Bạn đang xin việc hoặc làm việc tại công ty Nhật Bản nhưng chưa biết cách viết email đúng và chuyên nghiệp? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những mẫu email tiếng Nhật chuyên nghiệp, áp dụng được trong mọi tình huống. Hãy cùng theo dõi ngay nội dung dưới đây nhé!
Cấu trúc một mẫu email tiếng Nhật
Một mẫu email tiếng Nhật được viết đúng chuẩn thường bao gồm 7 phần, và trong những tình huống thân mật, bạn có thể loại bỏ một số phần. Tuy nhiên, lưu ý rằng việc loại bỏ quá nhiều có thể làm mất tính trang trọng của thư.
- Các phần cơ bản trong một mẫu email tiếng Nhật

Dưới đây là các phần cơ bản trong một mẫu email tiếng Nhật:
- Tôi liên lạc để xác nhận thông tin báo giá.
Tôi đang chờ hồi âm từ anh/chị.
- 「お手数ですが、ご確認よろしくお願いいたします。」 – Thật phiền, nhưng mong anh/chị kiểm tra giúp.
- 「お返事をお待ちしております。」 – Tôi đang chờ hồi âm từ anh/chị.
Những mẫu email tiếng Nhật trong công việc
Mẫu email xin việc bằng tiếng Nhật
Cách viết email xin việc bằng tiếng Nhật cần sự mạch lạc và đầy đủ thông tin như sau:
- Số điện thoại và Địa chỉ email: Cung cấp thông tin liên hệ để người nhận dễ dàng liên lạc.
Lưu ý: Đính kèm file theo định dạng [ngày tháng][tên file][tên ứng viên].

Mẫu email chào hỏi bằng tiếng Nhật trao đổi lịch trình
Cách viết email bằng tiếng Nhật để sắp xếp lịch trình với một công ty đối tác cụ thể có thể được thực hiện như sau:
- 件名: お打ち合わせ日程のご相談 /kenmei : uchiawase nittei no go soudan/ Thảo luận về lịch trình cuộc họp…
- 株式会社○○○○/kabushiki kaisha …/ Công ty Cổ phần
- 尊敬的鈴木様 /sonkei-teki suzuki sama/ Ngài Suzuki,
- お世話になっております。/osewa ni natte orimasu/ Xin được gửi lời tri ân tới Ngài vì sự giúp đỡ.
- 私は…高橋です。/…no takahashi desu/ Tôi là Takahashi, thuộc phòng ban… của công ty.
- このたびは弊社の新サービス「◇◇」について お問い合わせいただきありがとうございます。/kono tabi ha hesha no shin sa-bisu … ni tsuite otoiawase itadaki arigatou gozaimasu./ Trân trọng cảm ơn Ngài đã liên hệ để thảo luận về dịch vụ mới của chúng tôi “◇◇”…
- 早速ですが、お打ち合わせに伺います。/sassoku desuga, ouchiawase ni ukagaimau / Ngay bây giờ, tôi xin được đề xuất cuộc gặp để thảo luận nhanh chóng.
- サービスの詳細および導入効果について、ご説明の機会を頂戴できればと存じます。/sa-bisu no shousai oyobi dounyu kouka nitsuite, gosetsumei no kikai wo choudai dekireba to sonjimasu/ Chúng tôi mong muốn có cơ hội được giới thiệu chi tiết về dịch vụ và hiệu quả khi triển khai.
- 今月中ですと以下の日程のご都合はいかがでしょうか。/kongetsu chuu desuto ika no nittei no gotsugou ha ikaga deshouka?/ Trong tháng này, Ngài có thể sắp xếp thời gian theo những ngày dưới đây được không ạ?
Ngày giờ (jitsuji):
- Ngày 20 tháng 2 (Thứ Ba) từ 11 giờ sáng đến 3 giờ chiều
Chúng tôi mong được thảo luận trong khoảng 1 giờ.
Nếu lịch trình của chúng tôi không phù hợp, chúng tôi sẽ linh hoạt điều chỉnh. Mong Ngài có thể gửi cho chúng tôi một số ngày phụ khác phù hợp.
Địa điểm: Chúng tôi sẽ đến thăm công ty của Ngài.
- Ngày họp:
Ngày 22 tháng 2 (Thứ Năm) từ 1 giờ chiều đến 6 giờ chiều
- Trong buổi họp, tôi sẽ đại diện cho công ty của chúng tôi.
Rất mong được sự hợp tác của Ngài.
Tên:
- Tên của bạn (giản lược)
Những trường hợp không nên sử dụng email tiếng Nhật:
Những tình huống không thích hợp để sử dụng mẫu email tiếng Nhật:
- Trong các trường hợp công việc quan trọng, đặc biệt là những nhiệm vụ phức tạp, trao đổi trực tiếp với đối tác là cần thiết để đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng.

Khi phát sinh sai lầm lớn, quan trọng là không nên sử dụng email để thông báo. Thay vào đó, hãy liên hệ trực tiếp với cấp trên hoặc đồng nghiệp để trao đổi thông tin và đưa ra giải pháp.
Trong trường hợp bạn đến muộn hoặc cần xin phép nghỉ, việc viết email không phải là lựa chọn tốt nhất. Hãy sử dụng cuộc gọi điện thoại để thông báo trực tiếp với cấp trên, giúp họ hiểu rõ tình hình và có thể đưa ra quyết định nhanh chóng.