1. Một số đặc điểm của bí ngô là gì?
Bí ngô (hay còn gọi là bí đỏ, bí rợ) thuộc họ bầu bí, thân mọc dài thành cụm lan rộng, thân có thể dài từ 4 đến 5 mét. Quả bí ngô có hình dạng cầu hoặc trụ, khi chưa chín thì có màu xanh nhưng khi chín lại chuyển sang màu vàng cam. Vỏ bí ngô được chia thành các múi bên ngoài, bên trong chứa nhiều hạt. Thịt bí ngô dày, khi còn non thì mềm mại nhưng khi chín thì trở nên cứng và đặc.
Bí ngô có thân leo, mang lại quả ngon và giàu dinh dưỡng
Trong mỗi quả bí ngô chứa đựng rất nhiều khoáng chất, vitamin và axit amin tốt cho sức khỏe. Không chỉ vậy, loại quả này còn giàu tryptophan - một chất cần thiết cho hoạt động của tế bào thần kinh.
Trong 100 gram thịt bí ngô, có chứa: 85 - 91% là nước, 85 - 170 kJ năng lượng, 3.3 - 11 gram bột đường, 0.1 - 0.5 gram chất béo, 0.8 - 2 gram chất đạm, 5 - 6 gram glucozơ, 0.9 gram protein. Ngoài ra còn có các loại vitamin nhóm B1 và một số axit béo tốt như beta carotene, linolenic và linoleic.
2. Lợi ích sức khỏe của bí ngô
2.1. Tốt cho sức khỏe mắt
Thị lực của mỗi người sẽ giảm dần theo tuổi. Bí ngô giàu vitamin A, hỗ trợ cải thiện và bảo vệ thị lực. Thiếu vitamin A là nguyên nhân chính gây mù lòa. Bên cạnh đó, bí ngô cũng chứa beta-carotene cao, cung cấp vitamin A cho cơ thể.
Một điều đáng chú ý khác là bí ngô giàu zeaxanthin và lutein - hợp chất liên quan đến bệnh đục thủy tinh thể và nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác. Vitamin C và E trong bí ngô có vai trò giống như chất chống oxi hóa, bảo vệ tế bào mắt khỏi tổn thương do gốc tự do.
2.2. Giúp giảm cân
Bí ngô ít calo, là lựa chọn tốt cho việc giảm cân. Chất xơ từ bí ngô cũng giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn, kiểm soát tăng cân. Điều này khiến các món ăn từ bí ngô trở nên lý tưởng cho việc giảm cân mà không gây thiếu dinh dưỡng.
Một số ứng dụng của bí ngô đối với cơ thể con người
2.3. Cải thiện sức khỏe tim mạch
Chất xơ, vitamin C, kali có trong bí đỏ có thể cải thiện sức khỏe tim mạch. Nghiên cứu cho thấy người có lượng kali cao thường có huyết áp thấp hơn, giảm nguy cơ đột quỵ và các bệnh tim mạch.
2.4. Phòng ngừa ung thư
Các tế bào ung thư sản sinh gốc tự do để nhân lên nhanh chóng. Bí ngô chứa nhiều carotenoid và lutein - hợp chất tương tự như chất chống oxi hóa, giúp ngăn chặn gốc tự do và bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ mắc các loại ung thư.
Người có nồng độ beta-carotene và alpha-carotene cao ít có nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Carotenoid cũng giúp giảm nguy cơ viêm họng và một số loại ung thư khác.
2.5. Làm đẹp cho làn da
Beta-carotene trong bí ngô hoạt động như kem chống nắng tự nhiên, bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Vitamin C từ bí ngô tạo ra collagen, giúp da khỏe mạnh. Lutein, vitamin E, zeaxanthin và các chất chống oxi hóa từ loại quả này cũng giúp da tăng cường khả năng phòng vệ trước tia UV.
Mặt khác, hàm lượng lớn vitamin C từ bí ngô tạo ra collagen - một loại protein giúp da trở nên khỏe mạnh. Ngoài ra, lutein, vitamin E, zeaxanthin và các chất chống oxy hóa khác từ loại quả này cũng giúp da tăng cường khả năng phòng vệ trước tác động của tia UV.
2.6. Hỗ trợ tiêu hóa
Chất xơ trong bí ngô không chỉ làm chậm quá trình hấp thụ đường vào máu mà còn kích thích động ruột và cải thiện chức năng tiêu hóa. Thức ăn từ bí ngô cũng giúp giảm nguy cơ mắc ung thư ruột kết.
3. Một số điều cần lưu ý khi ăn bí ngô
3.1. Các món ngon từ bí ngô
- Bí ngô xào: gọt vỏ, rửa sạch và thái bí ngô thành miếng vừa ăn, sau đó phi vàng tỏi đã băm nhuyễn. Sau đó cho bí ngô đã chuẩn bị vào chảo cùng với 1 thìa nước mắm, 1/2 thìa mì chính, 2 thìa hạt nêm và đảo đều trong 3 - 5 phút rồi thêm 300ml nước vào, đậy cho đến khi nước cạn hết thì cho tỏi băm vào, đảo đều và tắt bếp.
Bí ngô xào tỏi - món ưa thích của nhiều người
- Bí ngô nấu tôm: Rửa sạch bí đỏ, bổ đôi và loại bỏ ruột, sau đó thái thành khúc vuông vừa ăn. Bóc vỏ tôm, thái nhỏ và ướp với đường trắng và hạt nêm. Đun nồi, khi nóng thêm dầu ăn vào để món ăn thêm thơm.
3.2. Những điều cần chú ý
Để tận dụng hết lợi ích của bí ngô cho sức khỏe và phòng tránh nguy cơ, cần lưu ý:
- Không ăn quá nhiều bí ngô trong một lần vì chất xơ có thể gây ra rối loạn tiêu hóa và cảm giác đầy bụng.
- Những người có cơ địa nhạy cảm có thể phản ứng dị ứng với bí ngô, vì vậy cần chú ý đến các dấu hiệu như buồn nôn, khó thở, đau bụng,... để kịp thời thăm bác sĩ.
- Không nên tiêu thụ bí ngô khi đã lâu hoặc quá chín vì lúc đó hàm lượng đường tăng cao, dễ dẫn đến sự lên men và biến đổi gây ra các chất độc hại cho sức khỏe.
- Tránh ăn bí ngô khi gặp vấn đề về tiêu hóa.
- Bí ngô có thể được xem như một loại thuốc lợi tiểu, việc tiêu thụ nhiều có thể gây ra phản ứng tương tự như sử dụng thuốc lợi tiểu, tăng lượng muối và nước mà cơ thể loại bỏ qua đường nước tiểu. Điều này có thể gây nguy hiểm cho những người đang sử dụng một số loại thuốc, đặc biệt là lithium.
Bí ngô có lợi cho sức khỏe và có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, nhưng không nên sử dụng quá mức. Mỗi tuần chỉ nên ăn 2 - 3 lần. Bên cạnh việc tiêu thụ các món từ bí ngô, cũng nên bổ sung thêm các loại thực phẩm khác để có một chế độ ăn đa dạng, không bị thiếu chất dinh dưỡng.