Bí quyết sử dụng phím tắt Adobe Illustrator để thiết kế nhanh chóng
Adobe Illustrator, công cụ đồ họa vector hàng đầu, giờ đây trở nên dễ sử dụng hơn với các phím tắt thông minh. Hãy khám phá để tối ưu hóa quá trình thiết kế của bạn.
Thần đồng thiết kế - Adobe Illustrator
Adobe Illustrator - phần mềm đồ họa vector do Adobe Inc. phát triển, là lựa chọn hàng đầu của các Designer chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ tổng hợp phím tắt giúp bạn tận dụng tối đa tính năng của Illustrator trên máy tính Dell Inspiron 14 chạy Windows 10, và tương tự cho các hệ điều hành khác.
Hóa thân thành chuyên gia với phím tắt Adobe Illustrator
Lưu ý:
- Sử dụng Ctrl và Alt cho Windows, Cmd và Option cho macOS trên laptop Dell Inspiron 14 và các thiết bị khác.
Bão sale - Giảm đến 50% cho dòng laptop hot nhất!
1. Bí quyết tận dụng phím tắt trong mục FILE
Tổ hợp phím tắt | Tên phím tắt | Chức năng |
Ctrl/Cmd + N |
New |
Tạo một file mới |
Ctrl/Cmd + O |
Open |
Mở một file mới |
Ctrl/Cmd + O |
Open As |
Mở một file từ Adobe Bridge |
Ctrl/Cmd + W |
Close |
Đóng file |
Ctrl/Cmd + S |
Save |
Lưu các thay đổi |
Ctrl/Cmd + Shift + S |
Save As |
Lưu file thành các dạng khác |
Ctrl + Alt + S (Cmd+ Option + S) |
Save a Copy |
Lưu thêm 1 bản copy |
Ctrl/Cmd + P |
|
In ảnh |
2. Cách sử dụng lệnh tắt với bộ chỉnh sửa EDIT
Tổ hợp phím tắt | Tên phím tắt | Chức năng |
Ctrl/Cmd + Z |
Undo |
Quay lại 1 bước |
Ctrl/Cmd + X |
Cut |
Cắt |
Ctrl/Cmd + C |
Copy |
Sao chép |
Ctrl/Cmd + V |
Paste |
Dán |
Ctrl/Cmd + F |
Paste in Front |
Dán chồng lên đối tượng copy |
Ctrl/Cmd + B |
Paste in Back |
Dán xuống dưới đối tượng copy |
Shift + Ctrl + V |
Paste in Place |
Dán lên đối tượng nhúng |
Alt + Shift + Ctrl + V (Option + Shift + Cmd + V) |
Paste on All Artboards |
Dán lên tất cả các trang giấy |
Ctrl/Cmd + I |
Check Spelling |
Kiểm tra chính tả |
Shift + Ctrl/Cmd + K |
Color Settings |
Hiệu chỉnh hệ màu |
Alt + Shift + Ctrl + K (Option + Shift + Cmd + K) |
Keyboard Shortcuts |
Mở hộp thoại hiệu chỉnh phím tắt |
Ctrl/Cmd + K |
Preferences General |
Mở hộp thoại hiệu chỉnh các thông số |
3. Bí kíp kết hợp phím tắt trong danh mục OBJECT
Tổ hợp phím tắt | Tên phím tắt | Chức năng |
Ctrl/Cmd + D |
Transform Again |
Lặp lại bước đã làm |
Ctrl + Alt + Shift + D (Cmd+ Option + Shift + D) |
Transform Each… |
Bảng điều chỉnh copy và di chuyển |
Ctrl/Cmd + 2 |
Lock Object |
Khóa đối tượng |
Ctrl + Alt + 2 (Cmd + Option + 2) |
Unlock Object |
Mở khóa đối tượng |
Ctrl/Cmd + Shift + ] |
Bring to Front |
Di chuyển lựa chọn lên trên cùng |
Ctrl/Cmd + Shift + [ |
SendTo Back |
Di chuyển lựa chọn xuống dưới cùng |
Ctrl/Cmd + [ |
Bring Forward |
Di chuyển lựa chọn lên trên |
Ctrl/Cmd + ] |
Send Backward |
Di chuyển lựa chọn xuống dưới |
Alt + Ctrl + B (Option + Cmd + B) |
Make Blend |
Áp dụng lệnh Blend |
Alt + Shift + Ctrl + B (Option + Shift + Cmd + B) |
Release Blend |
Hủy bỏ lệnh Blend vừa áp dụng |
Ctrl/Cmd + 7
|
Make Clipping Mask |
Lệnh lồng hình vào trong 1 hình |
Ctrl/Cmd + 8 |
Make Compound Path |
Hợp nhất các đối tượng được chọn |
Shift + Ctrl/Cmd + M |
Move |
Di chuyển tới 1 điểm bất kỳ |
4. Chiến thuật phím tắt trong phần SELECT
Tổ hợp phím tắt | Tên phím tắt | Chức năng |
Ctrl/Cmd + A |
All |
Chọn tất cả |
Ctrl + Alt +A (Ctrl + Option + A) |
All on Active Arboard |
Chọn tất cả các trang giấy |
Ctrl/Cmd + Shift + A |
Deselect |
Chọn lại vùng chọn |
5. Vị tướng của những phím tắt trong tab VIEW
Tổ hợp phím tắt | Tên phím tắt | Chức năng |
Ctrl/Cmd + Y |
Outline |
Hiển thị đường viền |
Ctrl + Shift + Alt + Y (Cmd + Shift + Option + Y) |
Overprint Preview |
Hiện thị chế độ in |
Ctrl + Atl + Y (Cmd + Option + Y) |
Pixel Preview |
Hiển thị chế độ Pixel |
Ctrl/Cmd + + |
Zoom In |
Phóng to |
Ctrl/Cmd + – |
Zoom Out |
Thu nhỏ |
Ctrl/Cmd + 0 |
Fit Arboard in Window |
Chuyển trang giấy về giữa màn hình |
Ctrl + Alt + 0 (Cmd + Option + 0) |
Fit All in Window |
Chuyển tất cả về giữa màn hình |
Ctrl/Cmd + shift + H |
Show/hide Arthoards |
Bật/ tắt vùng nháp trang giấy |
Ctrl/Cmd + Shift + B |
Show/hide Bounding Box |
Bật/ tắt khung tranfrom |
Ctrl/Cmd + Shift + D |
Show/hide transparency Grid |
Bật/ tắt lưới trong suốt |
Ctrl + Alt + G (Cmd + Option + G) |
Show/hide Gradient Annotator |
Bật/ tắt thanh điều chỉnh màu |
Ctrl/Cmd + U |
Smart Guides |
Hiển thị tia bắt dính đối tượng |
Ctrl/Cmd + ” |
Show Grid |
Hiển thị lưới Grid |
6. Chiến thuật sử dụng phím tắt trong khu vực WINDOW
Tổ hợp phím tắt | Tên phím tắt | Chức năng |
Shift + F7 |
Align |
Bảng căn dóng đối tượng |
Shift + F6 |
Appearance |
Bảng quản lý hiệu ứng của đối tượng |
F5 |
Brush |
Hiển thị / Ẩn bảng chổi |
F6 |
Color |
Hiển thị / Ẩn bảng màu |
Shift + F3 |
Color Guide |
Bảng màu chỉ dẫn |
Ctrl/Cmd + F9 |
Gradient |
Bảng chỉnh màu gradient |
Shift +F5 |
Graphic Styles |
Gán kiểu cho hình vẽ |
Ctrl/Cmd + F8 |
Info |
Hiển thị/ Ẩn Bảng thông tin |
F7 |
Layer |
Bảng quản lý layer |
Ctrl/Cmd + Shift + F9 |
Pathfinder |
Bảng công cụ cắt |
Ctrl/Cmd + F10 |
Stroke |
Panel quản lý đường viền |
Shift + Ctrl/Cmd + F11 |
Symbols |
Panel quản lý Symbol |
Shift + Ctrl/Cmd + F10 |
Transparency |
Panel quản lý đối tượng riêng |
7. Bí mật với bộ phím tắt của thanh công cụ TOOLBAR
<td style="width%
Tổ hợp phím tắt | Tên phím tắt | Chức năng |
V | Selection Tool | Lựa chọn và di chuyển |
A | Driect Selection Tool | Lựa chọn điển neo, sửa hình vẽ |
Q | Lasso | Lựa chọn đối tượng theo vùng vẽ |
Y | Magic Wand Tool | Lựa chọn đối tượng theo màu |
P | Pen Tool | Vẽ hình vẽ tự do phức tạp |