Bí Quyết Xin Visa Úc Online Mới Nhất
Nộp Hồ Sơ Xin Visa Úc Online: Quy Định Mới và Cách Thực Hiện
Với quy định mới, nhiều người cảm thấy bối rối khi nộp hồ sơ visa Úc online.
Nếu bạn muốn tự xin visa Úc online, hãy đọc hướng dẫn chi tiết dưới đây của Mytour!
1. Bí Quyết Xin Visa Úc Online Mới Nhất

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ
Chuẩn Bị Hồ Sơ Cho Mỗi Loại Visa Úc 600. Quét Toàn Bộ Giấy Tờ và Lưu Trữ Dưới Dạng Tập Tin Riêng Biệt Để Nộp Hồ Sơ Trực Tuyến.
>> Xem Chi Tiết Bộ Hồ Sơ Xin Visa Úc 600 Tại Đây!
Bước 2: Chuẩn Bị Thẻ Tín Dụng Thanh Toán Phí Visa Úc Online
Chuẩn Bị Thẻ Tín Dụng Với Số Tiền Đủ 150 AUD Để Thanh Toán Phí Nộp Hồ Sơ Visa Úc Online.
Bước 3: Đăng Ký Tài Khoản và Điền Form Xin Visa Du Lịch Úc Online
Mỗi Người Cần Tạo Tài Khoản Riêng Cho Mình Tại Trang Web: https://online.immi.gov.au/lusc/register
Trên Trang Web Này, Có 2 Phần Là:
- “Đăng Nhập Tài Khoản ImmiAccount” (Dành Cho Người Đã Có Tài Khoản), và
- “Tạo Tài Khoản ImmiAccount” (Dành Cho Người Chưa Có Tài Khoản).
Nếu Đây Là Lần Đầu Xin Visa Úc Online, Hãy Chọn Phần “Tạo Tài Khoản ImmiAccount” Để Tiếp Tục.
Nếu có trẻ em dưới 18 tuổi đi kèm, hãy tạo một tài khoản riêng cho trẻ và điền thông tin vào đó.

Để tạo Tài Khoản Xin Visa Úc Online,
- Bạn điền đầy đủ các thông tin theo quy định, bao gồm:
- Họ: Họ
- Tên Đệm và Tên: Tên đệm và tên
- Điện Thoại: Số điện thoại liên hệ tại Việt Nam
- Điện Thoại Di Động: Số điện thoại di động.
- → Điền số điện thoại di động của bạn ở trường Điện Thoại và để trống trường Điện Thoại Di Động là được.
- Email: Địa chỉ email để nhận thông báo và kết quả visa Úc
- Xác Nhận Địa Chỉ Email: Xác nhận lại địa chỉ email ở trên.
- Mật Khẩu Mới: Nhập mật khẩu bạn muốn sử dụng
- Nhập Lại Mật Khẩu Mới: Nhập lại mật khẩu bạn vừa điền ở trên để khớp
- Trả Lời Các Câu Hỏi Bảo Mật, Có Thể Là:
- Công Việc Đầu Tiên Của Bạn Là Gì? (Công việc đầu tiên của bạn là gì?)
- Bạn Thích Màu Nào? (Bạn thích màu nào?)
- Bạn Thích Loài Vật Nào? (Bạn thích loài vật nào)
- Tích Chọn Phần:
- Tôi Chấp Nhận Các Điều Khoản và Điều Kiện của Tài Khoản ImmiAccount để Truy Cập Các Dịch Vụ của Bộ Nội Vụ Úc và Đồng Ý Tạo Tài Khoản ImmiAccount Theo Tên Của Tôi. Tất Cả Các Thông Tin Trong Tờ Khai Này Đều Chính Xác (Tôi chấp nhận các điều khoản và điều kiện của Tài Khoản ImmiAccount để truy cập các dịch vụ của Bộ Nội vụ Úc và đồng ý tạo tài khoản ImmiAccount theo tên của tôi. Tất cả các thông tin trong tờ khai này đều chính xác).
- Tôi Không Phải Là Robot (Tôi không phải là Robot).
- Sau Đó Chọn “Nộp” Để Hoàn Thành Việc Tạo Tài Khoản Nộp Hồ Sơ Xin Visa Úc Online.


- Sau đó, bạn Truy cập vào hộp thư email đã đăng ký, tìm email Xác Nhận từ IMM, để kích hoạt tài khoản.

Kích hoạt tài khoản xin visa Úc online thành công
- Sau đó bạn truy cập vào đường link để đăng nhập https://online.immi.gov.au/lusc/login, điền Tên Đăng Nhập và mật khẩu đã tạo để bắt đầu nộp hồ sơ xin visa Úc online.

Ghi Chú:
- Nhớ lưu lại Tên Đăng Nhập & Mật Khẩu. Mỗi khi hoàn tất một trang hồ sơ, hệ thống sẽ tự động lưu lại.
- Do hồ sơ xin visa Úc online dài, nếu bạn không có đủ thời gian hoàn thành, bạn có thể dừng lại và tiếp tục sau. Khi có thời gian, bạn có thể đăng nhập và điền tiếp thông tin.
- Trước khi “Nộp” (Submit), bạn có thể chỉnh sửa thông tin đã điền.
Sau khi hoàn tất việc tạo tài khoản, bạn tiến hành điền thông tin vào form xin visa Úc online.
►Đối với những bạn đã có tài khoản, chỉ cần đăng nhập vào tài khoản và thực hiện các bước dưới đây.
Đầu tiên, bạn chọn mục “Nộp Hồ Sơ Mới” để bắt đầu.

Tiếp theo, bạn chọn “Khách Thăm” -> “Visa Khách Thăm (600)”

Bây giờ, bạn phải điền đầy đủ 20 trang thông tin dưới đây.
Trang 01 – Điều Khoản Dịch Vụ
Chọn “Tôi Đã Đọc và Đồng Ý với các Điều Kiện và Điều Khoản”. Sau đó, nhấn “Tiếp” để tiếp tục.

Trang 02 – Thông Tin Chuyến Đi
Ở trang này, bạn sẽ cần điền các thông tin sau:
- Nơi hiện tại: (Địa chỉ hiện tại):
- Ứng viên hiện đang ở ngoài Úc (Bạn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?) → Vì chúng ta đang nộp đơn xin visa du lịch Úc khi ở ngoài lãnh thổ của Úc, nên chọn “Có” (Đúng).
- Sau đó, chọn “VIỆT NAM” ở mục Nơi hiện tại, và chọn Công dân (Citizen) ở mục Tình trạng pháp lý
- Mục đích chuyến đi: trong phần này, bạn chọn mục đích phù hợp:
- Luồng Du lịch (du lịch/thăm gia đình hoặc bạn bè)
- Khách thăm dò (công việc gặp gỡ, hội nghị hoặc thương lượng nhưng không phải làm việc)
- Luồng Gia đình Bảo trợ (yêu cầu Mẫu Bảo lãnh 1419) (thăm gia đình ở Úc và có người thân bảo lãnh ở Úc)
- Danh sách lý do đến Úc (lý do du lịch Úc): chọn “Du lịch” để xin visa du lịch.
- Sau đó, điền ngày bạn muốn đến Úc vào mục Cung cấp thông tin về bất kỳ ngày quan trọng nào mà ứng viên cần ở Úc.

- Xử lý nhóm (điều này chỉ áp dụng nếu bạn đang xin visa Úc dưới hình thức nhóm):
- Chọn “Có” nếu bạn đang kế hoạch du lịch Úc theo một nhóm và các thành viên trong nhóm cũng nộp đơn trực tuyến. Trưởng nhóm sẽ tạo Tên Nhóm. Sau đó, các thành viên khác chỉ cần nhập ID Nhóm (mã số nhóm), và Tên Nhóm theo thông tin từ Trưởng nhóm.
- Chọn “Không” nếu bạn không nộp theo nhóm.
- Danh mục đặc biệt của việc nhập cảnh (Trường hợp nhập cảnh đặc biệt: người nộp đơn xin visa du lịch Úc là đại diện cho chính phủ nước ngoài, thành viên của Liên Hiệp Quốc,..): chọn “Không”.

Trang 03 – Thông tin Cá Nhân
Trang 03 của đơn xin visa Úc online là phần bạn cần điền thông tin cá nhân của mình (Ứng viên). Phần này bao gồm các thông tin sau:
- Họ: Họ
- Tên đệm và Tên: Tên đệm và tên như trên hộ chiếu. Ví dụ: Nếu tên bạn là Đặng Thị Thu Thảo, thì phần Họ bạn sẽ điền là “DANG” còn phần Tên đệm và Tên bạn sẽ điền là Thi Thu Thao.
- Giới tính: Chọn Nữ hoặc Nam
- Ngày sinh (ngày tháng năm sinh): nhấp vào biểu tượng lịch ở bên cạnh để chọn ngày tháng năm sinh.
- Số hộ chiếu: điền số hộ chiếu bạn sử dụng để nhập cảnh Úc vào đây
- Ngày cấp (ngày cấp): Điền ngày cấp của hộ chiếu bạn sử dụng để nhập cảnh Úc vào đây
- Ngày hết hạn (ngày hết hạn): Điền ngày hết hạn của hộ chiếu bạn sử dụng để nhập cảnh Úc vào đây
- Nơi cấp/ Cơ quan cấp (nơi cấp): điền “Bộ Di trú”
- Chứng minh thư nhân dân (chứng minh nhân dân)
- Chọn “Có” và nhấp vào nút “Thêm” để điền thông tin Chứng minh nhân dân của bạn. Sau khi điền xong, chọn nút “Xác nhận”.

Thông tin về Chứng minh nhân dân
- Nơi sinh: nơi sinh. Bạn cần điền các mục sau:
- Thị xã/Thành phố: điền Quận/Huyện
- Tỉnh/Thành phố: điền Tỉnh/Thành phố
- Quốc gia sinh: Điền Quốc gia (VIỆT NAM)
- Tình trạng hôn nhân (tình trạng hôn nhân của người xin visa Úc): bạn chọn thông tin phù hợp
- Đã kết hôn
- Chưa kết hôn
- Ly dị
- Đã đính hôn
- Ly thân
- Vợ/Chồng đã mất
- Các tên/giọng đọc khác (có tên khác hay không): chọn “Không”
- Quốc tịch (tình trạng công dân)
- Ứng viên này có phải là công dân của quốc gia được chọn trên hộ chiếu (VIỆT NAM) không?: chọn “Có”
- Ứng viên này có phải là công dân của bất kỳ quốc gia nào khác không? (ứng viên này có phải là công dân của quốc gia nào khác không?): chọn “Không”
- Hộ chiếu khác (ứng viên có hộ chiếu nào khác không): chọn “Không”
- Tài liệu nhận dạng khác (có chứng minh nhân dân nào khác không): chọn “Không”
- Kiểm tra sức khỏe: Ứng viên đã kiểm tra sức khỏe để xin visa Úc trong vòng 12 tháng qua chưa? chọn “Không”
Sau đó chọn Tiếp theo để chuyển sang trang tiếp theo.

Trang 04 – Xác nhận thông tin cá nhân
Xác nhận dữ liệu quan trọng (kiểm tra & xác nhận thông tin bạn vừa điền). Nếu chính xác, chọn “Có”

Trang 05 – Hồ sơ về lịch sử xin visa Úc
Trong phần này sẽ có câu hỏi “Ứng viên này đã từng đi Úc hoặc từng nộp hồ sơ xin visa trước đó chưa? (Có/Không): Nếu có, chọn “Có”. Nếu không, chọn “Không”
Trang 06 – Bạn đồng hành trong chuyến đi
Trong phần Đồng hành (những người đi chung với bạn trong chuyến đi này):
- Nếu có người trong gia đình hoặc bạn bè đi cùng: chọn “Có”. Sau đó, nhấn nút “Thêm” để nhập thông tin của họ. Khi hoàn tất, nhấn nút “Xác nhận”. Lưu ý rằng đây chỉ là phần để liệt kê danh sách đồng hành, không phải là phần để xin visa Úc cho họ. Những người đồng hành cần phải điền đơn xin visa Úc riêng của mình.
- Nếu không có người trong gia đình hoặc bạn bè đi cùng: chọn “Không”

*Lưu ý:
- Trong trường hợp bạn đi theo nhóm và đã điền thông tin trong Trang 02, mục Xử lý theo nhóm là “Có” (nghĩa là bạn đi cùng nhóm), thì trong Trang 06, phần Đồng hành trong chuyến đi, bạn cần nhập thông tin của tất cả các thành viên trong nhóm tham gia chuyến đi này.

Trang 07 – Thông tin liên hệ
Trong phần Thông tin liên hệ, bạn cung cấp các thông tin sau:
- Quốc gia lưu trú (Country of residence): chọn “VIETNAM”
- Văn phòng (Department office): chọn địa điểm gần bạn nhất để làm thủ tục sinh trắc học, có thể là “Việt Nam, Hồ Chí Minh” hoặc “Việt Nam, Hà Nội”
- Địa chỉ cư trú (Residential address): Điền địa chỉ nơi bạn ở, bao gồm các thông tin sau:
- Quốc gia: VIETNAM
- Địa chỉ: Số nhà, đường/phố, thôn/xóm/ấp, chung cư…
- Quận/huyện/thị trấn
- Tỉnh/thành phố
- Mã bưu chính: Mã bưu chính của tỉnh/thành phố bạn ở
- Số điện thoại liên hệ: điền số điện thoại của bạn
- Địa chỉ nhận thư: Nếu bạn muốn nhận thư tại địa chỉ bạn vừa điền ở trên thì chọn “Có”, nếu không chọn “Không” và điền địa chỉ nhận thư mới.
- Địa chỉ email: điền địa chỉ email của bạn vào.

Trang 08 – Người nhận ủy quyền
Phần Người được ủy quyền là nơi bạn cung cấp thông tin nếu bạn không thể nhận trực tiếp các thông tin từ Cục di trú.
- Chọn “Không”: Nếu bạn không cần ủy quyền cho ai.
- Chọn “Có”: Nếu bạn muốn ủy quyền cho người khác. Khi đó, bạn sẽ điền thông tin của người được ủy quyền như tên, địa chỉ, và địa chỉ email của họ.
Giao tiếp điện tử: Tất cả các thông báo và cập nhật từ Lãnh sự quán sẽ được gửi qua email bạn cung cấp. Hãy điền địa chỉ email của bạn vào đây.

Trang 09 – Người thân không tham gia chuyến đi Úc
Phần Thành viên trong gia đình không đi cùng để kê khai những thành viên gia đình (không sống ở Úc, không phải công dân Úc) không tham gia cùng bạn trong chuyến đi này. Bạn sẽ:
- Chọn “Không” nếu tất cả các thành viên gia đình (ba, mẹ, anh chị em, con cái) đều đi du lịch cùng bạn lần này.
- Chọn “Có” nếu có thành viên nào không đi cùng, sau đó chọn “Thêm” để điền thông tin của họ.

Trang 10 – Thông tin về chuyến đi Úc
Phần này có tiêu đề tiếng Anh là “Nhập cảnh Úc”, bao gồm:
- Thời gian dự định lưu trú: để bạn cung cấp thời gian bạn dự định ở Úc, cụ thể:
- Người nộp đơn có dự định nhập cảnh Úc nhiều lần không? Phần này giúp cán bộ lãnh sự xem liệu bạn cần visa nhập cảnh một lần hay nhiều lần. Bạn có thể chọn “Có” hoặc “Không”.
- Thời gian lưu trú ở Úc: bạn muốn ở Úc bao lâu? Có 3 lựa chọn: 3, 6, 12 tháng
- Ngày dự định nhập cảnh: chọn ngày tháng năm
- Ngày dự định rời khỏi Úc
- Người nộp đơn có biết ngày nhập cảnh Úc sau lần đầu tiên không?
- Nếu bạn dự định đi vào mùa Thu, mùa Đông,… thì chọn “Có” và điền ngày vào.
- Nếu bạn không biết chính xác ngày sẽ đi lần sau. Chọn “Không” và giải thích lý do.
- Không có dự định đi học ở Úc: chọn “Không”
- Người thân, bạn bè ở Úc: Người nộp đơn có dự định thăm người thân, bạn bè khi ở Úc không?
- Nếu không có dự định thăm ai. Chọn “Không”
- Nếu có dự định thăm người thân, bạn bè. Chọn “Có”, sau đó bấm “Thêm”. Sau đó, điền thông tin người thân, bạn bè ở Úc. Rồi bấm “Xác nhận”


Người nộp đơn có phải là cha mẹ hoặc bố mẹ kế của một công dân hoặc người cư trú vĩnh viễn của Úc không? Nếu Có, bạn sẽ được chuyển đến Trang 11. Chọn Không, hệ thống sẽ tự động bỏ qua Trang 11 và chuyển đến Trang 12. Tiếp tục bằng cách nhấn Tiếp
Trang 12 – Thông tin về công việc:
Phần này tiếng Anh là Thông tin về việc làm ở nước ngoài của người nộp đơn: Cung cấp thông tin về công việc hiện tại của người nộp đơn xin visa Úc. Phần này bao gồm:
- Thông tin công việc hiện tại: Bao gồm:
- Tình trạng việc làm: Trạng thái của công việc
- Nếu bạn đang làm việc cho một công ty, chọn “Đang làm việc”
- Nếu bạn tự làm việc, chọn “Tự kinh doanh”
- Nếu là trẻ em, chọn “Khác” và giải thích là “Trẻ em”
- Nhóm nghề nghiệp: Phân loại nghề nghiệp
- Tên tổ chức: Điền tên công ty bạn làm việc
- Ngày bắt đầu làm việc với nhà tuyển dụng hiện tại: Điền ngày bạn bắt đầu làm việc tại công ty
- Địa chỉ tổ chức: Điền địa chỉ của công ty, bao gồm:
- Địa chỉ
- Quận/Huyện
- Tỉnh/Thành phố
- Mã bưu chính
- Số điện thoại liên hệ: Điền số điện thoại, bao gồm:
- Điện thoại công việc
- Điện thoại di động
- Liên lạc điện tử: Điền địa chỉ email
- Tình trạng việc làm: Trạng thái của công việc

Trang 13 – Thông tin tài chính
Đây là phần Hỗ trợ tài chính: liên quan đến chi phí du lịch
- Nếu bạn tự trang trải chi phí cho chuyến đi, chọn “Tự tài trợ”
- Nếu Công ty ở nước ngoài mà bạn đang làm việc hiện tại chi trả, chọn “Được hỗ trợ bởi nhà tuyển dụng hiện tại ở nước ngoài”
- Nếu tổ chức khác chi trả, chọn “Được hỗ trợ bởi tổ chức khác”
- Nếu người khác chi trả, chọn “Được hỗ trợ bởi người khác”. Nếu chọn người khác, hãy cung cấp thông tin về họ, lý do và cách thức hỗ trợ…
Ngân sách người nộp đơn có sẵn để hỗ trợ cho chuyến đi của họ tại Úc là bao nhiêu? (Nhớ điền đơn vị tiền tệ vào nhé): Bạn có thể ghi lại số dư trong tài khoản ngân hàng. Ví dụ: “USD 10000 trong tài khoản ngân hàng”.

Trang 14:
Nếu chọn Tự tài trợ thì không có Trang 14.
Trang 15: Thêm thông tin
Phần này hỏi bạn đã mua bảo hiểm cho chuyến đi đến Úc chưa.
- Nếu đã mua, chọn “Có”
- Nếu chưa, chọn “Không”

Trang 16 – Khai báo y tế

Tại phần Tuyên bố y tế, bạn sẽ khai báo tình trạng sức khỏe, bệnh truyền nhiễm, kế hoạch lưu trú và hoạt động tại Úc. Nếu không có vấn đề gì về sức khỏe, chọn “Không” hết. Thông thường, chỉ những người lớn tuổi mới phải đi khám sức khỏe. Còn thanh niên mạnh mẽ thì rất hiếm khi cần phải khám sức khỏe.
Trang 17 – Hồ sơ cá nhân
Phần Tuyên bố đạo đức sẽ hỏi về quá trình làm việc trong quân đội, việc ở quá hạn tại các quốc gia, tiền án, và liên quan đến các hoạt động tội phạm, khủng bố, bạo lực, và xâm hại trẻ em. Nếu không liên quan đến các câu hỏi này, chọn “Không”.

Trang 18 – Lịch sử xin visa của các quốc gia – Visa history
Phần này bao gồm các câu hỏi sau:
- Người nộp đơn đã từng có hoặc đang có visa nhập cảnh của Úc hoặc bất kỳ quốc gia nào khác chưa? Nếu có, chọn “Có”
- Thông tin chi tiết: Điền tên các quốc gia mà người nộp đơn đã có hoặc đang có visa.
- Người nộp đơn đã từng ở quá hạn ở Úc hoặc quốc gia nào khác và không tuân thủ các điều kiện visa hoặc ra khỏi thời gian lưu trú được phép không? Chọn “Có” hoặc “Không”
- Người nộp đơn đã từng bị từ chối hoặc hủy visa của Úc hoặc quốc gia nào khác chưa? Chọn “Không” nếu chưa từng bị từ chối hoặc hủy visa.

Trang 19:
Không có trong hệ thống.
Trang 20 – Xác nhận
Tuyên bố (Người nộp đơn xin visa du lịch Úc xác nhận đã đọc và hiểu rõ các quy định về việc nộp hồ sơ; giấy tờ giả mạo sẽ dẫn đến hủy visa; cam kết không làm việc tại Úc với visa du lịch; không ở quá thời hạn được phép, vv…)
Chọn “Yes” cho tất cả các câu hỏi.

Trang Kiểm tra (Review Page)
Bước 4: Tải lên hồ sơ xin visa Úc trực tuyến
Đính kèm tài liệu (Đính kèm tài liệu lên hệ thống): Có thể đăng tải tối đa 60 tệp tin.
Bạn cần quét các tài liệu trong hồ sơ của mình và tải lên hệ thống theo yêu cầu. Hồ sơ bao gồm hai loại:
- Bắt buộc – các tài liệu phải có khi nộp hồ sơ,
- Đề xuất – các tài liệu hỗ trợ bổ sung (không bắt buộc).
1. Bắt buộc: các tài liệu cần thiết

- Ảnh – Hộ chiếu (hình ảnh kích thước 45mm x 35mm)
- Tài Liệu Du Lịch: quét hộ chiếu (trang chứa ảnh, tên, số hộ chiếu, ngày cấp, ngày hết hạn) và tải lên hệ thống.
- Chứng Minh Thư (Khác Hộ Chiếu): quét chứng minh nhân dân (cả hai mặt) và tải lên hệ thống.
- Bằng Chứng Lịch Sử Du Lịch của Người Nộp Đơn (bằng chứng về lịch sử du lịch của người nộp đơn): quét visa và tất cả các trang có con dấu trên hộ chiếu hiện tại và hộ chiếu cũ (nếu có).
2. Đề Xuất: các tài liệu hỗ trợ bổ sung (không bắt buộc), bạn có thể nộp thêm những tài liệu được đề xuất như danh sách dưới đây.

Phiếu Đăng Ký Hộ Khẩu và Thành Phần Gia Đình (nếu có): Bạn chọn các giấy tờ sau để đính kèm:
- Sổ Hộ Khẩu/Sổ Hộ Tịch/Chứng Từ Thành Phần Gia Đình: Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh. Trong một số trường hợp đặc biệt, cần phải nộp đăng ký kết hôn/quyết định ly hôn cũng được.
- Khác (chỉ rõ): biểu mẫu chi tiết về các mối quan hệ gia đình (nếu có), và những tài liệu khác
- Biểu Mẫu 54: chỉ áp dụng cho người Trung Quốc
Bằng Chứng về Kế Hoạch Du Lịch Tại Úc: Bằng chứng về các hoạt động du lịch dự kiến tại Úc. Chọn những tài liệu sau để nộp:
- Lịch Trình: Kế hoạch du lịch
- Các Hoạt Động Dự Kiến: không cần quan tâm
- Khác (chỉ rõ): đặt vé máy bay (nếu có), đặt khách sạn (nếu có)

Bằng Chứng về Tình Trạng Tài Chính và Nguồn Tài Chính Cho Chuyến Thăm: Bằng chứng về tình trạng tài chính và nguồn tiền dành cho chuyến đi du lịch Úc. Chọn các mục sau để nộp:
- Sao Kê Ngân Hàng – Cá Nhân: sao kê tài khoản lương, xác nhận số dư tài khoản tiết kiệm, sao kê thẻ tín dụng cho thấy số dư hiện tại, sổ tiết kiệm…
- Bảng Lương: bảng lương, hóa đơn lương, chứng từ thanh toán thu nhập từ cho thuê tài sản
- Chứng Từ Thế Chấp: Chứng từ thế chấp
- Giấy Tờ Sở Hữu: giấy chứng nhận sở hữu tài sản có giá trị như sổ hồng, sổ đỏ, giấy đăng ký xe hơi…
- Sổ Hưu Trí: sổ hưu trí
- Tài Liệu Thuế: báo cáo thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp, tờ khai thuế giá trị gia tăng công ty trong năm gần nhất
- Khác (chỉ rõ): báo cáo tài chính của doanh nghiệp trong năm gần nhất (nếu có), sao kê tài khoản doanh nghiệp (nếu muốn)

Lời Mời từ Gia Đình, Bạn Bè hoặc Tổ Chức: Thư mời từ gia đình, bạn bè hoặc tổ chức/công ty. Chọn các mục dưới đây để tải lên hồ sơ:
- Thư/Thông Báo – Công Ty/Ưu Tiên: Thư mời từ công ty tại Úc
- Thư/Thông Báo – Bảo Lãnh (Người Thân): Thư bảo lãnh từ người thân tại Úc
- Khác (chi tiết): Loại khác, vui lòng ghi rõ
- Thư/Thông Báo – Bên Thứ Ba: Thư mời từ bên thứ ba khác.


Bằng Chứng về Công Việc Hiện Tại hoặc Tự Kinh Doanh: Bằng chứng về công việc. Có thể tải lên thêm (không bắt buộc), bao gồm:
- Bảng Lương: đã có thông tin trước đó nên không cần thêm
- Thư từ Nhà Tuyển Dụng với Vai Trò Hiện Tại: hợp đồng lao động, xác nhận vị trí công việc, xác nhận mức lương, xác nhận thu nhập…
- Bằng Chứng Nghỉ Phép: đơn xin nghỉ phép đi du lịch
- Giấy Phép Kinh Doanh/Đăng Ký: giấy đăng ký kinh doanh
- Khác (chi tiết): loại khác

Chi Tiết Đoàn Tour (danh sách tên đoàn, lịch trình): đi du lịch Úc theo đoàn tour của công ty, trường học. Nếu có thì bạn chọn:
- Danh Sách Tham Gia Đoàn Tour – Danh sách người đi tour cùng
- Thư/Thông Báo – Cơ Sở Giáo Dục: Thư mời từ tổ chức giáo dục
- Thư/Thông Báo – Tổ Chức: Thư mời từ tổ chức
- Lịch Trình: Lịch trình
- Khác (chi tiết): Loại khác, vui lòng ghi rõ.

Lý Do Ngoại Lệ để Gia Hạn Thời Gian Ở Úc như Một Khách Du Lịch (hơn 12 tháng): trường hợp đặc biệt để gia hạn visa du lịch Úc (trên 12 tháng).

👉Sau khi tải lên đầy đủ hồ sơ, nhấn vào Tiếp theo, sau đó bấm “Nộp ngay” để chuyển đến phần thanh toán
*Chú Ý: Đối với trẻ em dưới 18 tuổi, hãy lưu ý như sau:
- Nếu cả bố và mẹ của trẻ, hoặc một trong hai người không đi du lịch cùng với trẻ, bạn cần phải bổ sung những hồ sơ sau:
- Mẫu Đơn 1229: cha mẹ của trẻ điền và ký tên vào đơn này. Sau đó, bạn scan và tải lên kèm theo giấy khai sinh của trẻ, passport của người đi cùng với trẻ lên hệ thống.
- Nếu trẻ ở Úc với người không phải là cha mẹ, người giám hộ hợp pháp, bạn phải nộp thêm những hồ sơ sau:
- Mẫu Đơn 1257: người chịu trách nhiệm về trẻ ở Úc điền và ký tên vào đơn này. Tham khảo thêm ở đây.
3. Nếu cả cha lẫn mẹ đi cùng với trẻ thì bạn không cần chú ý đến 2 ghi chú (1 & 2) ở trên.
Bước 5: Thanh Toán Phí Visa Úc Trực Tuyến

Có nhiều cách thanh toán khác nhau cho bạn lựa chọn như thẻ Visa, Mastercard, Paypal, UnionPay…Chọn cách thanh toán. Sau đó, nhập thông tin và tiến hành thanh toán. Phí xin visa Úc (phí lãnh sự): 150 AUD (~2.400.000 VND).
Thời gian xem xét hồ sơ: từ 25 đến 50 ngày tùy thuộc vào từng hồ sơ và từng thời điểm bạn nộp.
* Chú Ý Quan Trọng:
Sau khi hoàn tất thanh toán phí xin visa du lịch Úc và hồ sơ đã được tải lên đầy đủ, hãy chắc chắn chọn “Tôi xác nhận đã cung cấp đầy đủ thông tin như yêu cầu” (gọi tắt là nút “Thông Tin Đã Cung Cấp”) để xác nhận rằng bạn đã cung cấp đủ hồ sơ và bên duyệt hồ sơ có thể tiến hành xem xét.

Sau khi nhấn nút xác nhận, trạng thái của đơn xin visa của bạn sẽ là “Đánh Giá Ban Đầu”.

Bạn sẽ nhận được email từ IMMI xác nhận việc nộp hồ sơ. Khoảng 1 ngày sau, bạn sẽ nhận được một email yêu cầu cung cấp dữ liệu sinh trắc học. Tiêu đề email: IMMI s257A (s40) Yêu Cầu Cung Cấp PIDs. Đây là email yêu cầu lấy dữ liệu sinh trắc học. Bạn in file này ra, kẹp vào hộ chiếu và tiến hành các bước tiếp theo.
Bước 6: Đặt Lịch Hẹn và Lấy Dữ Liệu Sinh Trắc Học
Sau khi nhận được Thư Yêu Cầu Lấy Sinh Trắc Học, bạn phải đặt lịch hẹn để lấy dữ liệu sinh trắc học tại VFS Úc. Và trong vòng 2 tuần (14 ngày) sau khi nộp hồ sơ xin visa du lịch Úc trực tuyến, bạn phải đến Trung Tâm Tiếp Nhận Hồ Sơ Xin Thị Thực của Úc tại Việt Nam – VFS để cung cấp dữ liệu sinh trắc học (lấy dấu vân tay, chụp hình).
Để biết thêm chi tiết về quy trình lấy dữ liệu sinh trắc học để xin visa Úc, bạn vui lòng tham khảo tại đây.
Bước 7: Chờ Đợi và Nhận Kết Quả
Trong thời gian chờ đợi kết quả, hãy chú ý đến email để xem có yêu cầu kiểm tra sức khỏe hoặc cung cấp thêm thông tin không. Nếu có, hãy tuân thủ yêu cầu đó; nếu không, bạn chỉ cần chờ đợi đến khi có kết quả.
2. Kinh Nghiệm Xin Visa Úc Trực Tuyến
- Visa Úc là loại visa điện tử, không được dán vào hộ chiếu như thông thường. Khi hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận được một tập tin điện tử. Khi nhập cảnh tại sân bay, Cơ quan Hải quan Úc sẽ tra cứu thông tin của bạn trên hệ thống.
- Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa Úc thường mất từ 2 đến 4 tuần. Do đó, bạn cần tính toán thời gian để làm thủ tục xin visa Úc ít nhất một tháng trước ngày khởi hành.
- Quyết định về việc cấp visa một hoặc nhiều lần phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lịch sử du lịch, tình hình tài chính, mục đích chuyến đi Úc, và nhiều yếu tố khác.
- Loại visa một lần có thời hạn 1 năm, cho phép lưu trú tối đa 3 tháng. Visa nhiều lần có thời hạn từ 1 đến 3 năm và cho phép lưu trú tối đa 3 tháng mỗi lần nhập cảnh.
- Trước khi tự chuẩn bị hồ sơ xin visa Úc trực tuyến, bạn nên kiểm tra tỷ lệ đậu visa của mình. Nếu bạn cảm thấy không tự tin về hồ sơ của mình, hãy liên hệ ngay với Mytour qua số điện thoại 1900 2083 để được tư vấn và đánh giá hồ sơ.
Chúc bạn thành công trong việc xin visa Úc trực tuyến! Hy vọng bạn sẽ sớm nhận được visa và thực hiện chuyến đi Úc tuyệt vời của mình!















Cam kết tỷ lệ đậu visa Úc tại Mytour là 98,6%