Dolsot bibimbap - cơm trộn trong niêu đá | |
Loại | Bap |
---|---|
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Vùng hoặc bang | Đông Á |
Ẩm thực quốc gia kết hợp | Ẩm thực Triều Tiên |
Biến thể | Dolsot-bibimbap, Jeonju-bibimbap, Jinju-bibimbap, Tongyeong-bibimbap |
|
Korean name | |
Hangul | 비빔밥 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | bibimbap |
McCune–Reischauer | pibimpap |
IPA | [pi.bim.p͈ap̚] |
Bibimbap hay Pibimpap là một món ăn Hàn Quốc. Từ bibim có nghĩa là 'hỗn hợp nhiều thành phần', còn bap có nghĩa là 'cơm', vì thế bibimbap có nghĩa là 'cơm trộn'. Thành phần chính của món ăn này là cơm, được xếp trên đó là rau xào (namul) và tương ớt Koch'uchang hoặc bông cải. Thêm vào đó có thể có trứng sống hoặc trứng rán lòng đào và thịt thái mỏng hoặc xay (thường là thịt bò). Tất cả được trộn kĩ lưỡng trước khi ăn, có thể dùng nóng hoặc lạnh. Tại Hàn Quốc, các thành phố như Jeonju, Jinju, và Tongyeong nổi tiếng với nhiều loại bibimbap khác nhau. Năm 2011, món này được xếp thứ 40 trong danh sách 50 món ăn ngon nhất thế giới của CNN Travel do độc giả bình chọn.
Lịch sử
Bibimbap lần đầu tiên được nhắc đến trong cuốn sách Siuijeonseo, một tập sách về nấu ăn không có tác giả vào thế kỉ 19. Tên gọi cũng từng là 부븸밥 (bubuimbap). Một số học giả cho rằng bibimbap có nguồn gốc từ việc trộn tất cả các loại thức ăn lại để làm cỗ cúng tổ tiên (jesa).
Trong các gia đình Hàn Quốc, bibimbap là món ăn phổ biến được làm từ cơm, rau và thịt.
Từ sau thế kỉ 20, bibimbap trở thành món ăn phổ biến ở một số quốc gia khác nhờ tính tiện lợi trong việc chuẩn bị. Nó cũng được phục vụ trên nhiều hãng hàng không bay đến Hàn Quốc.
Chuẩn bị
Rau thường được sử dụng trong bibimbap bao gồm dưa chuột, bầu, mu (củ cải), nấm cắt sợi, doraji, và
Biến thể
Một phiên bản khác của món này là bibimbap dolsot (돌솥 비빔밥, dolsot có nghĩa là 'niêu đá'), được phục vụ trong một chiếc niêu đá nóng, với lòng đỏ của trứng sống được đặt ở trung tâm. Trước khi thêm cơm vào, niêu sẽ được chà một lớp dầu mè để tạo màu nâu bóng cho lớp cơm khi tiếp xúc với niêu.
Thành phố Jeonju thuộc tỉnh Bắc Jeolla của Hàn Quốc nổi tiếng với đặc sản bibimbap của nó, được cho là có nguồn gốc từ món ăn hoàng gia thời Joseon.
Một biến thể khác của bibimbap là hoedeopbap, sử dụng nhiều loại hải sản như cá rô phi, cá hồi, cá ngừ hoặc đôi khi là bạch tuộc, mỗi bát thường có một loại thịt.
Thư viện ảnh
Bài viết này là một phần của chuỗi |
Ẩm thực Triều Tiên 한국 요리 |
---|
Món chính[hiện] |
Món phụ[hiện] |
Tráng miệng[hiện] |
Đồ uống[hiện] |
Gia vị[hiện] |
Dụng cụ[hiện] |
Nghi thức & lễ hội[hiện] |
Khác[hiện] |
Triều Tiên |