Mẹo học từ vựng tiếng Nhật N3 hiệu quả
Từ vựng tiếng Nhật trong kỳ thi JLPT bao gồm cả Kanji và Hiragana. Trước khi tập trung vào việc học từ vựng, hãy cùng tìm hiểu phần này trong đề thi để hiểu rõ cách hỏi và cách học tiếng Nhật hiệu quả nhất nhé.
Phần từ vựng trong bài thi gồm 35 câu hỏi, thời gian làm bài là 30 phút.
– Các câu hỏi về cách nhận biết và đọc Kanji, tổng cộng 8 câu. Ví dụ:
この町で両替ができるところを探すのは面倒だ。
(1).両替 1.りょうかえ 2.りょうがえ 3.りょうたい 4.りょうだい
(2).面倒 1.めいとう 2.めいどう 3.めんとう 4.めんどう
– Câu hỏi về từ hiragana và Kanji tương ứng: 6 câu. Ví dụ :
わが国のしゅしょうが、来月、日本をおほうもんすることになった。
(1).しゅしょう 1.首政 2.首省 3.首相 4.首正
(2).ほうもん 1.訪問 2.訪門 3.防問 4.防門
– Câu hỏi chọn từ thích hợp (Kanji/ Hiragana) để điền vào chỗ trống: 11 câu. Ví dụ:
このスープを調理するには___も手間もかかります。
1.手段 2.手間 3.手入れ 4.手続き
– Câu hỏi chọn từ đồng nghĩa: 5 câu. Ví dụ:
ことばの前について「ある範囲に属するすべて」を表す。
1.約 2.各 3.全 4.半
– Các câu hỏi về việc sử dụng từ trong câu: 5 câu.
Sau khi hiểu cấu trúc của phần từ vựng trong đề thi, các bạn hãy lập kế hoạch học từ vựng một cách hiệu quả nhất. Một phương pháp học truyền thống và cơ bản là dành khoảng 20 phút mỗi ngày để học từ các bài học trong lớp học hoặc từ sách để nâng cao và bổ sung vốn từ vựng của mình.
Nếu cách học truyền thống quá nhàm chán và dẫn đến sự lười biếng, hãy thử chuỗi phương pháp học khoa học hơn từ Trung tâm Nhật ngữ Mytour. Bắt đầu học từ vựng bằng kỹ năng nghe, sau đó luyện phát âm theo từng từ. Khi đã nghe và đọc thành thạo, bạn hãy viết lại và học từ bằng cách tra nghĩa, đặt câu để biết cách sử dụng, đồng thời học các cụm từ liên quan xung quanh nó. Cuối cùng, hãy ôn tập nhiều lần hàng ngày và lâu dài.
Chúc các bạn học tốt nhé.