Hiểu rõ cách sử dụng lệnh Xcopy trong Command Prompt là chìa khóa để bạn trở thành chuyên gia sử dụng máy tính. Đặc biệt, lệnh Xcopy là một công cụ hữu ích không thể thiếu cho những người thường xuyên sao chép và di chuyển dữ liệu trên máy tính.
1. Lệnh Xcopy là gì?
Command Prompt đóng vai trò quan trọng trên hệ điều hành Windows, xuất hiện trên mọi phiên bản từ xưa đến nay. Đối với người sử dụng Command Prompt, đây là một công cụ quan trọng để thực hiện các lệnh mà không cần tương tác trực tiếp với giao diện người dùng.
Xcopy, một trong những lệnh cơ bản trên Command Prompt, được thiết kế để sao chép file hoặc thư mục từ nơi này sang nơi khác. Tính đặc biệt của Xcopy là đa dạng và khá phức tạp, đặc biệt đối với những người mới sử dụng.
2. Cú pháp lệnh Xcopy
Lệnh Xcopy có nhiều cú pháp mở rộng, mang đến sự linh hoạt trong sử dụng. Dưới đây là các biến thể của lệnh Xcopy và những tính năng mở rộng.
Lệnh Xcopy cơ bản:
xcopy
Lệnh Xcopy với tính năng mở rộng
xcopy “nguồn” “đích” “/a” “/b” “/c” “/d [:ngày]” “/e” “/f” “/g” “/h” “/i” “/j” “/k” “/l” “/m” “/n” “/o” “/p” “/q” “/r” “/s” “/t” “/u” “/v” “/w” “/x” “/y” “/-y” “/z” “/exclude:file1[+file2][+file3]...” “/?”
Lệnh Xcopy mở rộng cho phép bạn lựa chọn nhiều tính năng khác nhau. Khi sử dụng, bạn có thể bỏ qua dấu “ “ trong cú pháp lệnh.
Phần mở rộng |
Cách thức hoạt động |
source |
Xác định file, thư mục tổng lớn nhất bạn muốn sao chép |
destination |
Chỉ định vị trí nơi các thư mục hoặc file Source sẽ được sao chép đến |
/a |
Chỉ sao chép các file lưu trữ được tìm thấy trong thư mục Source |
/b |
Sử dụng sao chép chính symbolic link (liên kết tượng trưng) thay vì đích liên kết |
/c |
Xcopy sẽ tiếp tục làm việc (trong trường hợp gặp lỗi) |
/e |
Tạo thư mục trống trong Destination hoặc Source |
/f |
Hiển thị đầy đủ đường dẫn và tên của file Source hoặc Destination khi sao chép |
/g |
Sao chép các file được mã hóa trong Source đến Destination không hỗ trợ mã hóa |
/h |
Sao chép các file ẩn hoặc file hệ thống |
/i |
Sử dụng để Xcopy coi Destination là một thư mục |
/j |
Sao chép file nhưng không lưu buffer (thường sử dụng cho file dung lượng lớn) |
/k |
Sao chép các file và giữ lại thuộc tính file trong Destination |
/l |
Hiển thị danh sách các file và thư mục được sao chép |
/m |
Sao chép các file lưu trữ được tìm thấy trong thư mục Source, tuy nhiên sẽ tắt thuộc tính lưu trữ sau khi sao chép |
/n |
Tạo file, thư mục trong Destination bằng cách sử dụng tên file ngắn (Sử dụng cho các hệ thống dùng định dạng FAT không hỗ trợ tên file dài) |
/o |
Giữ lại toàn bộ quyền sử hữu và thông tin Access Control List (ACL) trong file chuyển đến Destination |
/p |
Bật thông báo khi tạo từng thư mục trong Destination |
/q |
Đưa Xcopy vào chế độ Quite, bỏ qua việc hiển thị trên màn hình cho các file khi sao chép |
/r |
Ghi đè vào các file chỉ đọc trong Destination |
/s |
Sao chép toàn bộ các thư mục (bao gồm thư mục con, file bên trong) ngoài những file của thư mục Root trong Source |
/t |
Để Xcopy tạo cấu trúc thư mục trong Destination nhưng không sao chép dữ liệu. Lệnh này được sử dụng để tạo các thư mục trống trong Destination tương tư như trong Source |
/u |
Chỉ sao chép các file trong Source đã có sẵn trong Destination |
/v |
Xác minh từng file khi sao chép (dựa vào dung lượng tổng). Thông thường, được sử dụng để so sánh các tài liệu sau khi sao chép xem có giống hay ban đầu hay không |
/w |
Bật thông báo "Press any key when ready to being copying file(s)" khi sao chép dữ liệu |
/x |
Kiểm tra file và thông tin System Access Control List (SACL) |
/y |
Tắt thông báo khi ghi đè các file từ Source sang Destination |
/-y |
Bật thông báo nhắc nhở khi ghi đè file từ Source sang Destination |
/z |
Buộc Xcopy dừng sao chép file một cách an toàn (sử dụng khi mất kết nối) và có thể tiếp tục sao chép khi cần. |
/exclude: file1[ + file2][ + file3]... |
Chỉ định một haowjc file tên file chứa danh sách các chuỗi tìm kiếm mà bạn muốn sử dụng lệnh để xác định file hoặc thư mục cần bỏ qua khi sao chép |
/? |
Mở hỗ trợ về các hướng dẫn sử dụng lệnh mở rộng trong Xcopy. |
3. Một số ví dụ về lệnh Xcopy
Chép các tệp tin đến thư mục mới
xcopy C:\Demo E:\Demo /i
Trong ví dụ này, Xcopy sẽ sao chép toàn bộ dữ liệu từ nguồn (tức là C:\Demo) và đặt vào thư mục đích (tức là E:\). Bạn cũng có thể tạo thư mục mới trong ổ E: bằng cách sử dụng thêm lệnh “/i” với tên thư mục là Demo.
Xác nhận trước khi Sao chép
xcopy C:\Demo E:\Demo /w
Trong lệnh này, hệ thống sẽ yêu cầu xác nhận trước khi sao chép dữ liệu từ nguồn Source sang Destination. Để xác nhận, bạn chỉ cần nhấn phím bất kỳ để tiếp tục quá trình sao chép.
Kiểm tra tệp gốc và tệp sau khi sao chép
xcopy /v
Kiểm tra tính toàn vẹn của file sau khi sao chép giống như việc bạn sử dụng MD5, SHA-1 trên máy tính. Phương pháp này giúp bạn đảm bảo rằng file trước và sau khi sao chép vào thư mục là giống nhau.
Trong hướng dẫn này, Mytour đã chia sẻ cách sử dụng lệnh Xcopy trong Command Prompt. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ!