Lager là loại bia được ủ ở nhiệt độ thấp, có thể là bia sáng, bia đỏ hoặc bia đen. Được biết đến với phong cách lên men lạnh, bia Lager phổ biến nhất là Pale Lager, với các thương hiệu danh tiếng như Pilsner Urquell, Budweiser, Corona, và Heineken.
Lager thường sử dụng men Saccharomyces pastorianus, một loại men lên men ở nhiệt độ thấp. Loại men này có thể được dùng trong cả quy trình lên men ấm như với bia hơi của Mỹ. Các loại bia của Đức như Altbier và Kölsch dùng men lên men ở nhiệt độ ấm, nhưng trải qua giai đoạn bảo quản lạnh như obergäriges lagerbier (bia lager lên men nổi).
Trước thế kỷ 19, từ lagerbier trong tiếng Đức có nghĩa là tất cả các loại bia lên men lạnh. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu chỉ các loại bia phổ biến ở miền nam Đức như 'Helles' (nhạt) và 'Dunkel' (tối). Ở Anh, 'lager' thường dùng để chỉ các loại bia lager sáng kiểu Pilsner.
Quá trình hình thành bia Lager
Mặc dù việc bảo quản bia bằng cách ủ lạnh đã là một truyền thống từ thời trung cổ, nhưng men lên men dưới đáy chỉ bắt đầu hình thành vào đầu thế kỷ XV. Năm 2011, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Saccharomyces eubayanus là loại men chính để tạo ra lager.
Từ năm 1860 đến 1870, bia lager đã trở thành loại bia chính tại Bohemia, với sự phát triển mạnh mẽ về số lượng nhà máy bia như được thể hiện trong bảng dưới đây:
Năm | Tổng số nhà máy bia | Nhà máy bia Lager | Tỷ lệ phần trăm Lager |
---|---|---|---|
1860 | 420 | 135 | 32,5%
|
1865 | 540 | 459 | 85,0% |
1870 | 849 | 831 | 97,9% |
Trước khi có công nghệ làm lạnh vào thế kỷ 19, các nhà sản xuất bia Đức sẽ đào hầm và lấp đầy chúng bằng đá lạnh từ hồ và sông để làm mát bia vào mùa hè. Để bảo vệ các hầm này khỏi nóng bức, họ trồng các cây hạt dẻ với tán rộng, giúp che chắn và duy trì mát mẻ cho hầm. Các khu vườn bia hiện đại ngày nay có nguồn gốc từ những phương pháp này.
Sự phát triển của bia lager gắn liền với công nghệ làm lạnh, cho phép sản xuất lager quanh năm và bảo quản bia lạnh cho đến khi phục vụ. Vào năm 1870, Carl von Linde phát triển hệ thống làm lạnh quy mô lớn cho Nhà máy bia Spaten của Gabriel Sedelmayr tại Munich.
Các bước trong quy trình sản xuất
Bia Lager được sản xuất thông qua quá trình lên men lạnh và ủ trong kho lạnh. Từ tiếng Đức 'Lager' có nghĩa là kho lưu trữ. Loại men chính để sản xuất lager là Saccharomyces pastorianus, họ hàng gần của Saccharomyces cerevisiae dùng cho bia lên men ấm.
Dù bị hạn chế theo quy định Reinheitsgebot của Đức, lager ở nhiều quốc gia vẫn sử dụng phụ gia như gạo hoặc ngô để làm mỏng bia. Ở Mỹ, các phụ gia này giúp giảm protein từ lúa mạch sáu hàng, cân bằng bia và hạ giá thành sản xuất. Đôi khi, phụ gia có thể làm tăng chi phí sản xuất nhưng cũng có những ứng dụng hiệu quả hơn.
Các loại lager khác nhau
Các loại bia nhẹ trên toàn thế giới mang đến sự đa dạng về hương vị, màu sắc, thành phần và nồng độ cồn.
Các loại bia Lager
- Bia Lager sáng
- Helles
- Pilsner
- Märzen
- Bock
- Bia Lager đen
- Dunkel
- Doppelbock
- Schwarzbier
Bia Lager sáng
Pale lager là loại bia lager phổ biến nhất trên toàn thế giới với hương vị nhẹ nhàng, thường được khuyến cáo nên được bảo quản lạnh.
Pale lager có màu vàng nhạt, hương vị nhẹ và đắng từ hop noble. Loại bia này được Gabriel Sedlmayr phát triển vào giữa thế kỷ 19 tại Spaten Brewery, Đức, áp dụng kỹ thuật sản xuất bia pale cho các phương pháp truyền thống.
Sự thành công của Pilsner Urquell, loại bia Pilsner đầu tiên do Josef Groll sản xuất ở Bohemia (ngày nay thuộc Cộng hòa Séc), đã mở đường cho việc phổ biến các loại bia sáng nhạt trên toàn thế giới.
Bia Vienna
Bia Vienna, một loại lager màu hổ phách, được Anton Dreher phát triển ở Vienna vào năm 1841. Khi các nhà sản xuất bia nói tiếng Đức di cư đến Mexico cuối thế kỷ 19, họ đã mang theo phong cách này. Bia Vienna truyền thống có màu nâu đỏ và vị ngọt nhẹ, trong khi phiên bản Mexico của Santiago Graf có màu đậm hơn với hương vị nướng và mạch nha. Phong cách này vẫn phổ biến ở Bắc Mỹ, với những ví dụ nổi bật như Samuel Adams Boston Lager và Negra Modelo. Ở Na Uy, phong cách này vẫn được các nhà máy bia lớn sản xuất.
Bia Lager đen
Trước những năm 1840, hầu hết các loại lager đều là bia đen; chỉ đến cuối thế kỷ 19, nhờ các tiến bộ công nghệ, bia lager nhạt mới trở nên phổ biến. Bia đen có thể có màu từ hổ phách đến nâu đỏ sẫm và được gọi là Vienna, hổ phách, dunkel, tmavé hoặc schwarzbier tùy theo khu vực, màu sắc hoặc phương pháp sản xuất.
Tmavé là từ tiếng Séc có nghĩa là 'tối tăm', dùng để chỉ các loại bia đen. Ở Cộng hòa Séc, các loại bia có màu tối được gọi là černé pivo, nghĩa là 'bia đen'. Trong khi đó, Dunkel là từ tiếng Đức có nghĩa là 'tối tăm' và được dùng để chỉ các loại bia đen ở Đức. Dunkel có nồng độ cồn từ 4,5% đến 6% và nhẹ hơn Doppelbocks, một loại bia đen truyền thống khác của Bavaria. Schwarzbier, một loại bia đen hơn với hương vị sô cô la hoặc cam thảo, chủ yếu được ủ ở Sachsen và Thuringia.
Vào năm 2010, Diageo, một phần của hãng bia Ailen Guinness, đã ra mắt thương hiệu Guinness Black Lager của riêng mình.