Mọi người thường hỏi về cấu hình máy tính mới mua, nhưng thông số CPU, RAM, VGA, HDD không đủ. Với cách kiểm tra cấu hình máy tính bằng CPU Z, tất cả sẽ được hiển thị ngay lập tức.
Chỉ cần vài bước đơn giản, bạn sẽ biết ngay thông tin chi tiết về máy PC hay laptop của mình.
Bước vào thế giới CPU Z
1: Để xem cấu hình máy tính bằng CPU Z, trước hết bạn tải về phần mềm tại đây: CPU Z.
- Cài đặt CPU Z thực sự đơn giản, chỉ cần tải và cài đặt như các phần mềm thông thường.
Thứ 2: Sau khi CPU Z lên ngôi, đợi chút và máy tính sẽ tự hiển thị mọi bí mật. Đầu tiên, là bộ vi xử lý (CPU).
1. Phần Bộ não máy tính - Bộ xử lý
- Tên: Model và hãng sản xuất của con chip, như hình là Intel Core i7 8750H.
- Mã Code: Tên mã của chip, đồng thời là thông số xác định đời chip (ví dụ Coffeelake là thế hệ mới nhất, 8750H với H là dành cho dòng chip gaming)
- Công suất Tối đa: Là điện năng tối đa mà chip tiêu thụ.
- Loại Chân
- Công Nghệ: Tiến trình sản xuất, như hình là 14nm.
- Điện Áp Nhân: Điện áp cung cấp cho từng nhân của chip
2. Phần Tốc độ - Đo lường vận tốc của từng nhân
Đây chính là nhịp hoạt động của bộ xử lý, được đo bằng số phép tính mà bộ xử lý thực hiện trong một giây. Với con số 3,192 GHz, chip 8750H có thể thực hiện 3,192 triệu phép tính mỗi giây trên mỗi nhân, vì đây là bộ xử lý 6 lõi với 6 nhân độc lập.
- Xem thêm: Bản cập nhật CPU-Z 2.02 bổ sung hỗ trợ AMD Ryzen 7000
3. Phần Bộ nhớ đệm - Caches
Chuyển sang phần Caches, đây là dung lượng của bộ nhớ đệm cấp 2 (L2-cache). Đây là nơi lưu trữ dữ liệu chờ xử lý bởi phần cứng. Mục đích là tăng tốc độ xử lý của chip. Chỉ số này càng cao, CPU sẽ xử lý nhanh và mượt mà hơn.
4. Phần Bo mạch chủ - Thông tin Mainboard
Về phần Mainboard, không có nhiều thông tin quan trọng cần lưu ý. Nó đơn giản chỉ là hãng sản xuất và mã thiết bị bạn đang sử dụng. Thêm vào đó, một số thông tin về ngày sản xuất cũng không quan trọng.
5. Phần Bộ nhớ - RAM của máy tính
RAM, hay còn gọi là Bộ nhớ Truy cập Ngẫu nhiên, thường là thành phần được nhắc đến nhiều khi nói đến máy tính, laptop. Các thông số của RAM rất đơn giản và người dùng hoàn toàn có thể hiểu được.
- Loại: RAM đang sử dụng (DDR1, DDR2, DDR3, DDR4, DDR5), như trong hình là DDR4.
- Dung lượng: Tổng dung lượng RAM trên máy tính, laptop. Như hình là 16 GB
- Kênh: Kiểu hoạt động của RAM, thường là chạy Dual - song song.
- Tần số NB: Độ xung của RAM khi hoạt động
- Tần số DRAM: Bus thực của RAM khi hoạt động.
- FSB:DRAM: Tỉ lệ của RAM so với Chip, tỉ lệ càng cao thì hiệu suất càng tốt.
Ngoài ra, chúng ta còn phần SPD cung cấp thông tin về vị trí RAM, thông số của RAM. Tuy nhiên, thông tin ở phần trước cũng đủ để bạn hiểu về RAM.
6. Phần Card đồ họa - Card đồ họa máy tính
Đối với những người làm đồ họa hoặc là game thủ, khi xem cấu hình máy tính bằng CPU Z, quan trọng nhất là xem thông tin VGA. Mặc dù có phiên bản GPU Z riêng, nhưng các thông số từ CPU Z cũng đủ để bạn hiểu rõ nhiều thông tin.
- Tên: Model của máy tính, laptop bạn đang sử dụng, có thể là Nvidia hoặc AMD.
- Nhà sản xuất: Tên công ty tích hợp công nghệ của Nvidia, AMD vào máy.
- Mã: Mã của GPU.
- Công nghệ: Tiến trình 14 nm, kích thước nhỏ hơn càng tiết kiệm điện năng.
- Core: Tốc độ xử lý của GPU.
- Bộ nhớ: Tốc độ chạy bộ nhớ của GPU.
- Dung lượng: RAM trên VGA, hiện tại là 4096 MB = 4 GB.
- Loại: Loại RAM đang sử dụng (DDR1, DDR2, DDR3, DDR4, DDR5), như trong hình là DDR5.
Dưới đây là tất cả thông số mà người dùng cần để xem cấu hình máy tính bằng CPU Z. Công cụ này nhỏ gọn nhưng rất hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu về thông số máy tính, cấu hình máy tính và các thành phần khác liên quan.
Ngoài CPU Z, chúng ta còn có GPU Z, một phần mềm cho phép kiểm tra card đồ họa máy tính. Cách kiểm tra card đồ họa máy tính bằng GPU Z rất đơn giản, dễ thực hiện và có nhiều tính năng chuyên sâu cho VGA nếu bạn muốn tìm hiểu thêm.
- Xem thêm: Cách kiểm tra card đồ họa máy tính bằng GPU Z