Liệu bạn có hiểu rõ nguồn gốc của cái tên này không?
Cu li không chỉ là từ dùng để mô tả những người lao động chân tay hoặc khuân vác, mà còn là tên của một loài động vật nhỏ có đuôi ngắn, tai nhỏ, mắt to, thích nghi với việc leo trèo trên cây. Chúng hoạt động chủ yếu vào ban đêm và cuộn tròn cơ thể khi nghỉ ngơi. Điều này khiến nhiều người hiểu lầm về nghề nghiệp của Cu li.
Thực tế, từ 'Cu li' là một mượn từ tiếng Pháp là coolie, mô tả một nhóm người nô lệ hoặc lao động chân tay gốc Á không lành nghề trong giai đoạn từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20.
Xuất phát từ tiếng Pháp, coolie có nguồn gốc từ colles/coles (mượn từ tiếng Bồ Đào Nha) và được sử dụng đầu tiên trong tiếng Pháp vào năm 1638 để chỉ người kuli, một tầng lớp thấp hèn tại vùng Goudjerate/ Gujurati ở Ấn Độ.
Ngoài những ý nghĩa phổ biến, Cu li còn là tên của một loại cây. Cây Lông cu li thường mọc rải rác ở các vùng núi, đặc biệt là ở vùng núi Tây Bắc Việt Nam như Lai Châu, Sơn La, Lào Cai, Điện Biên, Hòa Bình...

Cây cu li, với chiều cao thấp, thường nở rộ ven đường và rìa cánh rừng, đôi khi có thể cao tới 2,5-3m ở những khu rừng sâu. Những lá lớn, cuống dài 1-2m, và phiến lá rộng 60-80cm, tạo nên hình dáng ấn tượng của cây. Ở phần gốc, cây mọc lớp lông màu vàng bóng, được sử dụng để cầm máu với hiệu quả cao. Với hình dạng giống con vật, người ta thường gọi cây này là Lông cu li.