Sau khi cài đặt AutoCAD, đừng quên cài đặt Font tiếng Việt để có trải nghiệm soạn thảo và lưu trữ tốt nhất. Việc nắm vững các lệnh tắt giúp tăng tốc độ làm việc và giữ cho bản vẽ của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
Danh sách các lệnh tắt AutoCAD, những thủ thuật cơ bản không thể bỏ qua:
Tải và trải nghiệm AutoCAD ngay tại đây: Tải AutoCAD
DO – Vẽ hình vành khăn.
DOR – Dimordinate: Ghi tọa độ điểm.
DRA – DIMRadiu: Đo kích thước bán kính.
DT – Dtext: Ghi văn bản chi tiết.
E – Xoá đối tượng một cách nhanh chóng.
ED – DDEdit: Chỉnh sửa kích thước một cách linh hoạt.
EL – Ellipse: Vẽ đường elip một cách dễ dàng.
EX - Mở rộng: Kéo dài đối tượng một cách linh hoạt.
EXit – Thoát: Rời khỏi chương trình một cách nhanh chóng.
EXT – Extrude: Tạo khối 3D từ hình 2D một cách hiệu quả.
F – Fillet: Tạo góc bo tròn, làm mềm góc cạnh.
FI – Lọc: Chọn lọc đối tượng theo các thuộc tính.
H – BHatch: Tạo mặt cắt một cách thuận tiện.
-H – -Hatch: Vẽ mặt cắt để thể hiện đặc tính của đối tượng.
HE – Hatchedit: Chỉnh sửa mặt cắt với độ linh hoạt cao.
HI – Ẩn: Tạo mô hình 3D mới với các đường bị che khuất.
I – Chèn: Chèn khối vào bản vẽ.
-I – – Chèn: Sửa đổi khối đã được chèn.
IN – Giao: Tạo phần giao giữa hai đối tượng.
L – Đường: Vẽ đường thẳng.
LA – Lớp: Tạo lớp và các thuộc tính.
-LA – – Lớp: Hiệu chỉnh thuộc tính của lớp.
LE – Mũi Tên: Tạo đường dẫn chú giải.
LEN – Dài Ngắn: Kéo dài hoặc thu ngắn đối tượng theo chiều dài đã cho.
LW – Độ Đậm Nét: Khai báo hoặc thay đổi độ đậm của đường vẽ.
LO – Bố Cục: Tạo bố cục.
LT – Kiểu Đường: Hiển thị hộp thoại để tạo và đặt kiểu đường.
LTS – Tỉ Lệ Đường Nét: Thiết lập tỷ lệ cho độ dài của đường nét.
M – Di Chuyển: Dịch chuyển đối tượng đã chọn.
MA – Trùng Thuộc Tính: Sao chép các thuộc tính từ một đối tượng sang một hoặc nhiều đối tượng khác nhau.
MI – Phản Chiếu: Lấy đối tượng qua một trục.
ML – Nhiều Đường: Tạo ra các đường song song.
MO – Thuộc Tính: Hiệu chỉnh các thuộc tính.
MS – Không Gian Mô Hình: Chuyển từ không gian giấy sang không gian mô hình.
MT – Văn Bản Nhiều Dòng: Tạo ra một đoạn văn bản.
MV – Tạo Cửa Sổ Động: Tạo ra cửa sổ động.
O – Offset: Sao chép đối tượng song song.
P – Pan: Di chuyển toàn bộ bản vẽ.
-P – – Pan: Di chuyển toàn bộ bản vẽ từ điểm 1 sang điểm thứ 2.
PE – Hiệu Chỉnh Tuyến: Chỉnh sửa các đa tuyến.
PL – Đa Tuyến: Vẽ đường đa tuyến.
PO – Điểm: Vẽ điểm.
POL – Đa Giác: Vẽ đa giác đều và đóng.
PS – Không Gian Vật Mô: Chuyển từ không gian mô hình sang không gian giấy.
R – Vẽ Lại: Làm mới màn hình.
REC – Hình Chữ Nhật: Vẽ hình chữ nhật.
REG – Vùng: Tạo miền.
REV – Xoay Vòng: Tạo khối 3D tròn xoay.
RO – Xoay: Xoay các đối tượng được chọn xung quanh 1 điểm.
RR – Hiệu Ứng: Hiển thị vật liệu, cây, cảnh, đèn... của đối tượng.
S – Stretch: Kéo dài, thu ngắn tập hợp của đối tượng.
SC – Scale: Thay đổi kích thước theo tỷ lệ mong muốn.
SHA – Tô Bóng: Tô bóng đối tượng 3D để tạo hiệu ứng đặc sắc.
SL – Cắt: Cắt khối 3D để hiển thị phần mong muốn.
SO – Solid: Tạo đa tuyến có thể được tô màu.
SPL – Đường Cong: Vẽ đường cong theo ý muốn của bạn.
SPE – Chỉnh Sửa Spline: Hiệu chỉnh đường cong spline một cách linh hoạt.
ST – Kiểu: Tạo ra các kiểu văn bản độc đáo.
SU – Trừ: Thực hiện phép trừ giữa các khối.
T – Văn Bản: Tạo đoạn văn bản theo ý muốn của bạn.
TH – Độ Dày: Thiết lập độ dày cho đối tượng.
TOR – Torus: Vẽ hình xuyến một cách linh hoạt.
TR – Cắt Xén: Loại bỏ phần thừa của đối tượng.
UN – Đơn Vị: Cấu hình đơn vị đo trên bản vẽ.
UNI – Union: Gộp các khối lại với nhau.
VP – Điểm Quan Sát 3D: Đặt hướng quan sát khi làm việc trong không gian 3D.
WE – Hình Nêm: Vẽ hình nêm, chêm một cách dễ dàng.
X – Phân Tách: Tách thành các thành phần riêng biệt.
XR – Tham Chiếu Ngoại Vi: Liên kết đến các tập tin bản vẽ bên ngoài.
Z – Phóng To, Thu Nhỏ: Dùng để điều chỉnh kích thước hiển thị.
3A – Dãy 3D: Tạo bản sao thành dãy trong không gian 3D.
3DO – Xoay Trong 3D: Quay đối tượng trong không gian 3D.
3F – Bề Mặt 3D: Tạo bề mặt trong không gian 3D.
3P – Đường PLine 3D: Vẽ đường đa tuyến trong không gian 3 chiều.
A – Cung Tròn: Vẽ cung tròn.
AA – Diện Tích: Tính diện tích và chu vi.
AL – Căn chỉnh: Di chuyển, xoay, tỉ lệ.
AR – Mảng: Sao chép đối tượng thành mảng trong 2D.
ATT – Đặc Tả Thuộc Tính: Định nghĩa thuộc tính.
ATE – Sửa Thuộc Tính Block: Hiệu chỉnh thuộc tính Block.
B – Khối: Tạo Khối.
BO – Đường Biên: Tạo đa tuyến kín.
BR – Phá Vụn: Xén 1 phần đoạn thẳng giữa 2 điểm chọn.
C – Đường Tròn: Vẽ đường tròn.
CH – Thuộc Tính: Hiệu chỉnh tính chất của đối tượng.
CHA – Vát Góc: Vát mép các cạnh.
CO – cp Sao Chép: Sao chép đối tượng.
D – Kiểu Kích Thước: Tạo kiểu kích thước.
DAL – DIMXiên: Ghi kích thước xiên.
DAN – DIMGóc: Ghi kích thước góc.
DBA – DIMBaseline: Ghi kích thước song song.
DCO – DIMContinue: Ghi kích thước liên tục.
DDI – DIMĐường Kính: Ghi kích thước đường kính.
DED – DIMEDit: Hiệu chỉnh kích thước.
DI – Khoảng Cách: Đo khoảng cách và góc giữa 2 điểm.
DIV – Chia: Phân chia đối tượng thành các phần bằng nhau.
DLI – DIMLinear: Ghi kích thước theo đường thẳng đứng hoặc nằm ngang.
Dưới đây là tổng hợp các lệnh tắt trong AutoCAD. Hãy nhớ những lệnh này để thao tác nhanh chóng.
Với việc xuất file CAD, dung lượng thường khá lớn. Bạn có thể giảm dung lượng file CAD để chia sẻ dễ dàng, theo hướng dẫn giảm dung lượng file CAD mà chúng tôi đã giới thiệu.
Ngoài AutoCAD, có nhiều phần mềm thiết kế 3D mạnh mẽ khác. Nếu bạn không sử dụng AutoCAD, hãy thử các phần mềm thiết kế 3D khác. Đây là những lựa chọn tốt nhất được ưa chuộng bởi kỹ sư, lập trình viên và nhà thiết kế. Mỗi phần mềm mang đến những ưu điểm đặc biệt, đáp ứng đa dạng nhu cầu sáng tạo.