Khi xem xét một khoản vay hoặc đầu tư, bạn có thể gặp khó khăn trong việc đánh giá chi phí thực tế của khoản vay hoặc lợi nhuận thực tế của khoản đầu tư đó. Có nhiều thuật ngữ khác nhau để mô tả mức lãi suất hoặc lợi nhuận của một khoản vay, bao gồm lãi suất phần trăm hàng năm, lãi suất thực hưởng, lãi suất danh nghĩa, v.v… Trong số đó, lãi suất hiệu dụng có lẽ là hữu ích nhất bởi nó cho bạn một cái nhìn tương đối toàn diện về chi phí thực sự của khoản vay. Để tính lãi suất hiệu dụng của một khoản vay, bạn cần phải biết về các điều khoản vay và thực hiện một phép tính đơn giản.
Các bước
Nắm các thông tin cần thiết

Thành thạo khái niệm về lãi suất hiệu dụng. Lãi suất hiệu dụng là chỉ số toàn bộ chi phí của khoản vay, bao gồm cả tác động của lãi kép mà lãi suất danh nghĩa hoặc lãi suất 'công bố' không tính đến. Ví dụ, một khoản vay với lãi suất kép 10% một tháng thực ra có lãi suất cao hơn 10% do tiền lãi được cộng gộp hàng tháng. Lãi suất hiệu dụng không bao gồm các loại phí trả một lần, như lệ phí khởi vay, mà được tính vào lãi suất phần trăm hàng năm.

Định nghĩa lãi suất công bố. Lãi suất công bố (hay còn gọi là lãi suất danh nghĩa) thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm.
- Lãi suất công bố thường là con số mà các tổ chức tín dụng sử dụng để quảng cáo cho mức lãi suất của họ.

Xác định số kỳ lãi kép của khoản vay. Số kỳ lãi kép thường được tính theo tháng, quý, năm hoặc liên tục. Đây là số lần lãi kép được cộng gộp.
- Thường thì số kỳ lãi kép được tính theo tháng. Tuy nhiên, để chắc chắn, bạn nên liên hệ với người cho vay.
Tính lãi suất hiệu dụng

Hiểu về công thức chuyển đổi lãi suất công bố thành lãi suất hiệu dụng. Lãi suất hiệu dụng được tính bằng công thức đơn giản: r = (1 + i/n)^n - 1.
- Trong công thức này, r biểu thị lãi suất hiệu dụng, i là lãi suất công bố, và n là số kỳ lãi kép mỗi năm.

Tính lãi suất hiệu dụng sử dụng công thức trên. Ví dụ, một khoản vay có lãi suất công bố là 5% và được lãi kép hàng tháng. Sử dụng công thức trên, ta có: r = (1 + 0,05/12)^12 - 1, tức là r = 5,12%. Trong trường hợp cùng một khoản vay nhưng lãi kép tính theo ngày, ta có: r = (1 + 0,05/365)^365 - 1, tức là r = 5,13%. Lưu ý rằng lãi suất hiệu dụng sẽ luôn cao hơn lãi suất công bố.

Hiểu rõ công thức tính lãi suất hiệu dụng trong trường hợp lãi kép liên tục. Để tính lãi suất hiệu dụng khi lãi được cộng gộp liên tục, sử dụng công thức sau: r = e^i - 1. Trong đó, r là lãi suất hiệu dụng, i là lãi suất công bố và e là hằng số 2,718.

Tính toán lãi suất hiệu dụng trong trường hợp lãi kép liên tục. Ví dụ, một khoản vay có lãi suất danh nghĩa là 9% với lãi kép liên tục. Dựa vào công thức trên, ta có: r = 2,718^0,09 - 1, tức là 9,417%.

Đơn giản hóa cách tính lãi suất hiệu dụng sau khi hiểu rõ lý thuyết. Bạn có thể áp dụng cách tính sau:
- Tìm số kỳ trong một năm.
- Số kỳ mỗi năm x 100 cộng lãi suất.
- Tiền lãi hiệu dụng sẽ là giá trị vượt quá 100.
- Làm phép tính như sau: ((205÷200)^2)×100 = 105,0625; ((405÷400)^4)×100 = 105,095; ((1205÷1200)^12)×100=105,116; ((36505÷36500)^365)×100 = 105,127.
- Lãi suất hiệu dụng là giá trị vượt quá 100.
Mẹo
- Sử dụng các công cụ tính toán trực tuyến để nhanh chóng tính toán lãi suất hiệu dụng. EFFECT() trong Microsoft Excel là một lựa chọn tiện ích để tính toán lãi suất hiệu dụng khi biết lãi suất danh nghĩa và số kỳ ghép lãi.
Cần chuẩn bị những gì
- Bút bi
- Giấy vở
- Máy tính hoặc điện thoại