Biển Baltic (phiên âm: 'Ban-tích'), còn gọi là Biển Đông (tiếng Đức: Ostsee), là một biển rìa lục địa, được bao quanh bởi bán đảo Scandinavia, khu vực Trung Âu và Đông Âu cùng quần đảo Đan Mạch. Biển Baltic liên kết với Biển Trắng qua kênh đào Biển Trắng và với Biển Bắc qua kênh đào Kiel.
Adam xứ Bremen, một sử gia người Đức, là người đầu tiên sử dụng tên 'Baltic' để chỉ vùng biển này. Tên gọi có thể được lấy từ một hòn đảo lớn, đảo Baltia, nằm trong khu vực Bắc Âu.
Địa lý
Biển Baltic là một biển nội địa rộng lớn với các thông số sau:
- Dài 1610 km
- Chiều rộng trung bình 193 km
- Độ sâu trung bình 55 m
- Độ sâu lớn nhất ở vùng trung tâm Thụy Điển (459 m)
- Diện tích mặt nước: 277.000 km²
- Thể tích: 21.000 km³
- Chiều dài đường bờ biển 8000 km
- Các quốc gia tiếp giáp: Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Đức, Latvia, Litva, Ba Lan, Nga, Thụy Điển
- Các đảo và quần đảo trong khu vực: Aland (Phần Lan), Bornholm (Đan Mạch), Gotland (Thụy Điển), Hailuoto (Phần Lan), Hiiumaa (Estonia), Kotlin (Nga), Muhu (Estonia), Oland (Thụy Điển), Rugen (Đức), Saaremaa (Estonia), Stockholm (Thụy Điển), Usedom (Ba Lan và Đức), Valassaaret (Phần Lan), Wolin (Ba Lan)
Đóng băng
Trung bình hàng năm, khoảng 45% bề mặt biển Baltic bị đóng băng. Vào mùa đông, các khu vực bị đóng băng bao gồm vịnh Bothnia, vịnh Phần Lan, vịnh Riga, Väinameri của quần đảo Estonia, quần đảo Stockholm và biển Archipelago. Các vùng còn lại thường không bị đóng băng, trừ những vịnh được che chắn và các đầm phá nông như phá Curonia. Băng thường đạt độ dày lớn nhất vào tháng 2 hoặc tháng 3, đặc biệt là ở vịnh Bothnia với băng dày lên đến khoảng 70 cm. Độ dày này giảm dần về phía nam.
Đóng băng bắt đầu tại các điểm cực bắc của vịnh Bothnia vào giữa tháng 11 và lan rộng ra các vùng nước mở của vịnh vào đầu tháng 1. Biển Bothnia, nằm phía nam Kvarken, thường đóng băng vào cuối tháng 2. Vịnh Phần Lan và vịnh Riga đóng băng vào cuối tháng 1. Ví dụ, vào năm 2011, vịnh Phần Lan hoàn toàn bị đóng băng vào ngày 15 tháng 2.
Từ năm 1720, biển Baltic đã trải qua 20 lần đóng băng hoàn toàn, lần gần nhất vào đầu năm 1987, khi mùa đông ở bán đảo Scandinavia cực kỳ khắc nghiệt với lớp băng bao phủ rộng 400.000 km². Năm 2007, tình trạng đóng băng gần như không xảy ra, chỉ xuất hiện trong một thời gian ngắn vào tháng 3.
Vào mùa xuân, băng ở vịnh Phần Lan và vịnh Bothnia thường rút lui vào cuối tháng 4, nhưng ở các điểm cực đông của vịnh Phần Lan, một số khối băng có thể kéo dài đến tháng 5. Ở khu vực cực bắc, băng có thể tồn tại đến cuối tháng 5 và biến mất vào đầu tháng 6.
Lớp băng biển là môi trường sống chính của hai loài thú lớn: hải cẩu xám (Halichoerus grypus) và hải cẩu Baltic ringed seal (Pusa hispida botnica). Cả hai loài đều kiếm ăn và sinh sản trên lớp băng. Hải cẩu P. hispida botnica có khả năng chịu đựng điều kiện băng yếu, trong khi hải cẩu xám thích nghi với việc sinh sản trong điều kiện không có băng. Lớp băng cũng là nơi sinh sống của nhiều loài tảo trong các túi nước muối.
Thủy văn
Nước biển Baltic thoát ra qua eo biển Đan Mạch, nhưng dòng chảy rất phức tạp. Lớp nước lợ ở bề mặt chảy vào biển Bắc với khối lượng 940 km³ hàng năm. Nước dưới lớp bề mặt có độ mặn cao hơn, chảy vào với khối lượng 475 km³ mỗi năm, hòa trộn từ từ với nước trên tạo thành gradient độ mặn từ trên xuống dưới. Phần lớn nước mặn tập trung ở độ sâu từ 40 đến 70 m, và dòng hải lưu chủ yếu theo chiều kim đồng hồ: chảy về phía bắc theo ranh giới phía đông và về phía nam theo ranh giới phía tây.
Sự khác biệt trong dòng chảy vào và ra của biển Baltic chủ yếu do các nguồn nước ngọt. Hơn 25 con sông lớn chảy vào biển Baltic, với tổng diện tích lưu vực khoảng 1,6 triệu km², cung cấp khoảng 660 km³ nước hàng năm. Các sông lớn như Oder, Vistula, Neman, Daugava và Neva đều góp phần vào nguồn cung cấp này. Bên cạnh đó, còn có các nguồn nước ngọt từ khí quyển với lượng bốc hơi thấp.
Nguồn nước mặn chính của biển Baltic đến từ Biển Bắc. Dòng nước này rất quan trọng cho hệ sinh thái của biển Baltic, vì chúng cung cấp oxy cho các vùng biển sâu, với chu kỳ cung cấp trung bình khoảng 4-5 năm từ thập niên 1980. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, hiện tượng này ít xảy ra hơn, với ba lần gần đây vào các năm 1983, 1993 và 2003, dự đoán sẽ có chu kỳ mới khoảng 10 năm một lần.
Mực nước biển chủ yếu bị ảnh hưởng bởi điều kiện gió khu vực hơn là thủy triều. Tuy nhiên, tại những đoạn hẹp ở phía tây biển Baltic, vẫn có sự xuất hiện của các dòng thủy triều.
Chiều cao sóng ở biển Baltic thường thấp hơn so với biển Bắc. Các cơn bão dữ dội và bất ngờ thường xuyên xuất hiện trên bề mặt biển do sự chênh lệch nhiệt độ lớn và gió thổi lâu dài. Gió mùa có thể làm thay đổi mực nước biển lên khoảng 0,5 m.
Sinh học
Khoảng 100.000 km² (38.610 dặm vuông Anh) đáy biển Baltic, chiếm 1/4 diện tích đáy biển, là vùng biển chết. Khu vực này chứa nhiều nước mặn dưới đáy, tách biệt với nguồn nước mặt và khí quyển, dẫn đến sự thiếu oxy trong vùng biển chết. Ở đây chủ yếu có vi khuẩn hoạt động, tiêu hóa chất hữu cơ và thải ra hydro sulfide. Hệ sinh thái đáy biển ở đây rất khác biệt so với hệ sinh thái của vùng biển Đại Tây Dương lân cận.
Đại học Gothenburg và Inocean AB đã đề xuất kế hoạch tạo ra các khu vực có oxy nhân tạo bằng cách sử dụng hiện tượng phú dưỡng. Dự án này dự kiến sẽ sử dụng bơm điều hướng để cung cấp không khí cho các vùng nước ở độ sâu khoảng 130m.
Vì biển Baltic còn mới, chỉ có một số loài đặc hữu như Parvicardium hauniense và tảo sinh sản vô tính Fucus radicans. Nhiều loài sinh vật biển đã thích nghi với độ mặn thấp, như herring biển Baltic (nhỏ hơn so với loài ở Đại Tây Dương). Hệ động vật đáy bao gồm chủ yếu là Monoporeia affinis, một loài nước ngọt nguyên thủy. Sự thiếu hụt hoạt động thủy triều đã ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển so với Đại Tây Dương.
Hệ động vật cá của biển Baltic bao gồm các loài nước mặn như cá tuyết, cá trích, cá meluc, cá bơn sao, cá bơn, cá bống biển sừng ngắn và cá bơn turbot, cùng với các loài nước ngọt như cá rô, cá chó, cá ngần và cá rutilus.
Số lượng loài động vật giảm dần từ Belts đến vịnh Bothnia. Sự giảm độ mặn dọc theo tuyến đường này ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và môi trường sống của các loài.
Ảnh vệ tinh chụp vào tháng 6 năm 2010 cho thấy hiện tượng nước nở hoa mạnh mẽ bao phủ diện tích 377.000 km² trên biển Baltic. Khu vực tảo phát triển kéo dài từ Đức và Ba Lan đến Phần Lan. Các nhà nghiên cứu cho biết hiện tượng này đã xảy ra mỗi mùa hè trong vài thập niên gần đây, với phân bón từ nông nghiệp làm gia tăng tình trạng phú dưỡng.
Các thành phố
Danh sách các thành phố lớn ven biển theo thứ tự dân số:
- Saint Petersburg (Nga) 4.700.000 (vùng đô thị 6.000.000)
- Stockholm (Thụy Điển) 843.390 (vùng đô thị 2.046.103)
- Riga (Latvia) 709.000 (vùng đô thị 842.000)
- Helsinki (Phần Lan) 579.016 (vùng đô thị 1.303.126)
- Copenhagen (Đan Mạch) 502.204 (vùng đô thị 1.823.109)
- Gdańsk (Ba Lan) 462.700 (vùng đô thị 1.041.000)
- Kaliningrad (Nga) 431.500
- Szczecin (Ba Lan) 413.600 (vùng đô thị 778.000)
- Tallinn (Estonia) 401.774
- Malmö (Thụy Điển) 290.078 (hướng về biển Sound)
- Gdynia (Ba Lan) 255.600 (vùng đô thị 1.041.000)
- Kiel (Đức) 250.000
- Espoo (Phần Lan) 234.400 (một phần của vùng đô thị Helsinki)
- Lübeck (Đức) 216.100
- Rostock (Đức) 212.700
- Klaipėda (Lithuania) 194.400
- Turku (Phần Lan) 175.000
- Oulu (Phần Lan) 130.000
Các cảng lớn đáng chú ý:
Các biển và đại dương trên Trái Đất |
---|