VBA là viết tắt của Visual Basic for Applications (hay còn gọi là VBA Editor hoặc VB Editor). Để hiểu rõ hơn về VBA trong Excel, mời bạn đọc tham khảo bài viết sau của Mytour.
VBA là gì? Bí quyết thành thạo VBA trong Excel
Danh Mục Nội Dung:
1. VBA trong Excel là gì?
2. Mở VB Editor.
2.1. Sử dụng phím tắt để mở VBA trong Excel
2.2. Sử dụng tab Developer
2.3. Sử dụng Tab Worksheet
3. Cấu trúc của Visual Basic Editor trong Excel
3.1. Thanh Menu
3.2. Thanh Công cụ
3.3. Duyệt Project
3.4. Cửa sổ Thuộc tính
3.5. Cửa sổ Mã
3.6. Cửa sổ Immediate
1. VBA trong Excel là gì?
VBA trong Excel hoặc Visual Basic Editor là một ứng dụng độc lập, được mở khi một workbook Excel được mở. Mặc định, VBA được ẩn, và để truy cập, chúng ta cần phải kích hoạt nó.
VB Editor là nơi chứa mã VB. Có nhiều cách để trích xuất mã từ VB Editor:
1. Khi tạo một macro, hệ thống tự động tạo một module mới trong VB Editor và chèn mã vào đó.
2. Có thể nhập mã VB vào VB Editor theo cách thủ công.
3. Sao chép mã từ workbook khác hoặc từ Internet và dán vào VB Editor.
2. Mở VB Editor
Có nhiều cách để mở Visual Basic Editor (VBA) trong Excel:
- Sử dụng phím tắt (cách đơn giản và nhanh nhất).
- Sử dụng tab Developer.
- Sử dụng tab Worksheet.
Dưới đây Mytour sẽ chi tiết từng phương pháp.
2.1 Sử dụng phím tắt để mở VBA trong Excel
Để mở Visual Basic Editor nhanh nhất, sử dụng phím tắt Alt + F11. Sau khi nhấn, cửa sổ Visual Basic Editor sẽ hiển thị.
Phím tắt này giống như một công tắc, cho phép chúng ta quay lại Excel mà không cần đóng VB Editor.
Để mở VBA trên Mac, nhấn tổ hợp phím Opt + F11 hoặc Fn + Opt + F11.
2.2 Sử dụng tab Developer
Để mở Visual Basic Editor từ thanh Ribbon, bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Click vào tab Developer.
Bước 2: Trong nhóm Code, tìm và nhấp chọn Visual Basic.
2.3 Sử dụng Tab Worksheet
Phương pháp mở VB Editor này hiếm khi được sử dụng. Truy cập tab Worksheet bất kỳ, nhấp chuột phải, chọn View Code.
Phương thức này không chỉ mở VB Editor, mà còn dẫn người dùng đến cửa sổ mã cho bảng tính đó.
Việc này hữu ích khi muốn viết mã chỉ hoạt động trong một bảng tính cụ thể, thường xảy ra với các sự kiện bảng tính.
3. Cấu trúc Visual Basic Editor trong Excel
Khi bạn mở VB Editor lần đầu tiên, có thể bạn sẽ gặp giao diện hơi rối mắt, với nhiều tùy chọn và phần khác nhau.
Mặc dù Excel đã được cải thiện về giao diện và tính năng, nhưng giao diện VB excel vẫn không thay đổi.
Dưới đây là hình ảnh miêu tả các thành phần khác nhau trên VB Editor, Mytour sẽ giới thiệu chi tiết các phần trong ứng dụng Visual Basic Editor.
3.1 Thanh Menu (Menu Bar)
Đây là nơi chứa tất cả các lựa chọn mà chúng ta có thể sử dụng trong VB Editor. Tương tự như thanh Ribbon Excel, nơi chứa các tab và các lựa chọn cho từng tab.
Hầu hết các lựa chọn trong VB Editor đều có các phím tắt hiển thị bên cạnh. Sử dụng phím tắt thường xuyên sẽ giúp chúng ta thao tác với VB Editor nhanh chóng và dễ dàng hơn.
3.2 Thanh Công cụ
Theo mặc định, trong VB Editor có thanh Công cụ chứa một số tùy chọn hữu ích mà chúng ta thường xuyên sử dụng. Tương tự như thanh Quick Access Toolbar trong Excel, cho phép truy cập nhanh một số tùy chọn hữu ích.
Nếu cần, chúng ta có thể điều chỉnh thanh công cụ bằng cách thêm hoặc xóa các tùy chọn, bằng cách nhấp vào biểu tượng mũi tên nhỏ ở cuối thanh công cụ.
Trong hầu hết các trường hợp, thanh công cụ mặc định cung cấp các tùy chọn mà người dùng cần khi làm việc với VB Editor.
Nếu muốn di chuyển thanh công cụ lên trên thanh menu, nhấp chọn biểu tượng 3 dấu chấm màu xám ở đầu thanh công cụ và kéo lên trên thanh menu.
Chú ý: Trong VB Editor có tổng cộng 4 thanh công cụ là Standard, Debug, Edit và User. Để truy cập các thanh công cụ khác, chỉ cần vào View và di chuột qua Toolbars.
3.3 Khám phá Dự án
Khám phá Dự án là cửa sổ bên trái hiển thị tất cả các đối tượng hiện đang mở trong Excel.
Khi làm việc với Excel, tất cả workbook hoặc add-in đang mở đều được coi là một dự án. Mỗi dự án này có thể chứa một tập hợp các đối tượng.
Ví dụ, trong hình ảnh dưới đây, Project Explorer hiển thị 2 workbook đang mở (Book1 và Book2) và các đối tượng tương ứng trong mỗi Workbook (bảng tính, ThisWorkbook và Module trong Book1).
Ở bên trái mỗi đối tượng có biểu tượng dấu +, giúp thu gọn hoặc mở rộng danh sách các đối tượng.
Dưới đây là một số đối tượng có thể xuất hiện trong Project Explorer:
1. Tất cả Workbook đang mở - trong mỗi workbook (còn được gọi là dự án), có thể chứa các thành phần sau:
- Thành phần Bảng tính cho mỗi bảng tính trong workbook.
- Thành phần ThisWorkbook đại diện cho workbook hiện tại.
- Thành phần Chartsheet cho mỗi trang biểu đồ (tuy nhiên, các biểu đồ này không phổ biến như bảng tính).
Modules: Đây là vùng chứa mã được tạo ra thông qua việc tạo macro. Chúng ta cũng có thể viết hoặc sao chép - dán mã VBA ở đây.
2. Tất cả các Add-in đều đang được mở.
Project Explorer có thể được xem như nơi tổ chức tất cả các đối tượng đang mở trong Excel tại thời điểm cụ thể.
Phím tắt để mở Project Explorer là Control + R. Để đóng Project Explorer, chỉ cần nhấp vào biểu tượng đóng ở góc trên bên phải của cửa sổ là được.
Chú ý: Đối với các thành phần trong Project Explorer, tồn tại một cửa sổ mã cho phép chúng ta viết mã (sao chép hoặc dán mã). Cửa sổ mã được hiển thị khi kích đúp chuột vào thành phần tương ứng.
3.4 Thuộc tính Cửa sổ
Cửa sổ thuộc tính là nơi hiển thị các thuộc tính của thành phần được chọn. Nếu cửa sổ thuộc tính không hiển thị, có thể mở bằng cách nhấn phím F4 (hoặc vào tab View => chọn Cửa sổ Thuộc tính).
Cửa sổ thuộc tính là cửa sổ popup, có thể gắn vào VB Editor. Nó cũng cho phép thay đổi các thuộc tính của một thành phần được chọn. Ví dụ, để ẩn một bảng tính, có thể thay đổi thuộc tính Visible của bảng tính đó.
3.5 Khung mã
Khung mã hiển thị mã cho từng thành phần được liệt kê trong Project Explorer. Chúng ta có thể mở khung mã cho một thành phần bằng cách kích đúp chuột vào thành phần đó trong Project Explorer.
Khung mã là nơi chúng ta có thể viết mã hoặc sao chép và dán mã từ bên ngoài vào.
Khi tạo một macro, mã của macro sẽ được truy cập thông qua khung mã của một module. Excel sẽ tự động chèn module để đặt mã trong đó khi tạo macro.
3.6 Khung Immediate
Khung Immediate thường được sử dụng khi gỡ lỗi mã. Chúng ta có thể sử dụng khung Immediate bằng cách sử dụng lệnh Print.Debug trong mã, sau đó chạy mã. Điều này giúp gỡ lỗi mã và xác định vị trí mã bị lỗi.
Mặc định, khung Immediate không hiển thị trong VB Editor. Để mở khung, chúng ta sử dụng phím tắt Control + G (hoặc vào tab View và chọn Immediate Windows).
Bài viết Tất tần tật về VBA Excel (Phần 1) trên đây Mytour đã giới thiệu về VBA trong Excel và các thành phần cấu tạo VBA. Trong bài viết Tất tần tật về VBA trong Excel (Phần 2) và Tất tần tật về VBA trong Excel Phần 3, Mytour sẽ tiếp tục giới thiệu về cách tùy chỉnh VB Editor nhé.