1. Khám Phá Nang Thận và Các Loại Nang Thận
1.1. Nang thận và phân loại nang thận
Nang thận là các khối u không bình thường nằm trong thận, hình dạng tròn, không kết nối với hệ thống niệu quản và chứa dịch trong bên trong. Dù có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường thấy ở trẻ em và người cao tuổi. Đôi khi, trẻ sơ sinh cũng có thể mắc phải nang thận từ khi sinh ra.
Nang Tạo Họa Trong Thận
Ba Dạng Nang Thận Bạn Nên Biết:
- Nang Đơn: Đây là loại nang phổ biến nhất, xuất hiện ở vỏ thận, thường lành tính. Nếu nang lớn có thể gây đau ở vùng bên hông tương ứng, ảnh hưởng đến chức năng thận. Trường hợp cần mổ để loại bỏ nang.
- Nang Đa: Kết quả của sự tắc nghẽn nhiều đơn vị thận.
- Nang Đa: Thường do di truyền, là kết quả của sự rối loạn cấu trúc khiến cho một phần lớn nhu mô thận biến thành nhiều nang chứa dịch.
1.2. Nguyên Nhân Gây Ra Nang Thận
Nguyên Nhân Gây Ra Nang Thận Chưa Rõ Ràng, Tuy Nhiên Có Nhiều Nghiên Cứu Cho Thấy Khả Năng Cao Do Sự Ứ Đọng Nước Tiểu Trong Thận. Ngoài Ra, Thiếu Máu Hoặc Sự Phá Hủy Cấu Trúc Của Các Ống Thận Cũng Có Thể Gây Ra Bệnh Lý Này. Một Số Trường Hợp Khác Do Túi Thừa Trong Ống Thận Tách Ra Hình Thành Nang.
Những Yếu Tố Dưới Đây Cũng Được Xem Là Góp Phần Làm Tăng Nguy Cơ Bị Nang Thận:
- Người Đã Vượt Qua Tuổi 50.
- Individually afflicted with urinary tract infections.
- Patients undergoing dialysis.
- Those born into families with a history of kidney disease.
2. Triệu Chứng và Biến Chứng Của Nang Thận
2.1. Triệu Chứng Của Nang Thận
Thường không có dấu hiệu lâm sàng nào cho thấy bị nang thận cho đến khi bệnh được phát hiện hoặc đã gặp biến chứng. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng lâm sàng thường bao gồm:
Đau ở hông hoặc sườn là một trong những triệu chứng của bệnh nang thận.
- Đau ở hông hoặc sườn kèm theo việc đi tiểu có máu do nang thận lớn và gây áp lực lên các cơ quan khác.
- Cảm giác rét run, đau, sốt trong những trường hợp bị chảy máu hoặc nhiễm trùng nang. Đau thường rất mạnh.
- Áp lực máu tăng cao khi nang thận chèn ép vào động mạch thận.
- Khi thăm khám lâm sàng, thường có thể cảm nhận thấy thận lớn.
2.2. Cần Cẩn Trọng với Biến Chứng
Hầu hết các trường hợp nang thận là không nguy hiểm và không cần điều trị. Tuy nhiên, nguy cơ nhiễm trùng và u thận vẫn tồn tại, dù ở mức thấp. Nhiễm trùng có thể gây ra sốt và đau đớn nghiêm trọng cho bệnh nhân. Nếu nang thận bị nhiễm trùng, có thể gây vỡ và rò rỉ, dẫn đến nhiễm trùng huyết đe dọa tính mạng.
Các biến chứng của nang thận thường đi kèm với các triệu chứng sau:
- Cảm giác đau ở mạn sườn và bụng.
- Tiểu có máu.
- Đau mạn sườn, tăng bạch cầu trong máu, và cảm thấy sốt.
- Xuất hiện sỏi thận, chủ yếu là loại sỏi calci oxalat.
- Huyết áp tăng cao trong quá trình diễn tiến của bệnh.
3. Phân biệt giữa nang thận và thận đa nang
Không giống như nang thận, bệnh thận đa nang thường gây ra ung thư và suy thận. Nguyên nhân của thận đa nang thường được xác định rõ hơn, bao gồm sự phát triển của nang thận liên quan đến môi trường, yếu tố gen, hoặc cả hai; cũng như do sử dụng một số loại thuốc hoặc hóa chất điều trị bệnh.
Có ba cơ chế bệnh lý được sử dụng để giải thích sự hình thành của thận đa nang:
- Tắc nghẽn bên trong ống thận
Trong các nghiên cứu về bệnh thận đa nang trên động vật, việc sử dụng các chất oxy hóa đã cho thấy rằng sự tăng sinh của các tế bào trong thành ống góp vùng tủy thận gây ra các polyp dọc theo ống góp. Những polyp này gây tắc nghẽn trong ống thận, gây ứ nước và hình thành nên nang thận. Tuy nhiên, không tìm thấy micropolyp tại thành ống thận.
- Thay đổi cấu trúc màng nền ống thận
Trong các nghiên cứu trên động vật mắc bệnh thận đa nang, đã phát hiện sự biến đổi của thành phần màng nền ống thận. Kết quả của quá trình này là ống thận bị giãn ra, tạo điều kiện cho sự hình thành của nang.
- Sự tăng sinh của tế bào biểu mô ống thận
Cơ chế này có thể liên quan đến sự tăng sinh không đồng đều của tế bào biểu mô. Sự tăng nhanh về số lượng tế bào biểu mô ống thận ở các vùng ống bị giãn ra tạo điều kiện cho sự hình thành của nang thận.
4. Một số điều cần chú ý
Nang thận nhỏ thường không cần điều trị, nhưng nếu nang có kích thước trên 6cm, cần phẫu thuật để loại bỏ, tránh gây chèn ép vào mô thận và ảnh hưởng xấu đến chức năng thận. Nếu nang nhỏ gây biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết nang gây đau đớn và điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc thường xuyên tái phát, cũng cần can thiệp điều trị ngoại khoa.
Thăm khám sớm để phát hiện và điều trị nang thận ngay từ khi mới phát hiện để ngăn ngừa biến chứng xấu cho sức khỏe
Bệnh nang thận được chẩn đoán và điều trị kịp thời sẽ ngăn ngừa được nguy cơ gây ra các biến chứng xấu cho sức khỏe. Vì thế, thăm khám sức khỏe định kỳ để được kiểm tra và phát hiện bệnh sớm là rất quan trọng. Khi đến thăm khám tại cơ sở y tế, các bác sĩ sẽ dựa trên dấu hiệu lâm sàng và tiền sử bệnh để đề xuất các xét nghiệm thăm dò chức năng thận để chẩn đoán chính xác bệnh.
Để ngăn ngừa sự phát triển của nang thận, người bệnh cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa, bao gồm:
- Tránh tiếp xúc với lạnh vì đây có thể làm bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn.
- Hạn chế hoạt động vận động quá mức hoặc gặp chấn thương ở vùng bụng vì điều này có thể dễ gây nhiễm trùng nang thận và gây vỡ nang.
- Bảo vệ chức năng của thận một cách tốt nhất.
- Kiểm soát huyết áp ổn định.
- Tránh các yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng đường tiết niệu và các loại nhiễm trùng khác.
- Hãy uống từ 1,5 đến 2 lít nước mỗi ngày để giúp thận loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể.