1. Hiểu rõ về bệnh lao xương
Lao xương là một trong những loại bệnh lao phổ biến và thường gặp. Theo thống kê, bệnh lao xương chiếm vị trí thứ ba trong số các loại lao ngoài phổi phổ biến nhất, chỉ sau lao màng phổi và lao hạch.
Vi khuẩn gây ra bệnh lao xương
Bệnh xuất hiện khi vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis xâm nhập hệ thống xương khớp. Thường, bệnh nhân không phát hiện bệnh ngay từ đầu mà nó phát triển sau khi đã mắc bệnh lao phổi. Vi khuẩn lao có khả năng di chuyển qua máu hoặc bạch huyết đến các vị trí khác nhau trên xương, gây ra bệnh.
Vi khuẩn lao thường ổn định tại một vị trí như cột sống hoặc khớp xương gối. Hiếm khi, vi khuẩn xuất hiện cùng lúc ở nhiều vị trí, gọi là lao xương đa ổ.
Thống kê cho thấy, tỷ lệ cao nhất của bệnh lao xương là ở cột sống, chiếm 60 - 70%. Lao ở khớp gối chiếm 10 - 15%. Hiếm hơn là lao ở khớp cổ chân và bàn chân, chiếm tỷ lệ dao động từ 5 - 10%.
Bệnh lao xương ở cột sống chiếm tỷ lệ cao
2. Nguyên nhân gây bệnh lao xương
Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis là nguyên nhân chính. Bạn có thể bị lây nhiễm vi khuẩn lao từ môi trường hoặc từ một bệnh nhân mắc bệnh lao. Khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống đường hô hấp và đến phổi, nó có thể gây ra bệnh lao nếu hệ miễn dịch của bạn yếu.
Vi khuẩn lao trong phổi của bệnh nhân có thể di chuyển tới các khớp xương
Sau đó, vi khuẩn lao có thể lan ra khắp cơ thể qua máu hoặc bạch huyết để xâm nhập vào xương. Tìm được một nơi phù hợp để sinh sôi và phát triển, vi khuẩn lao sẽ tạo ra các vùng hoại tử. Điều này làm cho xương trở nên yếu, xốp, không còn đủ sức mạnh để nâng đỡ cơ thể.
3. Một số dấu hiệu và biến chứng của bệnh
3.1. Dấu hiệu của bệnh
Một số dấu hiệu của bệnh ở giai đoạn đầu bao gồm sốt nhẹ vào buổi chiều, vã mồ hôi ban đêm, giảm cân, da xanh xao hoặc tái nhợt, và suy giảm về sức khỏe tổng thể.
Tuy nhiên, không có dấu hiệu lâm sàng cụ thể, rõ ràng khi bệnh nhân mới bị nhiễm bệnh. Điều này gây khó khăn trong việc chẩn đoán bệnh.
3.2. Biểu hiện lâm sàng của bệnh
Triệu chứng phổ biến nhất là đau, đau âm ỉ, đau tăng lên vào ban đêm tại một vị trí xương cụ thể. Nếu bị lao ở xương cột sống, bạn có thể gặp đau lưng nghiêm trọng.
Nơi xương bị nhiễm bệnh sẽ sưng, cứng, và đau khi chạm, nhưng không bị viêm như những bệnh xương khớp thông thường.
Cũng có thể có biểu hiện rỉ mủ hoặc hình thành ổ áp xe lạnh. Trong ổ áp xe, đôi khi có cả mảnh xương chết.
3.3. Biến chứng của bệnh
Bệnh này không quá phức tạp trong việc chữa trị. Tuy nhiên, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể gặp phải những biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe như:
Biến chứng liên quan đến các dây thần kinh vận động nhẹ có thể gây tê liệt ở chân tay, khó cử động. Trong trường hợp nặng, có thể phải cắt cụt chi do xương bị tổn thương nghiêm trọng.
Biến chứng liên quan đến xương: các đốt xương sống có thể bị nén hoặc biến dạng, ảnh hưởng đến dây thần kinh cột sống.
Có thể ảnh hưởng đến màng não.
Biến chứng do áp xe lạnh chèn vào tủy sống có thể gây liệt cơ tròn,...
Phương pháp điều trị bệnh
Với tiến bộ trong lĩnh vực y tế hiện nay, chúng ta có thể tin tưởng rằng sẽ có phương pháp điều trị hiệu quả. Trong trường hợp của bệnh lao xương, việc phát hiện, chẩn đoán và điều trị càng sớm càng tốt.
Phụ thuộc vào sự phát triển của bệnh, có nhiều phương pháp điều trị khác nhau
Về cơ bản, phương pháp hóa trị là phương pháp cơ bản nhất được áp dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị hiện nay. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 đến 18 tháng. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ về sức khỏe để đảm bảo tuân thủ các biện pháp bảo vệ y tế cộng đồng, từ chối việc lây lan bệnh ra ngoài cộng đồng.
Sau khi hoàn thành điều trị hóa trị, bệnh nhân nên tập những bài tập vận động nhẹ nhàng từ từ sau 4 đến 5 tuần thực hiện hóa trị.
Trong một số trường hợp có biến chứng, như áp xe, phẫu thuật có thể là bắt buộc tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Bệnh lao xương có thể lây lan không? Ai có thể mắc bệnh?
Bệnh lao xương có thể lây không?
Bệnh này xuất phát từ vi khuẩn lao, khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn gây ra bệnh lao sẽ di chuyển đến các cơ quan khác gây bệnh. Do đó, bệnh này có thể lây qua đường hô hấp.
Ngoài ra, vi khuẩn lao cũng có thể lây qua các vết thương hở và niêm mạc. Trong quá trình mang thai, phụ nữ mắc bệnh lao chủng cũng như lao xương cụ thể có thể lây sang thai nhi.
Đối tượng dễ mắc bệnh
Căn bệnh này không phân biệt đối tượng. Tuy nhiên, những người có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm:
-
Những người tiếp xúc với đối tượng mắc bệnh lao phổi hoặc các nguồn lây khác của bệnh lao.
-
Có tiền sử mắc bệnh lao từ trước đó.
-
Chưa được tiêm phòng vắc xin BCG.
-
Những người có bệnh nền như suy giảm hệ miễn dịch, suy dinh dưỡng, tiểu đường, HIV/AIDS,...
6. Cách phòng ngừa bệnh lao xương
Trong bối cảnh kinh tế - thị trường phát triển, công nghiệp hóa và hiện đại hóa diễn ra nhanh chóng, lối sống của con người cũng bị ảnh hưởng, từ đó gây ra suy giảm sức khỏe. Để ngăn ngừa bệnh lao xương, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và ăn uống cân đối, hạn chế tiêu thụ thức ăn nhanh, cà phê, rượu, bia, thuốc lá,…
Tuân thủ các biện pháp y tế khi tiếp xúc với những người mắc bệnh lao
Khi tiếp xúc với người mắc bệnh lao, hãy tuân thủ chặt chẽ các biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang y tế và rửa tay trước và sau khi tiếp xúc gần hoặc gián tiếp với người bị bệnh lao xương.
Đối với những người đã từng mắc bệnh lao, hãy thường xuyên kiểm tra và sàng lọc lao phổi theo định kỳ để xem liệu bệnh có tái phát hay không.
Bệnh tật không phân biệt đối tượng. Vì vậy, hãy phòng bệnh trước khi điều trị bệnh. Tuân thủ các biện pháp bảo vệ y tế khi phải tiếp xúc với người mắc bệnh lao là điều quan trọng. Hãy thường xuyên kiểm tra sức khỏe nếu bạn có tiền sử mắc bệnh lao hoặc các bệnh nền khác. Bệnh lao xương không đáng sợ nếu được phát hiện và điều trị kịp thời theo hướng dẫn của các bác sĩ.