Tuy nhiên, với số lượng từ vựng 'khổng lồ', nhiều bạn mới bắt đầu với tiếng Anh sẽ cảm thấy choáng ngợp, chán nản, học đến đâu quên đến đó vì không biết phải học từ đâu, cũng như cách tiếp thu từ vựng A1 hiệu quả nhất.
Hiểu được khó khăn này, bài viết của mình sẽ hỗ trợ bạn tóm tắt 200+ từ vựng tiếng Anh A1 theo các chủ điểm phổ biến nhất, cùng với các phương pháp và tài liệu giúp các bạn vượt qua nỗi sợ 'Vocabulary'.
Cùng khởi đầu nhé!
1. Học tiếng Anh A1 quan trọng như thế nào? Bao lâu để đạt được trình độ A1?
Theo khung tham chiếu CEFR, tiếng Anh có 6 cấp độ A1, A2, B1, B2, C1, C2, và A1 là cấp độ cơ bản nhất. Hoàn thành trình độ tiếng Anh A1 chứng tỏ bạn đã có kiến thức sơ cấp về tiếng Anh để có thể tiếp tục tiến lên các cấp độ cao hơn.
Với trình độ A1, bạn có thể nắm bảng chữ cái, bảng số tiếng Anh, cách phát âm tiếng Anh chuẩn. Ngoài ra, bạn có thể tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, trả lời các câu hỏi giao tiếp đơn giản như tên, địa chỉ, sở thích, v.v.
Thường thì, để đạt trình độ A1, bạn cần học khoảng 500 từ vựng tiếng Anh A1 và dành khoảng 70 giờ học. Tuy nhiên, con số này chỉ là ước tính vì thời gian học còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân khác nữa nhé.
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh A1 theo các chủ đề thông dụng
Khi đối mặt với một lượng từ vựng tiếng Anh A1 khổng lồ, để tránh cảm thấy nản lòng, bạn có thể phân loại các từ vựng A1 theo các chủ đề quen thuộc.
Dưới đây mình đã tổng hợp 16 chủ đề tiếng Anh A1 thường dùng trong hội thoại hàng ngày. Ghi chép và luyện tập giao tiếp mỗi ngày sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian học từ vựng và ghi nhớ lâu hơn!
2.1. Danh sách từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Greetings (Lời chào hỏi)
Bắt đầu với các từ vựng A1 về chào hỏi, đây là danh sách các từ bạn chắc chắn sẽ sử dụng trong bất kỳ tình huống giao tiếp nào!
Bắt đầu với các từ vựng A1 về chào hỏi, đây là danh sách các từ bạn chắc chắn sẽ sử dụng trong bất kỳ tình huống giao tiếp nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Good morning | Exclamation (Thán từ) | /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Morning | Exclamation | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Good afternoon | Exclamation | /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
Good evening | Exclamation | /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ | Chào buổi tối |
Hello | Exclamation | /heˈləʊ/ | Xin chào, chào |
Hello there | Exclamation | /hɛˈləʊ ðeə/ | Xin chào, chào |
Hi | Exclamation | /haɪ/ | Xin chào, chào |
Hi there | Exclamation | /haɪ ðeə/ | Xin chào, chào |
Welcome | Exclamation | /ˈwelkəm/ | Chào mừng |
2.2. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Numbers (Số đếm)
Để đạt trình độ tiếng Anh A1, bạn không thể không biết những con số đơn giản dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Number | Noun (Danh từ) | /ˈnʌm.bər/ | Chữ số |
One | Number (Số) | /wʌn/ | Một |
Two | Number | /tuː/ | Hai |
Three | Number | /θriː/ | Ba |
Four | Number | /fɔː(r)/ | Bốn |
Five | Number | /faɪv/ | Năm |
Six | Number | /sɪks/ | Sáu |
Seven | Number | /ˈsevn/ | Bảy |
Eight | Number | /eɪt/ | Tám |
Nine | Number | /naɪn/ | Chín |
Ten | Number | /ten/ | Mười |
Eleven | Number | /ɪˈlevn/ | Mười một |
Twelve | Number | /twelv/ | Mười hai |
Thirteen | Number | /ˌθɜːˈtiːn/ | Mười ba |
Fourteen | Number | /ˌfɔːˈtiːn/ | Mười bốn |
Fifteen | Number | /ˌfɪfˈtiːn/ | Mười lăm |
Twenty | Number | /ˈtwenti/ | Hai mươi |
Twenty-one | Number | /ˈtwɛnti-wʌn/ | Hai mươi mốt |
Thirty | Number | /ˈθɜːti/ | Ba mươi |
Forty | Number | /ˈfɔːti/ | Bốn mươi |
Fifty | Number | /ˈfɪfti/ | Năm mươi |
One hundred | Number | /wʌn ˈhʌndrəd/ | Một trăm |
One thousand | Number | /wʌn ˈθaʊzənd/ | Một nghìn |
One million | Number | /wʌn ˈmɪljən/ | Một triệu |
2.3. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Colours (Màu sắc)
Để mô tả bất cứ sự vật hiện tượng nào, bạn sẽ cần đến những từ vựng tiếng Anh về màu sắc sau đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Red | Adjective (Tính từ) | /red/ | Đỏ |
Blue | Adjective | /bluː/ | Xanh dương |
Yellow | Adjective | /’jɛloʊ/ | Vàng |
Green | Adjective | /ɡriːn/ | Xanh lá cây |
Orange | Adjective | /’ɔrɪndʒ/ | Cam |
Purple | Adjective | /’pɜːrpl̩/ | Tím |
Pink | Adjective | /pɪŋk/ | Hồng |
Brown | Adjective | /braʊn/ | Nâu |
Black | Adjective | /blæk/ | Đen |
White | Adjective | /waɪt/ | Trắng |
Gray | Adjective | /ɡreɪ/ | Xám |
Silver | Adjective | /sɪlvər/ | Bạc |
Gold | Adjective | /ɡoʊld/ | Vàng |
Beige | Adjective | /beɪʒ/ | Be |
Brown | Adjective | /braʊn/ | Nâu |
2.4. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Days (Ngày trong tuần)
Với các từ vựng tiếng Anh về thời gian này, bạn có thể trả lời mọi câu hỏi giao tiếp một cách chi tiết hơn!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Time | Noun | /taɪm/ | Thời gian |
Hour | Noun | /aʊər/ | Giờ |
Minute | Noun | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Second | Noun | /ˈsɛkənd/ | Giây |
Day | Noun | /deɪ/ | Ngày |
Week | Noun | /wiːk/ | Tuần |
Month | Noun | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | Noun | /jɪr/ | Năm |
Today | Adverb (Trạng từ) | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tomorrow | Adverb | /təˈmɑːroʊ/ | Ngày mai |
Yesterday | Adverb | /ˈjɛstərdeɪ/ | Hôm qua |
Monday | Noun | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | Noun | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | Noun | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | Noun | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ Năm |
Friday | Noun | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | Noun | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | Noun | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
2.5. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Months (Các tháng trong năm)
Một năm có 12 tháng. Bạn có biết 12 tháng trong tiếng Anh là gì không? Câu trả lời ở dưới đây nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
January | Noun | /dʒæn.ju.er.i/ | Tháng 1 |
February | Noun | /fɛb.ru.er.i/ | Tháng 2 |
March | Noun | /mɑːrtʃ/ | Tháng 3 |
April | Noun | /eɪ.prəl/ | Tháng 4 |
May | Noun | /meɪ/ | Tháng 5 |
June | Noun | /dʒun/ | Tháng 6 |
July | Noun | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng 7 |
August | Noun | /ɑːˈɡʌst/ | Tháng 8 |
September | Noun | /sɛpˈtɛm.bər/ | Tháng 9 |
October | Noun | /ɑkˈtoʊ.bər/ | Tháng 10 |
November | Noun | /noʊˈvɛm.bər/ | Tháng 11 |
December | Noun | /dɪˈsɛm.bər/ | Tháng 12 |
2.6. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Weather (Thời tiết)
Cuộc sống hàng ngày không thể thiếu chủ đề thời tiết. Làm thế nào để mô tả thời tiết một cách đơn giản? Hãy ghi lại từ vựng tiếng Anh về thời tiết này nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Weather | Noun | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
Sunny | Adjective | /ˈsʌni/ | Nắng |
Cloudy | Adjective | /ˈklaʊdi/ | Âm u |
Rainy | Adjective | /ˈreɪni/ | Mưa |
Windy | Adjective | /ˈwɪndi/ | Gió |
Snowy | Adjective | /ˈsnoʊi/ | Tuyết |
Hot | Adjective | /hɑt/ | Nóng |
Cold | Adjective | /koʊld/ | Lạnh |
Warm | Adjective | /wɔrm/ | Ấm áp |
SPring | Noun | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | Noun | /ˈsʌmər/ | Mùa hạ |
Autumn | Noun | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | Noun | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Storm | Noun | /stɔrm/ | Bão |
Foggy | Adjective | /ˈfɔɡi/ | Sương mù |
2.7. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đồ ăn và Đồ uống (Foods & Drinks)
Ẩm thực luôn là một trong những đề tài thú vị nhất để thảo luận. Danh sách dưới đây tổng hợp từ vựng tiếng Anh cấp độ A1 về đồ ăn và đồ uống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Food | Noun | /fuːd/ | Đồ ăn, thức ăn |
Meat | Noun | /miːt/ | Thịt |
Fruit | Noun | /fruːt/ | Trái cây |
Vegetable | Noun | /ˈvedʒtəbl/ | Rau củ |
Chicken | Noun | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Egg | Noun | /eɡ/ | Trứng |
Fish | Noun | /fɪʃ/ | Cá |
Pepper | Noun | /ˈpepə(r)/ | Tiêu |
Bread | Noun | /bred/ | Bánh mì |
Pizza | Noun | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
Rice | Noun | /raɪs/ | Gạo, cơm |
Salad | Noun | /ˈsæləd/ | Rau trộn, xa lát |
Sandwich | Noun | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mì kẹp |
Soup | Noun | /suːp/ | Súp, canh |
Cake | Noun | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Butter | Noun | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
Chocolate | Noun | /ˈtʃɒklət/ | Sô cô la |
Ice cream | Noun | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
Drink | Noun | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Beer | Noun | /bɪə(r)/ | Bia |
Coffee | Noun | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
Juice | Noun | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Milk | Noun | /mɪlk/ | Sữa |
Tea | Noun | /tiː/ | Trà |
Water | Noun | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước |
Wine | Noun | /waɪn/ | Rượu |
2.8. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Gia đình và Bạn bè (Family & Friends)
Chủ đề về gia đình là một trong những lĩnh vực phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bổ sung thêm từ vựng tiếng Anh A1 về gia đình và bạn bè này để làm phong phú thêm vốn từ của bạn nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Family | Noun | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Parent | Noun | /ˈpeərənt/ | Bố, mẹ |
Mother | Noun | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Father | Noun | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
Child | Noun | /tʃaɪld/ | Con |
Son | Noun | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | Noun | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Brother | Noun | /ˈbrʌðə(r)/ | Anh trai, em trai |
Sister | Noun | /ˈsɪstə(r)/ | Chị gái, em gái |
Grandparent | Noun | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông, bà |
Grandmother | Noun | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà |
Grandfather | Noun | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông |
Grandchild | Noun | /ˈɡræntʃaɪld/ | Cháu |
Granddaughter | Noun | /ˈɡrændɔːtə(r)/ | Cháu gái |
Grandson | Noun | /ˈɡrænsʌn/ | Cháu trai |
Cousin | Noun | /ˈkʌzn/ | Anh họ, chị họ, em họ |
Husband | Noun | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | Noun | /waɪf/ | Vợ |
Friend | Noun | /frend/ | Bạn bè |
Best friend | Noun | /bɛst frɛnd/ | Bạn thân nhất |
Acquaintance | Noun | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Classmate | Noun | /ˈklæsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
Buddy | Noun | /ˈbʌdi/ | Bạn thân |
Pal | Noun | /pæl/ | Bạn thân |
Mate | Noun | /meɪt/ | Bạn |
Comrade | Noun | /ˈkɑːmˌræd/ | Đồng chí |
Chum | Noun | /tʃʌm/ | Bạn thân |
Companion | Noun | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành |
Roommate | Noun | /ˈrumˌmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
Teammate | Noun | /ˈtimˌmeɪt/ | Đồng đội |
Neighbour | Noun | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm |
Colleague | Noun | /ˈkɑːˌliːɡ/ | Đồng nghiệp |
2.9. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Công việc (Jobs)
Khi ai đó hỏi bạn về công việc bằng tiếng Anh, bạn sẽ trả lời như thế nào? Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh cấp độ A1 về công việc chưa? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Scientist | Noun | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Singer | Noun | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
Waiter/waitress | Noun | /ˈweɪtə/ˈweɪtrɪs/ | Nam bồi bàn/nữ bồi bàn |
Writer | Noun | /ˈraɪtə(r)/ | Nhà văn |
Hard | Adjective | /hɑːd/ | Khó khăn |
Dangerous | Adjective | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
Art | Noun | /ɑːt/ | Nghệ thuật, hội họa |
Kitchen | Noun | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
Hospital | Noun | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Farmer | Noun | /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân |
Nurse | Noun | /nɜːs/ | Y tá |
Policeman/policewoman | Noun | /pəˈliːsmən/pəˈliːsˌwʊmən/ | Nam cảnh sát/nữ cảnh sát |
Interview | Noun, Verb | /ˈɪntəvjuː/ | Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
Break | Noun | /breɪk/ | Giờ nghỉ giải lao |
Career | Noun | /kəˈrɪə(r)/ | Sự nghiệp |
Draw | Verb | /drɔː/ | Vẽ |
Paint | Verb | /peɪnt/ | Vẽ, tô vẽ |
Dance | Verb | /dɑːns/ | Nhảy, múa |
Drive | Verb | /draɪv/ | Lái xe |
Sing | Verb | /sɪŋ/ | Hát |
Office | Noun | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Desk | Noun | /desk/ | Bàn làm việc |
Boring | Adjective | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
Exciting | Adjective | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Phấn khích |
Easy | Adjective | /ˈiːzi/ | Dễ dàng |
Theatre | Noun | /ˈθɪətə(r)/ | Nhà hát, rạp hát |
Work | Noun | /wɜːk/ | Việc, làm việc |
Job | Noun | /dʒɒb/ | Việc làm |
Meeting | Noun | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Worker | Noun | /ˈwɜːkə(r)/ | Công nhân, người làm |
Teach | Verb | /tiːtʃ/ | Giảng, dạy học |
Write | Verb | /raɪt/ | Viết |
Business | Noun | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh, thương mại |
Actor/actress | Noun | /ˈæktə/ˈæktrɪs/ | Nam diễn viên/nữ diễn viên |
Artist | Noun | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ, nghệ sĩ |
Doctor | Noun | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
Dancer | Noun | /ˈdɑːnsə(r)/ | Vũ công |
Driver | Noun | /ˈdraɪvə(r)/ | Tài xế |
2.10. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Du lịch (Travel)
Bạn là người mê du lịch? Đừng bỏ lỡ những từ vựng tiếng Anh A1 về du lịch này để mở rộng vốn từ và tự tin khám phá khắp nơi nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Holiday | Noun | /ˈhɒlədeɪ/ | Kỳ nghỉ |
Vacation | Noun | /veɪˈkeɪʃn/ | Kỳ nghỉ mát |
Station | Noun | /ˈsteɪʃn/ | Nhà ga |
Bus stop | Noun | /ˈbʌs stɒp/ | Điểm dừng xe buýt |
Right | Noun | /raɪt/ | Bên phải, về bên phải, phải |
Map | Noun | /mæp/ | Bản đồ |
Apartment | Noun | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Hotel | Noun | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Room | Noun | /ruːm/ | Phòng |
Stay | Verb (Động từ) | /steɪ/ | Ở, ở lại |
Passport | Noun | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Pool | Noun | /puːl/ | Bể bơi |
Beach | Noun | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Sea | Noun | /siː/ | Biển, đại dương |
Trip | Noun | /trɪp/ | Chuyến du lịch |
Journey | Noun | /ˈdʒɜːni/ | Chuyến đi |
Bus | Noun | /bʌs/ | Xe buýt |
Train | Noun | /treɪn/ | Tàu hỏa |
River | Noun | /ˈrɪvə(r)/ | Sông |
Mountain | Noun | /ˈmaʊntən/ | Núi |
Park | Noun | /pɑːk/ | Công viên |
Museum | Noun | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
Theatre | Noun | /ˈθɪətə(r)/ | Rạp hát, nhà hát |
Boat | Noun | /bəʊt/ | Thuyền |
Bicycle | Noun | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
Car | Noun | /kɑː(r)/ | Xe hơi |
Taxi | Noun | /ˈtæksi/ | Xe tắc-xi |
Left | Noun | /left/ | Bên trái |
Festival | Noun | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội |
West | Noun | /west/ | Phía Tây |
East | Noun | /iːst/ | Phía Đông |
South | Noun | /saʊθ/ | Phía Nam |
North | Noun | /nɔːθ/ | Phía Bắc |
2.11. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Động vật (Animals)
Bạn đã bao giờ tự hỏi các loài động vật sẽ được gọi như thế nào trong tiếng Anh chưa? Hãy khám phá danh sách dưới đây để biết thêm nhiều tên gọi của chúng trong tiếng Anh trình độ A1.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Elephant | Noun | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
Monkey | Noun | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Zebra | Noun | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
Giraffe | Noun | /dʒɪˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
Bear | Noun | /beər/ | Gấu |
Wolf | Noun | /wʊlf/ | Con sói |
Fox | Noun | /fɒks/ | Con cáo |
Elk | Noun | /elk/ | Nai sừng tấm |
Bull | Noun | /bʊl/ | Bò đực |
Sheep | Noun | /ʃiːp/ | Con cừu |
Lamp | Noun | /læm/ | Cừu con |
Pig | Noun | /piɡ/ | Con lợn |
Horse | Noun | /hoːs/ | Con ngựa |
Pony | Noun | /ˈpəʊ.ni/ | Ngựa nhỏ |
Goldfish | Noun | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Squid | Noun | /skwɪd/ | Mực ống |
Jellyfish | Noun | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Con sứa |
Seal | Noun | /siːl/ | Hải cẩu |
2.12. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Cơ thể và Sức khỏe (Body & Health)
Tiếp theo là chủ đề về cơ thể và sức khỏe. Bạn biết được bao nhiêu phần của cơ thể người trong tiếng Anh? Hãy cùng khám phá nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Face | Noun | /feɪs/ | Mặt |
Hair | Noun | /her/ | Tóc |
Tongue | Noun | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | Noun | /tuːθ/ | Răng |
Back | Noun | /bæk/ | Lưng |
Neck | Noun | /nek/ | Cổ |
Eye | Noun | /aɪ/ | Mắt |
Nose | Noun | /noʊz/ | Mũi |
Mouth | Noun | /maʊθ/ | Miệng |
Ear | Noun | /ɪr/ | tai |
Cheek | Noun | /tʃiːk/ | Má |
Chin | Noun | /tʃɪn/ | Cằm |
Eyebrow | Noun | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Lips | Noun | /lɪp/ | Môi |
2.13. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Trang phục (Clothes)
Nếu bạn đam mê thời trang, đừng bỏ qua danh sách từ vựng tiếng Anh A1 về trang phục dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Pajamas | Noun | /pəˈdʒɑː.məz/ | Đồ mặc thoải mái mặc khi ngủ hoặc tản bộ, thường gồm áo và quần. |
Underwear | Noun | /ˈʌn.dər.wɛr/ | Đồ lót, đồ mặc bên dưới quần áo bên ngoài, bao gồm áo ngực, quần lót và quần bơi. |
Pants | Noun | /pænts/ | Quần dài mặc ở phía dưới cơ thể, bao gồm quần tây, quần dài và quần jeans. |
Trousers | Noun | /ˈtraʊ.zərz/ | Một thuật ngữ khác để chỉ quần dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc ở Anh. |
Shorts | Noun | /ʃɔːrts/ | Quần lửng, quần ngắn che chỉ phần trên của đùi, thường mặc trong thời tiết nóng. |
Socks | Noun | /sɑːks/ | Đồ lót chân để giữ ấm và thoải mái, thường được làm từ cotton hoặc len. |
Shoes | Noun | /ʃuːz/ | Giày dép, đồ giày che chân và thường kéo dài lên mắt cá chân hoặc cao hơn. |
Sneakers | Noun | /ˈsniː.kərz/ | Giày thể thao thông dụng với đế cao su, được thiết kế cho sự thoải mái và hoạt động thể chất. |
Boots | Noun | /’buːts/ | Đồ giày che chân và phần mắt cá chân, thường được làm từ da hoặc cao su. |
Sandals | Noun | /ˈsændlz/ | Dép đi, giày dép mở đầu có dây đai hoặc dây chun, phù hợp cho thời tiết nóng. |
Skirt | Noun | /’skɜːrt/ | Váy dài che phần dưới cơ thể. |
Dress | Noun | /dres/ | Đầm, váy, trang phục mặc ở phía trên và dưới cơ thể. |
2.14. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Giáo dục (Education)
Bạn đã biết các từ vựng tiếng Anh A1 về giáo dục chưa? Hãy cùng khám phá nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
School | Noun | /skuːl/ | Trường học |
Classroom | Noun | /ˈklæs.ruːm/ | Phòng học |
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Student | Noun | /ˈstuːdnt/ | Học sinh |
Lesson | Noun | /ˈlɛsn/ | Bài học |
Subject | Noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Homework | Noun | /ˈhoʊm.wɜrk/ | Bài về nhà |
Test | Noun | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
Exam | Noun | /ɪɡˈzæm/ | Kì thi |
Board | Noun | /bɔːrd/ | Bảng |
Desk | Noun | /dɛsk/ | Bàn học |
Chair | Noun | /tʃɛr/ | Ghế |
Book | Noun | /bʊk/ | Sách |
2.15. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Thể thao và Giải trí (Sports & leisure)
Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh A1 về thể thao và giải trí chưa? Hãy cùng khám phá nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sport | Noun | /spɔːrt/ | Thể thao |
Football | Noun | /ˈfʊtˌbɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | Noun | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Tennis | Noun | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Swimming | Noun | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Running | Noun | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Cycling | Noun | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Volleyball | Noun | /ˈvɑːliˌbɔːl/ | Bóng chuyền |
Hiking | Noun | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
2.16. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đồ chơi (Toys)
Danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản trình độ A1 về đồ chơi
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Toy | Noun | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Doll | Noun | /dɒl/ | Búp bê |
Ball | Noun | /bɔːl/ | Quả bóng |
Car | Noun | /kɑːr/ | Xe hơi đồ chơi |
Teddy bear | Noun | /ˈtɛdi bɛr/ | Gấu bông |
Puzzle | Noun | /ˈpʌzl/ | Đồ chơi ghép hình |
Building blocks | Noun | /ˈbɪldɪŋ blɑːks/ | Khối xây dựng |
Action figure | Noun | /ˈækʃən ˈfɪɡjər/ | Hình người hành động |
Board game | Noun | /bɔːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bàn cờ |
Play dough | Noun | /pleɪ doʊ/ | Đất nặn |
3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh A1 hiệu quả
Bạn mới làm quen với từ vựng tiếng Anh, tốn không ít công sức học bằng flashcard (thẻ từ) mà đến lúc nói hay viết, thì từ vựng cứ trôi đi đâu mất? Vậy ngoài cách học truyền thống ra, có những phương pháp nào khác tốt hơn giúp bạn ghi nhớ được từ vựng tiếng Anh trình độ A1 không? Bạn có thể áp dụng các cách học của mình dưới đây nhé!
- Các bạn có để ý là, những từ vựng nào có liên quan đến bản thân thì chúng mình lại nhớ được rất nhanh và lâu không? Nếu có, thì hãy thử biến tất cả những từ vựng bạn học được trở thành những chủ đề mô tả bản thân. Đơn giản là, bạn có thể đặt các từ đó trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn có hứng thú. Chẳng hạn, bạn là một fan hâm mộ nhạc của Taylor Swift, não bộ của bạn sẽ ghi nhớ từ “Musician” (nhạc sĩ) dễ hơn trong một tình huống cụ thể như: “Taylor Swift is a great musician”.
- Một trang web uy tín mà mình đã sử dụng để có thể học từ vựng tiếng Anh dễ dàng và vui vẻ hơn đó chính là LearnEnglish của Hội đồng Anh. Trang web này giúp cho mình được học từ vựng chủ động với rất nhiều video, trò chơi, etc. thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Ngoài ra, website này còn cho phép các bạn thảo luận và chia sẻ ý tưởng đến những người học tiếng Anh khác nữa đó!
- Một phương pháp khác bạn có thể áp dụng đó là: Bật audio một từ tiếng Anh một lần và tự lặp lại từ đó trong đầu mình thật nhiều lần. Hoặc bạn có thể ghi âm lại những điều bạn nói trong khoảng 2-4 phút liên tục về bất cứ điều gì xung quanh bạn, sử dụng những từ vựng bạn muốn nhớ. Cách này không những giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn có thể cho phép bạn nghe lại phát âm của mình để tự điều chỉnh sao cho chuẩn nhất đó.
- Bạn có thể tham gia các cộng đồng học ngoại ngữ. Đây là nơi bạn có thể kết bạn làm quen và thực hành tương tác bằng tiếng Anh với những người bản xứ trên toàn cầu. Học tiếng Anh vừa vui lại còn có bạn bè ở năm châu bốn bể thì còn gì bằng!
4. Tài liệu học tiếng Anh A1 cho người mới bắt đầu
Đối với những người mới tiếp cận từ vựng tiếng Anh, có thể bạn đã bối rối không biết chọn sách nào để học tiếng Anh trình độ A1 hiệu quả, đặc biệt khi có quá nhiều lựa chọn trong siêu thị. Để giúp bạn lựa chọn được cuốn sách phù hợp, đây là những gợi ý từ mình!
Mình muốn giới thiệu đến các bạn cuốn sách Collins English For Exams – Vocabulary For IELTS. Đây là cuốn sách rất hữu ích dành cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản. Sách này được chia thành 30 bài học với những chủ đề từ vựng thực tế và ví dụ minh họa rõ ràng, dễ hiểu. Collins Work On Your Vocabulary – Elementary A1 sẽ giúp bạn cải thiện và áp dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên.
Ngoài ra, còn có các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh A1 uy tín và tiện lợi, giúp bạn học từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. Bạn có thể tham khảo:
- Duolingo
- Cake
- ABA English
6. Phương pháp luyện tập từ vựng tiếng Anh trình độ A1
Mình đã tổng hợp các bài tập luyện từ vựng tiếng Anh A1, cung cấp đáp án chi tiết để bạn dễ hiểu. Qua các ví dụ này, bạn sẽ không chỉ ghi nhớ từ vựng tốt hơn mà còn hiểu thêm nhiều ngữ cảnh sử dụng của mỗi từ! Hãy cùng ôn tập nhé!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Complete the sentences
(Bài tập 1: Hoàn thành câu)
- I have a ……….. It helps me see things clearly.
- My favorite color is ……….. It’s the color of the sky.
- In the morning, I like to eat ……….. with milk and sugar.
- My father drives a ……….. It takes us to different places.
- My mother is a ……….. She works in a hospital.
- I love to play with my ……….. It barks and wags its tail.
- My teacher writes on the ……….. with chalk.
- I wear ……….. on my feet to protect them.
- On hot days, I like to eat ……….. to cool down.
- I have a ……….. I use it to talk to my friends.
Xem đáp án
1. glasses | 2. blue | 3. cereal | 4. car | 5. nurse |
6. dog | 7. blackboard | 8. shoes | 9. ice cream | 10. phone |
Exercise 2: Choose the correct answers
(Bài 2: Lựa chọn đáp án đúng)
1. Màu sắc yêu thích của tôi là ………..
- A. red
- B. chair
- C. run
2. Tôi đi học bằng ………..
- A. banana
- B. bus
- C. sing
3. Mẹ tôi là một ………..
- A. doctor
- B. cat
- C. table
4. Tôi thích ăn ……….. vào bữa trưa.
- A. mouse
- B. sandwich
- C. jump
5. Ba tôi lái xe ………..
- A. elephant
- B. car
- C. swim
6. Tôi có một con vật nuôi ………..
- A. tree
- B. dog
- C. read
7. Chúng tôi sử dụng ……….. để viết.
- A. computer
- B. ball
- C. sleep
8. Tôi mặc ……….. vào chân.
- A. shoes
- B. banana
- C. eat
9. Tôi thích chơi ……….. với bạn bè.
- A. book
- B. football
- C. jump
10. Chúng tôi uống ……….. khi chúng ta khát nước.
- A. table
- B. water
- C. cat
Xem đáp án
1 – A. red | 2 – B. bus | 3 – A. doctor | 4- B. sandwich | 5 – B. car |
6 – B. dog | 7 – A. computer | 8 – A. shoes | 9 – B. football | 10 – B. water |
Exercise 3: Rearrange the sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp lại câu)
1. / âm nhạc./ Tôi/ thích/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / name./ Tên/ của/ tôi/ là/ John/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / Tiếng Anh./ Cô ấy/ nói/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / sống./ Họ/ ở/ Paris/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / originating/ We/ come/ from/ Canada/
⇒ …………………………………………………………………..
6. / performs/ He/ acts/ as/ a/ teacher/
⇒ …………………………………………………………………..
7. / interests./ Her/ hobbies/ include/ reading/ and/ gardening/
⇒ …………………………………………………………………..
8. / about/ you?/ How/ are/
⇒ …………………………………………………………………..
9. / years/ old./ I/ am/ 25/
⇒ …………………………………………………………………..
10. / support./ His/ family/ is/ very/ supportive/
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. I enjoy music.
2. My name's John.
3. She speaks English.
4. They reside in Paris.
5. We hail from Canada.
6. He serves as a teacher.
7. Her interests include reading and gardening.
8. How are you?
9. I am 25 years of age.
10. His family provides great support.
7. Conclusion
Trên đây là danh sách hơn 200 từ vựng tiếng Anh A1 phổ biến nhất với 16 chủ đề hàng ngày, mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn học dễ dàng, nhớ lâu và áp dụng tiếng Anh A1 hiệu quả.
Tiếng Anh trình độ A1 là mức độ cơ bản nhất, là nền tảng để bạn vươn tới các cấp độ tiếng Anh cao hơn. Hãy dành thời gian để nghiên cứu tiếng Anh A1 một cách kỹ lưỡng để bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề từ vựng tiếng Anh A1 này, hãy để lại bình luận dưới đây để chúng tôi có thể giải đáp ngay cho bạn. Chuyên mục IELTS Vocabulary vẫn còn nhiều bài viết hữu ích về từ vựng tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! Chúc bạn học tốt!Tài liệu tham khảo:- A1 Level Wordlist: https://langeek.co/en/vocab/category/1/a1-level – Ngày truy cập 22.04.2024.
- Wordlists: https://www.cambridgeenglish.org/images/149681-yle-flyers-word-list.pdf – Ngày truy cập 22.04.2024.