Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 09/09/2023
You should spend about 20 minutes on this task.
The table shows the cost of water in five cities in Australia. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Phân tích đồ thị
Dạng biểu đồ: bảng (tablet)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, giá nước sẽ tăng khi người dân ở Adelaide, Brisbane và Perth sử dụng hơn 125 kilolít nước, trong khi hai thành phố còn lại vẫn không thay đổi giá.
Ngoài ra, trong khi hóa đơn tiền nước trung bình mỗi hộ gia đình cao nhất được ghi nhận ở Perth thì trường hợp của Melbourne lại ngược lại.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của Usage charge per kiloliter (Up to 125 KL) giữa các thành phố.
Adelaide và Perth có mức phí rẻ nhất, cả hai đều ở mức 0,42 USD.
Điều này hoàn toàn trái ngược với Sydney, vì nơi này áp dụng mức chi phí cao nhất là 0,98 USD.
Có thể thấy một sự khá tương đồng giữa các khoản phí do Brisbane và Melbourne áp dụng, với các con số tương ứng là 0,81 USD và 0,78 USD.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của Usage charge per kiloliter (over 125 KL) giữa các thành phố.
Giá nước ở Adelaide và Perth lần lượt tăng khoảng gấp đôi và gấp ba, khiến chúng trở thành nơi đắt nhất trong số năm thành phố được liệt kê.
Mức tăng nhẹ $0,03 cũng được chứng kiến ở Brisbane
Sydney và Melbourne có mức giá không thay đổi.
Đoạn 3 - Mô tả và so sánh số liệu của hóa đơn tiền nước trung bình mỗi hộ ở các thành phố.
Một hộ gia đình người Úc sống ở Perth phải trả 332 đô la
Theo sau là những người ở Sydney, Adelaide và Brisbane, với chi phí của họ là khoảng 310 đô la.
Cuối cùng là Melbourne, nơi một gia đình chỉ chi 253 USD.
Mẫu bài
The table illustrates how much water costs across five major urban areas in Australia. Overall, there are increases in usage charges once people in Adelaide, Brisbane, and Perth use more than 125 kiloliters (KL) of water, whereas the other two cities in question maintain consistent water pricing. Additionally, while the highest average water bill per household is recorded in Perth, the opposite is true in the case of Melbourne.
Regarding usage charges for the initial 125 KL, Adelaide and Perth have the cheapest rates, both standing at $0.42. This is in stark contrast to Sydney, as it imposes the highest cost at $0.98 in this category. Meanwhile, a close similarity can be seen in the charges levied by Brisbane and Melbourne, with respective figures of $0.81 and $0.78.
When water usage exceeds 125 KL, water prices in Adelaide and Perth climb approximately twofold and threefold, respectively, making them the most expensive out of the five cities listed. A slight rise of $0.03 is also witnessed in Brisbane, but residents in Sydney and Melbourne still pay the same rates.
Turning to the average water bill, an Australian household living in Perth pays $332, followed by those in Sydney, Adelaide, and Brisbane, with their expenses being around $310. In the last place is Melbourne, where a family spends only $253.
Word count: 223
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
major (adj) urban (adj) areas (n)
major: lớn, quan trọng
urban: đô thị
areas: khu vực
Dịch nghĩa: các khu vực đô thị lớn
Cách sử dụng: "Major urban areas" là những khu vực đô thị quan trọng hoặc có quy mô lớn trong một quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ minh họa: New York City and Los Angeles are two of the major urban areas in the United States. (Thành phố New York và Los Angeles là hai trong những khu vực đô thị lớn ở Hoa Kỳ.)
consistent (adj) water (n) pricing (n)
consistent: đồng nhất, nhất quán
water: nước
pricing: giá cả
Dịch nghĩa: việc định giá nước nhất quán
Cách sử dụng: "Consistent water pricing" là việc thiết lập giá cả cho nước một cách đồng đều và không biến đổi một cách thường xuyên.
Ví dụ minh họa: Many consumers prefer consistent water pricing because it allows them to budget more effectively for their monthly expenses. (Nhiều người tiêu dùng ưa thích giá cả nước đồng nhất vì nó giúp họ lập kế hoạch ngân sách hiệu quả hơn cho các khoản chi tiêu hàng tháng.)
stark (adj) contrast (n)
stark: tương phản, rõ rệt
contrast: sự tương phản
Dịch nghĩa: sự tương phản rõ rệt
Cách sử dụng: "Stark contrast" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc tương phản rất lớn giữa hai hoặc nhiều điều gì đó.
Ví dụ minh họa: There is a stark contrast between the modern skyscrapers of the city center and the traditional villages in the countryside. (Có sự tương phản rõ rệt giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại ở trung tâm thành phố và các làng quê truyền thống ở nông thôn.)
water (n) prices (n)
water: nước
prices: giá cả
Dịch nghĩa: giá cả của nước
Cách sử dụng: "Water prices" là giá cả hoặc mức phí mà người dùng phải trả để sử dụng nước, thường được quy định bởi các cơ quan chính phủ hoặc công ty cung cấp nước.
Ví dụ minh họa: The recent increase in water prices has led to concerns about the affordability of clean drinking water for some households. (Sự tăng giá mới đây của nước đã gây ra lo ngại về khả năng chi trả của nước uống sạch đối với một số hộ gia đình.)
Expenses (n)
Dịch nghĩa: các chi phí, khoản tiền phải trả
Cách sử dụng: "Expenses" là tổng số tiền hoặc các khoản chi phí mà một người hoặc tổ chức phải trả để duy trì hoạt động, sống sót, hoặc quản lý các dự án, hoạt động, dự án, và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa: My monthly expenses include rent, groceries, utilities, and transportation costs. (Các chi phí hàng tháng của tôi bao gồm tiền thuê nhà, tiền mua thực phẩm, tiền dịch vụ công cộng và chi phí giao thông.)
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 09/09/2023
Đề bài: Trọng tâm của các trường học
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Schools should focus on academic success and passing examinations. Skills such as cookery, dressmaking and woodwork should not be taught at school as it is better to learn these from family and friends. To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích nội dung bài
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: schools, focus on academic success, passing examinations, skills, not be taught, better to learn from family and friends.
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết có đồng ý hay không với luồng ý kiến cho rằng các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ không nên được dạy ở trường vì tốt hơn là học những điều này từ gia đình và bạn bè. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau như sau:
Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ không nên được dạy ở trường vì tốt hơn là học những điều này từ gia đình và bạn bè.
Hoàn toàn không đồng ý với việc cho rằng các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ vẫn nên nên được dạy ở trường thay vì là học những điều này từ gia đình và bạn bè.
Đồng ý một phần và cho rằng đúng là các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Tuy nhiên, các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ vẫn nên nên được dạy ở trường thay vì là học những điều này từ gia đình và bạn bè.
Kế hoạch
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Hoàn toàn đồng ý với việc cho rằng các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi. Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ không nên được dạy ở trường vì tốt hơn là học những điều này từ gia đình và bạn bè. |
Thân bài | Đoạn 1 - Các trường học nên tập trung vào thành công trong học tập và việc vượt qua các kỳ thi.
|
Đoạn 2 - Các kỹ năng như nấu ăn, may quần áo và làm đồ gỗ nên học từ gia đình và bạn bè.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Mẫu bài
There is an opinion that schools should prioritize academic success and examination performance over teaching practical skills like cookery, dressmaking, and woodwork, which are better learned from family and friends. I wholeheartedly support this view, as academic achievements and passing examinations are fundamental to a student's future prospects.
In the realm of academic and examination success, schools play a pivotal role in imparting essential knowledge and skills. This is because academic subjects provide students with a broad foundation of understanding, critical thinking abilities, and analytical skills that are applicable across various career paths. Doing well in examinations, meanwhile, not only demonstrates a student's competency but also opens doors to higher education and professional opportunities. For instance, strong performance in subjects like mathematics and science equips individuals with problem-solving abilities that are invaluable in fields such as engineering and medicine.
Conversely, when it comes to acquiring practical skills like cooking, sewing, and woodworking, family and friends frequently prove to be more effective instructors. The major reason for this is that these skills are deeply rooted in cultural and familial traditions, and they offer valuable bonding experiences. Learning to cook from a family member, for instance, not only imparts culinary expertise but also strengthens familial connections. Additionally, these skills can be highly personalized to individual tastes and preferences when learned within the familial context.
In conclusion, although practical skills have their merits, I am convinced that schools should primarily focus on academic success and passing examinations. A solid academic foundation equips students with essential skills for the future, while practical skills can be enriched within familial and social contexts.
Word count: 267
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích ngữ cảnh từ vựng
future (noun/adjective) prospects (noun)
future: tương lai
prospects: triển vọng, cơ hội
Dịch nghĩa: triển vọng trong tương lai
Cách sử dụng: "Future prospects" thường được sử dụng để đề cập đến tiềm năng hoặc triển vọng của một cá nhân, tổ chức, hoặc một tình huống trong tương lai.
Ví dụ minh họa: The company's future prospects look promising with its new product line. (Triển vọng tương lai của công ty trông đầy hứa hẹn với dòng sản phẩm mới của nó.)
play (v) a (indefinite article) pivotal (adj) role (n) in (preposition)
play: thực hiện, đóng một vai trò
a: một
pivotal: quan trọng, trung tâm
role: vai trò
in: trong
Dịch nghĩa: thực hiện một vai trò quan trọng trong
Cách sử dụng: "Play a pivotal role in" được sử dụng để chỉ việc thực hiện một vai trò quan trọng hoặc trung tâm trong một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ minh họa: Education plays a pivotal role in the development of a child's intellect and character. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển trí tuệ và tính cách của một đứa trẻ.)
critical (adj) thinking (n) abilities (n)
critical: phê phán, phân tích kỹ lưỡng
thinking: tư duy
abilities: khả năng
Dịch nghĩa: khả năng tư duy phê phán và phân tích kỹ lưỡng
Cách sử dụng: "Critical thinking abilities" được sử dụng để chỉ khả năng của một người trong việc tư duy một cách phê phán, logic và có khả năng phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng.
Ví dụ minh họa: Developing critical thinking abilities is important for making informed decisions in both personal and professional life. (Phát triển khả năng tư duy phê phán là quan trọng để đưa ra các quyết định có căn cứ cả trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.)
higher (adj) education (n)
higher: cao hơn, cao cấp hơn
education: giáo dục
Dịch nghĩa: giáo dục cao cấp hơn / đại học
Cách sử dụng: "Higher education" thường được sử dụng để chỉ hệ thống giáo dục sau trung học phổ thông, bao gồm các đại học, cao đẳng, và các cơ sở đào tạo cao cấp khác.
Ví dụ minh họa: Many students aspire to pursue higher education to expand their knowledge and career opportunities. (Nhiều học sinh mong muốn theo đuổi giáo dục đại học để mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp của họ.)
problem-solving (n) abilities (n)
problem-solving: giải quyết vấn đề
abilities: khả năng
Dịch nghĩa: khả năng giải quyết vấn đề
Cách sử dụng: "Problem-solving abilities" là khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề hoặc thách thức.
Ví dụ minh họa: Strong problem-solving abilities are essential for success in today's complex and fast-paced business environment. (Khả năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ là quan trọng để thành công trong môi trường kinh doanh phức tạp và nhanh chóng hiện nay.)
effective (adj) instructors (n)
effective: hiệu quả, có hiệu suất cao
instructors: người hướng dẫn, giảng viên
Dịch nghĩa: người hướng dẫn hiệu quả
Cách sử dụng: "Effective instructors" là những người có khả năng giảng dạy và hướng dẫn một cách hiệu quả, giúp học sinh hoặc người học đạt được mục tiêu học tập của họ.
Ví dụ minh họa: Effective instructors not only deliver information but also engage and inspire their students to learn and excel. (Người hướng dẫn hiệu quả không chỉ truyền đạt thông tin mà còn tương tác và truyền cảm hứng cho học sinh học và thành công.)
cultural (adj) and (conj) familial (adj) traditions (n)
cultural: văn hóa
and: và
familial: gia đình
traditions: truyền thống
Dịch nghĩa: các truyền thống văn hóa và gia đình
Cách sử dụng: "Cultural and familial traditions" là những phong tục, quy tắc, hoặc hành động truyền thống mà người ta tuân theo dựa trên cả yếu tố văn hóa và gia đình.
Ví dụ minh họa: Celebrating holidays with cultural and familial traditions is a cherished part of many people's lives. (Tận hưởng các ngày lễ theo các truyền thống văn hóa và gia đình là một phần quý báu trong cuộc sống của nhiều người.)
strengthens (v) familial (adj) connections (n)
strengthens: tăng cường, làm mạnh thêm
familial: gia đình
connections: mối quan hệ, sự kết nối
Dịch nghĩa: tăng cường mối quan hệ gia đình
Cách sử dụng: "Strengthens familial connections" là hành động hoặc tình huống làm gia tăng thêm mối quan hệ hoặc kết nối trong gia đình.
Ví dụ minh họa: Spending quality time together often strengthens familial connections and fosters a sense of belonging. (Dành thời gian chất lượng cùng nhau thường làm tăng cường mối quan hệ gia đình và nuôi dưỡng cảm giác thuộc về một nơi.)
individual (adj) tastes (n) and (conj) preferences (n)
individual: cá nhân
tastes: sở thích, khẩu vị
and: và
preferences: ưa thích
Dịch nghĩa: khẩu vị và sở thích cá nhân
Cách sử dụng: "Individual tastes and preferences" đề cập đến những điều mà mỗi người riêng biệt thích hoặc ưa thích trong một ngữ cảnh nào đó.
Ví dụ minh họa: When planning a menu for a party, it's important to consider individual tastes and preferences to ensure that everyone enjoys the food. (Khi lập kế hoạch thực đơn cho một buổi tiệc, quan trọng để xem xét khẩu vị và sở thích cá nhân để đảm bảo rằng mọi người đều thích thú với đồ ăn.)
primarily (adv) focus (v) on (prep)
primarily: chủ yếu, trước hết
focus: tập trung
on: vào
Dịch nghĩa: tập trung chủ yếu vào
Phương pháp sử dụng: 'Chủ yếu tập trung vào' diễn đạt việc tập trung chủ yếu hoặc ưu tiên vào một điều gì đó trong một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ minh họa: Trong dự án này, chúng ta nên chủ yếu tập trung vào việc cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
Khám phá thêm: Xây dựng kế hoạch học IELTS cá nhân, tiết kiệm đến 80% thời gian tự học.