1. Những thông tin cơ bản về tác giả và tác phẩm
1.1. Tác giả
* Tiểu sử:
- Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu (1889-1939), quê ở tỉnh Sơn Tây (nay thuộc Hà Tây). Ông mồ côi cha từ nhỏ và trưởng thành trong hoàn cảnh nghèo khó.
- Vào năm 1913, ông bắt đầu sự nghiệp báo chí tại Vĩnh Yên.
- Năm 1915, ông tổ chức lễ kết hôn.
- Năm 1916, ông chính thức chọn con đường văn chương và báo chí chuyên nghiệp.
- Năm 1926, ông sáng lập tạp chí An Nam.
- Về khía cạnh cá nhân:
+ Tản Đà sinh trưởng và lớn lên trong thời kỳ đầy biến động.
+ Ông được Hoài Thanh gọi là 'người của hai thế kỷ'.
+ Mặc dù học chữ Hán từ nhỏ, nhưng sau đó ông đã chuyển sang viết văn bằng chữ quốc ngữ.
* Sự nghiệp văn học
a. Di sản văn học:
- Thơ: Bộ tập 'Khối tình con người' I, II (1916, 1918)
- Truyện: Bộ tập 'Giấc mộng con người' I, II (1916, 1932)
- Tự truyện: 'Giấc mộng lớn' (1928)
- Thơ và văn xuôi: 'Còn chơi' (1921).
b. Phong cách thơ:
Tản Đà đã phát triển một phong cách thơ lãng mạn, trữ tình, kết hợp sự phóng khoáng với nét ngông nghênh, đồng thời thể hiện những cảm xúc sâu lắng và sự ưu ái. Thơ của ông như một nhịp cầu nối giữa hai giai đoạn văn học của dân tộc, từ thời trung đại đến hiện đại. Ông đã khai thác và làm sống lại nguồn cảm hứng từ thơ ca dân gian và dân tộc, đồng thời thể hiện sự sáng tạo và tài năng đặc biệt trong các tác phẩm của mình.
* Vị trí và tầm ảnh hưởng
- Trong khoảng thời gian từ những năm 1920 đến đầu thập niên 1930, không có nhà thơ nào tại Việt Nam được yêu quý và tôn vinh như Tản Đà.
- Tin tức về sự ra đi của Tản Đà đã gây chấn động trong giới văn nghệ. Ngay lập tức, hàng loạt bài viết tưởng nhớ ông đã được đăng tải.
+ Khái Hưng đã viết về 'Duyên dáng của Tản Đà' và 'Một vài câu chuyện thú vị về thi sĩ Tản Đà'.
+ Xuân Diệu tôn vinh 'Công lao của thi sĩ Tản Đà'.
+ Lâm Tuyền Khách đã thực hiện các tác phẩm 'Một tháng bên Tản Đà' và 'Cuộc đời làm báo của Tản Đà'.
+ Lưu Trọng Lư hồi tưởng qua 'Hiện tại, khi nắp quan tài đã được đậy'.
+ Phan Khôi viết về 'Tôi và thi sĩ Tản Đà'.
+ Nguyễn Tuân đã khắc họa hình ảnh 'Tản Đà, một kiếm khách'.
Các bài viết này bày tỏ sự ngưỡng mộ sâu sắc và tôn vinh tài năng cũng như nhân cách của Tản Đà.
- Vào năm 1941, Hoài Thanh và Hoài Chân xuất bản tác phẩm nổi tiếng 'Thi nhân Việt Nam', trong đó Tản Đà được vinh danh ở vị trí hàng đầu, như một người tiên phong mở ra một kỷ nguyên mới cho thi ca Việt Nam.
- Tản Đà cũng là người sáng lập tờ báo văn học đầu tiên ở Việt Nam, 'An Nam tạp chí', một phần không thể thiếu trong sự nghiệp báo chí của ông.
1.2. Tác phẩm
Bài thơ 'Hầu trời' được in trong tập 'Còn chơi', lần đầu xuất bản vào năm 1921.
* Bố cục:
Đoạn 1 (Câu 1-20): Trình bày nguyên nhân và hoàn cảnh khi nhà thơ được mời lên đọc thơ trước trời.
Đoạn 2 (Câu 21-68): Mô tả chi tiết buổi đọc thơ trước trời và các vị thần.
Đoạn 3 (Câu 68-98): Nhà thơ chia sẻ những cảm xúc và khó khăn mà mình đang phải đối mặt với trời.
Đoạn 4 (Phần còn lại): Khoảnh khắc chia tay với trời và trở về với hiện thực.
* Giá trị nội dung:
Bài thơ thể hiện sự tự tin và độc lập của tác giả, đồng thời phản ánh một cái nhìn sâu sắc về tình trạng cá nhân cũng như văn hóa nghệ thuật trong thời kỳ của ông.
* Giá trị nghệ thuật:
- Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn trường thiên, tạo điều kiện cho sự sáng tạo tự do.
- Áp dụng phong cách viết thoải mái và tự nhiên, mang đến cảm giác thân thiện với người đọc.
- Sử dụng từ ngữ bình dân, dễ tiếp cận với độc giả.
2. Đọc - hiểu văn bản
Câu 1 (trang 17 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Phân tích khổ thơ mở đầu như sau:
- Thời gian: Xảy ra vào đêm hôm qua.
- Không gian: Miêu tả một không gian yên tĩnh và thanh bình.
- Sử dụng từ lặp lại 'thật'.
- Câu cảm thán: 'Thật hồn! Thật phách! Thật thân thể.' diễn tả sự ngạc nhiên và bối rối của người kể.
Bốn câu thơ đầu tiên vẽ nên một giấc mơ đưa người đọc vào cõi tiên. Cách mở đầu bài thơ tạo ra sự nghi ngờ và hiếu kỳ, làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn. Phương pháp này không chỉ độc đáo mà còn mang lại sự duyên dáng cho câu chuyện mà tác giả sắp kể.
Câu 2 (trang 17 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
- Khi đọc thơ trước trời và các chư tiên, tác giả thể hiện một thái độ rất phấn khởi và có phần tự mãn:
Đọc xong những bài thơ, rồi đến văn xuôi
Từ văn lý thuyết đến văn chơi
- Nhà thơ kể lại một cách chi tiết và tỉ mỉ về các tác phẩm của mình:
Hai tập 'Khối tình' thuộc về thể loại văn lý thuyết
Hai tập 'Khối tình con' thuộc thể loại văn chơi
Những tác phẩm như 'Thần tiên' và 'Giấc mộng' thuộc thể loại tiểu thuyết
- Các chư tiên cảm động và ngưỡng mộ tài năng của tác giả sau khi nghe thơ:
Trái tim như nở rộ, miệng không ngừng khen ngợi
Hằng Nga, Chức Nữ khép đôi mày lại
Song Thành, Tiểu Ngọc lắng nghe và đứng im
Sau khi đọc xong từng bài, mọi người vỗ tay
- Trời đánh giá rất nồng nhiệt:
Trời lại khen ngợi: “Văn quả thật tuyệt vời!”
Văn được trình bày như thế này quả là hiếm có!
Những câu văn được trau chuốt đẹp như ánh sao băng!
Đoạn thơ thể hiện rõ nét bản sắc của thi sĩ. Tản Đà thể hiện sự tự tin và mạnh mẽ, không ngại bộc lộ 'bản ngã' của mình. Ông tự hào, sẵn sàng mạo hiểm để khẳng định tài năng của mình, phản ánh niềm khao khát chân thành trong tâm hồn thi sĩ. Trong khi văn chương thường bị coi nhẹ và không được đánh giá cao, Tản Đà phải tự nâng mình lên cao để khẳng định giá trị và tài năng của bản thân. Giọng văn thể hiện sự hóm hỉnh, tự mãn và có phần kiêu ngạo.
Câu 3 (trang 17 sách Ngữ Văn 11 Tập 2):
Đoạn thơ này rất chân thực trong bài:
Thưa trời, cảnh con đang thực sự nghèo khó
Trên trần gian, chẳng có nổi một thước đất
...
Nội lực yếu ớt, bên ngoài lại bị che khuất
Một cây chống đỡ suốt bốn mùa chiều.
Bức tranh sinh động về cuộc đời của nhà thơ và các văn sĩ khác không chỉ phản ánh sự vất vả, cực nhọc và nghèo khó mà còn cho thấy họ phải chiến đấu mỗi ngày để kiếm sống. Điều này giúp dễ dàng hiểu hơn về việc nhà thơ tìm kiếm sự giải thoát và bày tỏ những ước mơ, khát vọng trong một thế giới đầy thử thách.
Mặc dù là một nhà văn với trái tim đầy cảm xúc và lãng mạn, ông không thể tránh khỏi gánh nặng cuộc sống và luôn khao khát được công nhận tài năng của mình. Hai yếu tố này - cảm xúc lãng mạn và khát vọng tự khẳng định - luôn hòa quyện và không thể tách rời trong quá trình sáng tác của ông.
Câu 4 (trang 17 sách Ngữ Văn 11 Tập 2):
Nghệ thuật đặc sắc này được thể hiện qua:
- Thể loại thơ thất ngôn trường thiên với tự do.
- Áp dụng ngôn ngữ tinh lọc, nhạy cảm và gần gũi với thực tế đời sống.
- Phong cách kể chuyện mang tính chất hài hước, hấp dẫn người đọc.
- Cảm xúc được diễn đạt một cách chân thực, tự do và không bị gò bó.
3. Thực hành
Câu 1 (trang 17 sách giáo khoa Ngữ Văn 11 Tập 2):
Cảm nhận về câu thơ yêu thích của bạn để khám phá phong cách thơ độc đáo của Tản Đà.
Câu thơ nổi bật trong bài: “Con không cần nói Trời đã hiểu/ Trời dù cao vẫn thấu suốt/ Thôi con cứ về làm việc/ Lòng thông suốt không ngại gió tuyết!”
Đây là điều mà Tản Đà khao khát, mong được thấu hiểu và cảm thông. Khi lòng đã thông suốt, mọi khó khăn trở nên không đáng ngại.
Câu 2 (trang 17 sách giáo khoa Ngữ Văn 11 Tập 2):
Trong văn học, từ 'ngông' thường biểu thị sự sáng tạo, khác biệt. Đây là tinh thần của những nghệ sĩ xuất sắc, không bị hạn chế bởi quy tắc, sống tự do, mạnh mẽ và tự tin khẳng định mình.
Tản Đà, một thi nhân lừng danh, cũng thể hiện tinh thần 'ngông' của mình qua:
- Ông tự nhận thức về tài năng xuất sắc của mình, cho rằng cả trời và các vị tiên đều phải khen ngợi tác phẩm của ông.
- Ông coi mình như một tiên nhân bị đày xuống vì sự kiêu hãnh.
- Ông tự xem mình là một phần của trời, được giao nhiệm vụ cao cả từ trên cao...
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về: Soạn bài Hầu trời - Tản Đà, ngắn gọn và súc tích. Xin cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!