Cổ vũ bằng tiếng Hàn
Bạn sẽ áp dụng những câu nói cổ vũ bằng tiếng Hàn vào thời điểm nào?
Nếu bạn đang học tiếng Hàn tại Việt Nam, bạn có thể áp dụng những câu cổ vũ này khi nào? Đừng lo lắng, nó có thể áp dụng cho chính bạn trong quá trình học tiếng Hàn. Hãy cổ vũ bản thân, sử dụng động lực đó để tiếp tục học và giao tiếp tiếng Hàn mỗi ngày nhé.
Nếu bạn chịu khó giao tiếp, bạn sẽ nói tiếng Hàn trôi chảy ngay thôi! Bây giờ hãy bắt đầu học các kiến thức cơ bản nhé!
Câu nói cổ vũ bằng tiếng Hàn cho các bữa nhậu
Từ phổ biến nhất trong các buổi nhậu của người Hàn Quốc để thể hiện sự hào hứng và chúc mừng nhau là 건배 (geonbae). Một gợi ý để nhớ từ này là liên tưởng đến từ “kanpai” trong tiếng Nhật, “ganbei” trong tiếng Trung hoặc đơn giản là “cheers” trong tiếng Anh. Tất cả đều có điểm tương đồng, được sử dụng khi nâng ly chúc mừng nhau.
Người Hàn Quốc sử dụng từ này khi nâng ly chúc mừng hoặc giao tiếp với nhau. Đây cũng có thể là một lời gợi ý, giống như '100% Việt Nam' vậy.
Để áp dụng từ này trong giao tiếp tiếng Hàn thực tế nhất, hãy nâng ly lên không trung, nói 건배 (geonbae) và chạm kính của bạn với kính của người khác.
Một điều cần nhớ là từ này chỉ được sử dụng để chúc tụng và cổ vũ nhau trong các buổi nhậu. Đừng sử dụng nó trong bất kỳ ngữ cảnh nào khác.
Từ vựng chúc tụng khi nhậu dành cho các đối tượng
Ngoài cách chúc mừng nhau trên bàn nhậu mà Mytour vừa chia sẻ, chúng ta còn có các cách nói khác như sau:
Wihayeo
wihayeo: Tới nào!: 위해서 nó mang ý nghĩa tương đương với 위하여 như ở trên nhưng không được nhiều người sử dụng. Chủ yếu cho dành cho các vị trí như doanh nhân hoặc hợp tác với nhau trong công việc sau khi đã trao đổi xong với nhau.
Wonsyat
wonsyat: Một shot!. Bạn có biết từ “one shot” trong tiếng Anh? từ này được bắt nguồn từ vựng đó đấy. Nó hàm ý rằng sẽ uống 100%, bạn nên chú ý khi giao lưu với những người bạn Hàn nhé!
Mẫu câu cổ vũ bằng tiếng Hàn đơn giản trong cuộc sống
Nếu bạn muốn ai đó lấy lại tinh thần sau những khó khăn của cuộc sống hoặc đơn giản muốn một người nào đó làm tốt hơn bằng tiếng Hàn hãy dùng hwaiting, fighting nó giống như từ “chaiyo” trong tiếng Trung vậy. Mang ý nghĩa là “hãy cố gắng lên”
Sử dụng với Hwaiting (화이팅) hoặc Fighting đều mang ý nghĩa cố gắng lên, chiến đấu hết mình hoặc đừng bỏ cuộc. Tuy là một chữ phiên âm tiếng Hàn một chữ phiên âm theo tiếng Anh nhưng đều được người Hàn Quốc sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Hàn mỗi ngày. Nếu bạn học tiếng Hàn qua phim hoặc xem các chương trình gameshow Hàn thường xuyên sẽ bắt gặp rất nhiều.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu sau đây cũng có ý nghĩa tương đương để động viên và khích lệ người khác:
아자 아자 (à-cha-à-cha) hoặc 아자 아자 화이팅 (à-cha-à-cha-hwaiting): mang ý nghĩa khích lệ cố lên một cách rất hào hứng.
힘내(요) (him-ne-yô): Hãy mạnh mẽ lên. Nó có phụ âm cuối là chữ 요 cho thấy người nói rất tha thiết sự cố lên từ người kia.
기운내(요) (ki-un-ne) : 기운 sức sống, khí thế + 내다 : Hãy lấy lại sức sống đi.
다 잘 될 거야 (ta-chal-twel-ko-ya) : Mọi thứ sẽ tốt đẹp thôi.
넌 잘 할 수 있어: Bạn có thể làm tốt mà
난 tin vào bạn: Tôi tin bạn
Đừng lo lắng: Đừng quá lo lắng.
Mytour hy vọng rằng bạn sẽ tự tin hơn trong nhiều tình huống cuộc sống với hai cách để động viên bằng tiếng Hàn này. Hãy áp dụng chúng để tăng cường mối quan hệ với bạn bè của bạn! Chúc bạn thành công!