Với mục tiêu giúp sinh viên dễ dàng hiểu và tổ chức thông tin, nội dung của các tác phẩm trong chương trình Văn 12, chúng tôi đã soạn thảo bài viết Biểu đồ tư duy cho bài thơ Tây Tiến dễ nhớ và súc tích với đầy đủ thông tin như tìm hiểu chung về tác phẩm, tác giả, cấu trúc, phân tích nội dung, bài văn mẫu phân tích, .... Hy vọng rằng thông qua Biểu đồ tư duy cho bài thơ Tây Tiến, sinh viên sẽ nắm vững nội dung cơ bản của bài thơ Tây Tiến.
Biểu đồ tư duy cho bài thơ Tây Tiến dễ nhớ và súc tích
A. Biểu đồ tư duy cho bài thơ Tây Tiến
B. Tìm hiểu về bài thơ Tây Tiến
I. TÁC GIẢ:
- Quang Dũng (1921 – 1988), quê quán: Làng Phượng Trì, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội).
- Ông theo học Trung học tại Hà Nội. Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia vào quân đội.
- Từ năm 1954, ông làm Biên tập viên cho Nhà xuất bản Văn học.
- Quang Dũng là một nghệ sĩ đa năng: viết văn, sáng tác thơ, vẽ tranh và soạn nhạc.
- Các tác phẩm chính: Mây đầu ô (thơ, 1986), Tuyển tập Thơ văn Quang Dũng (1988).
- Phong cách sáng tác: tinh thần thơ tự do, tinh tế, lãng mạn, tài năng – đặc biệt khi ông tập trung vào việc sáng tác về người lính Tây Tiến.
II. TÁC PHẨM:
1. Bối cảnh ra đời:
- Tây Tiến là tên của Trung đoàn Tây Tiến, được thành lập vào năm 1947:
+ Chịu trách nhiệm cùng với quân đội Lào, bảo vệ biên giới Việt-Lào.
+ Hoạt động trên diện rộng: Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, Sầm Nứa.
+ Lính Tây Tiến chủ yếu là người Hà Nội, trẻ tuổi, yêu nước.
- Vào năm 1947, Quang Dũng gia nhập đội quân Tây Tiến, và trở thành đại đội trưởng.
- Cuối năm 1948, Quang Dũng chuyển đến đơn vị mới. Khi nhớ về đơn vị cũ, ông đã viết bài thơ tại Phù Lưu Chanh (Hà Tây).
- Ban đầu, bài thơ mang tên là “Nhớ Tây Tiến”. Đến năm 1957, khi tái bản, từ “nhớ” được loại bỏ và in trong tập “Mây đầu ô”.
2. Đề tài:
Qua bài thơ, tác giả Quang Dũng tôn vinh vẻ đẹp của người lính Tây Tiến, cũng như vẻ đẹp của những người lính trong cuộc chiến chống Pháp. Tác phẩm cũng thể hiện tình cảm sâu đậm của nhà thơ đối với đội Tây Tiến, với phong cảnh và con người miền Tây Bắc một thời gắn bó.
3. Cấu trúc: (4 phần)
- Phần 1 (14 câu đầu): Miêu tả cảnh thiên nhiên miền Tây và cuộc hành quân vất vả của đội quân Tây Tiến.
- Phần 2 (8 câu tiếp theo): Những kỷ niệm đẹp về tình đồng đội trong đêm hội và cảnh sông nước miền Tây thơ mộng.
- Phần 3 (8 câu tiếp theo): Hình ảnh chiến sĩ Tây Tiến.
- Phần 4 (phần còn lại): Lời hứa gắn bó với Tây Tiến và miền Tây.
4. Ý nghĩa nội dung:
Với tình cảm lãng mạn và tài năng văn chương, Quang Dũng đã thành công trong việc mô tả hình ảnh của người lính Tây Tiến trên bối cảnh tự nhiên hùng vĩ, dữ dội và huyền bí của miền Tây. Hình ảnh người lính Tây Tiến được mô tả với vẻ đẹp lãng mạn và sức mạnh bi tráng.
5. Giá trị nghệ thuật:
- Cảm hứng và kỹ thuật viết lãng mạn.
- Sử dụng ngôn từ sắc nét: từ chỉ địa danh, từ hình ảnh, từ Hán Việt…
- Kết hợp âm nhạc và hội hoạ.
6. Hình thức thơ: Thất ngôn.
III. TỔ CHỨC NỘI DUNG PHÂN TÍCH:
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng (một số thông tin về lý lịch, phong cách nghệ thuật, các tác phẩm chính...).
- Tổng quan về bài thơ Tây Tiến (ngữ cảnh sáng tác, giá trị nội dung, nghệ thuật).
II. Thân bài:
1. Tổng quan về đội quân Tây Tiến:
- Tây Tiến là tên của Trung đoàn Tây Tiến, được thành lập vào năm 1947.
- Chịu trách nhiệm hợp tác với quân đội Lào, bảo vệ biên giới Việt-Lào.
- Khu vực hoạt động rộng lớn: Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, Sầm Nứa.
- Đội quân Tây Tiến chủ yếu gồm người Hà Nội, trẻ tuổi, yêu nước.
2. Phong cảnh thiên nhiên miền Tây và cuộc hành quân đầy gian khổ của đoàn quân Tây Tiến:
- Tâm trạng chính: “nhớ mãi không quên”, niềm nhớ thương xuyên suốt, phủ lên mọi khung cảnh, con người.
- Phong cảnh núi rừng Tây Bắc hiện ra hoang sơ, mạnh mẽ và nguy hiểm:
+ Hình ảnh thiên nhiên: sương mù, mây, mưa, thác nước, hổ... tạo nên cảm giác khó khăn, gian nan.
+ Địa điểm: Sài Khao, Mường Lát tạo nên sự vắng vẻ, xa xôi.
+ Sử dụng ngôn từ tả ngụy phong phú: khúc khuỷu, thăm thẳm, heo hút, điệp từ dốc thể hiện sự uốn cong, gập ghềnh của địa hình.
+ Hình ảnh độc đáo: “súng hóa thành mây” vừa mô tả độ cao của vùng đất vừa thể hiện tính hài hước, phóng khoáng của các chiến binh.
+ Hình ảnh nhân hóa: “hổ đùa giỡn người”, “thác hòa âm thanh vang vọng” thể hiện tính hoang sơ, dã man; thời gian: “chiều chiều”, “đêm đêm” những người lính phải đối mặt với hiểm nguy của rừng nước.
+ Sử dụng câu thơ dày đặc, rõ ràng giúp diễn tả sự gập ghềnh, trắc trở của địa hình.
- Phong cảnh miền Tây dịu dàng, thơ mộng, mang lại cảm giác ngọt ngào, ấm áp.
+ Hoa nở vào buổi tối.
+ Ai nhà Pha Luông mưa xa biển.
+ Bếp khói bay, nhà em thơm mùi xôi nếp.
- Hình ảnh người lính Tây Tiến: “lấp lánh dầu không bước tiếp nữa”, “ngã lên súng mũ quên mất cuộc sống”. Đó có thể là lúc nghỉ ngơi của những người lính sau hành trình vất vả, nhưng cũng có thể là sự nghỉ ngơi vĩnh viễn của họ.
⇒ Bằng cách miêu tả thực tế mạnh mẽ, sức mạnh, xen kẽ với sự hài hòa... đoạn thơ mô tả bức tranh núi rừng vừa nguy hiểm, hoang sơ, mạnh mẽ vừa lãng mạn, giản dị.
3. Kỷ niệm đẹp về tình đồng đội trong đêm hội văn nghệ và cảnh sông nước miền Tây thơ mộng:
a) Cảnh vui vẻ trong đêm hội văn nghệ:
- Không khí của đêm văn nghệ rộn ràng, trại lính như một ngày lễ, một lễ hội: trại lính sáng rực như hoa đuốc.
- Bức tranh trung tâm: các cô gái trong trang phục truyền thống rực rỡ, dịu dàng, đầy tình cảm trong các vũ điệu (qua hình ảnh áo dài, nụ cười e thẹn)
- Hình ảnh các chiến sĩ trẻ tuổi: hồn nhiên, phấn khích trong không khí ấm áp của tình đồng đội: “Nhạc vang Viên Chăn, nâng niu tâm hồn”.
⇒ Bốn câu thơ mô tả vẻ đẹp dịu dàng của các cô gái miền Tây, tình thân thiết của quân dân và tinh thần lạc quan, yêu đời của chiến sĩ.
b) Phong cảnh sông nước miền Tây:
- Cảnh thiên nhiên:
+ Bóng chiều kia: lớp sương mờ mịt, mang hơi huyền bí, trữ tình của truyền thuyết.
+ Hồn cây lau: những cây lau lung linh như có linh hồn.
→ Vẻ đẹp của thiên nhiên, bí ẩn, hoang sơ, thần thánh.
- Nhân vật:
+ Dáng người trên nền đất mộc: dáng vẻ mềm mại, uyển chuyển nhưng vẫn kiêu hãnh, mạnh mẽ.
⇒ Bằng cách viết lãng mạn, Quang Dũng đã tạo ra bức tranh thiên nhiên lãng mạn, cuộc sống êm ấm và hình ảnh đẹp của con người duyên dáng trong vùng Tây Bắc.
4. Hình ảnh của người lính Tây Tiến
- Ngoại hình: “không có râu”, “quân phục màu xanh lá cây”, “đôi mắt chăm chú nhìn xa xăm”. Hình ảnh của người lính Tây Tiến được mô tả chân thực, vừa thể hiện sự khắc nghiệt, gian khổ của chiến trận, vừa thể hiện niềm tự hào về nét đặc biệt, mạnh mẽ của người lính.
- Tâm hồn:
+ Trang trọng, tình cảm – đặc điểm riêng của các chàng trai từ Hà Nội: “Đôi mắt nhìn xa xăm qua biên giới/Đêm Hà Nội trong mơ dáng thơm phức”
+ Tinh thần quyết tâm: sẵn lòng hy sinh cả cuộc đời, tuổi trẻ vì đất nước “Bước ra chiến trường không hối tiếc tuổi thanh xuân”.
→ Ý chí hy sinh vì Tổ quốc của thế hệ trẻ sau cách mạng tháng Tám.
- Sự đồng lòng hi sinh:
+ Hình ảnh thơ: “đường biên giới”, “cõi vĩnh hằng”, “áo dài”, “trở về quê hương”. “bước đi độc mộc”.
+ Nghệ thuật: sử dụng từ Hán Việt, kỹ thuật nói bóng gió nói hàm ý.
→ Người lính coi cái chết, sự hi sinh như một điều tự nhiên, an nhàn, với họ cái chết không phải là sự rời bỏ mà là sự trở về với mảnh đất mẹ thân thương.
⇒ Vẻ đẹp hùng vĩ của những người lính.
5. Lời thề đoàn kết với Tây Tiến và miền Tây
- Mùa xuân ấy: thời điểm lịch sử đầy khó khăn, gian truân nhưng cũng đong đầy tình cảm lãng mạn, hào hùng.
- Hồn về Sầm Nứa, không rời: Lời thề của người lính Tây Tiến vẫn rỉ máu thịt với quân đội Tây Tiến và miền Tây.
III. Kết bài:
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm:
+ Nội dung: Hình ảnh anh hùng của người lính Tây Tiến trên nền thiên nhiên miền Tây vừa dữ dội, nguy hiểm, vừa thơ mộng, đậm tình.
+ Nghệ thuật: sự hòa quyện đầy tinh tế giữa phong cách lãng mạn và thực tế, việc sử dụng ngôn từ, hình ảnh thơ độc đáo...
- Liên kết, mở rộng với hình ảnh người lính trong các tác phẩm Đồng đội (Chính Hữu), Bài thơ về tiểu đội xe không kính (Phạm Tiến Duật).
IV. MỘT SỐ CÂU HỎI ĐỌC HIỂU VÀ BÀI PHÂN TÍCH:
Câu hỏi : Đọc đoạn văn sau và thực hiện các yêu cầu nêu dưới đây.
“Tây Tiến quân binh không mọc tóc
Quân áo màu xanh lá dữ dội hùng mạnh
Mắt trừng gửi mộng vượt qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội hình bóng kiều diễm
Rải rác biên cương mênh mông vạn dặm
Chiến trường đi không hối tiếc tuổi thanh xuân
Áo bào thay cho mền về quê hương
Sông Mã gầm lên khúc hành trình đầy cam go”
(Trích “Tây Tiến” – Quang Dũng)
a) Văn bản trên được viết theo thể thơ gì?
b) Trình bày tổng quan nội dung của văn bản.
c) Từ ngữ Hán Việt được sử dụng nhiều trong văn bản và chúng bao gồm: mộc, viễn, oai, hành, thiên, thời, quốc... Tác dụng của những từ này là tạo ra sự trang trọng, uy nghi trong văn phong.
d) Phép tu từ nói giảm được sử dụng trong văn bản như: “không”, “chẳng”, “về”. Tác dụng của phép tu từ này là làm cho văn bản trở nên gần gũi, thân thiện hơn với người đọc.
e) Hãy viết 1 đoạn văn trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của người lính trong quá khứ và hiện tại.
Đáp án
a) Văn bản trên được viết theo thể thơ thất ngôn.
b) Văn bản tập trung khắc họa chân dung của người chiến binh Tây Tiến (ngoại hình, tâm hồn, lí tưởng, sự hy sinh)
c) Các từ Hán Việt được sử dụng gồm: “đoàn binh”, “biên giới”, “chiến trường”, “biên cương”, “viễn xứ”, “áo bào”, “độc hành”. Việc sử dụng các từ này tạo ra sự trang trọng, ý nghĩa tổng quát, và làm tôn lên vẻ đẹp của người lính Tây Tiến, đồng thời góp phần làm nổi bật hình ảnh hùng vĩ của họ.
d) Trong câu thơ “Áo bào thay chiếu anh về đất”, phép tu từ nói giảm được thể hiện khi sử dụng cụm từ “về đất” thay vì việc nói về cái chết hoặc sự hy sinh. Phép tu từ này giúp làm giảm đi cảm giác bi thương của sự hy sinh của người lính Tây Tiến, khiến cho hình ảnh họ ngã xuống trở nên nhẹ nhàng, thanh thản.
e) Học sinh có thể tham khảo những ý sau để viết bài:
- Vẻ đẹp hùng vĩ của người lính Tây Tiến:
+ Hình tượng người lính Tây Tiến mang vẻ đẹp hùng vĩ, đậm chất truyền thống, khí phách của các anh hùng dân tộc: Ý chí quên mình trong trận đấu, tình yêu quê hương và đất nước, tình yêu cuộc sống.
+ Vẻ đẹp của người lính không thể tách rời khỏi nỗi đau của cuộc chiến ác liệt. Sự hy sinh và khổ đau của họ được thể hiện qua những hình ảnh bi thương nhưng không kém phần kiêu hãnh.
– Vẻ đẹp tinh thần cao quý, lãng mạn:
+ Không chỉ trong vẻ “oai hùm” mạnh mẽ mà còn ẩn chứa sự thăng hoa trong tâm hồn, trong từng cung bậc cảm xúc của người lính giữa cảnh chiến tranh đầy tàn khốc.
+ Sự kết hợp giữa tinh tế lãng mạn và sức mạnh anh hùng đã tạo nên một vẻ đẹp đồng điệu, vừa mơ mộng vừa thực tế cho hình ảnh của người lính trong thơ.
- Về vẻ đẹp của người lính trong thời đại hiện nay: dũng cảm, không ngừng chiến đấu vì lẽ phải, bảo vệ biển đảo và tổ quốc (trích dẫn). Đó là những phẩm chất cao quý đã trở thành truyền thống của quân đội Việt Nam. Người lính luôn mang trong lòng tình yêu nước sâu sắc, lòng hận thù với kẻ thù và tinh thần sẵn sàng hi sinh vì đất nước...
Bài phân tích:
Đề bài: Phân tích vẻ đẹp hình tượng người lính trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng.
Phân tích vẻ đẹp hình tượng người lính trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng - mẫu 1
Quang Dũng là một trong những nhà thơ đặc trưng của dòng thơ chiến sĩ. Với những bài thơ hùng tráng, lãng mạn, tác phẩm của ông luôn gây ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. 'Tây Tiến' là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông. Những người lính thuộc trung đoàn Tây Tiến sống trong hoàn cảnh vô cùng khắc nghiệt, đầy khổ cực, chịu đựng những thử thách của rừng núi hoang sơ, nước lụt và bệnh tật. Họ đa số là thanh niên Hà Nội, trong đó có nhiều học sinh, sinh viên và trí thức. Mặc dù đối mặt với những khó khăn gian khổ, nhưng tinh thần lãng mạn và anh hùng vẫn hiện hữu trong họ. Quang Dũng viết bài thơ 'Tây Tiến' vào năm 1918 (trước đây có tên là 'Nhớ Tây Tiến') để thể hiện niềm nhớ mong và tình yêu đối với một thời kỳ chiến đấu kinh khủng nhưng cũng đầy hào hùng và mãnh liệt.
Để mô tả hình ảnh của người lính, Quang Dũng đã dùng các chi tiết, hình ảnh thực tế về đoàn quân Tây Tiến, nhưng lại sử dụng phong cách lãng mạn để tôn lên sự phi thường và tài năng đặc biệt của họ, mang lại cho người đọc một vẻ đẹp đặc biệt hiếm có của người lính trong một thời kỳ lịch sử. Bài thơ được viết với sự cảm xúc nhớ thương, bắt đầu với câu thơ biểu hiện sự nhớ mong ấy.
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”
Hình ảnh của sông Mã anh hùng là điểm khởi đầu của bài thơ, mở ra câu chuyện hùng vĩ của binh đoàn Tây Tiến. Trên đường ra trận, các người lính Tây Tiến đồng hành với sông Mã, vì thế việc Quang Dũng gọi tên “sông Mã” ngay từ đầu bài thơ là hết sức tự nhiên. Câu thơ này giống như một lời gọi cấp bách, làm nổi lên tinh thần ám ảnh, với khoảng cách địa lý xa xôi nhưng nỗi nhớ luôn hiện hữu. Trong câu thứ hai, việc sử dụng hai từ “nhớ” liên tục, kết hợp với thể 4/3, diễn đạt sự thổn thức, mong mỏi, và khao khát của tác giả một cách tinh tế. Sự độc đáo nằm ở từ “chơi vơi”, khiến người đọc cảm nhận như đang lan tỏa vào không gian và thấm sâu vào tâm trí, với sự chống chọi, hụt hẫng và nao lòng. Nỗi nhớ về Tây Tiến dường như rất xa xôi nhưng lại gần gũi, rất êm dịu nhưng cũng đầy ám ảnh. Không chỉ thế, trong từ “nhớ chơi vơi”, người đọc còn cảm nhận được hơi thở của núi rừng, của dòng sông Tây Tiến. Câu thơ kết bằng từ “ơi” tạo ra một cảm giác dịu dàng và lãng mạn, tạo ra một sợi tơ tình sâu trong lòng người. Ngay sau đó, nhà thơ đã tả cụ thể nỗi nhớ của mình.
“Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”
Các địa danh Sài Khao, Mường Lát trong ký ức của Quang Dũng trở nên thân quen và gần gũi, khi những hình ảnh về đoàn quân mệt mỏi của ông được tận dụng. Quang Dũng đã làm cho hình ảnh của đoàn quân mệt mỏi trở nên sống động hơn với sương mù, hoa về, và không khí của đêm. Rõ ràng là ở đây sự thật được kết hợp với lãng mạn để tạo nên một cái nhìn đặc biệt về Tây Tiến.
Trong cảm xúc nhớ thương của nhà thơ, bức tranh Tây Tiến như được phủ lên màu sắc huyền ảo, thơ mộng, giàu sắc thái lãng mạn với khung cảnh rừng núi mà đoàn quân Tây Tiến vượt qua, vừa thơ mộng vừa hùng vĩ. Trong nỗi nhớ, những kỷ niệm vẫn còn tươi mới như sống dậy, nhà thơ nhớ đến những thời kỳ khó khăn:
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời”
Hai câu thơ này mang giá trị tạo hình cao diễn tả một cách cụ thể và sinh động nhất những gian khổ của người lính Tây Tiến trên đường ra trận. Câu thơ thứ nhất với nhịp 4/3 và âm điệu thanh trắc gợi lên cảm giác của một sự trừng trực, gập ghềnh đầy nguy hiểm. Tuy nhiên, điều đặc biệt ở câu thơ là hai từ “khúc khuỷu” và “thăm thẳm”, tạo ra một không gian nhiều chiều, cao, rộng, sâu, xa, giúp người đọc chia sẻ những gian khổ, khó khăn cùng với người lính. Câu thơ thứ hai với từ “heo hút” được sử dụng đặc biệt, không chỉ gợi lên sự sâu lắng mà còn mang đến cảm giác hoang vắng, lạnh lẽo, hiu quạnh. Địa hình chiến đấu của người lính Tây Tiến thực sự đầy gian khó và nguy hiểm. Hơn nữa, ba chữ “súng ngửi trời” độc đáo, tạo ra hình ảnh của sự vất vả nhưng cũng làm sáng ngời tinh thần và tư thế kiêu hãnh của con người. Trong thiên nhiên hoang sơ, hình ảnh con người không cảm thấy bị bỏ rơi mà thể hiện sự mạnh mẽ, tinh thần chiến đấu và lạc quan. Ngoài ra, hình ảnh về thời kỳ khó khăn còn được diễn tả qua hai câu thơ:
“Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người”
Hình ảnh “oai linh thác gầm thét” và “Mường Hịch cọp trêu người” là những dẫn chứng sống động nhất về những gian khổ hiểm nguy mà người lính Tây Tiến đã trải qua trong khoảng thời gian “chiều chiều”, “đêm đêm”, trở thành những kỷ niệm khắc sâu trong tiềm thức của tác giả. Viết về những gian khó của người lính, ngòi bút của Quang Dũng cũng ghi lại những hình ảnh rất thực:
“Anh bạn ngã xuống không tiến xa hơn nữa
Nằm gục dưới súng mũ, bỏ quên cuộc đời”
Biểu tượng những nỗ lực vất vả của người lính được thể hiện qua từ “dãi dầu”. Mặc dù “dãi dầu” nhưng vẫn phản ánh sự kiêng nhẫn của người lính trên đường đi, có thể thấy hình ảnh của họ giống như những chiến sĩ dũng cảm, tráng sĩ của thời xa xưa. Trong từ “bỏ quên đời”, ta thấy tinh thần kiêng nhẫn của người lính được thể hiện rõ ràng từ những thực tế của cuộc sống gian khổ – một chút thờ ơ nhưng cũng là một chút anh hùng, dù là mệt mỏi hoặc hy sinh, họ vẫn coi mọi thứ nhẹ nhàng. Các người lính Tây Tiến khi chiến đấu can đảm nhưng cũng có những khoảnh khắc nghỉ ngơi đầy lãng mạn, say mê:
“Doanh trại rực sáng ánh lửa hoa
Em kia, từ lâu mặc chiếc áo xiêm
Cô vẫy tay theo điệu nhạc dịu dàng
Âm nhạc như một điệu nhảy vui tươi trong tâm hồn”
Họ để lại phía sau những viên đạn, quên đi những lo âu của cuộc chiến, trong cuộc sống hàng ngày, người lính Tây Tiến hiện lên thật giản dị, thân thiện. Một buổi tiệc trở thành một ngày hội sôi động qua góc nhìn lãng mạn của người chiến sĩ, không gian của buổi tối đó thật sáng rực lung linh, như trong thơ. Từ “bừng” được sử dụng rất tinh tế, không chỉ là sự bùng nổ của ánh sáng, của lửa đèn đêm hội mà còn là sự bừng tỉnh của niềm vui, niềm say mê kiêu hãnh. Trong sự náo nức của buổi tiệc đó, hình ảnh của người em gái trở nên trung tâm, như mọi ánh mắt đều hướng về phía cô ấy để “kìa em xiêm áo tự bao giờ” — một cảm xúc ngạc nhiên đến mê hoặc, say mê. Từ Hán Việt “xiêm áo” tạo ra một vẻ trang trọng, ở đây hình ảnh của người em gái trở nên lộng lẫy. Câu “tự bao giờ” như thể hiện cảm xúc ngạc nhiên của những người lính Tây Tiến, họ có cảm giác như hình ảnh của buổi tiệc với người em gái ấy đã tồn tại từ lâu để rồi đột ngột cảm thấy ngạc nhiên. Bức tranh buổi tiệc được tô điểm lung linh, quyến rũ để rồi đọc giả có cảm giác như người em gái ấy giống như một nàng tiên xuất hiện từ truyền thuyết giữa thế giới thực, điều này làm nổi bật sự lãng mạn trong bài thơ. Điểm thêm vào bức tranh buổi tiệc đó là hình ảnh của âm nhạc, tiếng khèn, nhịp thơ cùng với âm thanh của sự hân hoan mê say, tiếng nhạc của tâm hồn lan tỏa ra từng chữ. Một thời kỳ mê say và lãng mạn của người lính Tây Tiến được gợi nhắc qua hình ảnh rất đẹp:
“Nhớ Tây Tiến, cơm sương bốc lên
Mai Châu mùa, em hương nồng xôi”
Hình ảnh của cơm sương bay lên, mùi vị của xôi thơm phức như sự kết nối tâm hồn của những người xa quê. Câu thơ chủ yếu sử dụng âm điệu cao, tạo ra một cảm xúc ngọt ngào, một chút luyến tiếc, một chút đắng cay cũng đủ để làm nao lòng người khi nhớ về Tây Tiến. Viết về một thời kỳ say mê đó, Quang Dũng có những câu thơ rất tài hoa.
“Nghìn thước cao ngất, nghìn thước sâu
Nhà ai ở Pha Luông, mưa xa khơi”
Câu thơ đầu tiên như làm bẻ gãy, gợi lên sự hiểm trở của núi rừng Tây Tiến. Còn câu thơ thứ hai như là một tiếng thở dài dịu dàng, nhẹ nhàng. Câu thơ gợi lên một ký ức xa vời trong tâm trí của tác giả: mơ hồ và không xác định, nhưng lại làm cho tâm trí cảm thấy bất an và buồn bã, không chỉ thế, câu thơ còn có giai điệu nhạc cao. Do đó, người chiến sĩ cũng là người nghệ sĩ. Cuộc sống kháng chiến không chỉ là nỗi đau mất mát mà còn là đẹp lung linh trong tâm hồn của người lính. Chính cuộc sống này, cuộc sống đầy chất thơ và mộng này, đã xua tan đi những mệt mỏi của cuộc sống chiến đấu của người lính. Tiếp đó, mạch cảm xúc đã trải qua sự chuyển biến: từ sự náo nhiệt và say mê chuyển sang một giai điệu trầm lắng, mơ mộng kết hợp với sự nhớ nhung buồn bã:
“Ai đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ
Có thấy dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”
Hoài niệm của tác giả bắt đầu từ hình ảnh 'chiều sương ấy', không gian như thoáng phủ một nỗi buồn mênh mang. Chữ 'ấy' có ý nghĩa định vị về mặt không gian như muốn đẩy những kỉ niệm lùi về một nơi rất xa, nó giúp cho người đọc cảm nhận được khoảng cách vời vợi của nhớ thương. Những câu thơ gợi nhiều hơn tả, các hình ảnh được gợi ra không phải là những hình ảnh cụ thể chi tiết mà chi là dáng, là hình, rất khó định hình, khó nắm bắt. Nhà thơ dường như không miêu tả cảnh mà chỉ gợi lại cái linh hồn của nó, hay nói đúng hơn cảnh vật được nhìn qua lăng kính nhớ thương, không rõ nét, mờ mờ ảo ảo, hư hư thực thực. Không phải miêu tả lâu mà là 'hồn lau”, không phải miêu tả người mà là “dáng người”, người đọc cảm nhận được một không gian hoang sơ vắng lặng đượm một nỗi buồn mênh mang. Đặc sắc nhất của khổ thơ là việc sử dụng cấu trúc câu “có thấy”, 'có nhớ', Đây không chỉ là câu hỏi má còn giống như một lời gợi nhắc, một lời nhắn nhủ tha thiết ân tình. Phải chăng hồn lau ấy, dáng người ấy đã trở thành những hình ảnh ám ảnh tâm hồn tác giả, để rồi khi gợi nhắc về nó giống như một điểm nhấn của xúc cảm. Đặc biệt, sự biến đổi trong cách sử dụng các cụm từ 'có thấy', ”có nhớ” còn là sự thay đổi về giác quan, không chi là cái nhìn mà còn là tâm hồn, trái tim được đánh thức. Câu thơ thứ tư khá độc đáo, nó xuất hiện hình ảnh 'nước lũ' đối lập với hình ảnh “hoa đong đưa': một bên là cái mạnh mẽ dữ dội, một bên là cái nhẹ nhàng thật khẽ thật êm. Có lẽ hình ảnh 'hoa đong đưa' không còn là hình ảnh tả thực mà đã trở thành hình ảnh diễn tả tâm trạng nỗi niềm của tác giả. Từ láy 'đong đưa' khác với từ láy 'đu đưa', nó không chỉ miêu tả dáng hình và sự chuyển động như từ 'đu đưa' mà còn là đầy tình ý, nó còn là sự đong đưa của ánh mắt đầy hoài niệm mê say, đầy sắc thái lãng mạn và phong cách sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Quang Dũng. Đọc Tây Tiến chúng ta như sống lại một thời lửa cháy cùng đoàn quân lừng tiếng đã đi vào lịch sử. Để khắc họa chân dung người lính, nhà thơ đã sử dụng những chi tiết, hình ảnh thực của đoàn quân Tây Tiến nhưng những hình ảnh đó lại được diễn tả bằng bút pháp lãng mạn để tô đậm cái phi thường, tài hoa, đem đến cho người đọc một vẻ đẹp độc đáo hiếm có của người lính trong thời kỳ lịch sử:
“Đoàn binh Tây Tiến không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm”
Nhà thơ Quang Dũng đặt tên cho binh đoàn của mình một cách độc đáo: 'đoàn binh không mọc tóc”. Thật đặc biệt khi những người lính đó biến những thử thách khắc nghiệt thành niềm tự hào và kiêu hãnh. Phạm Tiến Duật cũng gọi tiểu đội của mình là 'tiểu đội xe không kính”, thể hiện sự lạc quan và hài hước. Câu thơ thứ hai tạo ra sự tương phản giữa 'quân xanh màu lá' và 'dữ oai hùm”, thể hiện sự gian khổ và anh hùng của người lính Tây Tiến. Ba từ 'dữ oai hùm” tạo nên âm điệu mạnh mẽ và hùng tráng, vẻ dũng mãnh của đoàn quân hiện lên trong câu thơ. Những người lính Tây Tiến cũng là những người mơ mộng và đầy hoài bão:
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Hai dòng thơ nhấn mạnh về 'mộng” và 'mơ”. Từ 'trừng“đặc biệt, thể hiện sự đau đớn và khao khát trong ánh mắt. 'Mắt trừng” thể hiện sự đau đớn và khao khát trong ánh mắt. 'Mộng” đưa đến một cảm giác bâng khuâng và sâu sắc. Thơ của Quang Dũng gợi nhớ câu thơ của Nguyễn Đình Thi: “Những đêm dài hành quân nung nấu – Bỗng bồn chồn nhớ mắt người yêu. Nỗi nhớ như 'dáng kiều thơm” thực tế và cao quý, là nguồn động viên cho người lính.
Những người lính Tây Tiến sống và chết với tinh thần anh hùng:
“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đì chẳng tiếc đời xanh
Chiếc áo bào thay chiếu anh về quê hương
Dòng sông Mã vang lên khúc hành trình đầy mạnh mẽ
Nhà thơ viết về sự ra đi của họ mà không nhấn mạnh nỗi đau thương mà tôn vinh lòng dũng cảm và anh hùng. Sau những dòng thơ mạnh mẽ, đến đoạn này, âm điệu câu thơ trở nên trầm lắng, giống như một đoạn phim chậm.
Không gì cao quý hơn sự hy sinh và chấp nhận gian khổ của người lính. Trên đường hành quân, người lính Tây Tiến chứng kiến bao nhiêu mộ viễn xứ của những người chết xa quê. Tuy nhiên, họ nhìn nhận điều đó với lòng bình thản, bởi họ chấp nhận sự thật. Nếu câu thứ nhất nhấn mạnh 'Bi', thì câu thứ hai lại tôn vinh 'Tráng', 'Hùng'. Câu thứ hai giống như một cú đánh mạnh mẽ, thể hiện sự kiên định, dũng cảm của người lính Tây Tiến trước mọi khó khăn, nguy hiểm. Tác giả sử dụng hình ảnh của 'áo bào' để diễn đạt việc ra đi của người lính. Điều này tạo ra một hình ảnh cảm động, thể hiện sự đồng cảm của tác giả với họ. Câu thơ tiếp theo mô tả sông Mã, biểu tượng của lịch sử. Sông Mã hát lên 'khúc hành trình đầy mạnh mẽ', một bài ca lạc quan nhưng buồn bã. Tiếng 'gầm' của sông Mã như là trái tim của con người, đang chở đi những nỗi đau của cuộc sống. 'Anh về đất' thể hiện việc hoàn thành sứ mệnh của họ. Cuối cùng, sau khi tưởng nhớ lại đoàn binh Tây Tiến một thời, Quang Dũng bày tỏ niềm hy vọng gặp lại Tây Tiến:
“Tây Tiến, người lính đi không hẹn trước
Con đường dẫn lên Tây Tiến chia phôi vào một điểm xa xôi
Người nào đến Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa chẳng về trở lại”
Câu thơ đã trở về với cảm xúc chung của bài thơ, cảm xúc thương nhớ, nhưng vẫn mang trong đó ánh sáng tráng lệ. Câu thơ nói về sự xa cách, biệt li, có ngậm ngùi nuối tiếc nhưng đầy dũng khí, quyết tâm. Khoảng cách càng xa thì nỗi nhớ càng trở nên vô cùng lớn lao vì không biết khi nào mới được gặp lại Tây Tiến. Người đọc cảm thấy nỗi nhớ thương như đang tràn ngập cả câu thơ. Hai câu cuối, giọng điệu và cảm xúc có sự chuyển hướng: câu thơ giống như một lời mời gọi, một lời nhắn nhủ, ước hẹn tha thiết. Có lẽ đó là lời hẹn gặp lại Tây Tiến vào mùa xuân – mùa của hội ngộ, của chiến thắng. Điều đó chứng tỏ tác giả mong chờ ngày gặp lại Tây Tiến, trở về Tây Tiến chính là ngày chiến thắng. Câu thơ kết thúc đầy kiêu hãnh như một lời thề, lời hứa quyết tâm. Từ nỗi nhớ về một đoàn binh, về những con người cụ thể đã biến thành nỗi nhớ về một mảnh đất, một quê hương, Tây Tiến đã trở thành niềm yêu thương, niềm hẹn mong của Quang Dũng.
V. MỘT SỐ NHẬN XÉT VỀ TÁC PHẨM:
· “Bài thơ Tây Tiến có chứa những nét buồn. Những nét đau, nhưng đó là cái buồn đau bi tráng. Chứ không phải là cái buồn đau bi lụy”. (Quang Dũng – Tác phẩm chọn lọc, Trần Lê Văn, H.1988).
· Phong Lan, một nhà phê bình, nhận xét: “Tây Tiến là một tượng đài bất tử về người lính vô danh” – bất tử nhờ những vẻ đẹp hào hoa, hùng bi tráng.”
Đánh giá vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng - mẫu 2
Trong văn học Việt Nam, thơ ca Cách Mạng luôn được xem là tài sản quý giá của dân tộc, vì nó phản ánh cả một giai đoạn lịch sử đấu tranh hào hùng của đất nước và con người Việt. Đặc biệt trong thời kì kháng chiến, với tinh thần yêu nước, thi ca thật sự đã tạo ra hình ảnh vĩ đại của những chiến sĩ anh hùng, những “Thạch Sanh của thế kỉ XX”. Hình ảnh của anh bộ đội cụ Hồ trở thành biểu tượng đẹp nhất, đáng tự hào nhất của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Họ là những người có lý tưởng sẵn sàng hy sinh máu mình để tô thắm lá cờ cho Tổ quốc, đồng thời tràn đầy tâm hồn lãng mạn, hào hoa. Qua việc tìm hiểu hình ảnh của anh bộ đội trong bài thơ “Tây Tiến”, một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Quang Dũng, của thơ ca kháng chiến chống Pháp nói chung, chúng ta có thể thấy rõ điều đó.
'Tây Tiến' là tên của một đơn vị bộ đội thành lập vào năm 1947, trong những ngày khởi đầu khó khăn của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Lính Tây Tiến chủ yếu là thanh niên Hà Nội, trong đó có nhiều học sinh, sinh viên, và trí thức trẻ. Đơn vị này hoạt động chủ yếu tại khu vực núi rừng từ Tây Bắc sang Thượng Lào, có nhiệm vụ bảo vệ biên giới Việt-Lào và hỗ trợ bộ đội Lào chiến đấu chống lại quân Pháp. Mặc dù hoạt động trong hoàn cảnh thiếu thốn và khó khăn, nhưng lính Tây Tiến vẫn tỏ ra lãng mạn và anh hùng. Bài thơ được viết tại Phù Lưu Chanh (Hà Tây) vào cuối năm 1948, khi Quang Dũng mới rời khỏi đơn vị. Bài thơ ban đầu có tên là 'Nhớ Tây Tiến', sau được đổi thành 'Tây Tiến'. Qua việc kỷ niệm cảnh vật và con người ở Tây Tiến, bài thơ thể hiện lòng kính ngưỡng đối với những người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp và ca ngợi một thời kỳ anh hùng trong lịch sử dân tộc. Nỗi nhớ này hiện hữu suốt cả ba đoạn và bốn câu kết thúc của bài thơ.
Đầu tiên là khổ thơ đầu của bài thơ, Quang Dũng biểu hiện nỗi nhớ của mình về đội quân Tây Tiến qua đó ta thấy được những hình ảnh bi tráng thể hiện vẻ đẹp của những anh hùng Tây Tiến:
Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi
Nỗi nhớ này bắt đầu bằng tiếng gọi 'Tây Tiến ơi'. Tiếng gọi đó rất tha thiết, như muốn vọng vào không gian của con sông Mã, quay về những kỷ niệm xưa. Một thời gian đầy bom đạn đã để lại ấn tượng sâu sắc cho những người tham gia trực tiếp vào chiến đấu. Cách hiệp vần ở cuối mỗi câu làm cho câu thơ vang lên xa, vang mãi trong đêm: 'ơi, vơi, hơi'. Điều đó làm cho độc giả nghĩ đến những điều kỳ diệu, nhưng cũng có thể là những vất vả, gian khổ của đoàn quân. Hai địa danh Sài Khao và Mường Lát đậm chất trong ký ức của tác giả. Những địa danh ấy gắn với những cuộc hành quân của đoàn quân Tây Tiến. 'Đêm hơi' khiến người đọc liên tưởng tới nhiều thứ, từ sương mù dày đặc, đến không khí lạnh của rừng sâu, hoặc sự di chuyển nhẹ nhàng của những chiến sĩ. Những khó khăn của họ trở nên đẹp đẽ và thơ mộng trong thơ của Quang Dũng.
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây, súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi
Những chi tiết, hình ảnh trong thơ của tác giả rất ấn tượng. Sương dày như lấp trọn đoàn quân, mưa nhiều đến nỗi nhà cửa như trôi giữa biển khơi. Nhiều từ như 'dốc', 'khuỷu dốc', 'thăm thẳm' làm nổi bật sự hiểm trở của con đường hành quân. Những độ cao và độ sâu ấy được thể hiện bằng ngàn thước, nhấn mạnh vào những gian khổ mà đoàn quân phải vượt qua. Đặc biệt, những từ như 'súng ngửi trời' tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về chiến binh và sự cao ngạo của họ.
Hai câu dưới đây thể hiện sự phối hợp âm điệu độc đáo. Điều đó tạo nên một cảm giác gấp đôi cho câu thơ, nhấn mạnh sự đẹp mênh mông, hùng vĩ của núi rừng miền Tây. Sử dụng cả hai cụm từ 'ngàn thước' và các động từ 'lên - xuống' trong câu đã tạo ra một hiệu ứng tương phản, gợi lên vẻ đẹp đồng thời cũng là sự nguy hiểm của dốc núi, vực sâu. Trong câu thơ này, không chỉ miêu tả về vẻ đẹp mà còn về sự mạnh mẽ, tinh thần của những người lính Tây Tiến. Họ vượt qua mọi thách thức của thiên nhiên với lòng quả cảm và ý chí kiên cường. Câu thơ tiếp tục mở ra một không gian mênh mông, rộng lớn, bất tận dưới trời mưa Pha Luông.
Núi rừng miền Tây tiếp tục được mô tả trong những nét vẽ rất ấn tượng:
'Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người'
'Thác gầm thét' và 'cọp trêu người' là hai hình ảnh nhân hóa thể hiện sự dữ dội, hoang sơ đầy bí ẩn của núi rừng miền Tây. Bằng cách sử dụng phép đối thanh, nhà thơ đã tạo ra một bức tranh sống động về sự hoang dã, mạnh mẽ của thiên nhiên. Âm thanh của tiếng thác và tiếng cọp được phác họa rất chân thực, khiến cho người đọc có cảm giác như đang trải qua trực tiếp trong mênh mông của rừng.
Sự vất vả, gian khổ và vẻ đẹp trong tâm hồn của những người lính Tây Tiến đã được thể hiện rõ trong những câu thơ miêu tả cảnh thiên nhiên miền Tây và hành trình qua miền Tây. Những hình ảnh này làm tôn lên lòng dũng cảm, sức mạnh và ý chí kiên cường của họ trong cuộc sống đầy gian truân.
Trước hết là kí ức sâu sắc của Quang Dũng về một người lính Tây Tiến trên đường hành quân:
“Tây Tiến” được coi là một tác phẩm xuất sắc, gần như hoàn hảo về mặt nghệ thuật. Phong cách viết hiện thực kết hợp lãng mạn, đậm đà và sáng tạo về hình ảnh, ngôn ngữ, cũng như giọng điệu. Hình ảnh thơ sáng tạo mang đầy đủ màu sắc thẩm mỹ. Ngôn ngữ thơ đa dạng, phong cách; (trang trọng, cổ điển; sinh động, tình cảm…), có những sáng tạo từ độc đáo (nhớ chiêm bao, Mai Châu mùa yêu…), tên địa danh không chỉ cụ thể mà còn gợi lên cảm giác mới lạ. Ba nhóm bài thơ mang nhiều giọng điệu khác nhau: tha thiết bồi hồi, hồn nhiên vui vẻ, bâng khuâng man mác, trang trọng, trầm lắng. Cả bài thơ đều là biểu hiện của sự nhớ nhung sâu sắc của nhà thơ đối với đội ngũ Tây Tiến: Nhớ những chặng đường gian khổ, thiếu thốn, hi sinh mà vẫn ẩn chứa nhiều kỷ niệm đẹp, thú vị, ấm áp; nhớ những đồng đội anh hùng Tây Tiến. Từ đó, tác giả đã thành công trong việc vẽ nên hình ảnh của người lính Tây Tiến hào hùng, mạnh mẽ và vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của thiên nhiên miền Tây tổ quốc. Đồng thời, từ đó cũng tỏa ra sự lãng mạn, bi tráng độc đáo của hình ảnh người lính cách mạng trong thơ Quang Dũng.
Dưới ngòi bút tài hoa của Quang Dũng, những hình ảnh về người lính Tây Tiến không chỉ đậm chất mộc mạc, giản dị mà còn toát lên sức mạnh oai phong. Qua đó, chúng ta càng yêu quý hơn những con người vì đất nước quê hương. Bài thơ xứng đáng là một tượng đài bằng ngôn ngữ đã vĩnh hằng hóa phẩm chất anh hùng của đội ngũ chiến sĩ Tây Tiến trong cuộc kháng chiến chống Pháp, trong đó có những gian khổ và vui vẻ, những chiến công hào hùng:
“Tây Tiến biên giới mờ ám khói lửa
Quân đi lặng lẽ dưới rặng cây rừng
Và con người ấy, bài thơ ấy
Vẫn sống mãi với núi sông”