
Quy tắc dịch tên theo Katakana
Với nguyên âm, chúng ta sẽ chuyển đổi tương đương
| a | あ |
| i | い |
| u | う |
| e | え |
| o | お |
Với phụ âm, bạn dịch theo hàng tương ứng
| b hoặc v | バ |
| c hoặc k | カ |
| d hoặc đ | ド |
| g | ガ |
| h | ハ |
| m | マ |
| n | ノ |
| Ph | ファ |
| qu | ク |
| r hoặc l | ラ |
| s hoặc x | サ |
| t | ト |
| y | イ |
Đối với phụ âm đứng cuối, bạn dịch theo hàng tương ứng
| c | ック |
| k | ック |
| ch | ック |
| n | ン |
| nh | ン |
| ng | ン |
| p | ップ |
| t | ット |
| m | ム |
Một số tên tiếng Việt chuyển sang tiếng Nhật bằng Katakana
| Bùi | ブイ | An | アン |
| Cao | カオ | Ánh | アイン |
| Châu | チャウ | Anh Tuấn | アイン・トゥアン |
| Đặng | ダン | Bắc | バック |
| Đỗ | ドー | Bạch | バック |
| Đoàn | ドアン | Châu | チャウ |
| Dương | ヅオン | Cúc | クック |
| Hoàng | ホアン | Cường | クオン |
| Huỳnh | フイン | Đằng | ダン |
| Lê | レー | Đào | ダオ |
| Lương | ルオン | Đạt | ダット |
| Lưu | リュ | Diệp | ヅイエップ |
| Mạc | マッカ | Đình | ディン |
| Mai | マイ | Doanh | ズアイン |
| Nguyễn | グエン | Đức | ドゥック |
| Ông | オン | Dung | ズン |
| Phạm | ファム | Dũng | ズン |
| Phan | ファン | Duy | ズイ |
| Tạ | ター | Gấm | ガンム |
| Thái | タイ | Giang | ザン |
| Trần | チャン | Hà | ハー |
| Võ | ボー | Hải | ハイ |
| Vũ | ブー | Hằng | ハン |
Quy tắc chuyển đổi tên theo Kanji
Chuyển đổi theo cách phát âm tiếng Nhật thuần
Bình 平 => 平 => Hira
Chính 正 => 正 => Masa
Chiến 戦 => 戦 => Ikusa
Cường 強 => 強 => Tsuyoshi
Công 公 => 公 => Isao
Dũng 勇 => 勇 => Yuu
Duyên 縁 => 縁 => ゆかり, Yukari
Đông 東 => 東 => Higashi
Hoa 花 => 花 => Hana (=> Hanako)
Huân 勲 => 勲 => Isao
Hùng 雄 => 雄 => Yuu
Hòa 和 => 和 => Kazu
Hiếu 孝 => 孝 => Takashi
Hương 香 => 香 => Kaori
Hạnh 幸 => 幸 => Sachi
Khang 康 => 康 => Kou
Linh 鈴 => 鈴 => Suzu
Long 隆 => 隆 => Takashi
Mẫn 敏 => 敏 => Satoshi
Nam 南 => 南 => Minami
Nghĩa 義 => 義 => Isa
Nghị 毅 => 毅 => Takeshi
Quang 光 => 光 => Hikaru
Quảng 広 => 広 => Hiro
Quý 貴 => 貴 => Takashi
Sơn 山 => 山 => Takashi
Thông 聡 => 聡 => Satoshi
Tuấn 俊 => 俊 => Shun
Trường 長 => 長 => Naga
Thanh 清 => 清 => Kiyoshi
Thắng 勝 => 勝 => Shou
Vinh 栄 => 栄 => Sakae
Vũ 武 => 武 => Takeshi
Chuyển theo nghĩa tương ứng trong tiếng Nhật
Bích 碧 => 葵 Aoi (xanh bích)
Châu 珠 => 沙織 Saori (vải dệt mịn)
Giang 江 => 江里 Eri (nơi bến sông)
Hường => 真由美 Mayumi
Hằng 姮 => 慶子 Keiko (người tốt lành)
Hà 河 => 江里子 Eriko (nơi bến sông)
Hồng 紅 => 愛子 Aiko (tình yêu màu hồng)
Hoa 花 => 花子 Hanako (hoa)
Loan (loan phượng) 鸞 => 美優 Miyu (mỹ ưu = đẹp kiều diễm)
Lan 蘭 => 百合子 Yuriko (hoa đẹp)
Mỹ 美 => 愛美 Manami
Mai 梅 => 百合 Yuri (hoa bách hợp)
My => 美恵 Mie (đẹp và có phước)
Ngọc 玉 => 佳世子 Kayoko (tuyệt sắc)
Nhi 児=> 町 Machi / 町子 Machiko (đứa con thành phố)
Ngoan => 順子 Yoriko (hiền thuận)
Phương (hương thơm ngát) 芳 => 美香 Mika (mỹ hương)
Phượng 鳳 => 恵美 Emi (huệ mỹ)
Quỳnh (hoa quỳnh) 瓊 => 美咲 Misaki (hoa nở đẹp)
Quy 規 => 紀子 Noriko (kỷ luật)
Trang (trang điểm) 粧 => 彩華 Ayaka
Thảo 草 => みどり Midori (xanh tươi)
Thắm => 晶子 Akiko (tươi thắm)
Trang => 彩子 Ayako (trang sức, trang điểm)
Tuyết 雪 => 雪子 Yukiko (tuyết)
Tú 秀 => 佳子 Yoshiko (đứa bé đẹp đẽ)
Chuyển tên tiếng Nhật giữ nguyên cách đọc tiếng Việt
Hòa => 蒲亜 Hoa (=> Hoya)
Hoàng, Hoàn => 保安 Hoan (=> Moriyasu)
Khánh, Khang => 寛 Kan (=> Hiroshi)
Mai => 舞, 麻衣 Mai
Trường => 住音 Chuon (=> Sumine)
Kết hợp ý nghĩa với sắc thái tên tương ứng trong tiếng Nhật
An 安=> 靖子 Yasuko
Bảo 保=> 守 Mori
Chi 枝=> 智香 Tomoka (trí hương)
Chinh 征=> 征夫 Yukio (chinh phu)
Diệu 耀=> 耀子 Youko
Đạo 道=> 道夫 Michio
Đức 徳=> 正徳 Masanori (chính đức)
Đông 冬 or 東=> 冬樹 Fuyuki (đông thụ)
Đào 桃=> 桃子 Momoko
Hải 海=> 熱海 Atami
Hạnh 幸=> 幸子 Sachiko (tên nữ)
Hạnh 幸=> 孝行 Takayuki (tên nam)
Hiền 賢=> 静香, しずか Shizuka
Huyền 玄=> 亜美、愛美、あみ Ami
Hạnh 幸=> 幸子 Sachiko
Kiều 嬌=> 那美 Nami (na mỹ)
Linh 鈴=> 鈴江 Suzue (linh giang)
Lệ 麗 => 麗 Rei (lệ), Reiko
Nga 娥=> 雅美 Masami (nhã mỹ), 正美 Masami (chính mỹ)
Nguyệt 月=> 美月 Mizuki (mỹ nguyệt)
Quảng 広=> 広, 弘志 Hiroshi
Quyên 絹=> 夏美 Natsumi (vẻ đẹp mùa hè)
Thắng 勝=> 勝夫 (thắng phu) Katsuo
Thái 太=> 岳志 Takeshi
Thành 誠 or 成 or 城=> 誠一 Sei'ichi
Trường 長=> 春長 Harunaga (xuân trường)
Trinh 貞=> 美沙 Misa (mỹ sa)
Trâm => 菫、すみれ Sumire
Một số họ phổ biến tại Việt Nam dịch sang tiếng Nhật

Một số ví dụ về tên tiếng Việt dịch sang tiếng Nhật
Hoàng Công Minh => 渡辺 正明 Watanabe Masaaki
Hồ Hoàng Yến => 加藤 沙紀 Katoh Saki
Đào Thúy Duyên => 桜井 ゆかり Sakurai Yukari
Lê Huyền Như => 鈴木 有希 Suzuki Yuki
Trần Việt Đông => 高橋 東行 Takahashi Hideyuki
Phạm Thanh Sang => 坂井 昭富 Sakai Akitomi
