1. Tổng quan về biển Đông
- Biển Đông là biển lớn thứ hai trên thế giới, thuộc Thái Bình Dương, với diện tích khoảng 3.477 triệu km².
- Biển Đông nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa.
- Biển Đông khá kín, được bao quanh bởi lục địa ở phía Bắc và Tây, trong khi phía Đông và Đông Nam được bảo vệ bởi các vòng cung đảo.
- Các quốc gia và vùng lãnh thổ có biên giới với biển Đông (theo chiều kim đồng hồ từ Bắc) bao gồm: Việt Nam, Trung Quốc, Philippines, Indonesia, Brunei, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Campuchia, và Đài Loan.
- Việt Nam có hơn 3.360 km bờ biển, với hơn 3.000 km nằm trên thềm lục địa và hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Theo công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982, vùng biển của Việt Nam bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa 200 hải lý (không tính vùng biển của hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa). Các ngành kinh tế chủ lực của nước ta, như dầu khí, du lịch, thủy sản, giao thông vận tải, và đóng tàu, đều gắn liền với hoạt động trên biển, chiếm trên 40% GDP. Vì vậy, biển Đông là vấn đề nhạy cảm liên quan trực tiếp đến an ninh, chính trị và phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
- Biển Đông là tuyến đường giao thông quan trọng, nối liền Thái Bình Dương với Ấn Độ Dương, Châu Âu với Châu Á, Trung Đông với Châu Á. Đây là tuyến đường bận rộn thứ hai thế giới, với khoảng 150 đến 200 tàu đi qua mỗi ngày, trong đó khoảng 50% là tàu trọng tải 5.000 tấn và hơn 10% là tàu trên 30.000 tấn. Nhiều quốc gia Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, và Trung Quốc phụ thuộc vào con đường này. Biển Đông là con đường vận chuyển dầu và tài nguyên từ Trung Đông và Đông Nam Á đến Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc. Hơn 90% thương mại đường biển thế giới, trong đó 45% đi qua biển Đông.
2. Tác động của biển Đông đối với khí hậu Việt Nam
- Biển Đông gia tăng độ ẩm cho các khối khí đi qua, cung cấp cho nước ta lượng mưa và độ ẩm cao. Đồng thời, biển Đông làm giảm bớt sự khắc nghiệt của thời tiết lạnh khô vào mùa đông và làm dịu sự oi bức vào mùa hè.
- Nhờ sự hiện diện của Biển Đông, khí hậu Việt Nam có nhiều đặc điểm của khí hậu biển, nên thường ổn định hơn. Độ ẩm không khí cao, cùng với lượng nước lớn từ biển, khiến độ ẩm tương đối thường trên 80%.
- Giảm tính chất lục địa: Gió từ hướng Đông Nam thổi vào từ biển và tiếp xúc với các thung lũng sông làm giảm tính chất lục địa ở các vùng cực tây của Việt Nam. Do đó, người sống gần biển cảm thấy da mình ẩm hơn so với những người sống xa biển.
- Biến đổi các khối khí: Biển Đông làm thay đổi tính chất các khối khí khi chúng vào nước ta. Các khối khí này sẽ làm giảm tính khắc nghiệt của thời tiết lạnh vào mùa đông và làm dịu bớt sự nóng bức vào mùa hè.
- Lượng mưa phong phú: Biển Đông mang đến cho nước ta một lượng mưa dồi dào nhờ vào lượng hơi nước bốc lên từ biển lớn.
3. Tác động của biển đối với địa hình, hệ sinh thái và tài nguyên khoáng sản ven biển
3.1. Tác động của biển đối với địa hình ven biển
Với ảnh hưởng của biển nhiệt đới ẩm và các quá trình xâm thực, bồi tụ mạnh mẽ, địa hình ven biển của nước ta trở nên rất phong phú. Các dạng địa hình bao gồm cửa sông, vịnh, hiện tượng hàm ếch bờ biển, tam giác châu với bãi triều rộng, bãi cát phẳng, cồn cát, đầm phá, vũng vịnh nước sâu, đảo ven bờ và rạn san hô.
3.2. Tác động của biển đối với hệ sinh thái ven biển
- Hệ sinh thái vùng biển rất đa dạng và phong phú.
- Rừng ngập mặn như rừng sú vẹt, thông... ở nước ta có diện tích khoảng 450 nghìn ha, với năng suất sinh học cao và sinh vật nước lợ.
- Các hệ sinh thái đất phèn và rừng trên các đảo cũng rất phong phú và đa dạng.
3.3. Tác động của biển đến tài nguyên thiên nhiên và khoáng sản ven biển
- Các đảo và quần đảo như Hoàng Sa, Trường Sa, Phú Quý... sở hữu nhiều tài nguyên quý giá, bao gồm các rạn san hô và nhiều loại sinh vật hiếm.
- Hệ sinh vật ven biển rất phong phú với hơn 160.000 loài, trong đó có gần 10.000 loài thực vật, bao gồm rong biển là nguồn thực phẩm và dược liệu quý. Ngoài ra, có khoảng 260 loài chim biển như hải âu, sếu biển. Nhiều loại thủy sản có giá trị dinh dưỡng như cá ngừ, hải sâm, tôm, cua được xuất khẩu sang các nước Châu Âu, Mỹ, Nhật.
- Trong số các tài nguyên khoáng sản, dầu khí là nguồn tài nguyên quan trọng nhất với trữ lượng lớn ở thềm lục địa nước ta. Hai bể dầu lớn đang được khai thác hiện nay là Nam Côn Sơn và Cửu Long; các bể dầu khí như Thổ Chu - Mã Lao và sông Hồng cũng có trữ lượng đáng kể.
- Ngoài dầu khí, Việt Nam còn đang nghiên cứu và khai thác các mỏ khí đốt, thiếc, và có tiềm năng lớn về quặng sa khoáng và băng cháy với triển vọng khai thác cao.
- Cát biển tại Việt Nam chứa trữ lượng titan lớn nhất thế giới, là nguồn tài nguyên quý giá phục vụ các ngành công nghiệp hàng không, vũ trụ, tàu ngầm, hóa chất và nhiều lĩnh vực khác.
- Nồng độ muối cao và ánh sáng mặt trời dồi dào ở vùng biển, đặc biệt tại ven biển Nam Trung Bộ với nhiệt độ cao và ít sông nhỏ đổ ra biển, là điều kiện lý tưởng cho ngành sản xuất muối.
- Với địa hình biển kín, Biển Đông Việt Nam rất thích hợp cho việc phát triển cảng biển nước nông và là nơi lý tưởng để neo đậu tàu thuyền. Đây cũng là tuyến đường giao thương quan trọng kết nối nhiều khu vực kinh tế lớn và thông ra các đại dương lớn.
- Tài nguyên du lịch: Bờ biển dài của Việt Nam với nhiều vũng, vịnh và bãi tắm xinh đẹp tạo cơ hội phát triển ngành du lịch. Một số bãi biển nổi tiếng như Eo Gió (Quy Nhơn), hòn Ngọc (Phú Quốc), Bà Rịa Vũng Tàu, Nha Trang, Sầm Sơn...
4. Thiên tai xảy ra trên vùng biển Đông
- Bão: Trung bình hàng năm, nước ta phải đối mặt với từ 9 đến 10 cơn bão xuất hiện trên biển Đông, trong đó có từ 4 đến 5 cơn bão trực tiếp đổ bộ vào đất liền, gây thiệt hại nghiêm trọng cho con người, tài sản, và hoa màu. Người dân ven biển thường xuyên chuẩn bị sẵn sàng di chuyển đến nơi an toàn khi bão đến.
- Sạt lở bờ biển, cát bay, cát chảy: Vùng biển miền Trung đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi các hiện tượng thiên tai cực đoan như sạt lở bờ biển và cát di chuyển, làm ảnh hưởng đáng kể đến đời sống và hoạt động kinh tế của người dân.
Trên đây là bài viết về Ảnh hưởng của biển Đông đối với khí hậu Việt Nam do Mytour cung cấp. Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi và đón nhận!