1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
1.1 Âm tiết và trọng âm trong tiếng Anh là gì?
1.1.1 Âm tiết trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về cách đánh trọng âm trong tiếng Anh, hãy hiểu rõ về khái niệm âm tiết. Âm tiết là 1 âm thanh, trong âm tiết chắc chắn sẽ có 1 nguyên âm và có thể có (hoặc không) các phụ âm đi cùng.
Tất cả các từ, dài hay ngắn, đều được hình thành từ các âm tiết. Một từ tiếng Anh có thể có 1, 2, 3 hoặc nhiều âm tiết hơn. Để nhận ra trọng âm của một từ, ta cần biết số lượng âm tiết có trong từ đó.
1.1.2 Phân biệt trọng âm của từ
Trọng âm của từ là âm tiết được nhấn mạnh, phát âm to và rõ ràng hơn so với các âm tiết khác trong từ. Bất kỳ âm nào chứa trọng âm đều được đánh dấu bằng dấu nháy đơn để phân biệt với các âm tiết khác.
Ví dụ:

1.2 Tại sao cần đánh trọng âm tiếng Anh?
Đơn giản thì, trọng âm trong tiếng Anh tương đương với các thanh điệu sắc, huyền, ngã trong tiếng Việt. Nó giúp bạn nhấn mạnh đúng âm cần thiết, từ đó người nghe có thể nhận biết đúng từ bạn đang nói.
Việc thay đổi trọng âm của một từ có thể làm thay đổi nghĩa của từ đó. Do đó, để tránh hiểu lầm trong giao tiếp, bạn cần phát âm từ với trọng âm đúng.
Thêm vào đó, khi nói chuyện, người bản xứ thường có thói quen nhấn mạnh từ, biến đổi giọng điệu liên tục, điều này làm câu chuyện thêm hấp dẫn. Xác định chính xác trọng âm trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng để bạn có thể giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

2. Các nguyên tắc về trọng âm trong tiếng Anh
2.1 Trọng âm trong tiếng Anh của các từ có 2 âm tiết
Quy tắc 1: Danh từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ngoại lệ: hotel, advice, extreme, guitar, police,... có trọng âm rơi vào âm tiết số 2.
Quy tắc 2: Động từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu
design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
invent /ɪnˈvent/: phát minh
forgive /fərˈɡɪv/: tha thứ
Ngoại lệ: listen, cover, visit, follow, … có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên
Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết sẽ có trọng âm ở âm tiết thứ nhất.
- funny/ˈfʌni/: hài hước
lazy/ˈleɪzi/: lười biếng
friendly/ˈfrendli/: thân thiện
easy/ˈiːzi/: dễ dàng
careful/ˈkerfl/: cẩn thận
Ngoại lệ: above, alone, mature, … có trọng âm rơi vào âm tiết số 2.
2.2 Trọng âm trong tiếng Anh với các từ kết hợp
Quy tắc 4: Động từ ghép có trọng âm là trọng âm của từ thứ 2
- understand/ˌʌndərˈstænd/: thấu hiểu
become/bɪˈkʌm/: trở thành
overdo/ˌəʊvərˈduː/: làm quá lên
Quy tắc 5: Danh từ ghép có trọng âm là trọng âm của từ thứ nhất
- greenhouse/ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính
donut/ˈdəʊnʌt/: bánh rán vòng
firefighter/ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
Quy tắc 6: Tính từ ghép có trọng âm là trọng âm của từ thứ nhất
- carsick/ˈkɑːrsɪk/: say ô tô
waterproof/ˈwɔːtərpruːf/: chống nước
trustworthy/ˈtrʌstwɜːrði/: đáng tin
2.3 Trọng âm trong tiếng Anh của các từ có 3 âm tiết
Quy tắc 7: Với động từ 3 âm tiết
- Trọng âm nằm ở âm thứ 2 nếu từ có 3 âm tiết và âm tiết thứ 3 kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm ngắn. Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/
- Trọng âm đặt ở âm thứ 1 nếu âm tiết thứ 3 là một nguyên âm kép hoặc kết thúc bằng hai phụ âm trở lên. Ví dụ: recognize /ˈrekəɡnaɪz/
Quy tắc 8: Với danh từ 3 âm tiết
- Trong danh từ ba âm tiết, khi âm tiết thứ hai có âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/
- Trong danh từ ba âm tiết, nếu âm tiết đầu chứa âm ngắn /ə/, /i/ hoặc âm tiết thứ hai chứa nguyên âm kép, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: banana /bəˈnænə/
Quy tắc 9: Với tính từ 3 âm tiết
- Trong tính từ, nếu âm tiết đầu tiên là /ə/ hoặc /i/, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết thứ hai. Ví dụ: surrounding /səˈraʊndɪŋ/
- Trong tính từ, nếu âm tiết cuối cùng là nguyên âm ngắn /ə/, /ʌ/, /æ/,... và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài /i:/ /ei/, … thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: integral /ɪnˈteɡrəl/
2.4 Trọng âm trong tiếng Anh của các từ có tiền tố và hậu tố
Quy tắc 10: Từ kết thúc bằng đuôi how, what, where,... trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: nowhere /ˈnəʊwer/, somewhat /ˈsʌmwʌt/, anyhow /ˈenihaʊ/,...
Quy tắc 11: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết: sist, cur, tain, tract, self, vent, vert, test. Ví dụ: curly /ˈkɜːrli/, persist /pərˈsɪst/, contract /ˈkɑːntrækt/
Quy tắc 12: Các từ có đuôi , –ety, –ity, –ion, –sion, –cial, –ically, –ious, –eous, –ian, –ior, –iar, –ience, –iency, –ient, –ier, –ic, –ics, –ial, –ical, –ible, –uous, – logy, –graphy;... thì nhấn trọng âm vào âm tiết ngay truớc nó.
Ví dụ:
- fusion: /ˈfjuːʒn/
society: /səˈsaɪəti/
iconic: /aɪˈkɑːnɪk/
relic: /ˈrelɪk/
dangerous: /ˈdeɪndʒərəs/
Quy tắc 13: Các từ có kết thúc với –ate, –cy, –ty, –phy, –gy nếu có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm thứ nhất. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm rơi vào âm thứ 3 từ cuối đếm lên.
Ví dụ:
- trilogy: /ˈtrɪlədʒi/
salty: /ˈsɔːlti/
teammate: /ˈtiːmmeɪt/
Quy tắc 14: Những từ có đuôi –ade, –ee, –ese, –eer, –ette, –oo, –oon, –ain, –esque, –isque, –aire, –mental, –ever, –self thì trọng âm rơi vào các đuôi này.
Ví dụ:
- Vietnamese: /ˌviːetnəˈmiːz/
balloon: /bəˈluːn/
complaint: /kəmˈpleɪnt/
picturesque: /ˌpɪktʃəˈresk/
billionaire: /ˌbɪljəˈner/
Quy tắc 15: Từ chỉ số lượng có đuôi –teen nhấn trọng âm tại chính nó; từ có đuôi –ty thì trọng âm nhấn vào âm trước nó.
Ví dụ:
- fifteen: /ˌfɪfˈtiːn/
sixteen: /ˌsɪksˈtiːn/
sixty: /ˈsɪksti/
fifty: /ˈfɪfti/
Quy tắc 16: Các tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) như un–, im–, en–, dis–, re–, ir–, –ment, –ship, –ness, –er/or, –hood, –ing, –en, –ful, –able, –ous, –less, … không nhận trọng âm và trọng âm của từ gốc không thay đổi.
- uncover/ʌnˈkʌvər/
endanger: /ɪnˈdeɪndʒər/
impossible: /ɪmˈpɑːsəbl/
disagree: /ˌdɪsəˈɡriː/
irresponsible: /ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/
player: /ˈpleɪər/
typewriting: /ˈtaɪpraɪtɪŋ/
awareness : /əˈwernəs/
careless: /ˈkerləs/
cycling: /ˈsaɪklɪŋ/

3. Bài tập về cách nhấn trọng âm trong tiếng Anh
Hãy tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại
Câu 1:
A. perfect |
B. lovely |
C. agree |
Câu 2:
A. computer |
B. citizen |
C. activity |
Câu 3:
A. delete |
B. study |
C. curly |
Câu 4:
A. begin |
B. travel |
C. return |
Câu 5:
A. person |
B. people |
C. release |
Dưới đây là tất cả các lời khuyên về cách nhấn trọng âm trong tiếng Anh chuẩn mà không cần chỉnh sửa. Dù dài nhưng đáng để bạn lưu giữ. Mytour hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc trọng âm trong tiếng Anh. Chúc bạn tiến bộ trong việc học tiếng Anh mỗi ngày cùng Mytour.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia chương trình kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí vẫn luôn sẵn có cho bạn TẠI ĐÂY. Nhấn vào đây để nhận những phần quà bất ngờ từ Mytour.