BIBI | |
---|---|
Thông tin nghệ sĩ | |
Tên khai sinh | Kim Hyung-seo |
Sinh | 27 tháng 9, 1998 (25 tuổi) Ulsan, Hàn Quốc |
Thể loại |
|
Nghề nghiệp | Ca sĩ - Kiêm nhạc sĩ |
Nhạc cụ |
|
Năm hoạt động | 2017 - hiện tại |
Hãng đĩa | Feel Ghood Music |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 김형서 |
Romaja quốc ngữ | Gim Hyeongseo |
McCune–Reischauer | Kim Hyŏngsŏ |
Nghệ danh | |
Hangul | 비비 |
Romaja quốc ngữ | Bibi |
McCune–Reischauer | Bibi |
Kim Hyung-seo (Hangul: 김형서, sinh ngày 27 tháng 9 năm 1998), thường được biết đến với tên gọi BIBI (비비). Cô là một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng người Hàn Quốc. Vào năm 2017, sau khi Yoon Mi-rae phát hiện các bản nhạc tự sáng tác của cô trên SoundCloud, BIBI đã ký hợp đồng với Feel Ghood Music.
Cô tham gia chương trình The Fan của SBS với vai trò thí sinh và đạt được vị trí thứ 2. BIBI chính thức ra mắt vào ngày 15 tháng 5 năm 2019 với đĩa đơn đầu tay 'BINU'.
Biệt danh sân khấu
Trên Soundcloud, cô còn được biết đến với tên 'Nakedbibi'. Tên gọi này có nguồn gốc từ việc phát âm nhanh từ 'baby' thành 'bibi', gợi liên tưởng đến hình ảnh tự nhiên và chân thật như một đứa trẻ sơ sinh không mặc quần áo. BIBI chọn tên nghệ danh này để thể hiện sự trung thực và tự nhiên trong âm nhạc của mình.
Phong cách âm nhạc
BIBI theo đuổi âm nhạc với phong cách cá nhân độc đáo và tự do. Các tác phẩm của cô trải dài qua nhiều thể loại như R&B, soul, hip hop, và ballad. Thay vì tập trung vào những giai điệu vui tươi, cô lại khai thác sâu vào những cảm xúc buồn bã và nỗi đau, khám phá những cảm giác bị cô lập và ẩn dật.
Danh sách đĩa nhạc
Album studio
Tiêu đề | Chi tiết Album | Thứ hạng | Doanh thu |
---|---|---|---|
KOR | |||
The Manual For People Who Want To Love (사랑하는 사람들을 위한 지침서) |
Danh sách bài hát |
— | — |
Life is a Bi... (인생은 나쁜X) |
Danh sách bài hát |
31 |
|
Đĩa đơn
Tiêu đề | Năm | Thứ hạng |
Chứng nhận | Album |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"Rebirth" (환생) | 2018 | — | — | The Fan 1 Round Part 1 |
"Letter" (편지) | 2019 | The Fan 3 Round Part 2 | ||
"Fly With Me" | The Fan 4 Round Part 2 | |||
"Three W's and One H" (언제 어디서 무엇을 어떻게) | The Fan Top 3 | |||
"Hangang"
|
The Fan Top 2 | |||
"Binu" (비누) | Đĩa đơn | |||
"Nabi" (나비) | The Manual For People Who Want To Love | |||
"Step?" (자국) | Đĩa đơn | |||
"Restless" (신경쓰여) | 2020 | Listen 035 | ||
"I'm Good at Goodbyes" (안녕히) | Đĩa đơn | |||
"Kazino" (사장님 도박은 재미로 하셔야 합니다) | ||||
"Cigarette and Condom" (쉬가릿) | Dingo X Bibi | |||
"Eat My Love" (사랑의 묘약) | 2021 | 175 | Đĩa đơn | |
"Bad Sad And Mad" | — | Life is a Bi... | ||
"Life is a Bi..." (인생은 나쁜X) | ||||
"Why Y" feat. Tiger JK |
Đĩa đơn | |||
"Pado" | — |
Tham gia sáng tác
Tiêu đề | Năm | Thứ hạng |
Chứng chỉ | Album |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"Payback" BLACK NINE feat. BIBI |
2017 | — | — | American Assassin |
"Ghood Family" Tiger JK, Yoon Mi-rae feat. Bizzy, BLACK NINE, BIBI, MRSHLL |
Non-album single | |||
"Ooh Ah" (우아) Bizzy feat. BIBI |
2018 | |||
"Eleven" twlv feat. BIBI |
2019 | Blueline | ||
"Hammock" (해먹) Crucial Star feat. BIBI |
Non-album singles | |||
"Fever" Park Jin-young feat. Superbee, BIBI |
30 | |||
"Te Quiero" twlv feat. BIBI |
2020 | — | K.I.S.S | |
"Love & Hate" (웬수) Zico feat. BIBI |
151 | Random Box | ||
"Everything" Way Ched feat. Changmo, Coogie, Ash Island, BIBI |
— | Non-album single | ||
"Mukkbang! Remix" Lil Cherry, GOLDBUUDA feat. Jay Park, BIBI, Dumbfoundead |
Chef Talk | |||
"Canoe" (카누) QM feat. BIBI |
Money Breath | |||
"Hanryang" (한량) (Prod. DinDin) Kim Hee-chul, Min Kyung-hoon feat. BIBI |
190 | Non-album single | ||
"Meu Tempo" Heo Won-hyuk feat. BIBI, Simon Dominic |
2021 | — | High School Rapper 4 | |
"Is this bad b****** number?" Jeon So-yeon feat. BIBI, Lee Young-ji |
— | Windy | ||
"Second" Hyo ft. BIBI |
176 | Non-album singles | ||
"Galipette" Lolo Zouaï ft.BIBI |
— | — |
Hợp tác âm nhạc
Tiêu đề | Năm | Thứ hạng |
Chứng chỉ | Album |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"Cute Lil Thug" (니 마음을 훔치는 도둑) with Yoon Mi-rae |
2019 | — | — | The Fan Top 3 |
"This is Pengsoo" (펭수로 하겠습니다) with Pengsoo, Tiger JK, Bizzy |
2020 | 54 | Billboard Project Vol. 1 | |
"Automatic" with Chancellor, Babylon, twlv, MOON, Jiselle |
— | Non-album single | ||
"She Said" with Crush |
108 | with HER | ||
"Automatic Remix" with Chancellor, Jay Park, Lee Hi, Jamie, MOON, Bumkey, Samuel Seo, Suran, Babylon, Hoody, Sumin, MRSHLL, Ann One, ELO, twlv, oceanfromtheblue, Jiselle, SOLE, THAMA, Kysh, Jinbo, jerd, SooVi, B.E.D., Xydo, Owell Mood, NONE |
— | Non-album single | ||
"Code Clear" (격리해제) with YDG, Simon Dominic, Loco, Bewhy, Punchnello, Puff Daehee, Uneducated Kid, Bill Stax, Tiger JK, Bizzy, Woo Won-jae, Tommy Strate, Boi B, Geegooin, Hangzoo, Ja Mezz, Kim Nongmil, MOON, Gaeko, Coogie, Blase, Sway D, Ahn Byung-woong, QM, Nucksal, twlv, Basick, Choiza, Zizo, Leellamarz, Verbal Jint, Khundi Panda, Son Simba, Lil Tachi, Keem Hyo Eun, Kim Seung-min, OLNL, Mckdaddy, Swervy, BIG Naughty, Layone, Owell Mood, jerd, Don Mills, Lee Young-ji, Chin, CK, Louie, Los, Rohann, Khakii, Dbo, Wonstein, Trade L, Don Malik, BIGONE, Ski Dash, WHATIS AUTUMN, THAMA, Heo Sung-hyun, Jo Gwang-il |
2021 | — |
Nhạc cho phim
Tiêu đề | Năm | Thứ hạng |
Chứng chỉ | Album |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"Tonight" (오늘 밤은 말야) with Jinho (Pentagon) |
2020 | — | — | Big Picture House OST Part 3 |
"Naan" (난) | Live On OST Part 2 | |||
"Timeless" | 2021 | Beyond Evil OST Part 2 | ||
"Stay With Me" (내 곁에 있어줘요) | Oh My Ladylord OST Part 5 |
Danh sách các bộ phim
Phim chiếu rạp
Năm | Tiêu đề | Vai | Ghi chú | Ref. |
---|---|---|---|---|
2021 | Whispering Corridors 6: The Humming | Jae-yeon |
Chương trình truyền hình thực tế
Năm | Tiêu đề | Kênh | Vị trí | Thứ hạng | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
2018–2019 | The Fan | SBS | Contestant | Top 2 | |
2020 | Running Man Tập 576 | SBS | Khách mời | ||
2021 | Girls High Mystery Class | TVING | Cast member |
Danh sách giải thưởng và đề cử
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Bài hát đề cử | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
Brand Customer Loyalty Awards | 2021 | Hot Icon Award | BIBI | Đề cử | |
R&B Soul Artist | Đoạt giải | ||||
Korean Hip-hop Awards | Nghệ sĩ mới của năm | Đề cử | |||
R&B Track of the Year | "Kazino" | Đề cử | |||
"Automatic Remix" | Đề cử | ||||
Collaboration of the Year | Đề cử |
Ghi chú
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức (Feel Ghood Music)
- BIBI trên Instagram
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Lỗi chú thích: Thẻ với tên nhóm “lower-alpha” được tìm thấy, nhưng không có thẻ
tương ứng, hoặc thẻ đóng bị thiếu