1. Tại sao cần chăm sóc vết thương cho người tiểu đường đúng cách?
Theo tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi 2 phút lại có 2 bệnh nhân tiểu đường phải phẫu thuật cắt chi do biến chứng loét chân. Điều đáng chú ý là nhiều trường hợp này xảy ra do thiếu hiểu biết về cách chăm sóc vết thương đúng cách.
Theo các chuyên gia Nội tiết, việc xử lý kịp thời vết thương cho người tiểu đường, ngăn chặn sự lây lan của vết loét sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ phải phẫu thuật cắt chi.
Do đó, cần tập trung vào 3 nguyên nhân sau để chăm sóc vết thương một cách đúng đắn:
-
Vết thương dễ nhiễm trùng và viêm loét: Khi đường huyết cao, vi khuẩn thường phát triển mạnh mẽ. Nếu bị thương, vi khuẩn từ môi trường bên ngoài có thể xâm nhập và gây nhiễm trùng. Đặc biệt, người bệnh thường có hệ miễn dịch suy yếu, gây trở ngại trong quá trình lành vết thương;
-
Khi đã phát triển thành loét, vết thương rất khó chữa trị: Nhiều bệnh viện tại cấp trung ương đều thiết lập khoa chuyên biệt để chăm sóc vết loét chân tiểu đường. Điều trị và chăm sóc vết thương cho người tiểu đường thường đòi hỏi nhiều công sức. Khi phát hiện muộn, cơ hội phục hồi càng giảm;
-
Vết thương thường được phát hiện muộn: Đường huyết cao thường gây tổn thương cho hệ thần kinh, làm giảm cảm giác đau và cảm nhận nhiệt độ. Nhiều người chỉ phát hiện ra vết thương khi đã quá muộn, khi đó thường đã nhiễm trùng và loét. Do đó, bệnh nhân tiểu đường cần kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ vết thương nào, kể cả những vết nhỏ hoặc các dấu hiệu sớm khác;
Người mắc tiểu đường nếu không phát hiện vết thương kịp thời có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng sau này
Có 4 cấp độ của vết thương ở người tiểu đường:
-
Cấp độ 0: vết thương nông, chưa xâm sâu gây ra loét;
-
Cấp độ 1: vết thương loét nông, chưa lan ra cấu trúc dây chằng và xương;
-
Cấp độ 2: vết loét đã xâm sâu vào cấu trúc dây chằng và bao gồm cả khớp;
-
Cấp độ 3: vết loét lan rộng vào cấu trúc xương và khớp.
Tương ứng với mỗi cấp độ là 4 giai đoạn phát triển của vết thương:
-
Giai đoạn A: vết thương không nhiễm trùng;
-
Giai đoạn B: vết thương đã bị nhiễm trùng;
-
Giai đoạn C: vết thương thiếu máu;
-
Giai đoạn D: vết thương vừa bị thiếu máu vừa nhiễm trùng.
Để nhận biết vết thương đã bị nhiễm trùng hay chưa, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau. Nếu có 3/5 triệu chứng, vết thương đã bị nhiễm trùng:
-
Đau;
-
Sưng;
-
Nóng;
-
Vùng đỏ có đường kính > 0,5 cm xung quanh vết loét;
-
Tiết mủ (mủ trắng hoặc mủ kết hợp máu).
Cũng có trường hợp vết thương bị tử cung khô, không sưng đỏ, đau, nóng hoặc tiết mủ mà sẽ đổi màu thâm đen và teo lại dần. Đây cũng là những vết thương nặng và cần phải nhập viện ngay để điều trị.
2. Hướng dẫn cách chăm sóc vết thương cho người tiểu đường
2.1. Đối với những vết thương chưa bị nhiễm trùng
Những vết thương nhỏ (cấp độ 0, cấp độ 1), chưa có dấu hiệu nhiễm trùng thì bệnh nhân có thể tự quản lý tại nhà và thực hiện các bước sau:
-
Bước 1: rửa sạch vết thương bằng nước sạch hoặc dung dịch muối sinh lý theo hướng từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài. Rửa xong, cần lau khô vết thương bằng gạc sạch. Lưu ý:
-
Nếu có dị vật trong vết thương, cần loại bỏ bằng nhíp đã được cồn y tế khử trùng;
-
Nếu vết thương đang chảy máu, ép mảnh vải hoặc gạc sạch lên vết thương để cầm máu;
-
Không sử dụng oxy già để rửa vết thương vì có thể gây tổn thương cho các tế bào lành xung quanh vết thương;
-
Sau khi rửa vết thương bằng nước muối sinh lý, có thể sử dụng povidon iod để sát trùng, nhưng phải pha loãng theo tỷ lệ 1/10.
Bệnh nhân tiểu đường cần nắm vững kiến thức xử lý vết thương
-
Bước 2: Sử dụng thuốc mỡ sát trùng (ví dụ như Neosporin). Thoa một lớp mỏng theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm;
-
Bước 3: Băng vết thương:
-
Sử dụng băng cá nhân và không cần thêm thuốc mỡ sát trùng đối với vết thương nhỏ;
-
Đối với vết thương lớn hơn, sử dụng băng gạc mỡ hoặc băng hydrocolloid. Điều này giúp vết thương nhanh lành và ngăn ngừa biến chứng bàn chân;
-
Có thể thay băng gạc thông thường bằng dung dịch xịt ngăn ngừa loét như Urgo Sanyrene.
-
Bước 4: Dọn dẹp và quan sát vết thương:
-
Cần thay băng 2 lần/ngày vào buổi sáng và tối hoặc khi vết thương bẩn hoặc ướt. Mỗi lần thay băng mới, thực hiện lại 3 bước trên;
-
Nếu vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng, cần điều trị tại bệnh viện ngay;
-
Đối với các vết bỏng, có thể xuất hiện nốt phồng rộp. Không nên chọc vỡ chúng vì đó là cơ chế tự bảo vệ của cơ thể. Nếu rạn ra, áp dụng các bước trên.
2.2. Đối với vết thương sâu đã bị nhiễm trùng
Nếu bệnh nhân gặp các vết thương nghiêm trọng từ cấp độ 2 trở lên, cần sự can thiệp từ bác sĩ. Điều trị có thể bao gồm loại bỏ các vùng tử cung, sử dụng thuốc chống viêm, kháng sinh và bổ sung vitamin để tăng sức đề kháng.
Những người có vết thương nghiêm trọng cần được giữ lại viện để điều trị và quan sát. Trong trường hợp nhẹ, có thể tự chăm sóc tại nhà theo hướng dẫn sau:
-
Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu có biến chứng nghiêm trọng, điều trị tại viện ngay lập tức;
-
Tránh tác động trực tiếp vào vết thương, nâng cao chân nếu có thể. Đối với vết thương ở mông, lưng, hoặc xương cụt, cần xoay thân thường xuyên để giảm áp lực;
-
Không sử dụng lá hoặc bất kỳ loại kháng sinh nào trên vết thương mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng vết thương;
-
Để giảm áp lực cho vết thương, có thể bơm nước vào găng tay y tế, sau đó buộc chặt và đặt dưới vùng đau.
3. Chế độ ăn uống cho bệnh nhân tiểu đường bị thương
Nhiễm trùng có thể làm tăng lượng đường trong máu, gây khó khăn trong quá trình làm lành vết thương. Để khắc phục điều này, cần duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học hơn. Cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng thuốc.
Một số người có thể mất đi sự ngon miệng khi vết thương loét, cần thay đổi sang thức ăn lỏng như cháo gạo lứt, cháo yến mạch, và rau xanh để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng mà không làm tăng đường huyết.
Hãy ưu tiên lựa chọn nguồn protein từ cá, đậu,... cùng các loại vitamin và chất xơ từ trái cây tươi để tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
Nếu có biến chứng nghiêm trọng, hãy đến bệnh viện ngay lập tức