1. Cách đọc kết quả xét nghiệm máu
-
Glu (Glucose): Đánh giá mức độ đường trong máu
Mức bình thường dao động từ 4,1 - 6,1 mmol/l.
Trong trường hợp vượt quá mức cho phép, có thể bạn đang gặp vấn đề về đường máu, có thể là tăng hoặc giảm. Mức độ vượt quá càng cao, nguy cơ mắc bệnh tiểu đường càng tăng.
-
SGOT & SGPT: Chỉ số men gan
SGOT: Mức bình thường từ 9,0 - 48,0
SGPT: Mức bình thường từ 5,0 - 49,0
Nếu cơ thể vượt quá những mức giới hạn này, có nghĩa là chức năng gan đang gặp vấn đề. Trong trường hợp này, cần chú ý đến chế độ ăn uống, hạn chế các thức ăn và đồ uống làm ảnh hưởng đến chức năng gan như mỡ động vật, rượu bia hoặc đồ uống có gas.
Xét nghiệm máu là phương pháp để phát hiện sớm các biến đổi không bình thường trong cơ thể-
Nhóm chỉ số mỡ máu: Cholesterol, triglyceride, hdl-choles, ldl-choles
Cholesterol: Giới hạn bình thường từ 3,4-5,4 mmol/l
Triglyceride: Giới hạn bình thường từ 0,4-2,3 mmol/l
HDL-Choles: Khoảng bình thường từ 0,9-2,1 mmol/l
LDL-Choles: Khoảng bình thường từ 0,0-2,9 mmol/l
Nếu các chỉ số vượt quá mức bình thường, có thể gây ra nguy cơ mắc bệnh tim mạch và cao huyết áp.
Nếu cholesterol và LDL-Choles cao, cùng với huyết áp cao, nguy cơ bị tai biến, đột quỵ là rất lớn.
Tuy nhiên, HDL-Choles cao được coi là tốt, có thể giúp ngăn chặn xơ vữa mạch máu.
- GGT: Gamma globulin
GGT là một yếu tố miễn dịch cho tế bào gan. Thường thì, chỉ số GGT trong máu rất thấp, khoảng từ 0 - 53 U/L. Tuy nhiên, nếu gan của bạn hoạt động quá mức, khả năng thải độc của gan giảm sẽ dẫn đến chỉ số GGT tăng cao và dần dần có thể gây ra suy gan.
Xét nghiệm máu cung cấp nhiều chỉ số quan trọng- Ure (Ure máu)
Nếu nồng độ nằm trong khoảng 2.5 - 7.5 mmol/l, đó là dấu hiệu của sự thoái hóa quan trọng nhất của protein thông qua quá trình thải qua thận đang gặp vấn đề. Điều này có thể cho thấy bạn đang mắc phải các vấn đề liên quan đến thận.
- Cre (Creatinin)
Giới hạn bình thường: Nam giới từ 62 - 120 umol/l, nữ giới từ 53 - 100 umol/l
Đây là kết quả của sự đào thải do thoái hóa creatin phosphat ở cơ, phụ thuộc vào khối lượng cơ. Creatinin được lọc qua thận và sau đó được thải ra qua nước tiểu. Đây được xem là một thành phần đạm ổn định không phụ thuộc vào chế độ ăn.
- Uric (Acid Uric = urat)
Giới hạn bình thường: Nam từ 180 - 420 umol/l, nữ từ 150 - 360 umol/l.
Chỉ số acid uric trong máu tăng đồng thời tăng nguy cơ mắc bệnh về thận, bệnh gout.
- WBC (số lượng bạch cầu trong một thể tích máu)
Với người bình thường, kết quả sẽ nằm trong khoảng 4.300 đến 10.800 tế bào/mm3. Nếu cao hơn, có nguy cơ mắc nhiễm trùng, bạch cầu kinh, bạch cầu lympho cấp,... Nếu thấp hơn, có nguy cơ mắc nhiễm trùng nặng, suy giảm miễn dịch, thiếu vitamin B, thiếu folate, viêm gan, HIV,...
- Số lượng hồng cầu (RBC)
Trạng thái bình thường, Nam: 4.32 - 5.75 T/l, Nữ: 3.9 - 5.03 T/l). Nếu cao, có thể đang mất nước, các bệnh về tim mạch, đa hồng cầu,... Nếu thấp, có nguy cơ cao bị thiếu máu hoặc lupus ban đỏ,…
- Lượng huyết sắc tố Hb
Giá trị ở nam là (13.5 - 17.5 g/dl) và ở nữ là (12 - 15.5 g/dl) thì là bình thường. Nếu tăng, có thể mất nước hoặc mắc bệnh về tim, phổi. Nếu thấp, có thể thiếu máu, chảy máu, hoặc gặp phản ứng gây tan máu.
- Khối hồng cầu (HCT)
Giới hạn chỉ số là 37 - 51%.
Chỉ số này tăng khi có chứng dị ứng, hút thuốc lá, tăng hồng cầu, hoặc bị bệnh phổi mạn tính,…
Chỉ số này giảm khi mất máu, thiếu máu, hoặc phụ nữ đang mang thai.
Xét nghiệm máu rất quan trọng đối với mẹ bầu- Số lượng bạch cầu trong máu (WBC)
Chỉ số bình thường khoảng 3.5 - 10.5 G/L.
Chỉ số tăng do viêm nhiễm, bệnh máu ác tính, bạch cầu cao,...
Chỉ số giảm do suy tủy, thiếu vitamin B12 hoặc folate, nhiễm khuẩn,...
- Số lượng tiểu cầu trong máu (PLT)
Tiểu cầu có tuổi thọ trung bình 5 - 9 ngày và đóng vai trò quan trọng trong đông máu. Chỉ số giới hạn: 150 - 450 G/l.
Nếu chỉ số này quá thấp, có thể gây chảy máu.
Nếu chỉ số tiểu cầu quá cao, có thể gây hình thành cục máu đông và làm tắc mạch máu, gây đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc tắc nghẽn mạch phổi,...
Những lưu ý khi xét nghiệm máu
Trong quá trình xét nghiệm, lấy một lượng máu nhỏ và thường không gây khó chịu hoặc mệt mỏi. Một số trường hợp có thể gây cảm giác chóng mặt sau khi lấy máu.
Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn đọc kết quả máu một cách chính xác nhất.Sau khi lấy máu, có thể xuất hiện những vết bầm nhỏ ở chỗ kim tiêm, cảm giác đau nhưng không nguy hiểm và sẽ mờ dần sau vài ngày.
Nếu không giữ vệ sinh, có nguy cơ nhiễm trùng ở chỗ kim tiêm. Vì vậy, cần chú ý và đến bệnh viện nếu có biểu hiện lạ.