I. Hơn 30 từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp bán hàng
- Customer - /ˈkʌstəmər/ - Khách hàng
- Product - /ˈprɒdʌkt/ - Sản phẩm
- Service - /ˈsɜːvɪs/ - Dịch vụ
- Sales - /seɪlz/ - Bán hàng
- Marketing - /ˈmɑːkɪtɪŋ/ - Tiếp thị
- Promotion - /prəˈməʊʃən/ - Khuyến mãi
- Advertising - /ˈædvətaɪzɪŋ/ - Quảng cáo
- Brand - /brænd/ - Thương hiệu
- Discount - /ˈdɪskaʊnt/ - Giảm giá
- Warranty - /ˈwɒrənti/ - Bảo hành
- Invoice - /ˈɪnvɔɪs/ - Hóa đơn
- Order - /ˈɔːdə/ - Đặt hàng
- Stock - /stɒk/ - Hàng tồn kho
- Inventory - /ˈɪnvəntri/ - Hàng tồn kho
- Supplier - /səˈplaɪə/ - Nhà cung cấp
- Retail - /ˈriteɪl/ - Bán lẻ
- Wholesale - /ˈhoʊlseɪl/ - Bán buôn
- Delivery - /dɪˈlɪvəri/ - Giao hàng
- Payment - /ˈpeɪmənt/ - Thanh toán
- Credit card - /ˈkredɪt kɑːd/ - Thẻ tín dụng
- Cash - /kæʃ/ - Tiền mặt
- Refund - /rɪˈfʌnd/ - Hoàn tiền
- Return - /rɪˈtɜːrn/ - Trả hàng
- Exchange - /ɪksˈtʃeɪndʒ/ - Đổi hàng
- Commission - /kəˈmɪʃn/ - Hoa hồng
- Salesperson - /ˈseɪlzpɜːrsn/ - Nhân viên bán hàng
- Target market - /ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːkɪt/ - Thị trường mục tiêu
- Lead - /liːd/ - Khách hàng tiềm năng
- Prospect - /ˈprɒspekt/ - Khách hàng tiềm năng
- Follow-up - /ˈfɒləʊ ʌp/ - Theo dõi, liên hệ lại
- Negotiate - /nɪˈɡəʊʃieɪt/ - Đàm phán
- Pitch - /pɪtʃ/ - Giới thiệu sản phẩm
- Presentation - /ˌprezənˈteɪʃən/ - Thuyết trình
II. Hơn 80 mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng tiếng Anh thông dụng
1. Câu giao tiếp tiếng Anh khi bán hàng - chào hỏi và đề xuất giúp đỡ khách hàng
1. Good morning/afternoon/evening and welcome to our store! How may I assist you today? (Chào buổi sáng/chào buổi chiều/tối và chào mừng đến cửa hàng của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
2. Hi there! Is there anything I can help you with? (Xin chào! Có gì tôi có thể giúp bạn không?)
3. Welcome! Can I offer any assistance? (Chào mừng đến! Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
4. Hello there! Can I help you find anything today? (Xin chào! Tôi có thể giúp bạn tìm gì hôm nay không?)
5. Good afternoon! Is there something specific you're looking for? (Chào buổi chiều! Bạn đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể không?)
6. Welcome! Let me know if you need help finding anything. (Chào mừng! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ tìm kiếm sản phẩm nào.)
7. Welcome to our shop! Do you need any help finding a particular product? (Chào mừng đến với cửa hàng của chúng tôi! Bạn cần giúp đỡ tìm kiếm sản phẩm nào không?)
8. Welcome to our store! Are you searching for anything in particular? (Chào mừng đến với cửa hàng của chúng tôi! Bạn đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể không?)
9. Hello! Can I offer any assistance with your shopping today? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho việc mua sắm của bạn hôm nay không?)
10. Good morning! What brings you in today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn đến đây vì lý do gì?)
2. Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người bán hàng - hỏi thông tin, nhu cầu khách hàng
1. Is there a particular product or service you're interested in? (Bạn có quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nào không?)
2. Do you have any specific needs or requirements for the product/service you're looking for? (Bạn có yêu cầu hoặc nhu cầu cụ thể cho sản phẩm/dịch vụ bạn đang tìm kiếm không?)
3. Are you looking for something in a certain price range? (Bạn đang tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ trong một mức giá cụ thể không?)
4. Can you provide some information about the type of product/service you're looking for? (Bạn có thể cung cấp một số thông tin về loại sản phẩm/dịch vụ mà bạn đang tìm kiếm không?)
5. Are you purchasing for yourself or someone else? (Bạn đang mua sắm cho bản thân hay cho người khác?)
6. What do you aim to achieve with this purchase? (Bạn muốn đạt được mục tiêu gì khi mua sản phẩm/dịch vụ này?)
7. Is there anything else you'd like me to know about your needs or preferences? (Có điều gì khác mà bạn muốn tôi biết về nhu cầu hoặc sở thích của bạn không?)
8. Can you share some details about the type of product/service you're seeking? (Bạn có thể chia sẻ một số thông tin về loại sản phẩm/dịch vụ mà bạn đang tìm kiếm không?)
3. Các thông tin cơ bản về sản phẩm được giới thiệu cho khách hàng bởi nhân viên bán hàng
1. Our product is crafted to help you save time and enhance efficiency in your daily tasks. (Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng cường hiệu suất trong các nhiệm vụ hàng ngày.)
2. Our product offers a diverse range of features tailored to meet the varied needs of customers. (Sản phẩm của chúng tôi cung cấp một loạt các tính năng đa dạng được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của khách hàng.)
3. Our product is constructed from premium materials to ensure longevity and dependability. (Sản phẩm của chúng tôi được chế tạo từ các vật liệu cao cấp để đảm bảo độ bền và sự đáng tin cậy.)
4. Our product is compatible with a wide range of devices and simple to set up. (Sản phẩm của chúng tôi tương thích với nhiều thiết bị và dễ dàng thiết lập.)
5. Our product is offered in various colors and sizes to match your preferences. (Sản phẩm của chúng tôi có sẵn trong các màu sắc và kích thước khác nhau để phù hợp với sở thích của bạn.)
6. Our product is accompanied by a warranty and outstanding customer service to ensure your contentment. (Sản phẩm của chúng tôi đi kèm với bảo hành và dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc để đảm bảo sự hài lòng của bạn.)
7. Our product is designed to be user-friendly and intuitive, even for novices. (Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để dễ sử dụng và trực quan, ngay cả với người mới bắt đầu.)
8. Our product has garnered positive feedback from numerous satisfied customers. (Sản phẩm của chúng tôi đã nhận được phản hồi tích cực từ rất nhiều khách hàng hài lòng.)
9. Our product is eco-friendly and complies with all safety standards. (Sản phẩm của chúng tôi thân thiện với môi trường và tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn an toàn.)
10. Our product is competitively priced and provides excellent value for its features and quality. (Sản phẩm của chúng tôi có giá cả cạnh tranh và mang lại giá trị tuyệt vời cho tính năng và chất lượng của nó.)
4. Những lời khuyên tiếng Anh cho nhân viên bán hàng khi tư vấn, đề xuất cho khách hàng
1. Based on your requirements, I would suggest this product as it possesses the features you mentioned. (Dựa trên nhu cầu của bạn, tôi sẽ đề xuất sản phẩm này vì nó có các tính năng bạn đã đề cập.)
2. If you're seeking something user-friendly, this product would be an ideal choice for you. (Nếu bạn muốn tìm kiếm một sản phẩm dễ sử dụng, sản phẩm này sẽ là lựa chọn lý tưởng cho bạn.)
3. Have you considered this alternative? It's slightly pricier, but it offers extra features that could be advantageous for you. (Bạn đã xem xét lựa chọn này chưa? Nó đắt hơn một chút, nhưng có các tính năng bổ sung có thể hữu ích cho bạn.)
4. If you're seeking durability, this product is designed for longevity and boasts a lengthy lifespan. (Nếu bạn đang tìm kiếm độ bền, sản phẩm này được thiết kế để kéo dài và có tuổi thọ dài lâu.)
5. If you're in search of something more resilient, this choice might be more suitable for your needs. (Nếu bạn đang tìm kiếm một cái gì đó bền bỉ hơn, lựa chọn này có thể phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.)
6. This product has garnered significant popularity among our clientele and has earned stellar reviews for its performance. (Sản phẩm này đã thu hút sự ưa chuộng đáng kể từ phía khách hàng của chúng tôi và đã nhận được những đánh giá xuất sắc về hiệu suất của nó.)
7. In my observation, this product has received exceedingly positive feedback from other patrons. (Theo quan sát của tôi, sản phẩm này đã nhận được phản hồi vô cùng tích cực từ các khách hàng khác.)
8. How about considering this alternative? It possesses some distinct features that might capture your interest. (Còn về lựa chọn này thì sao? Nó có một số đặc điểm độc đáo có thể thu hút sự quan tâm của bạn.)
9. If you require something more robust, I would suggest this choice as it boasts a higher power output. (Nếu bạn cần một thứ mạnh mẽ hơn, tôi sẽ đề xuất lựa chọn này vì nó có công suất cao hơn.)
10. This product is ideal for individuals who prioritize mobility, as it is lightweight and convenient to transport. (Sản phẩm này hoàn hảo cho những người ưu tiên tính di động, vì nó nhẹ và dễ dàng mang theo.)
11. If you're in search of an environmentally friendly option, this product is crafted from recycled materials and boasts a low carbon footprint. (Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn thân thiện với môi trường, sản phẩm này được làm từ vật liệu tái chế và có lượng khí thải carbon thấp.)
12. This choice includes a one-year warranty, ensuring its quality and performance. (Tùy chọn này đi kèm với bảo hành một năm, đảm bảo chất lượng và hiệu suất của nó.)
13. If you're seeking a more economical choice, this product provides exceptional value for its cost. (Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn kinh tế hơn, sản phẩm này cung cấp giá trị xuất sắc cho giá của nó.)
14. If you're working with a limited budget, this product represents great worth for its price. (Nếu bạn đang làm việc với ngân sách hạn chế, sản phẩm này đại diện cho một giá trị tốt cho giá của nó.)
15. This product is backed by a warranty and top-notch customer service, ensuring your confidence in your purchase decision. (Sản phẩm này được hỗ trợ bởi một bảo hành và dịch vụ khách hàng hàng đầu, đảm bảo sự tự tin của bạn trong quyết định mua hàng của mình.)
5. Những hướng dẫn vị trí cho khách hàng bằng tiếng Anh cho nhân viên bán hàng
1. The item you're searching for is situated in aisle 3, towards the end of the row. (Mặt hàng mà bạn đang tìm nằm ở hành lang số 3, về phía cuối hàng.)
2. If you head to the rear of the store and make a left turn, you'll encounter the section you're seeking. (Nếu bạn đi về phía sau cửa hàng và rẽ trái, bạn sẽ gặp phần mà bạn đang tìm kiếm.)
3. Our customer service counter is immediately to your right upon entering the store. (Quầy dịch vụ khách hàng của chúng tôi ngay bên phải khi bạn bước vào cửa hàng.)
4. The elevators are located at the end of the left-hand corridor. (Các thang máy được đặt ở cuối hành lang bên trái.)
5. The restroom can be found at the rear of the store, adjacent to the entrance to the warehouse. (Nhà vệ sinh nằm ở phía sau cửa hàng, gần lối vào kho.)
6. Proceed straight down this corridor, and you'll reach the exit at the far end. (Tiếp tục đi thẳng xuống hành lang này, và bạn sẽ đến được lối ra ở cuối xa.)
7. The area for customer pickups is situated on the far right-hand side of the store. (Khu vực lấy hàng của khách hàng nằm ở phía bên phải xa của cửa hàng.)
8. Near the front of the store, on your left-hand side, you'll find the checkout counters. (Gần phía trước của cửa hàng, bên trái của bạn, bạn sẽ tìm thấy quầy thanh toán.)
9. Our sales staff, identifiable by their red shirts, are spread throughout the store. (Nhân viên bán hàng của chúng tôi, nhận biết bởi áo thun đỏ của họ, được phân bố khắp cửa hàng.)
10. To access the parking lot, head to the left side of the building. (Để vào bãi đậu xe, đi về phía bên trái của tòa nhà.)
6. Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng - mẫu câu đáp khi khách hàng đòi giảm giá, thương lượng
1. I comprehend your request, but regrettably, we cannot further reduce the price. (Tôi hiểu yêu cầu của bạn, nhưng đáng tiếc, chúng tôi không thể giảm giá thêm.)
2. I understand your desire for a good deal, but unfortunately, we cannot extend any more discounts. (Tôi hiểu rằng bạn muốn một ưu đãi tốt, nhưng không may, chúng tôi không thể cung cấp thêm bất kỳ chiết khấu nào nữa.)
3. I value your interest in our product, but the price is already set at its optimum value. (Tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn đến sản phẩm của chúng tôi, nhưng giá cả đã được đặt ở mức giá tối ưu của nó.)
4. We acknowledge your intention to negotiate the price, but we have already established a reasonable price for the product's value. (Chúng tôi nhận thức về ý định của bạn muốn đàm phán giá, nhưng chúng tôi đã thiết lập một giá cả hợp lý cho giá trị của sản phẩm.)
5. I regret to inform you that the price is currently non-negotiable. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng giá hiện tại không thể thương lượng.)
6. I apologize, but our prices mirror the exceptional quality of our products. (Tôi xin lỗi, nhưng giá của chúng tôi phản ánh chất lượng xuất sắc của sản phẩm.)
7. Instead of reducing the price, we can provide additional benefits or services to enhance your purchase value. (Thay vì giảm giá, chúng tôi có thể cung cấp các lợi ích hoặc dịch vụ bổ sung để tăng giá trị cho việc mua hàng của bạn.)
8. I acknowledge that the price might appear steep, but please consider the product's quality and features. (Tôi nhận thức rằng giá có vẻ cao, nhưng hãy xem xét chất lượng và tính năng của sản phẩm.)
9. My apologies, but we are unable to extend any further discounts on this product. (Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể cung cấp thêm bất kỳ chiết khấu nào cho sản phẩm này.)
10. We can provide a bundled offer if you opt for purchasing multiple items. (Chúng tôi có thể cung cấp một ưu đãi gói nếu bạn quyết định mua nhiều mặt hàng.)
11. Our pricing is already competitive compared to other similar products in the market. (Giá của chúng tôi đã cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.)
12. We have priced our products fairly and are unable to provide any further discounts. (Chúng tôi đã định giá sản phẩm của mình một cách công bằng và không thể cung cấp thêm bất kỳ chiết khấu nào.)
13. I recommend leveraging any ongoing promotions or sales to maximize the value of your purchase. (Tôi khuyên bạn nên tận dụng bất kỳ chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào đang diễn ra để tối đa hóa giá trị của việc mua hàng của bạn.)
14. Although we cannot reduce the price, we can offer additional perks such as complimentary shipping or a warranty. (Mặc dù chúng tôi không thể giảm giá, nhưng chúng tôi có thể cung cấp các ưu đãi bổ sung như vận chuyển miễn phí hoặc bảo hành.)
15. Agreement! (Thỏa thuận!)
7. English communication phrases in sales when reminding customers
1. Pardon me, may I reiterate that the sale concludes tomorrow? (Xin lỗi, tôi có thể nhắc lại rằng chương trình giảm giá sẽ kết thúc vào ngày mai?)
2. Just a gentle nudge that the item you expressed interest in is swiftly depleting. (Chỉ là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng sản phẩm mà bạn quan tâm đang bán hết nhanh chóng.)
3. Bear in mind, we provide warranties for all our products. (Đừng quên, chúng tôi cung cấp bảo hành cho tất cả các sản phẩm của chúng tôi.)
4. I just wanted to recall that we provide complimentary shipping for orders exceeding $50. (Tôi chỉ muốn nhắc lại rằng chúng tôi cung cấp vận chuyển miễn phí cho đơn hàng vượt quá $50.)
5. Could I kindly suggest you to explore our latest arrivals section? We have some remarkable products available. (Tôi có thể đề xuất nhẹ nhàng anh/chị khám phá phần sản phẩm mới nhất của chúng tôi không? Chúng tôi có một số sản phẩm đáng chú ý trong kho.)
6. Just a gentle prompt that payment is required upon delivery. (Chỉ là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng thanh toán phải được thực hiện khi giao hàng.)
7. May I highlight that we also offer gift wrapping for an additional charge? (Tôi có thể nhấn mạnh rằng chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ gói quà tặng với phí bổ sung?)
8. Please bear in mind that we are closed on Sundays. (Vui lòng ghi nhớ rằng chúng tôi đóng cửa vào ngày Chủ Nhật.)
9. A gentle reminder that the item you've ordered is currently on backorder and will be restocked next week. (Một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng sản phẩm bạn đã đặt hiện đang được đặt hàng trước và sẽ được cung cấp lại vào tuần tới.)
10. Just so you're aware, we offer a 30-day return policy for all our items. (Chỉ để bạn biết, chúng tôi có chính sách đổi trả trong vòng 30 ngày cho tất cả các sản phẩm của chúng tôi.)
11. Before you enter the store, kindly leave your things in the lockers. (Trước khi bạn vào cửa hàng, vui lòng để đồ đạc của bạn trong tủ khóa.)
12. Please always carry your valuables with you. (Vui lòng luôn mang theo những vật có giá trị bên mình.)
8. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi thanh toán tại quầy
1. Are you paying with cash or card? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
2. Do you possess a loyalty card or discount voucher you wish to utilize today? (Bạn có thẻ thành viên hoặc phiếu giảm giá nào muốn sử dụng hôm nay không?)
3. Your total amounts to [amount]. (Tổng số tiền của bạn là [số tiền].)
4. Would you prefer a receipt? (Bạn muốn nhận hóa đơn không?)
5. We appreciate your purchase. Have a pleasant day ahead! (Chúng tôi đánh giá cao việc mua hàng của bạn. Chúc bạn một ngày vui vẻ nhé!)
6. I'm sorry, but that form of payment is not accepted. (Xin lỗi, nhưng chúng tôi không chấp nhận hình thức thanh toán đó.)
7. Kindly input your PIN on the keypad. (Vui lòng nhập mã PIN của bạn trên bàn phím.)
8. Your change amounts to [amount]. (Số tiền thối của bạn là [số tiền].)
9. Would you care to include a gratuity with your payment? (Bạn có muốn thêm tiền boa không?)
10. Apologies, but your card has been declined. (Xin lỗi, thẻ của bạn đã bị từ chối.)
9. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng cơ bản - tạm biệt khách hàng
1. Thank you for your patronage today. Wishing you a splendid day ahead! (Cảm ơn bạn đã mua sắm cùng chúng tôi hôm nay. Chúc bạn một ngày tuyệt vời tiếp theo!)
2. We look forward to your return visit. Many thanks and farewell! (Chúng tôi mong chờ được gặp lại bạn sớm. Xin cảm ơn và chào tạm biệt!)
3. Serving you today has been a pleasure. Wishing you a safe journey home. (Rất vui được phục vụ bạn hôm nay. Chúc bạn một chuyến đi về an toàn!)
4. Thank you for selecting our establishment. We eagerly await your next visit. (Cảm ơn bạn đã chọn cửa hàng của chúng tôi. Chúng tôi rất mong đợi sự trở lại của bạn.)
5. Wishing you a fantastic day and expressing gratitude for shopping with us. (Chúc bạn một ngày tuyệt vời và biết ơn bạn đã mua sắm cùng chúng tôi.)
6. Your support means a lot to us, and we look forward to welcoming you again soon. Farewell! (Chúng tôi rất trân trọng sự ủng hộ của bạn và mong chờ được đón tiếp bạn sớm. Tạm biệt!)
7. Should you have any inquiries or doubts, feel free to reach out to us. Many thanks and have a wonderful day! (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nghi ngờ nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Cảm ơn bạn và chúc một ngày tuyệt vời!)
8. We highly value your patronage and appreciate your choice in our establishment. Wishing you a safe journey home. (Chúng tôi rất trân trọng sự ủng hộ của bạn và biết ơn sự lựa chọn của bạn vào cửa hàng của chúng tôi. Chúc bạn một chuyến đi an toàn!)
9. It was a pleasure to have served you. Thank you and goodbye! (Rất vui khi được phục vụ bạn. Cảm ơn và tạm biệt!)
10. We hope you enjoyed your shopping experience with us today. Thank you and have a splendid day! (Chúng tôi hy vọng bạn đã có một trải nghiệm mua sắm thú vị cùng chúng tôi hôm nay. Cảm ơn bạn và chúc một ngày tuyệt vời!)
10. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến trong siêu thị
1. Do you need assistance finding anything? (Bạn cần giúp gì không?)
2. Would you prefer a basket or a cart? (Bạn muốn mượn giỏ hay xe đẩy không?)
3. Today is the last day of the sale, so don't miss it! (Hôm nay là ngày cuối cùng của chương trình giảm giá, vì vậy đừng bỏ lỡ!)
4. Are you interested in exploring our latest product line? (Bạn có quan tâm đến khám phá dòng sản phẩm mới nhất của chúng tôi không?)
5. Today, we're running a special promotion for this item. (Hôm nay, chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho sản phẩm này.)
6. Our return policy allows for exchanges or returns within 30 days. (Chính sách đổi trả của chúng tôi cho phép đổi hoặc trả lại bất kỳ sản phẩm nào trong vòng 30 ngày.)
7. Please proceed to the checkout counter for payment. (Vui lòng tiến đến quầy thanh toán để thanh toán.)
8. You've accumulated enough points to claim a reward. (Bạn đã tích đủ điểm để nhận phần thưởng.)
9. Our store's credit card provides exclusive discounts and rewards. (Thẻ tín dụng của cửa hàng chúng tôi cung cấp các ưu đãi và phần thưởng độc quyền.)
10. Thank you for choosing to shop with us. Have a wonderful day! (Cảm ơn bạn đã lựa chọn mua sắm tại cửa hàng của chúng tôi. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
11. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi mua hàng quần áo
1. May I assist you in finding a particular size or style? (Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm một kích thước hoặc kiểu dáng cụ thể không?)
2. This dress is available in various colors. Which one would you prefer? (Chiếc váy này có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau. Bạn muốn chọn màu nào?)
3. Would you like to test it out before making a decision? (Bạn có muốn thử trước khi quyết định không?)
4. This shirt is currently on sale, with a 50% discount off the original price. (Chiếc áo sơ mi này đang được giảm giá, giảm 50% so với giá gốc.)
5. Are you searching for something specific or just browsing? (Bạn đang tìm kiếm một mục cụ thể hay chỉ đang xem qua?)
6. Our latest collection has just arrived. Would you like to take a glance? (Bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi vừa mới đến. Bạn muốn xem qua không?)
7. This wool sweater is crafted with 100% wool, ideal for the winter season. (Áo len này được làm từ 100% len, hoàn hảo cho mùa đông.)
8. Today, we're running a special promotion: buy one, get one free. (Hôm nay, chúng tôi có chương trình khuyến mại đặc biệt: mua một, tặng một.)
9. These jeans come in both slim fit and regular fit options. (Quần jeans này có cả lựa chọn slim fit và regular fit.)
10. You can find the changing rooms located at the rear of the store. (Bạn có thể tìm thấy phòng thay đồ ở phía sau cửa hàng.)
III. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp bán hàng
1. Hội thoại 1
Salesperson: Hello and welcome to our store! Is there anything I can assist you with today?
Customer: Yes, I'm in the market for a new pair of running shoes.
Salesperson: Excellent, we carry a diverse range of running footwear. Do you have a specific brand or style preference?
Customer: I typically prefer Nike, but I'm open to exploring other options.
Salesperson: Sure, let me showcase our collection of Nike running shoes first. Here are some of our top-selling models. Do any catch your interest?
Customer: I'm interested in those black and white ones. May I try them on?
Salesperson: Certainly, let me fetch your size and bring them to our fitting area.
(Customer tries on the shoes)
Salesperson: How do they feel? Are they comfortable?
Customer: They feel good, but I'm unsure about the arch support.
Salesperson: I understand. Let me present another choice with enhanced arch support. These are from Asics, and they're also excellent for running.
(Customer tries on the Asics shoes)
Customer: These feel even better! I believe I'll opt for these.
Salesperson: Excellent decision! Let me handle your purchase at the register here. Do you possess any coupons or discounts to utilize?
Customer: No, I don't.
Salesperson: Alright, your total comes to $85. Would you prefer to settle with cash, card, or mobile payment?
Customer: I'll use my card.
Salesperson: Certainly, kindly insert your card into the terminal and follow the instructions. Thank you for choosing to shop with us today!
Customer: Thank you, have a nice day!
Salesperson: You too!
Bản dịch:
Nhân viên bán hàng: Xin chào và chào mừng bạn đến với cửa hàng của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: Vâng, tôi đang muốn tìm một đôi giày chạy bộ mới.
Nhân viên bán hàng: Tuyệt vời, chúng tôi có nhiều lựa chọn giày chạy bộ. Bạn có đang tìm kiếm một thương hiệu hoặc kiểu dáng cụ thể không?
Khách hàng: Thường tôi thích sử dụng sản phẩm của Nike, nhưng cũng mở lòng với các thương hiệu khác.
Nhân viên bán hàng: Được rồi, hãy để tôi giới thiệu bộ sưu tập giày chạy bộ của Nike đến bạn trước. Dưới đây là một số mẫu bán chạy nhất của chúng tôi. Có sản phẩm nào thu hút bạn không?
Khách hàng: Tôi thích vẻ ngoài của những đôi màu đen và trắng đó. Tôi có thể thử chúng không?
Nhân viên bán hàng: Chắc chắn, để tôi lấy size của bạn và đưa chúng đến khu vực thử đồ.
(Khách hàng thử giày)
Nhân viên bán hàng: Cảm giác như thế nào? Chúng vừa vặn và thoải mái chứ?
Khách hàng: Chúng cảm thấy tốt, nhưng tôi không chắc về việc hỗ trợ cổ chân.
Nhân viên bán hàng: Tôi hiểu. Hãy để tôi chỉ cho bạn một tùy chọn khác với nhiều hỗ trợ vòm hơn. Đây là của hãng Asics, và chúng cũng phù hợp để chạy bộ.
(Khách hàng thử giày Asics)
Khách hàng: Cảm giác thậm chí còn tốt hơn! Tôi nghĩ rằng tôi sẽ chọn đôi này.
Nhân viên bán hàng: Lựa chọn tuyệt vời! Để tôi gọi cho bạn tại sổ đăng ký ở đây. Bạn có bất kỳ phiếu giảm giá hoặc giảm giá để áp dụng?
Khách hàng: Tôi không.
Nhân viên bán hàng: Được rồi, tổng số tiền của quý khách là 85 đô la. Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt, thẻ hay thanh toán di động?
Khách hàng: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ của mình.
Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi, chỉ cần đưa thẻ của quý khách vào máy và làm theo hướng dẫn. Cảm ơn quý khách hôm nay đã mua sắm tại đây!
Khách hàng: Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành!
Nhân viên bán hàng: Quý khách cũng vậy!
2. Hội thoại 2
A: Hello there! Can I assist you in finding something today?
B: Yes, I'm searching for a dress to wear to a wedding.
A: Absolutely! What's your size and preferred style?
B: I'm size 8 and I prefer A-line dresses.
A: Tuyệt vời, để tôi chỉ bạn một số lựa chọn.
Bản dịch:
A: Hello there! Can I assist you in finding something today?
B: Yes, I'm searching for a dress to wear to a wedding.
A: Absolutely! What's your size and preferred style?
B: I'm size 8 and I prefer A-line dresses.
A: Great, let me show you some options.
3. Conversation 3
A: Hello, welcome to our store! Are you searching for anything specific?
B: Yes, I'm seeking a new laptop.
A: We offer a wonderful variety of laptops. What are your storage and performance requirements?
B: I require something with at least 500GB of storage and a rapid processor for graphic design.
A: Sure, I suggest this model here. It features 1TB of storage and an Intel Core i7 processor.
Bản dịch:
A: Hello, welcome to our store! Are you searching for anything specific?
B: Yes, I'm seeking a new laptop.
Đ: We have various laptop options here. What are your storage and performance requirements?
B: I necessitate something with at least 500GB of storage capacity and a swift processor for graphic design.
A: Alright, I present this model here. It offers 1TB of storage capacity and an Intel Core i7 processor.
4. Hội thoại 4
A: Good afternoon! Are you seeking anything particular today?
B: Yes, I'm searching for a gift for my sister's birthday.
A: Fantastic! What are her preferences?
B: She adores jewelry and accessories.
A: Excellent, we carry a wide assortment of exquisite necklaces, bracelets, and earrings. Allow me to showcase some of our top-selling items.
Bản dịch:
A: Good afternoon! Are you in search of anything specific today?
B: Yes, I'm seeking a gift for my younger sister's birthday.
A: Wonderful! What are her preferences?
B: She likes jewelry and accessories.
A: Well, we have plenty of beautiful necklaces, bracelets, and earrings. Let me guide you through some of our popular items.
5. Conversation 5
A: Hello there! Are you searching for anything specific?
B: Yes, I'm in need of purchasing groceries for the upcoming week.
A: Very well, we offer a diverse selection of fresh fruits, vegetables, meats, and dairy products. Is there anything particular you're looking for?
B: Indeed, I require some chicken breasts and vegetables for stir-frying.
A: Alright, we have some excellent deals on chicken breasts and a variety of fresh vegetables. Allow me to guide you to our meat and produce sections.
Bản dịch:
A: Hello there! Are you searching for anything specific?
B: Yes, I need to purchase some groceries for the week.
Đ: Very well, we have various fresh produce, meats, and dairy products. Is there anything specific you need?
B: Yes, I need some chicken breasts and vegetables for stir-frying.
A: Alright, we have some great deals on chicken breasts and fresh vegetables. Let me take you to the meat and produce sections.
6. Hội thoại 6
A: Good morning! Can I assist you in finding something today?
B: Yes, I'm searching for a book to present as a gift.
A: We possess a diverse collection of books here. What type of book are you interested in?
B: I wish to acquire a mystery novel for my friend.
A: Okay, we offer various renowned mystery writers such as James Patterson and Agatha Christie. Let me present you with some selections from their works.
Bản dịch:
A: Good morning! Can I assist you in finding something today?
B: Yes, I'm searching for a book to give as a gift.
A: We have a wide range of book choices here. What type of book are you looking for?
B: I want to get a mystery novel for my friend.
A: Alright, we have several renowned mystery authors like James Patterson and Agatha Christie. Let me show you some of their books.
7. Hội thoại 7
A: Hi there! Are you looking for anything specific?
B: Yes, I need to purchase a new pair of headphones.
A: We offer a variety of headphones here. Are you interested in wired or wireless headphones?
B: I lean towards wireless headphones.
A: Excellent, we offer various options from leading brands like Bose and Sony. Do you have a specific budget?
B: I'd prefer to stay under $100.
A: Sure, let me present you with some of our finest wireless headphones priced under $100.
Bản dịch:
A: Chào bạn! Bạn đang tìm kiếm thứ gì cụ thể?
B: Vâng, tôi cần sắm một cặp tai nghe mới.
A: Ở đây, chúng tôi có đủ loại tai nghe. Bạn muốn tai nghe có dây hay không dây?
B: Tôi ưa thích tai nghe không dây.
Trả lời: Tuyệt vời, chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn từ các thương hiệu hàng đầu như Bose và Sony. Bạn đã có một số tiền cụ thể trong tâm trí chưa?
B: Tôi muốn giữ nó dưới 100 đô la.
Đ: Được rồi, hãy để tôi chỉ cho bạn một số tai nghe không dây tốt nhất dưới 100 đô la của chúng tôi.