Bia Ale là một loại bia được ủ bằng phương pháp lên men ấm, tạo ra vị đậm kèm theo các hương vị trái cây. Trong lịch sử, thuật ngữ này từng được áp dụng cho một loại đồ uống được ủ mà không sử dụng hoa bia. Ale thường được lên men ở nhiệt độ từ 15 đến 24°C. Ở nhiệt độ này, men bia tạo ra nhiều este và các hương vị thơm ngon phụ. Kết quả là bia Ale có hương vị phong phú như cam, chanh, táo, lê, dứa, chuối, mận, anh đào...
Tương tự như hầu hết các loại bia khác, Ale có hàm lượng đắng nhằm cân bằng vị ngọt của mạch nha và cũng giữ vai trò bảo quản. Ban đầu, Ale được làm từ gruit, một hỗn hợp các loại thảo mộc hoặc gia vị đun sôi trong nước tương bia trước khi lên men. Sau này, hoa bia thay thế gruit để tăng hương vị đắng.
Lịch sử từ nguyên
Từ 'ale' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được phát triển từ ngôn ngữ Proto-Germanic. Tiếng Anh là một phần của nhánh Tây Đức trong ngôn ngữ Proto-Germanic, và từ này cũng được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác trong nhánh này: tiếng Hà Lan trung đại āle và ael, và từ tiếng Saxon cổ alo-fat 'ale-cup'. Từ này cũng xuất hiện rộng rãi trong các ngôn ngữ Bắc Đức, thường được ghi nhận trên các bản chữ khắc cổ dưới dạng alu, và sau đó là tiếng Bắc Âu cổ ǫl. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này vẫn còn tranh cãi và không chắc chắn theo Từ điển tiếng Anh Oxford phiên bản thứ ba.
Tuy nhiên, nghiên cứu của Harald Bjorvand đã hỗ trợ giải thích sau đây: từ tiếng Đức *alú-þ- có nguồn gốc từ từ Ấn-Âu **olú-t- (từ một cơ sở Ấn-Âu trước đó *h₂elut-), ban đầu có nghĩa là 'màu vàng hoặc đỏ'. Các từ Ấn-Âu khác liên quan bao gồm Old Indic aruṣá- ('đỏ'; r xuất phát từ một l trước đó, *alu-sá-) và elo tiếng Đức cao cổ ('vàng, vàng nhạt, vàng đỏ, tawny'). Từ Ấn-Âu *olú-t- sau đó được dùng để chỉ cụ thể đến ale vì đây là màu sắc của nó, tạo ra cả từ tiếng Đức *alú-þ- và từ Ossetic æluton. Trong tài khoản này, từ Ấn-Âu *olú-t- cũng được mượn vào các ngôn ngữ Phần Lan, cho olut Phần Lan và õlu Estonia. Mối quan hệ của các từ tương tự trong các ngôn ngữ Slavonic (như olu 'cider' tiếng Bulgaria cổ, tiếng Slovenia ol 'bia') và các ngôn ngữ Baltic (alus Litva, alus Latvia, 'bia', alu 'đồng cỏ' Phổ cổ) vẫn chưa được xác định một cách chắc chắn.
Lịch sử
Ale là một đồ uống dinh dưỡng quan trọng trong thế giới từ thời Trung Cổ. Đó là một trong ba nguồn ngũ cốc chính trong chế độ ăn uống vào đầu thế kỷ XIV ở Anh, cùng với thịt hầm và bánh mì. Các học giả tin rằng ngũ cốc chiếm khoảng 80% lượng calo của công nhân nông nghiệp và 75% cho binh lính. Ngay cả quý tộc cũng nhận được khoảng 65% lượng calo từ ngũ cốc.
Bia nhẹ có hàm lượng cồn thấp, còn được gọi là bia để bàn thường khá bổ dưỡng, chỉ chứa đủ cồn để hoạt động như một chất bảo quản, và cung cấp nước cho cơ thể mà không có tác dụng gây say. Bia nhẹ được tiêu thụ hàng ngày bởi hầu hết mọi người, kể cả trẻ em, trong thế giới thời trung cổ, với các loại bia có độ cồn cao hơn được phục vụ cho mục đích giải trí. Chi phí thấp hơn cho chủ sở hữu kết hợp với thuế thấp hơn đánh vào bia nhẹ đã dẫn đến việc người ta đã bán một số loại ale có nhãn 'bia mạnh' mà thực ra bị pha lẫn với bia nhẹ.
Các ghi chép từ thời Trung cổ cho thấy ale đã được tiêu thụ với số lượng lớn. Năm 1272, một cặp vợ chồng nghỉ hưu tại Tu viện Selby đã được tặng 2 gallon ale mỗi ngày với hai ổ bánh mì trắng và một ổ bánh mì nâu. Các nhà tu hành tại Tu viện Westminster tiêu thụ khoảng 1 gallon ale mỗi ngày. Năm 1299, gia đình Henry de Lacy đã mua trung bình 85 gallon ale mỗi ngày và vào năm 1385, Lâu đài Framlingham đã tiêu thụ khoảng 78 gallon mỗi ngày.
Sản xuất ale trong thời Trung cổ là một ngành công nghiệp địa phương với nhân công chủ yếu là phụ nữ làm việc. Brewsters, hoặc alewives, sẽ sản xuất ale phục vụ gia đình và tiêu dùng ở địa phương với quy mô nhỏ bán thương mại. Brewsters cung cấp thu nhập bổ sung đáng kể cho các gia đình. Tuy nhiên, trong một số trường hợp được cá biệt, như trường hợp của các góa phụ, sản xuất ale lại đóng vai trò thu nhập chính của hộ gia đình. Trong thế kỷ 17 và 18, ale được sản xuất với độ cồn cao hơn hơn đáng kể so với ngày nay và giống như rượu lúa mạch hiện đại. Ale lúc đó thường được phục vụ trong những chiếc ly nhỏ để phù hợp hơn với bia có nồng độ cồn cao.
Các loại ale hiện đại
Bia nâu
Bia nâu có xu hướng có hương vị đắng nhẹ và có hương vị nhẹ nhàng, thường có hương vị lôi cuốn. Ở miền nam nước Anh, loại bia này có màu nâu đậm, khoảng 3-3,6% độ cồn, và khá ngọt và dễ uống trong khi ở miền bắc chúng có màu nâu đỏ, 4,5-5% và hơi khô hơn. Bia nâu Anh xuất hiện lần đầu vào đầu những năm 1900, với Manns Brown Ale và Newcastle Brown Ale là những ví dụ nổi tiếng nhất. Phong cách này trở nên phổ biến với các nhà sản xuất bia tại nhà ở Bắc Mỹ vào đầu những năm 1980; Pete's Wicked Ale là một ví dụ.
Bia nhạt
Bia nhạt là loại bia được sản xuất từ mạch nha sấy khô bằng than cốc. Phương pháp rang mạch nha bằng than cốc đã xuất hiện từ năm 1642, nhưng thuật ngữ 'bia nhạt' chỉ được sử dụng từ năm 1703. Bia nhạt nổi tiếng ở Anh với hương vị đắng nhẹ và mùi trái cây tinh tế.
Bia IPA
Bia IPA xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 khi các nhà máy bia ở Anh sản xuất và xuất khẩu sang Ấn Độ. Vì khó khăn trong việc giữ hương vị khi vận chuyển ale tới Ấn Độ, các nhà sản xuất đã điều chỉnh thành phần bia bằng cách thay đổi nồng độ cồn và bổ sung hoa bia. Kết quả là IPA có màu sắc nhạt hơn, hương vị phong phú của trái cây nhiệt đới và đắng hơn so với pale ale gốc.