Chắc chắn bạn đã từng tự ti với tốc độ đánh máy chậm và phong cách gõ kiểu mổ cò. Điều bạn mong muốn nhất là làm thế nào để nâng cao tốc độ gõ phím, đặc biệt là khi làm công việc văn phòng. Đừng lo, bài viết dưới đây của Mytour sẽ chia sẻ một số mẹo và lời khuyên để giúp bạn khắc phục vấn đề này.
1. Những Nguyên Tắc Quan Trọng Của Touch Typing
- Tạo môi trường luyện tập không bị quấy rối: Điều này rất quan trọng để tập trung. Hạn chế những yếu tố như móng tay quá dài hoặc đeo găng tay khi luyện tập.
- Tránh nhìn xuống bàn phím: Điều này có thể là thách thức lớn nhất, nhưng nếu bạn không làm điều này, bạn sẽ không bao giờ trở thành chuyên gia về Touch Typing. Quan trọng nhất là phải cảm nhận vị trí của các phím mà không nhìn xuống. Khi bạn đã làm quen, bạn sẽ đánh máy nhanh hơn. Nếu bạn vẫn thường xuyên nhìn xuống, hãy thử sử dụng một chiếc dán, một tấm vải hoặc cái gì đó khác để che bàn phím lại.
- Đặt ngón tay đúng vị trí: Bàn tay trái (ngón út, ngón ánh sáng, ngón giữa và ngón trỏ) sẽ đặt lên các phím A, S, D và F theo thứ tự. Bàn tay phải sẽ đặt lên các phím J, K, L và phím ';'.
- Nếu bạn cần nhấn vào phím cuối cùng (phím chữ hoặc dấu câu) bằng bàn tay trái, hãy sử dụng ngón cái (bàn tay trái) để nhấn phím cách và ngược lại. Điều này rất thuận tiện. Khi bạn dừng đánh máy, đặt ngón cái nhẹ lên phím cách.
- Khi cần nhấn vào một phím, hãy sử dụng ngón tay gần đó nhất và sau đó đặt ngón tay đó về vị trí bắt đầu. Đối với các chữ in hoa, giữ phím SHIFT bằng ngón út và nhấn phím chữ tương ứng bằng ngón tay gần nhất với nó.
- Không cố gắng nhớ vị trí các phím: Điều quan trọng nhất là sử dụng ngón tay thuận tiện nhất cho mỗi chữ muốn nhập. Khi đã luyện tập đủ, bạn có thể đánh máy mà không cần nhìn phím, chỉ cần dựa vào cảm nhận của ngón tay đối với vị trí các phím.
2. Cách Đặt Tay Trên Bàn Phím
- Bàn tay trái: ngón út (phím A), ngón áp út (phím S), ngón giữa (phím D), ngón trỏ (phím F).
- Bàn tay phải: ngón út (phím :), ngón áp út (phím L), ngón giữa (phím K), ngón trỏ (phím J).
Hai ngón tay cái đặt ngay trên phím Space. Và vai trò của cả hai ngón này chỉ là thay nhau nhấn phím này.
任務 của Các Ngón Tay
Bàn tay trái
- Ngón trỏ: R, F, V, 4, T, G, B, 5.
- Ngón giữa: E, D, C, 3.
- Ngón áp út: W, S, X, 2.
- Ngón út: phím Q, A, Z, 1, ` và các phím chức năng như Tab, Caps lock, Shift.
- Ngón cái: Space.
Bàn tay phải
- Ngón trỏ: H, Y, N, 6, 7, U, J, M.
- Ngón giữa: 8, I, K, <>
- Ngón áp út: 9, O, L, >.
- Ngón út: 0, P, :, ?, “, [, ], -, +, , Enter, Backspace
- Ngón cái: Space.
Trước hết, bạn cần nhớ vị trí đặt tay trên bàn phím. Hãy luyện tập bằng cách gõ phím rồi quay trở lại vị trí đặt tay ban đầu. Cố gắng giữ cho khi gõ một ngón, ngón khác không bị di chuyển. Lưu ý sử dụng kiểu gõ Telex để tăng tốc độ gõ tiếng Việt thay vì kiểu VNI.
3. Hành động thực hành gõ phím
Sau khi hiểu lý thuyết, thực hành là chìa khóa quan trọng nhất. Chỉ có bằng cách luyện tập, bạn mới có thể nâng cao tốc độ gõ phím. Không nhất thiết phải biết gõ 10 ngón tay, hãy theo kiểu của bạn để có cảm giác đánh máy tốt nhất.
Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc phần mềm hỗ trợ để đo tốc độ gõ phím và tự cải thiện. Đó là cách bạn có thể đặt niềm tin và phát triển kỹ năng của mình.
Có nhiều công cụ hữu ích cho việc luyện tập đánh máy. Bạn có thể tìm hiểu thêm tại bài viết này trên Mytour: https://Mytour/top-5-trang-web-kiem-tra-toc-do-danh-may-tot-nhat/
Chân thành cảm ơn bạn đã đọc bài viết.