Nghị luận về tư tưởng đạo lý là một dạng bài văn quan trọng được học rất nhiều trong chương trình giáo dục trung học cơ sở và phổ thông. Việc nghị luận về tư tưởng đạo lý là quá trình kết hợp các bước lập luận để thảo luận về các vấn đề liên quan đến tư tưởng, đạo lý và cách sống của con người. Một số vấn đề thường xuất hiện trong đề thi như: lý tưởng sống, mục đích của cuộc sống, lòng nhân ái, sự vị tha, lòng dũng cảm, tính trung thực, tình mẫu tử ...
Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn chưa hiểu rõ cách viết bài nghị luận về tư tưởng đạo lí. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, Mytour sẽ giới thiệu kiến thức về các loại đề thường gặp, cách viết, sơ đồ tư duy, kỹ năng phân tích đề, và cách phân chia ý thảo luận cụ thể kèm theo một số mẫu văn và cách mở bài nghị luận hấp dẫn. Thông qua tài liệu này, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách triển khai bài văn nghị luận. Đồng thời, hãy xem thêm cách mở bài nghị luận xã hội.
Nghị luận xã hội về tư tưởng, đạo lý
Nghị luận về một tư tưởng đạo lí có thể đề cập đến các vấn đề trong cuộc sống xã hội như: đạo đức, tư tưởng, văn hoá, quan điểm về nhân sinh, thế giới quan,…
Tóm tắt một số vấn đề thường xuất hiện trong các đề thi như: Về nhận thức (lí tưởng, mục đích sống); Về tâm hồn, tính cách, phẩm chất (lòng nhân ái, vị tha, độ lượng, tính trung thực, dũng cảm, chăm chỉ, cần cù,…); Về quan hệ gia đình, quan hệ xã hội (tình mẫu tử, tình anh em, tình thầy trò, tình bạn, tình đồng bào,…); Về lối sống, quan niệm sống,…
Các dạng đề nghị luận về một tư tưởng đạo lí thường đa dạng: Có thể chỉ rõ yêu cầu nghị luận, hoặc chỉ đưa ra vấn đề nghị luận mà không có yêu cầu cụ thể, hoặc đưa ra vấn đề nghị luận trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua câu danh ngôn, câu ngạn ngữ, câu chuyện,…Vì vậy, học sinh cần nắm vững kỹ năng làm bài.
Các bước lập luận cơ bản thường áp dụng trong loại bài này là: Sử dụng thao tác lập luận giải thích để làm rõ ý nghĩa vấn đề, các nghĩa nghĩa tường minh, hàm ẩn (nếu có); sử dụng thao tác lập luận phân tích để phân tách vấn đề thành nhiều khía cạnh, nhiều mặt, chỉ ra các biểu hiện cụ thể của vấn đề; sử dụng thao tác lập luận chứng minh để làm sáng tỏ vấn đề. Dẫn chứng lấy từ thực tế, có thể lấy trong thơ văn nhưng không nên quá nhiều (tránh việc trở thành văn học); sử dụng thao tác lập luận so sánh, bình luận, bác bỏ để đối chiếu với các vấn đề khác cùng hướng hoặc ngược hướng, phủ định cách hiểu sai lệch, bàn bạc tìm ra hướng đi,…
Các loại đề nghị luận về tư tưởng đạo lí phổ biến
Có 2 loại nghị luận về một tư tưởng đạo lí:
- Loại 1: Nghị luận về một tư tưởng, đạo lý trong một nhận định (ý kiến, câu nói, châm ngôn, tục ngữ,…)
- Loại 2: Nghị luận về một phẩm chất, tính cách, trạng thái tâm lí…
Đề bài của loại bài văn nghị luận tư tưởng đạo lý sẽ có những dạng cụ thể sau:
- Nêu rõ yêu cầu nghị luận trong đề.
- Chỉ đưa ra vấn đề nghị luận mà không đưa ra yêu cầu cụ thể nào.
- Nêu trực tiếp vấn đề nghị luận.
- Gián tiếp đưa ra vấn đề nghị luận qua một câu danh ngôn, một câu ngạn ngữ, một câu chuyện.
Các bước thực hiện Nghị luận xã hội về tư tưởng, đạo lí
Dưới đây là 2 phương pháp để làm bài văn nghị luận về tư tưởng đạo lý, các bạn cần nắm vững 1 trong 2 cách dưới đây nhé.
PHƯƠNG PHÁP 1
Diễn giải, phân tích, bác bỏ hoặc không, nhận xét, rút ra bài học và hành động là 5 bước thực hiện bài văn nghị luận về tư tưởng, đạo lí.
Nghị luận về vấn đề tư tưởng đạo lí có sự đa dạng, có thể là vấn đề tích cực (tính dũng cảm, lòng yêu thương, lòng mẫu tử, tình thầy trò, tình đồng bào...) hoặc tiêu cực (sự vô cảm, sự dối trá, vụ lợi...). Dù đề bài hướng theo chiều nào, để làm tốt, học sinh có thể thực hiện theo 5 bước sau:
Bước 1: Diễn giải (nghĩa là gì)
Phần này thường giải đáp cho câu hỏi là gì, như thế nào... Trước tiên, người viết cần tìm và diễn giải nghĩa của các từ được coi là từ khóa; nếu đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể trong câu nói thì chúng thể hiện ý nghĩa gì. Từ đó, rút ra ý nghĩa tổng quát của tư tưởng đạo lí, quan điểm của tác giả được thể hiện thế nào qua câu nói.
Bước 2: Phân tích (vì sao)
Học sinh đáp ứng câu hỏi vì sao vấn đề này đúng hoặc không đúng, không phù hợp, đồng thời sử dụng các ví dụ cụ thể để chứng minh luận điểm của mình, giúp phần thảo luận sâu sắc và thuyết phục người đọc, người chấm thi.
Bước 3: Phủ định (nếu không phải như vậy thì thế nào)
Đây là một thao tác khó nhưng thể hiện tinh thần của người viết và có ảnh hưởng lớn đến điểm số của bài thi. Phủ định bằng cách đảo ngược vấn đề đã thảo luận, nếu vấn đề là đúng thì đưa ra mặt trái của vấn đề. Ngược lại, nếu vấn đề sai thì lật ngược bằng cách đưa ra vấn đề đúng, bảo vệ cái đúng cũng là phủ định cái sai.
Bước 4: Đánh giá, nhận xét (có giá trị gì, tác động ra sao)
Đánh giá xem vấn đề đó đúng hay sai, cũng như xem xét vấn đề có phù hợp với thời đại hiện nay hay không, và ảnh hưởng của nó đối với cá nhân người viết và xã hội nói chung.
Bước 5: Rút ra bài học và hành động (tích cực)
Đầu tiên là việc rút ra bài học cho bản thân người viết (bài học là gì, bản thân đã học được gì, nếu chưa thì cần phải làm gì để đạt được...). Tiếp theo, đối với gia đình, bạn bè và xã hội nói chung, bài học nhận thức là gì, thuyết phục mọi người cùng áp dụng và hành động.
'Bằng cách tuân thủ các bước, trực tiếp đối diện với vấn đề và cung cấp các dẫn chứng cụ thể từ thực tế, kết hợp với việc sử dụng câu châm ngôn, tục ngữ, ca dao để minh chứng cho sự am hiểu sâu rộng về cuộc sống, từ quá khứ đến hiện tại, bài viết của các em sẽ được đánh giá cao và đạt điểm tốt',
CÁCH 2:
Bước 1: Diễn giải ý nghĩa của tư tưởng, đạo lí.
Trước hết, cần diễn giải những từ khóa, sau đó giải thích cả câu: giải thích các từ ngữ, thuật ngữ, khái niệm, nghĩa đen, nghĩa bóng (nếu có); rút ra ý nghĩa chung của tư tưởng, đạo lí; quan điểm của tác giả qua câu nói (thường dành cho đề
bài có tư tưởng, đạo lí được thể hiện gián tiếp qua câu danh ngôn, tục ngữ, ngạn ngữ,…). Thường trả lời câu hỏi: Là gì? Như thế nào? Biểu hiện cụ thể?
Bước 2: Thảo luận
– Phân tích và chứng minh các mặt tích cực của tư tưởng, đạo lí (thường trả lời câu hỏi tại sao nói như vậy? Dùng dẫn chứng từ cuộc sống xã hội để chứng minh. Từ đó chỉ ra tầm quan trọng, tác dụng của tư tưởng, đạo lí đối với đời sống xã hội).
- Phản bác (phê phán) những biểu hiện sai lệch có liên quan đến vấn đề: phản bác những biểu hiện sai lệch có liên quan đến tư tưởng, đạo lí vì có những tư tưởng, đạo lí đúng trong thời đại này nhưng còn hạn chế trong thời đại khác, đúng trong hoàn cảnh này nhưng chưa thích hợp trong hoàn cảnh khác; dẫn chứng minh họa.
Bước 3: Mở rộng
- Mở rộng bằng cách giải thích và chứng minh.
- Mở rộng bằng cách đào sâu thêm vấn đề.
- Mở rộng bằng cách lật ngược vấn đề.
Thành viên tham gia nghị luận trình bày khía cạnh tiêu cực của vấn đề, phủ nhận nó là sự công nhận của sự đúng, ngược lại, nếu vấn đề được bàn luận là sai thì lật ngược bằng cách đưa ra vấn đề đúng, bảo vệ cái đúng cũng có nghĩa là phủ định cái sai.
Trong các bước mở rộng, tùy vào từng tình huống và khả năng của bản thân mà áp dụng linh hoạt, không nên cứng nhắc.
Bước 4: Nêu ý nghĩa, rút ra bài học nhận thức và hành động.
Đây là vấn đề cơ bản của một bài nghị luận vì mục đích của việc nghị luận là rút ra những kết luận đúng để thuyết phục người đọc áp dụng vào thực tiễn đời sống.
Sơ đồ tư duy nghị luận về một tư tưởng đạo lý
Kỹ năng phân tích đề nghị luận xã hội về tư tưởng, đạo lý
Phân tích đề là việc chỉ ra những yêu cầu về nội dung, thao tác lập luận và phạm vi dẫn chứng của đề bài. Đây là bước rất quan trọng trong quá trình làm văn nghị luận xã hội.
Các bước phân tích đề: Đọc kỹ đề bài, gạch chân các từ then chốt (những từ mang ý nghĩa quan trọng của đề), chú ý các yêu cầu của đề (nếu có), xác định yêu cầu của đề (Tìm hiểu nội dung của đề, tìm hiểu hình thức và phạm vi tài liệu cần sử dụng).
Cần trả lời các câu hỏi sau:
- Đây là loại đề gì?
- Vấn đề cần giải quyết là gì?
Có thể viết lại một cách rõ ràng luận đề xuống giấy. Có hai loại đề:
- Đề nổi, mà học sinh có thể dễ dàng nhận ra và gạch dưới luận đề trong đề bài.
- Đề chìm, mà học sinh cần đọc kỹ đề bài, dựa vào ý nghĩa của câu nói, câu chuyện, văn bản được trích dẫn để xác định luận đề.
Ví dụ minh hoạ:
Dạng đề trong đó tư duy đạo lý được đề cập một cách trực tiếp.
Ví dụ: thảo luận về lòng tự tin, lòng tự trọng của con người trong cuộc sống, tinh thần tự hào dân tộc.
Dạng đề trong đó tư duy đạo lý được đề cập một cách gián tiếp.
Ví dụ 1: “Nhiệm vụ của mẹ không chỉ là làm nơi ấm áp cho con cái mà còn làm cho con cái không cần nơi ấm áp ấy trở nên cần thiết” (B.Babbles) Hãy trình bày ý kiến của bạn về câu nói trên.
Hướng dẫn phân tích đề:
Câu trên có các từ khoá chính cần giải thích:
- “Nhiệm vụ”: Vai trò quan trọng, trách nhiệm của mẹ trong việc nuôi dạy con cái. “Mẹ”: Người sinh con, và trong ngữ cảnh này cũng ám chỉ bậc cha mẹ nói chung.
- “Nơi ấm áp cho con cái”: nơi cung cấp sự an toàn, yêu thương, chăm sóc cho con cái.
- Câu nói thể hiện quan điểm giáo dục của mẹ với con cái rất thuyết phục: Nhiệm vụ của mẹ không chỉ dừng lại ở việc tạo điều kiện thuận lợi cho con mà còn là dạy cho con biết sống độc lập, tự tin. Đây là vấn đề cần thảo luận.
Ví dụ 2. Chiếc bình nứt.
Một người có hai chiếc bình lớn để chuyển nước. Một trong hai chiếc bình bị nứt nên khi gánh từ giếng về, nước trong bình chỉ còn một nửa. Chiếc bình lành rất tự hào về sự hoàn hảo của mình, trong khi chiếc bình nứt luôn cảm thấy lo lắng, tiếc nuối vì không thể hoàn thành nhiệm vụ. Một hôm, chiếc bình nứt nói với ông chủ: “Tôi thực sự cảm thấy xấu hổ về bản thân … Tôi muốn xin lỗi ông… Chỉ vì tôi bị nứt mà ông không nhận được đầy đủ giá trị mà ông xứng đáng nhận được vì công sức mà ông đã bỏ ra.” “Không phải vậy
– ông chủ trả lời – khi bạn đi về, bạn có chú ý tới những luống hoa bên đường không? Bạn có nhận ra rằng hoa chỉ mọc ở một bên đường, phía đối diện với nhà bạn không? Tôi đã biết về vết nứt của bạn, vì vậy tôi đã gieo hạt giống hoa ở bên kia. Trong những năm qua, tôi đã chăm sóc chúng và thu hoạch chúng về để trang trí căn nhà. Nếu không có bạn, nhà tôi có đẹp và ấm cúng như thế này không?”.
Cuộc sống của mỗi chúng ta có thể giống như chiếc bình nứt. Anh (Chị) có đồng ý với kết luận trong văn bản không?
Hướng dẫn: Người viết cần đọc kỹ câu chuyện, giải thích ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh để suy luận ra vấn đề cần thảo luận.
Giải thích: “vết nứt”: biểu tượng cho những khuyết điểm, những hạnh phúc không trọn vẹn trong bản thân mỗi người.
Vấn đề nghị luận: Mỗi người, dù không hoàn hảo như chiếc bình lành, vẫn mang giá trị riêng, đóng góp riêng cho xã hội. Điều này tạo ra sự đa dạng trong cuộc sống.
Kỹ năng xác định luận điểm, triển khai luận cứ
Học sinh cần dựa vào cấu trúc tổng quan của bài văn nghị luận về tư tưởng đạo lí để xác định các luận điểm cho bài viết. Thường, bài viết nghị luận về tư tưởng đạo lí sẽ đề cập đến những luận điểm chính sau:
Luận điểm 1: Thảo luận về ý nghĩa của tư tưởng đạo lí
Luận điểm 2: Phân tích, minh chứng cho tư tưởng đạo lí, phê phán những biểu hiện sai lạc liên quan đến vấn đề
Luận điểm 3: Rút ra bài học
Để minh họa cho luận điểm chính, thường có sự đề xuất của các luận điểm nhỏ. Một bài viết có thể chứa nhiều luận điểm chính, và mỗi luận điểm chính lại được mở rộng thông qua nhiều luận điểm nhỏ hơn. Tùy thuộc vào từng đề bài, học sinh có thể triển khai các luận điểm nhỏ khác nhau.
Ví dụ minh hoạ:
Đề bài: “Chặng đường nào trải bước trên hoa hồng. Bàn chân cũng thấm đau vì những mũi gai. Đường vinh quang đi qua muôn ngàn sóng gió”. (Trích Đường đến ngày vinh quang – nhạc sĩ, ca sĩ Trần Lập)
Anh (chị) hãy viết một bài văn (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của mình về nhận định trên.
Bài viết trên đưa ra các quan điểm sau:
Quan điểm 1: Giải thích ý nghĩa của thông điệp từ tác giả. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng để đạt được hạnh phúc và thành công trên con đường vinh quang, mỗi người phải biết 'chịu đau' khi đối mặt với những khó khăn và 'vượt qua muôn ngàn sóng gió'.
Quan điểm 2: Thảo luận
Tại sao tác giả lại khẳng định điều đó? Cung cấp bằng chứng để minh chứng vấn đề
Quan điểm 3: Rút ra bài học
Trong quá trình xây dựng lập luận, việc quan trọng nhất là tìm ra những luận cứ có sức thuyết phục cao. Luận cứ là những ý nhỏ, giúp phát triển luận điểm. Chúng có thể là các dẫn chứng hoặc lý lẽ giải thích cho luận điểm. Để luận cứ hiệu quả, cần tuân theo những yêu cầu sau:
+ Đầu tiên, luận cứ phải phù hợp với yêu cầu khẳng định của luận điểm. Nội dung của chúng cần liên quan chặt chẽ đến nội dung của luận điểm.
+ Thứ hai, luận cứ phải được kiểm chứng và đúng đắn. Người viết cần chắc chắn về nguồn gốc, các số liệu, sự kiện, hoặc tiểu sử của nhân vật. Chỉ sử dụng thông tin chính xác và đáng tin cậy.
+ Thứ ba, luận cứ phải minh họa rõ ràng.
+ Cuối cùng, luận cứ cần đầy đủ và đáp ứng yêu cầu chứng minh cho luận điểm.
Học sinh cần nhớ rằng, để trích dẫn chính xác, cần phải đặt nguyên văn trong ngoặc kép, còn đối với đại ý thì có thể chuyển thành lời gián tiếp.
Cấu trúc ý bài văn nghị luận xã hội về tư tưởng đạo lí
Bố cục số 1
Mở đầu
Giới thiệu về vấn đề cần thảo luận: sử dụng câu nói mở đầu, đưa ra nội dung cụ thể.
Bố cục số 2
Phân tích ý nghĩa cơ bản
Trong trường hợp đề bài có câu nói: trích dẫn câu nói, phân tích ý nghĩa của nó.
Đối với đề bài không có trích dẫn câu nói (ví dụ: nói về tính kiên trì): phân tích từ khóa quan trọng.
Tóm tắt ý nghĩa và bài học từ câu nói.
Phần phân tích
Phần này giải đáp câu hỏi: tại sao? (ví dụ: tại sao cần có chí?)
(Chú ý: cần có từ 2 đến 3 ý trở lên).
Phần chứng minh
Sử dụng bằng chứng từ các nhân vật (trong văn học, lịch sử, khoa học xã hội…)
Sử dụng ví dụ từ cuộc sống thực: những tấm gương tiêu biểu từ đời sống hàng ngày.
Phần phản biện
Đảo ngược vấn đề:
Trong trường hợp đề bài yêu cầu phân tích theo hướng tích cực (ví dụ: thảo luận về quan điểm: “có chí thì nên”), thì phản biện theo hướng tiêu cực (những người không có chí sẽ…).
Trong trường hợp đề bài yêu cầu phân tích theo hướng tiêu cực (ví dụ: “cái giá của việc mất đi lòng tin”) thì phản biện theo hướng tích cực (giữ “lòng tin” sẽ mang lại những lợi ích gì?)
Bước cuối
Những bài học và hướng dẫn cụ thể về cách hành động.
Tóm tắt lại vấn đề (phác họa lại ý nghĩa của văn bản).
Kết nối với bản thân.
Cấu trúc số 2
Nghị luận về một triết lí tư tưởng có thể đề cập đến nhiều khía cạnh của cuộc sống xã hội như: đạo đức, triết học, văn hóa, quan điểm về con người, quan điểm về thế giới,...
Để viết một bài văn nghị luận về một triết lí tư tưởng thì cần tuân theo 4 bước sau:
Bước 1: Giới thiệu vấn đề cần thảo luận
- Đưa ra vấn đề nghị luận về triết lí tư tưởng trong đề bài.
Bước 2: Thảo luận vấn đề
- Diễn giải ý nghĩa của tư tưởng, triết lí:
+ Đầu tiên, diễn giải những từ khóa, sau đó diễn giải cả câu: diễn giải các từ ngữ, thuật ngữ, khái niệm, nghĩa đen, nghĩa bóng (nếu có); suy ra ý nghĩa chung của tư tưởng, triết lí; quan điểm của tác giả thông qua câu nói (thường áp dụng cho đề bài có tư tưởng, triết lí được thể hiện gián tiếp qua các danh ngôn, tục ngữ, ngạn ngữ,...).
+ Thường trả lời các câu hỏi: Định nghĩa là gì? Thế nào? Có thể thấy rõ bằng cách nào?
- Phân tích và minh chứng cho các mặt đúng của tư tưởng, triết lí
+ Thường giải đáp cho câu hỏi tại sao nói như vậy?
+ Sử dụng ví dụ từ cuộc sống xã hội để minh chứng ý kiến. Đồng thời nhấn mạnh sự quan trọng và tác động của tri thức, nguyên tắc đạo đức đối với xã hội.
- Phản đối (chỉ trích) những dấu hiệu thiếu đúng đắn liên quan đến vấn đề:
+ Phủ nhận những biểu hiện sai lạc liên quan đến tri thức, nguyên tắc đạo đức vì có những tri thức, nguyên tắc đạo đức phù hợp trong thời kỳ này nhưng không phù hợp trong thời kỳ khác, phù hợp trong tình huống này nhưng không phù hợp trong tình huống khác; minh chứng cụ thể.
Bước 3: Mở rộng
- Mở rộng bằng cách giải thích và minh họa.
- Mở rộng bằng cách khai quật sâu hơn vấn đề.
- Mở rộng bằng cách đảo ngược vấn đề.
Các bạn có thể trình bày khía cạnh tiêu cực của vấn đề, phủ nhận nó là đúng, ngược lại, nếu vấn đề được phê phán là sai thì đảo ngược bằng cách đề xuất vấn đề đúng, bảo vệ điều đúng cũng có nghĩa là phủ nhận điều sai.
Trong quá trình mở rộng, tùy thuộc vào từng trường hợp và khả năng của mình mà áp dụng linh hoạt, không nên cứng nhắc.
Bước 4: Đưa ra ý nghĩa, rút ra bài học và hành động thực tiễn.
Đây là vấn đề cơ bản của một bài luận văn vì mục đích của việc luận giải là để đưa ra những kết luận thuyết phục người đọc áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Dàn ý 3
1. Mở đầu
Giới thiệu về vấn đề mà bài luận muốn thảo luận 'Ăn quả nhớ người trồng cây'.
2. Phần chính
Giải thích: Ý nghĩa cơ bản => ý nghĩa sâu xa. Ăn quả thì phải nhớ đến người trồng cây => Sống trên đời phải biết biết ơn, nhớ về lòng hiếu khách.
Biểu hiện: Biết biết ơn với những người đã ơn đức, tôn trọng yêu quý người hỗ trợ mình... => minh chứng: con cháu biết biết ơn cha mẹ, ngày nào cũng nhớ về dân tộc, ngày tưởng niệm thầy cô giáo Việt Nam...
Lý do: Để thành tựu được thì phải bỏ ra nhiều công sức...
Ý nghĩa: Giúp con người hoàn thiện bản thân, tạo ra một xã hội văn minh...
Phản biện: những người sống không biết biết ơn sẽ đối mặt với hậu quả không tốt.
3. Kết thúc
Liên kết, mở rộng vấn đề.
Bắt đầu bài luận về tri thức và đạo đức trong xã hội
Mở đầu mẫu 1
Nhìn lên bầu trời đêm, chúng ta bị cuốn hút bởi những vì sao nhỏ bé nhưng tỏa sáng rực rỡ. Liệu con người có giống như những vì sao ấy, nhỏ bé nhưng chứa đựng những ước mơ, những lý tưởng lớn lao không? Có ý kiến cho rằng:….( trích dẫn từ đề bài)
Mở đầu mẫu 2
“Thế giới không chỉ là hình ảnh phản chiếu trên màn hình, mà còn là những điều phản chiếu trong con mắt của bạn, kể cả bóng tối”. Vì vậy, bạn cần………… (trích dẫn từ đề bài)
Mở đầu mẫu 3
Thế giới này không bao giờ đáp ứng đủ những mong muốn của bạn. Để đạt được chúng, bạn cần có ý chí mạnh mẽ và không ngừng nỗ lực. Để làm được điều này, bạn cần (…trích dẫn..)
Mở đầu mẫu 4
Tôi từng nghe một câu tục ngữ nói rằng “Con người không sinh ra để lặng lẽ biến mất như hạt cát vô danh. Họ sinh ra để ghi dấu trên mặt đất và trong lòng người khác”. Để sống cuộc sống có ý nghĩa, chúng ta không chỉ tồn tại, mà còn sống để…. (trích dẫn từ đề bài)
Mở đầu mẫu 5
Như bông cúc nhỏ ra đời với nhiệm vụ hát về vẻ đẹp của thế giới dưới ánh nắng và gió. Như ánh mặt trời sinh ra để làm tan chảy băng giá của mùa đông. Con người ra đời với mục đích là để…. (trích dẫn từ đề bài)
Mẫu đề Nghị luận về tư tưởng, đạo đức trong xã hội
Đề 1: Phân tích và làm sáng tỏ ý nghĩa của câu nói: “Con đường không khó vì có sông cách, núi cao, mà khó vì lòng người sợ sệt, do dự” (Nguyễn Bá Học).
1. Khởi đầu
- Có nhiều yếu tố góp phần vào sự thành công của con người trong cuộc sống. Người xưa thường tóm gọn thành “Thời cơ, địa vị, tâm hồn lương thiện”. Ngày nay, người ta nhấn mạnh vào các giá trị cao đẹp, phương pháp đúng đắn, hiểu biết sâu rộng, sự sáng tạo…
- Tuy nhiên, không ai phủ nhận tầm quan trọng của ý chí, nghị lực. Câu nói của Nguyễn Bá Học “Con đường không khó vì có sông cách, núi cao, mà khó vì lòng người sợ sệt, do dự” đề cập đến vai trò quan trọng của ý chí, nghị lực.
2. Nội dung chính
a) Thảo luận ý kiến
- Thông điệp của từ ngữ, hình ảnh:
+ “ngăn sông cách núi” là một hình ảnh không chỉ miêu tả về những vùng đất khó khăn, mà còn biểu hiện về những trở ngại, thử thách, khó khăn phổ quát.
+ “lòng người ngại núi e sông”: diễn đạt về những trở ngại, khó khăn, thử thách mà con người tự gây ra do thiếu sáng suốt, thiếu ý chí và quyết tâm.
+ “đường đi” không chỉ đề cập đến ý nghĩa cụ thể mà còn là biểu hiện tổng quát về sự nghiệp, công việc:
- Ý nghĩa câu nói: Câu nói nhấn mạnh vai trò của tinh thần, tư tưởng trong công việc. Khi có tinh thần mạnh mẽ, ý chí kiên định, con người có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
b) Thảo luận
(1) Tầm quan trọng của ý chí, nghị lực:
- Cuộc đời luôn đầy những khó khăn, thử thách. Do đó, khi bước vào một công việc, xây dựng sự nghiệp, nếu thiếu ý chí, quyết tâm, con người sẽ gặp khó khăn trong việc vượt qua những thử thách dù lớn hay nhỏ.
- Vượt qua khó khăn của cuộc sống khó rồi, nhưng vượt qua sự do dự, e sợ bản thân lại càng khó khăn hơn. Vì vậy, cần có tư duy sâu sắc để có tinh thần vững vàng. Ý chí, nghị lực, quyết tâm là nguồn sức mạnh tinh thần giúp con người hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khi đó, dù đối mặt với những thử thách đến từ bất kỳ nơi nào, con người vẫn có khả năng vượt qua, chiến thắng.
(2) Biểu hiện của ý chí, nghị lực trong cuộc sống và trong văn học
- Trong cuộc sống hàng ngày:
+ Nhờ có ý chí và quyết tâm mạnh mẽ, Bác Hồ đã vượt qua hàng loạt khó khăn và thử thách trong quá trình dẫn dắt dân tộc. Bác đã khẳng định vai trò to lớn của ý chí và nghị lực thông qua câu nói: 'Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền. Đào núi và lấp biển, quyết chí chắc chắn sẽ thành công.'
+ Trong lịch sử bảo vệ tổ quốc, dân tộc Việt Nam đã thể hiện ý chí và quyết tâm bất khuất trong việc chống lại sự xâm lược từ các thế lực ngoại xâm. Điều này thể hiện rõ qua những cuộc chiến chống lại Mông Nguyên, Pháp và Mỹ.
+ Trong công cuộc xây dựng đất nước, chúng ta đã vượt qua hàng loạt thách thức để bảo vệ và phát triển đất nước, làm cho Việt Nam trở nên phồn thịnh và hùng mạnh hơn, cũng như xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng quốc tế.
+ Các nhà khoa học đã dành nhiều công sức và thời gian nghiên cứu để đạt được các phát minh và công trình khoa học quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của con người và xã hội.
- Trong lĩnh vực văn học nghệ thuật:
+ Có nhiều tác giả với ý chí và nghị lực phi thường đã vượt qua những khó khăn, hoàn cảnh khắc nghiệt, và xã hội khó khăn để trở thành những nhà văn vĩ đại được ngưỡng mộ về nhân cách và tài năng, như Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Nguyễn Đình Chiểu, Gorki, Solokhop, Victor Hugo, Moda...
+ Nhiều tác phẩm văn học đã ca ngợi và khẳng định sức mạnh phi thường của ý chí và nghị lực con người, như hình ảnh của anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa, tổ nữ trinh sát mặt đường trong Những ngôi sao xa xôi, và những người lính trong thơ ca về cuộc chiến Đồng chí, Tây Tiến, và bài thơ về tiểu đội xe không kính...
(3) Mở rộng, phản đề
- Câu nói trên tôn vinh tinh thần vượt khó chứ không khuyến khích con người đạt được mục tiêu bằng mọi cách.
- Khi chỉ trích những người dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn, dễ từ bỏ khi gặp thất bại, và chưa làm được việc nhưng đã tưởng tưởng ra những rắc rối, nguy hiểm...
c) Bài học nhận thức và hành động
- Câu nói đã phê phán được tầm quan trọng của ý chí và nghị lực trong việc vượt qua những khó khăn và thử thách trên con đường cuộc sống của mỗi người.
- Mọi người cần rèn luyện ý chí và nghị lực để sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn và thử thách.
3. Kết bài
- Trên cuộc hành trình đầy gian nan và thử thách của cuộc đời, mỗi người cần phải có nghị lực sống để vượt qua mọi khó khăn, 'nghị lực sống sẽ mở ra những cánh cửa thành công cho chúng ta!'.
Đề 2: Phê phán thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người cũng quan trọng và cần thiết như việc khen ngợi lòng vị tha, tình đoàn kết.
1. Mở bài
- Trong cuộc sống, thường người ta chỉ tập trung vào việc ca ngợi lòng vị tha, tình đoàn kết mà ít quan tâm đến việc chỉ trích thái độ thờ ơ, lạnh nhạt với con người. Hai vấn đề này đều rất quan trọng và cần thiết cho nhau.
- Quan điểm: 'Phê phán thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người cũng quan trọng và cần thiết như việc khen ngợi lòng vị tha, tình đoàn kết' thật sâu sắc và chính xác.
2. Phần thân bài
a) Diễn giải vấn đề
- Lòng vị tha, tình đoàn kết:
+ Lòng vị tha: là trái tim biết hy sinh cho người khác, cho lợi ích chung của xã hội hay cộng đồng;
+ Tình đoàn kết: là cảm xúc gắn kết nhiều người với nhau hình thành một thể chung, liên kết trên cơ sở lợi ích chung. Lòng vị tha và tình đoàn kết là những tinh thần cao quý của con người. Thể hiện thường xuyên, chúng là nền tảng của một lối sống nhân ái, hòa hợp – một trong những lối sống đẹp được ca tụng, tôn vinh, và quý trọng.
- Thái độ lạnh nhạt, thờ ơ với con người: là sự không quan tâm, không có tình cảm đối với con người và cuộc sống; thiếu biểu hiện sự gần gũi, thân mật trong giao tiếp, ứng xử giữa con người với con người. Thái độ lạnh nhạt, thờ ơ là biểu hiện của lối sống ích kỷ, tầm thường ở con người. Nếu trở thành thói quen, nó sẽ tạo ra lối sống vô tình, tàn nhẫn, tầm thường – một trong những lối sống xấu xa khiến con người trở thành kẻ lạnh lùng, tàn bạo, không có lòng nhân ái, do đó cần phải bày tỏ sự phê phán, lên án mạnh mẽ.
b) Thảo luận
(1) Ý nghĩa, tác dụng:
- Cả trong xã hội và ở mỗi con người đều tồn tại cả hai thái độ sống thờ ơ, lạnh nhạt và lòng vị tha, tình đoàn kết. Việc phê phán thái độ thờ ơ, lạnh nhạt với con người, ca ngợi lòng vị tha và tình đoàn kết thực chất là hai mặt của một vấn đề, chúng liên quan chặt chẽ với nhau, cùng hướng tới mục tiêu xây dựng lối sống đúng đắn và cao đẹp cho con người, tạo nên một môi trường sống tốt đẹp:
+ Việc ca ngợi lòng vị tha và tình đoàn kết nhằm khẳng định một lối sống đẹp để khuyến khích những người có lối sống đúng đắn tiếp tục thể hiện và phát triển trong mọi mối quan hệ giao tiếp; đồng thời giúp cho những người khác có thể học hỏi, theo đuổi. Điều này giúp tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực hơn, đồng thời góp phần xây dựng một xã hội lành mạnh, nhân ái và hòa hợp.
+ Phê phán thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người là cách để thể hiện sự không đồng tình, bất bình trước một cách sống xấu xa, nhằm làm tỉnh táo những người đang sống sai lầm; giúp họ điều chỉnh, thay đổi để tiến tới một cuộc sống đúng đắn, đẹp đẽ hơn như biết sống với lòng nhân ái, đoàn kết với mọi người…; phê phán thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người cũng là cách để ngăn chặn, hạn chế những biểu hiện khác của cuộc sống không đạo đức như giả dối, tham lam, tàn bạo… góp phần xây dựng một môi trường xã hội lành mạnh, nhân ái, hoà hợp.
(2) Diễn hiện
- Trong cuộc sống: Việc phê phán thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người được thể hiện dưới nhiều hình thức đa dạng, phong phú, đôi khi khó nhận biết của thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người.
+ Nhắc nhở, khuyên bảo khi thấy ai đó không biết quan tâm, chia sẻ, thông cảm với khó khăn, nỗi buồn, gánh nặng… của người thân hoặc gây ra lo lắng, buồn phiền cho họ bằng cách nói hoặc hành động.
+ Thể hiện sự không đồng tình với một người vô cảm đến nỗi đau, khổ sở… của người khác.
+ Phẫn nộ trước hành động bất nhân khi ai đó lạnh lùng, chế giễu, nhạo báng những người khuyết tật, nghèo đói, gặp bất hạnh; thậm chí còn cười nhạo khi thấy thầy của mình mắc kẻ không được ưa thích thất bại, mất mát hoặc cảm thấy tức giận, ghen tức khi thấy người khác thành công.
+ Lên án những người đã xúc phạm nặng nề danh dự, nhân phẩm, và nhân cách của con người vì những mục đích đen tối, xấu xa.
+ Quyết tâm chiến đấu để loại bỏ thái độ thờ ơ, lạnh lùng.
- Trong văn học: Văn học ra đời và tồn tại trong cuộc sống để thực hiện một sứ mệnh cao cả, trở thành 'thứ khí giới thanh cao và đắc lực... để vừa lên án và thay đổi một thế giới giả dối và tàn ác, vừa làm cho lòng người được trong sạch và phong phú hơn' (Thạch Lam). Do đó, trong văn học, cùng với việc ca ngợi lòng vị tha và tình đoàn kết, các nhà văn cũng sôi nổi trong việc phê phán thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người:
+ Một lần, Lỗ Tấn đi xem phim và chứng kiến người Trung Quốc hớn hở khi xem người Nhật đâm một người Trung Quốc làm gián điệp cho quân Nga, ông đã rúng động: Chữa lành cơ thể không bằng chữa lành tinh thần cho dân tộc. Và từ đó, ông đã bỏ nghề y để theo đuổi văn chương. Thái độ thờ ơ, lạnh lùng chính là một trong những biểu hiện của “tính dân tộc” mà ông lên án.
+ Trong những câu chuyện dân gian: Mẹ và con Cám, với thái độ thờ ơ, lạnh lùng đối với những khó khăn, nỗi đau, và những ước mơ đúng đắn của Tấm, đã trở thành những kẻ tàn ác, độc ác và cuối cùng bị tác giả dân gian trừng trị xứng đáng...
+ Trong các tác phẩm văn học: Tắt đèn – Ngô Tất Tố; Số đỏ – Vũ Trọng Phụng; Chí Phèo – Nam Cao…
(3) Mở rộng, phản đề:
- Phê phán thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người cũng là điều cần thiết và quan trọng: Phê phán cần trung thực, thẳng thắn nhưng cũng phải khéo léo, tế nhị. Để phê phán mang lại hiệu quả tích cực, phải luôn đặt ra từ tư duy xây dựng và thái độ thiện chí. Tránh phê phán mang tính chất mỉa mai, lạm dụng và xúc phạm.
- Trong xã hội hiện đại, khi tôn trọng cá nhân được đề cao, người ta thường lựa chọn dựa vào tư tưởng này để bào chữa cho thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người. Cũng có những biểu hiện ngộ nhận thái độ thờ ơ, lạnh lùng với con người là tôn trọng quyền tự do cá nhân, không can thiệp vào cuộc sống của người khác. Nhưng thực ra đó chỉ là sự sống theo cách “Cháy nhà hàng xóm bình chân như vại” mà cha ông ta đã lên án.
- Đôi khi, người ta có thể bị cuốn vào cuộc sống bận rộn với công việc, việc xây dựng sự nghiệp, hoặc theo đuổi ước mơ riêng của mình mà không may trở thành những người thờ ơ với gia đình, vợ chồng, anh em, hoặc hàng xóm... Do đó, việc khen ngợi lòng nhân từ và tình đoàn kết luôn đi kèm với việc chỉ trích thái độ thờ ơ, lạnh nhạt với con người.
- Phê phán thái độ thờ ơ, lạnh nhạt với con người và ca ngợi lòng vị tha, tình đoàn kết thực chất là hai mặt của cùng một vấn đề, chúng liên quan mật thiết với nhau, đều nhằm mục đích xây dựng một lối sống đúng đắn và cao đẹp cho con người, tạo ra một môi trường sống tốt đẹp cho tất cả mọi người.
- Luôn nhận ra và xấu hổ với những dấu hiệu của sự thờ ơ, lạnh lùng trong chính bản thân mình đối với niềm vui, nỗi buồn, hay thành công và thất bại của những người xung quanh. Từ đó, quyết liệt phê phán bản thân, và quyết tâm vượt qua, từ bỏ thái độ sống như thế.
3. Kết bài
- Hành động xấu không bao giờ là tốt, nhưng nhận biết điều xấu mà không lên án cũng không phải là tốt. Vì vậy, phê phán thái độ lạnh nhạt, thờ ơ là điều đúng, là cần thiết trong một thế giới nhân ái và nhân văn.
- Quan điểm chính xác đã giúp mọi người thay đổi cách hành xử cực đoan đối với các vấn đề về đạo đức và nhân sinh trong cuộc sống hàng ngày.
Đề 3: “Duy chỉ có gia đình, người ta mới tìm được nơi che chở để đối mặt với những khó khăn của số phận” (Euripides). Anh (chị) nghĩ sao về câu nói trên?
1. Mở bài
- Trong cuộc sống vất vả và khó khăn để kiếm sống, đôi khi con người cảm thấy mệt mỏi và suy sụp. Lúc đó, gia đình trở thành điểm tựa và nguồn động viên quan trọng giúp con người vượt qua những thách thức đó.
- Bàn về ý nghĩa và vai trò quan trọng của gia đình trong cuộc sống cá nhân, Euripides đã nói: “Chỉ có gia đình, con người mới tìm được nơi che chở để đối mặt với những khó khăn của số phận”
2. Bản Chất của Thân Bài
a) Định Nghĩa
- Gia Đình: Đồng Nghĩa với Sự Liên Kết và Tình Thân, Tạo Ra Một Mối Liên Kết Mạnh Mẽ không Thể Tách Rời.
- Số Phận Khó Khăn: Gặp Phải những Thử Thách và Khó Khăn Trong Quá Trình Hành Trình Sống.
- Bản Chất của Câu Nói: Xác Nhận Vị Trí Quan Trọng của Gia Đình Trong Mỗi Con Người - Gia Đình Là Động Lực Giúp Con Người Vượt Qua Khó Khăn, Đứng Lên Sau Mỗi Lần Thất Bại và Tăng Cường Sức Mạnh Trong Cuộc Sống.
b) Thảo Luận
(1) Tầm Quan Trọng của Gia Đình
- Gia Đình là Nơi Nurturing Tâm Hồn và Là Nguồn Gốc của Mọi Điều Tốt Đẹp Trong Cuộc Sống. Gia Đình không Chỉ Đóng Vai Trò Chăm Sóc, Giáo Dục và Hình Thành Nhân Cách Của Mỗi Con Người Mà Còn Đóng Góp Lớn Trong Việc Tạo Ra Những Thành Công Khi Trưởng Thành.
+ Gia Đình Là Môi Trường Nuôi Dưỡng Tài Năng và Nhân Cách Của Mỗi Con Người. Do Đó, Mỗi Người Sinh Ra và Lớn Lên, Trưởng Thành Đều Được Ảnh Hưởng Sâu Sắc và Được Giáo Dục Một Cách To Lớn Từ Gia Đình.
Điều Này Sẽ Là Cơ Sở cho Mỗi Chúng Ta Để Bước Vào Cuộc Sống, Giúp Chúng Ta Tự Tin Khẳng Định Năng Lực và Giá Trị Của Mình để Thành Công Trong Cuộc Sống.
+ Gia đình là nơi ấm áp, nơi mà con người có thể tìm thấy niềm vui và hạnh phúc. Không chỉ là nơi để chúng ta được che chở và động viên, gia đình còn là điểm tựa vững chắc giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
(2) Trách nhiệm cá nhân đối với gia đình
- Mỗi người đều có trách nhiệm xây dựng và bảo vệ một môi trường gia đình ấm cúng và hạnh phúc. Điều này đòi hỏi mỗi thành viên trong gia đình phải biết quan tâm và chia sẻ với nhau, cũng như phản đối mọi hành vi bạo lực và thiếu hiểu biết.
(3) Mở rộng và phản biện
- Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách con người, là nguồn động viên và sức mạnh để chúng ta vươn lên trong cuộc sống. Tuy nhiên, cũng có những người đã trưởng thành mạnh mẽ và thành công mà không nhận được sự chăm sóc và giáo dục đúng đắn từ gia đình.
- Gia đình có ý nghĩa quan trọng không kém gì sinh mạng của con người. Tuy nhiên, đôi khi lại có những con trẻ bất hiếu, lãng quên nguồn gốc và cự tuyệt tình thân, không thể hiểu được giá trị thực sự của gia đình và sống thiếu trách nhiệm đối với người thân.
c) Học hành và hành động
- Câu nói đó thể hiện đúng tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống của mỗi người. Gia đình không chỉ có giá trị vững chắc mà còn là điều vô cùng to lớn và không thể thay thế được bằng bất kỳ thứ gì khác trên thế giới này.
- Mỗi người chúng ta đều cần phải đóng góp vào việc bảo vệ và xây dựng một gia đình hạnh phúc và ấm áp. Hãy biết yêu thương, chăm sóc và chia sẻ với nhau. Hãy biết kiên nhẫn, hy sinh để gia đình luôn là nơi ấm áp nhất.
3. Tóm lại
- Ai đó đã nói rằng: Gia đình, nơi mà ngay cả khi sóng gió đến cũng vẫn có niềm hạnh phúc. Vì vậy, hãy dùng tình yêu và hành động của mình để niềm vui ấy luôn tràn ngập trong hai từ 'gia đình' thân thương.
Đề số 4: Thảo luận về giá trị truyền thống tôn trọng sư phụ
I. Khởi đầu
Giới thiệu về truyền thống 'Tôn trọng sư phụ', và sự tiếp tục của giá trị đó trong xã hội hiện nay.
Tôn trọng sư phụ là một phần không thể thiếu trong văn hóa của dân tộc ta. Câu này nhắc nhở mọi người phải sống theo đạo, trở thành con người có ích. Thầy là những người đã dạy ta nhận thức về tri thức, không có thầy thì không có kiến thức. Họ cũng là những người đã dẫn dắt chúng ta qua những thử thách của cuộc sống, tới niềm vui và hạnh phúc. Vì thế, để có được ngày hôm nay, chúng ta cần nhớ đến công ơn của thầy cô, nhờ họ mà chúng ta có thể đứng ở đây. Do đó, chúng ta cần tiếp tục và phát triển giá trị đẹp này cho thế hệ sau này.
II. Phần thân văn
1. Giải thích vấn đề: truyền thống 'tôn sư trọng đạo”
- Diễn đạt ý nghĩa của 'tôn sư' và 'trọng đạo’’? 'Tôn sư” là việc tôn trọng, kính trọng, ghi nhận công ơn của người giáo viên, những người đã truyền bá kiến thức cho chúng ta. Trọng đạo là coi trọng việc giảng dạy, một nghề được coi trọng bởi vì nó tạo ra những con người.
- Giải thích ý nghĩa của truyền thống 'tôn sư trọng đạo”. “Tôn sư trọng đạo” chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
- Là sự nhận thức đúng đắn và tiến bộ của dân tộc về một nghề nghiệp quan trọng và một người xứng đáng được tôn trọng. Là mối liên kết chặt chẽ với sứ mệnh truyền đạt kiến thức, phát triển nhân lực; giáo dục và đào tạo nhân tài để làm cho xã hội giàu mạnh, phồn thịnh. Ngày xưa, tổ tiên chúng ta đã nói 'nhân tài là nguồn khí quốc gia”
2. Phân tích và chứng minh: 'Tôn sư trọng đạo' là một truyền thống tốt đẹp của dân tộc ta.
- Tôn trọng và coi trọng vai trò của người thầy. Dân tộc ta là một cộng đồng văn minh và biết ơn, luôn tôn trọng công việc dạy học. Việc tôn vinh giáo viên chứng tỏ lòng biết ơn của một dân tộc học hỏi.
- Coi trọng việc học. Từ lâu, chính phủ luôn chú trọng vào việc giáo dục với mục tiêu “toàn dân 100% biết chữ”. Giáo viên luôn được động viên và ủng hộ trong công việc. Học sinh luôn được tạo điều kiện tốt nhất trong quá trình học, đặc biệt là những em học sinh khó khăn, sống ở vùng sâu vùng xa.
- Tôn trọng đạo đức và giá trị nhân phẩm. Với hàng ngàn năm văn minh, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nhờ vào những nhân vật vĩ đại, những người có đạo đức và tài năng. Chỉ có những người đó mới tạo ra những thành công lớn như Bác Hồ đã nói “Người có tài mà không có đức là vô ích, người có đức mà không có tài làm gì cũng khó”. Điều quan trọng là làm thế nào để có đủ tài và đức? Đó là cần quan tâm và tập trung vào việc học hành.
3. Tính tiếp nối của truyền thống 'Tôn sư trọng đạo” trong cuộc sống hiện nay:
- Khắp mọi nơi trên đất nước, từ thành thị đến nông thôn, từ phía nam đến phía bắc, người Việt Nam luôn kính trọng và yêu quý thầy cô giáo, dành cho họ những tình cảm đặc biệt, biết ơn sâu sắc với những người đã dạy bảo con cháu trở thành người có ích.
- Trong hoàn cảnh xã hội vẫn còn nhiều khó khăn, thầy cô giáo vẫn tận tình truyền đạt tri thức, nhận được sự giúp đỡ và quan tâm chân thành từ phía cộng đồng. Các dân tộc ở vùng cao đặc biệt trân trọng và coi trọng thầy cô giáo như người thân.
- Việc tôn vinh người thầy cô giáo cũng góp phần làm nên sự quan trọng của nghề giáo dục.
- Giáo dục được đặt lên hàng đầu, và ngày 20-11 hàng năm đã trở thành dịp quan trọng để tôn vinh người thầy cô và nghề giáo dục cao quý.
4. Làm thế nào để phát huy truyền thống 'Tôn sư trọng đạo” trong thời đại mới?
- Với sự phát triển của nền kinh tế, cần tập trung vào giáo dục về đạo đức, tư tưởng cho thế hệ trẻ.
- Cung cấp hỗ trợ tích cực cho các nhà giáo để họ có thể tập trung vào công việc truyền đạt kiến thức, gìn giữ và phát triển truyền thống 'trồng người”.
- Tích cực quảng bá các tấm gương “Người tốt việc tốt” trong đội ngũ giáo viên, từ đó tạo ra một môi trường tích cực cho học sinh phát triển.
3. Kết luận
Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn về truyền thống đẹp này
Từ một giá trị truyền thống của dân tộc, tôn sư trọng đạo mang một ý nghĩa mới trong thời đại hiện nay, liên kết với tư tưởng 'nuôi dưỡng nhân cách' của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đó không chỉ là tri thức và tình cảm mà còn là tinh thần và sức mạnh cách mạng, giúp đất nước phát triển giàu mạnh, văn minh hơn. Đó là đặc điểm mới của truyền thống tôn sư trọng đạo trong cuộc sống ngày nay của nhân dân ta.
Đề 5: Bài thảo luận xã hội về tác dụng của việc đọc sách
1. Mở đầu
- Ý nghĩa của tri thức đối với con người
- Một trong những cách để con người tích lũy tri thức là chăm chỉ đọc sách, bởi sách là kho tàng quý giá, là bạn đồng hành đáng tin cậy của con người.
2. Nội dung
- Giải thích: Sách là kho tàng vô giá, là bạn đồng hành đáng tin cậy. Bởi sách là nơi chứa đựng toàn bộ tri thức của con người, hỗ trợ chúng ta trong mọi khía cạnh của cuộc sống xã hội.
- Chứng minh tác dụng của sách:
- Sách giúp chúng ta mở rộng tri thức, tăng cường kiến thức và thu thập thông tin một cách nhanh chóng (cung cấp minh chứng).
- Sách nuôi dưỡng tinh thần, góp phần vào việc phát triển tâm hồn và tình cảm của chúng ta, giúp chúng ta trở thành con người tốt hơn (cung cấp minh chứng).
- Sách là người bạn đồng hành, chia sẻ và làm dịu đi nỗi buồn của chúng ta (cung cấp minh chứng).
- Tác hại khi không đọc sách: Hạn chế trong việc hiểu biết, và tâm hồn trở nên cằn cỗi.
- Phương pháp đọc sách:
- Lựa chọn sách có giá trị để đọc là điều quan trọng
- Đọc sách kỹ lưỡng, suy ngẫm và ghi chép những điều quý báu
- Áp dụng những kiến thức từ sách vào cuộc sống thực tế
3. Tổng kết
- Khẳng định vai trò quan trọng của sách trong cuộc sống
- Khuyến khích việc đọc sách đều đặn
Đề 6: Thảo luận xã hội về lòng khoan dung
I. Khởi đầu
- Mở đầu vấn đề: Tạo hóa luôn ban tặng cho con người nhiều phẩm chất tốt đẹp
- Nêu vấn đề nghị luận: Lòng khoan dung là một phẩm chất quý giá mà mỗi người cần có để hoàn thiện bản ngã
II. Nội dung
1. Ý nghĩa của lòng khoan dung là gì?
- Lòng khoan dung là sự có tâm hồn rộng lượng, luôn tha thứ cho lỗi lầm của người khác
- Lòng khoan dung là một phẩm chất tốt đẹp và quý báu giúp con người trở nên “nhân văn” hơn
2. Vì sao cần có lòng khoan dung
- Mỗi người đều từng phạm sai lầm và chính vì điều đó mà chúng ta cần học cách tha thứ
- Bao dung giúp cuộc sống trở nên đẹp đẽ, nhẹ nhàng, chân thành và mở lòng
- Bao dung làm cho mối quan hệ xã hội trở nên tốt đẹp hơn
- Bao dung là cách để an ủi và động viên người khác cũng như chính bản thân sau mỗi lần gặp khó khăn
- Bao dung giúp chúng ta nhận được sự tôn trọng từ người khác
- Bao dung khơi gợi nhiều phẩm chất tốt đẹp khác
3. Dấu hiệu của lòng bao dung
- Cha mẹ luôn tha thứ cho con sau mỗi lần chúng phạm sai lầm, luôn ủng hộ và động viên chúng
- Hệ thống pháp luật luôn có sự khoan dung đối với những phạm nhân đã cải thiện và nhận ra lỗi lầm của mình
- Bạn bè thường tha thứ cho nhau sau mỗi lần xảy ra xích mích
- Thầy cô luôn bao dung và tha thứ cho học trò nếu thấy học trò có ý thức sửa chữa lỗi của mình
- Nhà nước thường có chính sách khoan hồng, ân xá đối với những tù nhân đã tự cải tạo và mong muốn trở thành người có ích cho xã hội
4. Làm thế nào để có lòng bao dung
- Mỗi người hãy học cách tha thứ và mỉm cười trước khó khăn, bỏ qua mọi sự đau lòng
- Hãy suy nghĩ tích cực và nhìn cuộc sống một cách lạc quan
- Hãy luôn lắng nghe và thấu hiểu người khác, đồng cảm với họ
- Liên hệ bản thân: Hãy là những người bao dung với bạn bè, tha thứ để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp
III. Tóm tắt
- Nhấn mạnh lại vấn đề: lòng bao dung là một phẩm chất cao quý, là cách mỗi người nâng cao phẩm hạnh của mình
- Lời nhắn: Hãy sống với lòng bao dung và sẵn lòng tha thứ, hiểu biết lẫn nhau hơn. Khi con người biết đặt mình vào vị trí của người khác, xã hội sẽ trở nên đẹp đẽ hơn bao giờ hết
Đề 7: Phân tích về việc nhớ đến nguồn cội
1. Khởi đầu
Giới thiệu và truyền đạt câu tục ngữ 'Uống nước nhớ nguồn'.
2. Nội dung chính
a. Diễn giải
Nguồn gốc: Ý nghĩa gốc của từ 'nguồn' là nơi bắt đầu của dòng sông, ở đây nó ám chỉ cội nguồn, tổ tiên, thế hệ tiền bối của con người.
Câu tục ngữ này khuyên người sống trong thời đại hiện nay, khi chúng ta được hưởng nền độc lập và thành tựu, hãy luôn nhớ đến và biết ơn thế hệ đi trước, đồng thời phải thực hiện những hành động để trả ơn và xây dựng một xã hội phồn thịnh hơn, để thế hệ sau có điều kiện phát triển tốt hơn.
b. Phân tích
Không có quốc gia nào tự nhiên giàu có, được trang bị với những giá trị cốt lõi sẵn có; tất cả đều là thành quả của lao động, sự sáng tạo của nhiều thế hệ trước đó. Chúng ta phải biết ơn, trân trọng những thành tựu này bằng tình cảm tốt đẹp nhất và nỗ lực học tập, lao động để xây dựng một đất nước văn minh và phát triển hơn.
Tinh thần 'Uống nước nhớ nguồn' khơi dậy lòng biết ơn trong mỗi con người và lan tỏa tinh thần đó ra toàn xã hội; tạo ra những thông điệp tích cực và truyền thống biết ơn, giúp con người trong quốc gia hòa mình, gắn kết với nhau hơn.
Một quốc gia mà nhân dân hiểu biết và biết ơn những giá trị mà họ được hưởng sẽ phát triển mạnh mẽ và bền vững, dựa trên tinh thần biết ơn và sự đoàn kết.
c. Minhbạch
Học sinh tự sử dụng ví dụ về tinh thần 'Uống nước nhớ nguồn' để minh họa cho bài văn của mình.
d. Phản biện
Bên cạnh đó, vẫn có nhiều người sống vô ơn, theo đuổi lối sống phương Tây mà quên đi những truyền thống văn hóa của dân tộc. Cũng có những người coi những gì đất nước đang có là điều tự nhiên, không cần phải nỗ lực xây dựng, bảo vệ,... Đây là những suy nghĩ lệch lạc mà chúng ta cần loại bỏ.
3. Kết luận
Tóm lại, câu tục ngữ 'Uống nước nhớ nguồn' làm chúng ta nhớ về tinh thần biết ơn, đồng thời rút ra bài học và áp dụng vào cuộc sống của chính mình.
Bài văn mẫu nghị luận về tư tưởng đạo lý
Đề 1: Trình bày về lòng khoan dung
“Bầu ơi thương lấy bí cùng
Mặc dù khác biệt nhưng cùng chung một gốc”
Tác giả không chỉ nhắc đến việc chăm sóc và quý trọng những nguồn gốc, mà còn nhấn mạnh về lòng từ bi, lòng khoan dung. Nhưng liệu thế hệ hiện tại có hiểu và thực hành lòng khoan dung đúng cách không? 'Lòng khoan dung' không chỉ đơn giản là việc tha thứ, mà còn là sự rộng lượng, vị tha, sẵn lòng bảo vệ và hy sinh cho điều xứng đáng. Đây là một phẩm chất cao quý của con người.
Khoan dung thể hiện qua việc bạn có thể tha thứ cho lỗi lầm. Trong cuộc sống, không ai là hoàn hảo. Mỗi người đều có thể mắc lỗi, và chúng ta cần được tha thứ khi mắc sai lầm. Ví dụ, trong một lớp học, nếu ai đó phạm phải lỗi, việc tha thứ và tiếp tục gắn bó là điều rất quan trọng. Biết tha thứ và từ bỏ ý niệm xấu xa là biểu hiện của lòng khoan dung.
Lòng khoan dung càng được thể hiện rõ trong những tình huống nhỏ bé hơn. Hãy nhớ về những ngày đấu tranh giữa dân ta và kẻ thù ngoại xâm. Khi kẻ thù chịu thua, chúng ta đã tha thứ và chia sẻ với họ. Hành động đó khiến nhiều người quốc tế khâm phục. Ngay cả những kẻ thất bại cũng tôn trọng và đánh giá cao dân tộc chúng ta.
Tôi rất ấn tượng với một câu của Nam Cao: “Người mạnh không phải là người dùng bản thân để vùi dập người khác, để thỏa mãn lòng ích kỷ. Người mạnh chính là người sẵn lòng giúp đỡ người khác trên đôi vai của mình”. Đây có thể coi là một cách hiểu khác về lòng khoan dung. Lòng khoan dung thể hiện qua cách bạn đối xử với người khác, đặc biệt là với những người yếu thế. Hãy thể hiện tình yêu thương, bảo vệ họ như cách Thị Nở đã yêu thương mảnh hồn tàn tạ, méo mó của Chí Phèo. Thỉnh thoảng, một vài yêu thương nhỏ có thể thay đổi một cuộc đời.
Vì vậy, lòng khoan dung mang lại nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống. Nó giúp ta sống hòa hợp, thiện chí với mọi người hơn. Khoan dung là nguồn sức mạnh giúp thúc đẩy tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, khoan dung không có nghĩa là tha thứ mù quáng. Hãy sử dụng lòng khoan dung đúng lúc, đúng chỗ. Bạn chỉ nên tha thứ cho những người thực sự muốn sửa lỗi. Đối với những kẻ cố tình phạm lỗi và không có ý định sửa chữa, bạn không nên tha thứ cho họ. Làm như vậy chỉ là để lợi dụng lòng tốt của chúng ta mà thôi.
Có câu “Đánh kẻ chạy không bằng đánh kẻ đứng”, hãy khoan dung khi có thể. Điều đó tốt cho bạn và tốt cho mọi người. Khi bạn sống khoan dung, bạn sẽ nhận được nhiều hơn so với những gì bạn mong đợi. Đối với tôi, sống khoan dung giúp tôi cảm thấy bình an hơn.
Đề 2: Thảo luận về vai trò của việc đọc sách
Mỗi người không sinh ra tự nhiên trở nên thành công hay tài năng. Mọi thứ đều phụ thuộc vào quá trình học hỏi, tự rèn luyện. Một trong những yếu tố then chốt quyết định sự trưởng thành của con người là việc đọc sách. Vì vậy, tuyên bố: “Đọc sách giúp con người trưởng thành về trí tuệ và nhân cách” là hoàn toàn chính xác.
Việc đọc sách giúp con người tiếp cận nguồn tri thức đồ sộ mà con người đã chất chứa để tự mình học hỏi, hoàn thiện trí tuệ và kỹ năng sống, giúp chúng ta suy nghĩ sâu sắc hơn, quan trọng nhất là có đủ kiến thức để tìm kiếm việc làm và duy trì cuộc sống.
Mỗi người không thể trở thành người trưởng thành, hiểu biết nếu không học hỏi, tiếp thu kiến thức, mà hiện nay, kiến thức được lưu trữ chủ yếu trong sách vở. Nếu không có sách vở, kiến thức sẽ mất trong bóng tối, với sự tiến hóa thụ động, những thông điệp tốt lành, truyền thống văn hóa không được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo. Nếu thế hệ trước không ghi lại kiến thức, bài học trong sách vở, thì ngày nay chúng ta sẽ không có những bài học hữu ích và xã hội sẽ không phát triển như hiện nay. Ngoài ra, ngày nay và trong tương lai, mỗi người chúng ta có thể chia sẻ bài học, lan truyền thông điệp tích cực thông qua sách vở. Sách vở cũng giúp con người giải trí, thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng, mệt mỏi bằng những câu chuyện vui nhộn.
Hiện nay có nhiều cuốn sách hay, hữu ích trên thị trường không chỉ giúp mở mang kiến thức mà còn dạy cho chúng ta cách sống, cách làm người, cách giao tiếp. Từ nhỏ đến lớn, sách giáo khoa của các lớp đã là bạn đồng hành của chúng ta, tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực giúp ta phát triển tư duy và tâm hồn. Lớn hơn một chút, khi chúng ta chọn nghề nghiệp để theo đuổi, chúng ta sẽ được học những kiến thức chuyên ngành. Ngoài ra, con người có thể tìm đến những cuốn sách nổi tiếng như 'Đắc Nhân Tâm', 'Tony Buổi Sáng',... để hiểu rõ hơn về kiến thức. Mỗi cuốn sách sẽ mang lại cho con người những giá trị và lợi ích khác nhau.
Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện nay vẫn còn nhiều người chưa nhận thức được sự quan trọng của việc đọc sách, không có ý thức tiếp thu kiến thức để hoàn thiện bản thân mà chỉ lười biếng, phụ thuộc vào người khác hoặc mải mê với những thú vui tiêu khiển làm lãng phí thời gian của chính mình. Những người này sẽ không tiến bộ và xứng đáng bị chỉ trích.
Mỗi con người chỉ có một lượng thời gian nhất định mỗi ngày, cách ta sử dụng thời gian và học hỏi là do ta lựa chọn, hãy sống và học hỏi chăm chỉ để trở thành một con người có ích, đóng góp những điều tốt lành cho xã hội để sau này không hối tiếc.
Đề 2: Nghị luận về lòng gan dạ tối ưu
Con người luôn có những phẩm chất riêng để hoàn thiện bản thân. Trong xã hội, dù có tính cách khác nhau nhưng trong mỗi người luôn tồn tại những đặc điểm ẩn chứa, chờ đợi để xuất hiện khi cần thiết, giúp họ vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Không ai hoàn hảo nhưng lòng gan dạ luôn quan trọng, là chìa khóa giúp thành công.
Mỗi người có cách hiểu về lòng gan dạ khác nhau. Đối với tôi, lòng gan dạ là sự mạnh mẽ, quyết đoán, kiên định, dám đối mặt với thách thức, nguy hiểm. Đôi khi, lòng gan dạ tự nảy sinh khi gặp phải tình huống không ngờ. Nhưng đôi khi, lòng gan dạ cần phải được rèn luyện qua từng thử thách để trở nên hoàn thiện hơn.
Trong cuộc sống, lòng gan dạ rất cần thiết và ảnh hưởng sâu sắc đến phẩm chất, giúp vượt qua khó khăn, thách thức. Lòng gan dạ thể hiện sự mạnh mẽ, tự tin của con người. Bạn có thể dũng cảm vì bản thân mình nhưng cũng có thể vì người khác, không chỉ tư lợi cá nhân.
Với bản thân, chúng ta gan dạ khi đối mặt với sự thật, dám thử những điều mới mẻ, chấp nhận trách nhiệm của mình và không trách móc người khác, quên đi sự nhút nhát của mình. Một ví dụ thú vị là về một cậu bé nhút nhát, sau khi trải qua một sự cố gần chết đuối, cậu quyết tâm học bơi. Sự gan dạ đã giúp cậu vượt qua nỗi sợ hãi, làm những điều mà trước đó cậu không dám. Và kết quả là cậu trở nên tự tin hơn, trưởng thành hơn rất nhiều.
Khi ai dám hy sinh cho người khác, họ sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn về phẩm chất của mình. Tố Hữu từng nói: “Sống không chỉ nhận mà còn cho”. Sự cho đi thường nhận lại nhiều hơn. Điều đó có giá trị không chỉ vật chất mà còn tinh thần. Mọi người đều biết về những cảnh sát, họ hy sinh cho sự bình yên của đất nước, xây dựng tổ quốc hạnh phúc. Không có lòng dũng cảm, kiên trì và đam mê công việc, họ sẽ làm được như vậy không? Lòng dũng cảm được hình thành qua từng vụ án, qua từng người mà họ gặp. Lòng dũng cảm ở đây là sự hy sinh, sự cho đi và một phần cũng là vì nhiệm vụ họ đã chọn.
Đặc biệt trong thời kỳ cách mạng, chúng ta đã nghe về chị Võ Thị Sáu – anh hùng dân tộc. Dù còn trẻ, chị đã làm những công việc nguy hiểm. Dù bị bắt, đối mặt với sự tấn công nhưng chị không tiết lộ bí mật của quân ta. Sự dũng cảm của chị để lại ấn tượng sâu sắc và truyền lại cho thế hệ sau.
Với học sinh, lòng dũng cảm thể hiện qua việc thừa nhận lỗi, bảo vệ điều đúng và phê phán điều sai. Không phải ai cũng dám như vậy vì mỗi người có phẩm chất khác nhau. Những người nhát gan sẽ không thành công.
Nhiều người hiểu sai về dũng cảm, nghĩ rằng nó là để thể hiện bản thân. Điều đó hoàn toàn sai lầm. Nếu chỉ để thể hiện mình thì giá trị của dũng cảm sẽ mất đi. Lòng dũng cảm phải xuất phát từ chính bản thân, muốn thể hiện điều tốt chứ không phải là thể hiện mình quá mức.
Là học sinh, chúng ta cần rèn luyện lòng dũng cảm. Tương lai đầy khó khăn, thử thách đang chờ đợi chúng ta, vì vậy hãy chuẩn bị sẵn sàng. Dũng cảm là một phẩm chất tốt, hãy phát huy nó từ khi còn học sinh.
Đề 3: Bàn luận về ý nghĩa của lý tưởng sống
Lí tưởng là mục tiêu cao cả nhất, đẹp nhất mà con người khao khát đạt được. Điều này rất quan trọng đối với mọi người.
Cuộc sống phải có mục tiêu, phải có lý tưởng. Về tầm quan trọng của lý tưởng, nhà văn Nga Lép Tôn-xtôi đã chỉ rõ: “Lý tưởng là ngọn đèn chỉ đường. Không có lý tưởng thì không có hướng đi kiên định, và không có hướng đi thì không có cuộc sống”.
Lý tưởng là gì? Là mục tiêu cao cả nhất, đẹp nhất mà con người mong muốn đạt được. Điều này vô cùng quan trọng đối với mọi người. Đúng vậy, “lý tưởng là ngọn đèn chỉ đường”. Nhờ ánh sáng của lý tưởng, chúng ta có thể đi tới tương lai mà không lạc lối, không va chạm. Ánh sáng của lý tưởng giúp chúng ta có niềm tin và sức mạnh trong cuộc sống, sống ý nghĩa và có giá trị. Không bị mất hứng thú hoặc rơi vào tăm tối, mà luôn mong muốn sống có ý nghĩa, đóng góp cho bản thân, gia đình và xã hội. So sánh lý tưởng với ngọn đèn thật sâu sắc và ý nghĩa.
Nếu không có mục tiêu, không có lý tưởng thì cuộc sống sẽ trở nên như thế nào? Lép Tôn-xtôi nói: “Không có lý tưởng thì không có hướng đi kiên định, và không có hướng đi thì không có cuộc sống”.
Hướng đi là đường được xác định. Kiên định là phẩm chất cao quý, là lòng quyết tâm, kiên định không nao núng trước mọi khó khăn, trở ngại. Nếu không có lí tưởng, không có mục tiêu đúng đắn sẽ không có hướng đi vững chắc, giống như đi vào bóng tối hoặc chui vào sừng trâu, đâm đầu vào lối cụt. Không có lí tưởng thì giống như thuyền không lái, thuyền sẽ lênh đênh, đi về đâu, vào bến bờ nào. Những người sống quẩn quanh, sống thụ động, hoặc dao động vì thiếu mục tiêu, không có lí tưởng, không có hướng đi. Khi thiếu hướng đi, hoặc không có hướng đi vững chắc thì cuộc sống sẽ trở nên không ý nghĩa. Mình sẽ không thực hiện được hành động thiết thực. Nếu thiếu mơ ước, thiếu khao khát sống, cuộc sống sẽ trở nên nhạt nhẽo, tẻ nhạt. Mình sẽ trở thành người sống trống vắng, sống uổng phí.
Nếu tuổi trẻ không có lí tưởng sẽ trở nên lười biếng, không chịu học hành, công việc, sẽ dễ dàng rơi vào những điều ác, như cờ bạc, rượu chè, ma túy, tội phạm... Những học sinh 'cá biệt' hiện nay chủ yếu do sống không có mục tiêu, không có lí tưởng.
Sống mà như chết thì sao có thể gọi là sống? Sống mà tâm hồn bị khô héo, trái tim bị lạnh lẽo thì không thể gọi là sống. Sống mà không nghĩ đến tương lai, sống mà không nghĩ đến sự cống hiến, phục vụ cho gia đình, đất nước thì có thể gọi là sống? Cô giáo của tôi từng nói khi còn là học sinh, khẩu hiệu: “Sống, học hành, lao động và chiến đấu theo gương Bác Hồ vĩ đại” có một sức mạnh mãnh liệt, thu hút hàng triệu thanh niên tham gia và có thành tích trong phong trào 'ba sẵn sàng'.
Câu nói của nhà văn Nga đã nêu rõ tầm quan trọng của lí tưởng và sống có lí tưởng. Câu nói ấy đến ngày nay vẫn còn mới mẻ và giàu ý nghĩa đối với học sinh thanh niên chúng ta.
Đất nước đang chuyển mình. Quá trình hiện đại hóa, công nghiệp hóa của đất nước đang kêu gọi thanh niên ra đi. Chỉ có kiến thức tốt mới giúp chúng ta trang bị cho bản thân kiến thức, kỹ năng khoa học, lao động. Hơn bao giờ hết chúng ta mới nhận ra ý nghĩa và tầm quan trọng của vấn đề lí tưởng và sống có lí tưởng.
Lí tưởng là ánh sáng. Theo Tố Hữu, lí tưởng cũng là “hương thơm của lý trí”. Tôi vẫn nhớ những dòng thơ của ông.
“Khi ta đã say hương thơm của lý trí
...Tương lai kia, trước mắt biển rộng mênh mông
Phía trên đầu, cánh cửa trời mở toang!”
Đề 4: Nghị luận về lòng nhân ái
Thời gian trôi qua không bao giờ quay lại. Mỗi người chỉ có một cuộc đời duy nhất, hãy sống nó trọn vẹn với tình yêu và sẻ chia. Lòng nhân ái giữa con người với con người đã góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Vậy lòng nhân ái là gì? Lòng nhân ái là tình thương giữa con người với con người, sẵn lòng cảm thông, chia sẻ, hiểu biết và giúp đỡ khi người khác gặp khó khăn. Rộng lớn hơn, đó là tình đoàn kết, tinh thần đồng lòng.
Trong xã hội ngày nay, ta thấy rất nhiều người gặp khó khăn, đau buồn, và đói khổ. Sự sống tử tế, yêu thương, và giúp đỡ họ không chỉ làm dịu đi nỗi đau, mà còn giúp xã hội phát triển và mạnh mẽ hơn. Khi ta giúp đỡ người khác, ta cũng nhận được sự kính trọng và tình yêu từ họ, và họ sẽ sẵn lòng giúp đỡ ta khi ta gặp khó khăn. Hành động này thể hiện thông điệp của sự cho và nhận trong xã hội, làm cho tình cảm lan tỏa rộng hơn.
Tuy nhiên, trong xã hội vẫn còn những người ích kỷ và nhỏ nhen, chỉ biết lo lắng cho bản thân mình mà không quan tâm đến người khác. Cũng có những người giúp đỡ nhưng với mục đích cá nhân và lợi ích riêng. Những hành động như vậy cần phải bị chỉ trích.
Mỗi người chỉ có một cuộc đời, và chúng ta nên sống với lòng tử tế và yêu thương, để làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Hãy cho đi và yêu thương, để con người được sống trong một môi trường ấm áp hơn, vì như đã nói: “Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình”.
Đề 5: Nghị luận về lòng yêu nước
Chúng ta may mắn được sống trong một xã hội hòa bình và an lành như hiện nay, và điều này là nhờ vào sự hy sinh của những thế hệ trước. Vì thế, chúng ta phải biết trân trọng và đảm nhiệm trách nhiệm với quê hương, sống với tình yêu và lòng biết ơn đối với đất nước.
Tình yêu đối với đất nước là sự biết ơn đối với những người tiền bối đã hy sinh cho tổ quốc, yêu thương quê hương, có ý thức học tập và cống hiến cho đất nước, sẵn sàng chiến đấu nếu cần. Mỗi hành động, dù lớn dù nhỏ, đều hướng về mục tiêu xây dựng đất nước giàu đẹp, tạo ra một cộng đồng vững mạnh. Học tập và lao động tốt cũng là cách cống hiến cho quê hương. Chúng ta cũng cần yêu thương và giúp đỡ đồng bào, đoàn kết để thể hiện sức mạnh đoàn kết dân tộc.
Là học sinh, trước hết chúng ta cần học tập chăm chỉ, tôn trọng ông bà, cha mẹ, và lễ phép với thầy cô giáo. Phải có ý thức bảo vệ và phát triển đất nước. Luôn yêu thương và giúp đỡ người xung quanh, cố gắng trở thành công dân tốt và cống hiến cho đất nước.
Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn thấy nhiều người chưa nhận thức đúng về trách nhiệm với quê hương, chỉ quan tâm đến bản thân mình, và coi trách nhiệm chung là việc của người khác. Đất nước này là của chúng ta, chúng ta phải tự làm chủ và phát triển nó. Vì vậy, chúng ta cần có ý thức bảo vệ và phát triển nước nhà.
Đề 6: Nghị luận về uống nước nhớ nguồn
Con người Việt Nam luôn được biết đến với nhiều truyền thống quý báu, luôn đoàn kết, yêu thương và giúp đỡ nhau. Một trong những giá trị quý báu mà ta cần nhớ đó là đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”.
Câu tục ngữ rất đúng và sâu sắc. Nguồn ở đây không chỉ là nguồn nước mà còn là gốc gác của con người, tức là tổ tiên, thế hệ đi trước của chúng ta. Câu nói này khuyến khích con người biết ơn và tôn trọng công lao của thế hệ trước, đồng thời cống hiến để xã hội phát triển hơn.
Hành động uống nước nhớ nguồn của chúng ta thể hiện ở nhiều cách khác nhau. Chúng ta biết ơn và tôn trọng công lao của thế hệ trước, học hỏi và lao động để xây dựng đất nước phát triển văn minh hơn. Chúng ta cũng tưởng nhớ các anh hùng, đồng thời tạo ra những truyền thống biết ơn và đoàn kết hơn.
Tuy nhiên, vẫn còn người sống lạnh lùng, thờ ơ và không biết ơn những gì họ đang có. Còn người khác chạy theo phong cách sống phương Tây mà quên đi truyền thống văn hóa dân tộc. Họ cần phải bị chỉ trích.
Mỗi người đều có tổ tiên và cội nguồn. Vì vậy, chúng ta cần phải biết ơn tổ tiên và phát triển bản thân để góp phần xây dựng tương lai tươi sáng cho xã hội.
Đề 7: Nghị luận về tình yêu thương
Tình yêu thương giống như ánh nắng ấm áp của mùa xuân, mang lại cho mọi người nguồn sống tươi tắn, không khí sung sướng và sức sống mãnh liệt, từ đó tạo ra một tương lai mới đầy phát minh và sáng tạo. Đó là tình cảm thiêng liêng của cha mẹ dành cho con cái, là sự kết nối của bạn bè, hàng xóm và là sự chân thành của những người bạn. Tình yêu thương từ lâu đã là truyền thống lịch sử tốt đẹp, đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
Tình thương là tình cảm tốt đẹp của con người, chảy từ tấm lòng, từ tâm trí của mỗi người để giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại điều gì. Hạnh phúc là niềm vui của mỗi người khi đạt được điều mình mong muốn, hoặc nhận được sự giúp đỡ từ người khác. Tình yêu thương mang lại hạnh phúc không chỉ cho người nhận mà còn cho người cho.
Trong cuộc sống, trao đi tình thương nhỏ cũng đem lại hạnh phúc lớn cho người khác. Đôi khi, những mảnh đời bất hạnh cần sự giúp đỡ không chỉ vật chất mà còn tinh thần. Một hành động nhỏ như việc giúp đỡ bằng một chiếc bánh mì hay một quyển sách cũng có thể mang lại hạnh phúc lớn cho người nhận và người cho. Hành động này cũng là một phần của hạnh phúc của người cho.
Tình thương không phải là sự thương hại. Chúng ta cần giúp đỡ người khó khăn một cách nhiệt tình và thân thiện, không vội vàng hoặc bất cần. Hành động vô văn hóa là khi chúng ta chỉ trao cho người khó khăn mà không chia sẻ từ trái tim. Phải phân biệt giữa tình thương và lòng thương hại.
Trong cuộc sống, có nhiều hành động đẹp đáng khen ngợi khi trao đi tình thương và nhận lại hạnh phúc. Ngay cả những hành động nhỏ nhặt như giúp cụ già qua đường, tìm lại mẹ cho đứa trẻ lạc đường, hay quan tâm giúp đỡ người khác trong lúc khó khăn cũng đều đáng quý trọng. Tuy nhiên, cũng có người sống vô cảm, thiếu tình thương, đáng lên án.
Tình yêu thương là nguồn hạnh phúc của con người. Chúng ta cần mang tình thương đến để mang lại hạnh phúc cho bản thân và cho người khác.
Đề 8: Nghị luận về tinh thần lạc quan
Trong cuộc sống hàng ngày, ta phải đối diện với nhiều thách thức và khó khăn. Hạnh phúc không chỉ phụ thuộc vào điều kiện môi trường mà còn phụ thuộc vào cách ta nhìn nhận và suy nghĩ về cuộc sống. Tinh thần lạc quan là liều thuốc quý giá giúp ta vượt qua những khó khăn và thưởng thức giá trị thực sự của cuộc sống.
Lạc quan là một thái độ sống tích cực, luôn tìm thấy những điều tích cực trong mọi tình huống, dù khó khăn hay dễ dàng. Sự lạc quan giúp con người giữ vững bình tĩnh và niềm vui trong mọi hoàn cảnh. Những người lạc quan luôn có tâm hồn nhẹ nhàng và bình an.
“Mỗi ngày tôi chọn một niềm vui,
Chọn những bông hoa, chọn những nụ cười…” ,
Tinh thần lạc quan giúp tinh thần mạnh mẽ, sức khỏe tinh thần tốt giúp ta sống hạnh phúc và khỏe mạnh hơn, đồng thời củng cố sức khỏe cơ thể và sức chịu đựng của cơ thể. Các nhà khoa học trên thế giới đã chứng minh rằng những người có tinh thần lạc quan về sức khỏe thì sống lâu hơn so với những người có tinh thần bi quan.
Thực sự, sống lạc quan giúp con người dễ dàng vượt qua khó khăn, vì họ luôn tìm ra những cánh cửa mới mở ra khi đã có nhiều cánh cửa đóng lại. Họ luôn tìm kiếm những tình huống tích cực hơn sau mỗi thất bại hay khó khăn. Họ học từ kinh nghiệm để biến thành kinh nghiệm sống và luôn tin vào một tương lai sáng sủa hơn. Khi tinh thần lạc quan, con người có nhiều suy nghĩ tích cực hơn, hành động sáng tạo và đúng đắn hơn. Người lạc quan chấp nhận đối mặt với thực tế để tìm ra giải pháp một cách nhẹ nhàng và khoa học, luôn tự tin vào khả năng của bản thân và cố gắng hết mình cho công việc.
Đọc “Nhật ký trong tù” của Chủ tịch Hồ Chí Minh, ta thấy rõ tinh thần lạc quan của Người: “Thân thể ở trong lao, tinh thần ở ngoài lao”. Trong những thời khắc khó khăn của tù giam, Người đã rèn luyện được tinh thần mạnh mẽ và vượt qua mọi khó khăn, tạo nên những điều tốt đẹp và vĩ đại. Nhìn nhận lạc quan như vậy đã giúp Người thưởng thức vẻ đẹp của cuộc sống ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn. Như thơ Người viết:
“Mỗi bước leng keng tiếng ngọc rung”
Hoặc:
“Trong nhà tù, giấc mơ ban trưa
Một giấc ngủ say suốt mấy tiếng
Mơ thấy đang cưỡi rồng lên thiên đàng
Tỉnh dậy, vẫn nằm trong ngục”…
Sau nhiều năm bị giam giữ, một nhân cách tích cực và tinh thần lạc quan đã nổi lên, một điều mà chúng ta vẫn học hỏi mãi và lịch sử đã công nhận Chủ tịch Hồ Chí Minh là một nhân vật vĩ đại của thế giới.
Các thành tựu đổi mới bắt nguồn từ việc đổi mới tư duy. Tinh thần lạc quan đã đóng góp quan trọng vào việc loại bỏ những rào cản đối với sự phát triển kinh tế, văn hóa xã hội, tạo ra những động lực mới, thúc đẩy quá trình đổi mới ở Việt Nam đạt được nhiều thành tựu.
Tinh thần lạc quan có thể truyền cảm hứng cho người khác, gương mặt tích cực sẽ làm cho môi trường sống trở nên tích cực hơn. Những khó khăn nếu nhìn nhận ở góc độ tích cực cũng sẽ nhanh chóng vượt qua, khiến cuộc sống trở nên vui vẻ, an nhàn hơn, công việc hiệu quả hơn và giá trị sống của con người được nâng cao.
Trong môi trường làm việc và sống của tôi, có những người có tinh thần lạc quan đáng quý như Cô Trần Thị An, Thầy Vũ Quốc Khanh, Cô Trần Thị Lan Hương và em học sinh Trần Thúy Nga. Họ luôn mang lại sự tích cực và thân thiện cho mọi người xung quanh. Tâm hồn của họ luôn rộng mở, luôn tin tưởng vào công việc và tìm kiếm cơ hội trong mọi khó khăn. Họ luôn tìm thấy lí do để sống vui vẻ và ý nghĩa.
Những ngày này, tôi cùng với các thầy, cô giáo ở Tổ tự nhiên của trường đang dốc hết sức lực vào việc chuẩn bị trắc nghiệm, thật là mệt mỏi! Có những lúc tôi cảm thấy mình rất kiệt sức, vì công việc quá nhiều, 'trận này chưa qua, trận khác lại đến'. Nói thật chỉ trong 3 tháng làm trắc nghiệm thôi mà tôi đã cần đến 2 cặp kính đeo mắt rồi đấy. Nhưng những lúc như vậy tôi lại nghĩ:
'Đời tự do ơi bao la lòng dũng cảm
Bởi vì vì tương lai chúng ta phải dốc toàn bộ tâm huyết ơ hò... ơ hò'
(Hoàng Sông Hương).
Và rồi, những người đồng đội như Cô An, Thầy Khanh, Cô Lan Hương, và em Nga đã truyền thêm cho tôi sức mạnh, tinh thần lạc quan, giúp tôi hy vọng vào bộ đề trắc nghiệm mà chúng tôi làm năm nay sẽ mang lại kết quả tốt cho năm học 2019 và các năm tiếp theo. Tôi tin rằng với tinh thần lạc quan như vậy, chúng tôi sẽ nâng cao hiệu suất làm việc và hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách xuất sắc nhất.
Các bạn ơi! Hãy luôn nuôi dưỡng trong tâm hồn mình niềm tin vững chắc để khám phá tinh thần lạc quan mạnh mẽ nhất. Khi cuộc sống đưa ra hàng trăm lý do để chúng ta khóc, hãy để cho cuộc sống biết rằng chúng ta có hàng nghìn lý do để mỉm cười. Hãy rèn luyện bản thân với kỹ năng sống này, vì nó sẽ giúp chúng ta tự tin và hạnh phúc hơn trong công việc, tạo ra một cuộc sống ý nghĩa hơn và mang lại hạnh phúc cho mọi người. Hãy luôn nuôi dưỡng tinh thần lạc quan để trân trọng và đánh giá cao những điều tốt đẹp mà cuộc sống ban tặng cho chúng ta mỗi ngày.
Muốn nói thêm một điều cuối cùng, sống lạc quan giúp con người yêu đời hơn, yêu cuộc sống hơn và vượt qua mọi thử thách. Những người sống lạc quan luôn nhìn cuộc sống qua góc nhìn yêu thương, điều đó là lý do họ trân trọng cuộc sống. Sống lạc quan giúp chúng ta luôn nhìn về phía trước, ao ước cho một tương lai tươi sáng.
...Và những mất mát của riêng mình.
Điều này là điều tất yếu trong cuộc sống.
Hãy dành cho nhau tình yêu.
Hãy thể hiện sự quan tâm nhiều hơn.
(Trần Long Ẩn)