm tiết bao gồm nhóm “o-e” với phụ âm nằm giữa “o” và “e”, âm này sẽ được phát âm là /ʌ/.
Ví dụ:
- glove /glʌv/: găng tay
2.3 Chữ “u” thường được phát âm /ʌ/
Khi một từ kết thúc bằng “u” + một phụ âm, âm “u” sẽ được phát âm là /ʌ/.
Ví dụ:
- but /bʌt/: nhưng
- sun /sʌn/: mặt trời
- run /rʌn/: chạy
- cup /kʌp/: tách
- gun /gʌn/: khẩu súng
- smug /smʌg/: tự đắc, tự mãn
Hơn nữa, trong những từ bắt đầu bằng “un”, “um”, âm “u” cũng được phát âm là /ʌ/.
Ví dụ:
- neasy /ʌnˈiːzi/: lúng túng
- umbrella /ʌmˈbrelə/: cây dù, ô
- unable /ʌnˈeɪbļ/: không thể
- umbilicus /ʌm'bɪlɪkəs/: cái rốn
- unhappy /ʌnˈhæpɪ/: không hạnh phúc
- umbrage /ˈʌmbrɪdʒ/: bóng cây, bóng mát.
2.4 Các cặp chữ “oo” đôi khi được phát âm là /ʌ/
Khi bạn gặp cặp chữ “oo” trong một từ tiếng Anh, có khả năng nó sẽ được phát âm là âm /ʌ/.
Một số ví dụ về việc phát âm /ʌ/ của “oo”
- blood /blʌd/: máu
- flood /flʌd/: lũ lụt
2.5 Cặp chữ “ou” có thể được phát âm là /ʌ/
Khi “ou” đi kèm với một hoặc hai phụ âm, nó sẽ được phát âm là /ʌ/.
Ví dụ:
- country /ˈkʌntri/: làng quê
- couple /ˈkʌpl/: cặp, đôi

3. Phương pháp phát âm /əʊ/ đúng nhất
Cách phát âm âm /ʌ/ & /əʊ/ đúng như thế nào? Trong phần trước, chúng ta đã tìm hiểu kỹ về cách phát âm /ʌ/, vậy còn cách phát âm /əʊ/ thì sao? Dưới đây là 2 bước để phát âm đúng âm này:
Bước 1: Đặt lưỡi của bạn lên trên và hơi lùi về sau.
Bước 2: Chuyển môi của bạn từ hơi tròn trở thành mở hơn.
Trong đó, chúng ta phát âm âm ə dài hơn và âm ʊ ngắn và nhanh hơn.
Ví dụ một số từ có cách phát âm /əʊ/ trong tiếng Anh:
- go /gəʊ/: đi, đến
- no /nəʊ/: không
- slow /sləʊ/: chậm
- coat /kəʊt/: áo khoác ngoài
- road /rəʊd/: con đường
- window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
- potato /pəˈteɪtəʊ/: củ khoai tây
4. Nhận diện dấu hiệu của cách phát âm /əʊ/
Hãy cùng Mytour nhận biết những trường hợp phát âm /əʊ/ ngay sau đây:
4.1 Chữ “o” được phát âm là /əʊ/ khi đứng ở cuối từ
Ví dụ:
- go /gəʊ/: đi, đến
- no /nəʊ/: không
- so /səʊ/: vì thế
4.2 Chữ “oa” được phát âm là /əʊ/
Trong trường hợp một từ có chứa “oa” với 1 âm tiết và kết thúc bằng một hoặc hai phụ âm, thì sẽ được phát âm là /əʊ/:
Ví dụ:
- coat /kəʊt/: áo choàng
- road /rəʊd/: con đường
4.3 Cụm từ “ou” được phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
- soul /səʊl/: tâm hồn
- dough /dəʊ/: bột nhão
4.4 Cụm từ “ow” được phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
- know /nəʊ/: biết
- slow /sləʊ/: chậm

5. Bài tập rèn luyện phát âm /ʌ/ & /əʊ/ có đáp án
Bài tập 1: Luyện tập phát âm /ʌ/ & /əʊ/ bằng cách luyện đọc những câu sau:
1/ He is much too young
/hiː ɪz mʌʧ tuː jʌŋ/
Anh ta trông trẻ quá.
2/ I’d love to come on Sunday if it's sunny.
/aɪd lʌv tuː kʌm ɒn ˈsʌndeɪ ɪz ɪts ˈsʌni/
Tôi sẽ đến vào Chủ Nhật nếu hôm đó trời nắng.
3/ She phoned me in October
/ʃiː fəʊnd miː ɪn ɒkˈtəʊbə/
Cô ấy gọi điện cho tôi vào tháng Mười.
4/ Old people prefer to stay in their own homes.
/əʊld ˈpiːpl priˈfɜː tuː steɪ ɪn ðeər əʊn həʊmz/
Những người cao tuổi thích ở trong chính ngôi nhà của họ.
Bài tập 2:
Chọn từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại.
1/ A. country B.couple C.slow
2/ A. no B.nothing C.some
3/ A. know B. company C. dough
4/ A. glove B.soul C.dough
5/ A. cup B.smug C.soul
Đáp án:
1/C
2/A
3/B
4/A
5/C
