1. Vết thương chảy mủ xuất hiện như thế nào?
Trước khi bị tổn thương, bề mặt da được bảo vệ bởi một lớp acid mỏng do tuyến bã nhờn tiết ra. Lớp màng này giúp duy trì độ pH của da và cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật có ích trên da. Nhờ vi sinh vật này mà da có khả năng ngăn chặn các vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào cơ thể. Do đó, trong điều kiện bình thường, không có tổn thương, không có phản ứng viêm nào xảy ra trên da.
Cơ thể chúng ta hoạt động như một hệ thống phối hợp và da đóng vai trò là lớp vật lý phòng ngự đầu tiên. Khi xuất hiện vết thương nhỏ, da sẽ bị phá vỡ và dễ bị xâm nhập và tấn công bởi các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là vi khuẩn. Nếu không cẩn thận, vết thương có thể bị nhiễm trùng, trong đó có thể xuất hiện chất dịch lỏng, trong suốt hoặc có màu vàng hoặc trắng đục, đây chính là dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng hơn: Vết thương chảy mủ!
Vết thương nhỏ nếu không được khử trùng sạch sẽ dễ bị nhiễm trùng
Tại sao vết thương lại phát sinh chảy mủ?
Tình trạng vết thương chảy mủ có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân.
Nguyên nhân trực tiếp:
Sau tai nạn hoặc phẫu thuật, khi da bị rách, nếu không vệ sinh vết thương đúng cách, có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập (loại vi khuẩn gây nhiễm trùng, chảy mủ thường là tụ cầu). Đặc biệt, dụng cụ sử dụng trong quá trình xử lý có thể chưa được khử trùng sạch sẽ hoặc có thể có dị vật bị bỏ sót trong quá trình sơ cứu,... Phần lớn, sưng tấy, mưng mủ, và vết thương khó lành là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng.
Nguyên nhân sâu xa:
Thứ nhất, người bệnh có thể dễ dàng phản ứng dị ứng và mẫn cảm với các thiết bị y tế như chỉ khâu, băng gạc hoặc băng dùng trong phẫu thuật. Mặc dù tỉ lệ này không lớn nhưng vẫn có khả năng gây ra vết thương chảy mủ.
Thứ hai, hệ miễn dịch yếu là yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hơn. Do đó, người bệnh thường có tiền sử các bệnh liên quan đến cơ quan nội tạng (tim, phổi, gan,...), đặc biệt nếu bị nhiễm HIV, vết thương thường khó lành hơn so với người có sức khỏe bình thường.
Dấu hiệu khi vết thương bị chảy mủ
Dấu hiệu của vết thương chảy mủ là phản ứng của hệ miễn dịch khi bị kích thích, bệnh nhân thường có các biểu hiện như sau: Đau nhiều, thậm chí có sốt cao, vết thương sưng to và đỏ, mưng mủ hoặc chảy mủ, dịch thường có màu vàng, xanh, đục,... Cùng với mùi hôi thối.
Vết thương mưng mủ và sưng tấy gây ra đau đớn
Trong một số trường hợp khác, có thể không dễ nhận biết dấu hiệu, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như cảm giác không thoải mái, chán ăn, mệt mỏi,...
2. Vết thương chảy mủ có nguy hiểm không?
Đau ở vùng chảy mủ là một cảm giác không thể tránh khỏi, thường thì cảm giác đau và sưng sẽ đạt đỉnh vào ngày thứ hai và giảm dần vào các ngày sau. Ngược lại, nếu triệu chứng kéo dài và có nhiều biểu hiện bất thường khác, thì mức độ nhiễm trùng đã nặng hơn. Do đó, cần phải xử lý ngay để giảm đau, làm lành vết thương và tránh được các biến chứng nguy hiểm sau:
-
Nhiễm trùng máu: Khi nhiễm trùng lan rộng, vi khuẩn có thể xâm nhập sâu hơn vào máu, gây ra cảm giác sốt. Biến chứng này cũng có thể gây ra nguy cơ suy đa tạng (ít nhất hai tạng trở lên), đe dọa tính mạng người bệnh.
-
Mô tế bào viêm: Nguyên nhân của tình trạng này là do nhiễm trùng sâu vào các tế bào dưới da, gây ra đau đớn, chóng mặt, buồn nôn cho người bệnh.
-
Tủy xương viêm: Khi vết thương chảy mủ, tức nhiễm trùng nặng, sẽ ảnh hưởng đến lưu thông máu bên trong xương, gây ra việc xương 'chết' và các khớp xung quanh bị nhiễm trùng. Đây cũng là nguyên nhân của bệnh ung thư da.
Tóm lại, mọi tổn thương trên da và vết thương chảy mủ đều không thể xem nhẹ vì vi khuẩn có thể gây ra nhiều biến chứng đáng sợ. Chăm sóc vết thương, dù nhỏ, đúng cách và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ để phòng ngừa hậu quả là rất quan trọng.
3. Cách sơ cứu - chế độ dinh dưỡng cần thiết cho người bị vết thương chảy mủ
Cách sơ cứu ngay lập tức:
Tùy thuộc vào mức độ của vết thương, phương pháp sơ cứu sẽ khác nhau. Trong trường hợp nếu biết rõ nguyên nhân gây ra sưng tấy là do hệ miễn dịch suy yếu hoặc do dị vật gây ra, cần phải đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ kiểm tra và theo dõi. Đối với vết thương chảy mủ bình thường, cần chú ý về vấn đề sát khuẩn như sau:
Bước 1: Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng, sau đó mở rộng vết thương và sử dụng dung dịch NaCl hoặc nước muối sinh lý để rửa sạch bên ngoài và loại bỏ mủ.
Bước 2: Sử dụng thuốc mỡ chứa kháng sinh hoặc uống thuốc kháng sinh nếu được bác sĩ kê đơn.
Vệ sinh vết thương cần phải được thực hiện một cách cẩn thận
Bước 3: Đối với vết thương có mưng mủ nhẹ, có thể sử dụng băng Nacurgo dạng xịt để tạo lớp bảo vệ tự nhiên chống lại vi khuẩn. Trong trường hợp vết thương lớn hơn, cần sử dụng băng gạc y tế để băng lại.
Chế độ dinh dưỡng
Người đang mắc vết thương chảy mủ cần tránh những loại thực phẩm đã gây dị ứng trước đó (gây ngứa, sưng, nổi mề đay, khó thở,...) vì những triệu chứng này có thể làm tăng cảm giác đau và gây ra mủ nhiều hơn.
Những thực phẩm dưới đây sẽ giúp vết thương của người bệnh lành nhanh chóng:
-
Tăng cường protein bằng cách ăn thêm thịt, cá, trứng, đậu,... Giúp tái tạo tế bào mới.
-
Ưu tiên thịt, gan, sữa và rau xanh sậm màu,... Đây là nhóm thực phẩm giàu sắt, hỗ trợ quá trình sản xuất máu.
-
Ưu tiên rau củ quả tươi như đu đủ, cam, dưa hấu, thanh long, rau cải, cà rốt,... Giúp tăng cường hệ miễn dịch để chống lại vi khuẩn gây nhiễm trùng và sưng tấy.
Thức phẩm giàu vitamin C hỗ trợ cơ thể tăng cường sức đề kháng
-
Bổ sung vào chế độ ăn uống các thức phẩm giàu Kẽm và Selen như thịt gia cầm, nghêu, ốc, sò, các loại ngũ cốc, cá,... Giúp vết thương mau lành và phòng tránh nhiễm khuẩn.
Vết thương mưng mủ cần được xử lý kịp thời vì có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nếu vết thương quá đau và không tự tin tự sơ cứu, người bệnh cần được đưa đến bệnh viện để bác sĩ có chuyên môn tiến hành sát trùng và tư vấn phương pháp điều trị.