Với mục tiêu giúp học sinh dễ dàng tổ chức kiến thức, nội dung các tác phẩm trong chương trình Ngữ văn 12, chúng tôi đã biên soạn bài viết Biểu đồ tư duy Rừng Xà Nu dễ nhớ, ngắn gọn với đầy đủ các thông tin như tổng quan về tác phẩm, tác giả, cấu trúc, phân tích, và ví dụ minh họa. Hy vọng rằng thông qua biểu đồ tư duy Rừng Xà Nu này, học sinh sẽ nắm vững nội dung cơ bản của tác phẩm Rừng Xà Nu.
Biểu đồ tư duy Rừng Xà Nu dễ nhớ, gọn gàng
A. Biểu đồ tư duy Rừng Xà Nu
B. Khám phá tác phẩm Rừng Xà Nu
I. TÁC GIẢ:
Nguyễn Trung Thành, tác giả còn được biết đến với bút danh Nguyên Ngọc, tên thật là Nguyễn Văn Báu, sinh năm 1932.
- Quê hương: huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam.
- Năm 1950, ông nhập ngũ, sau đó làm phóng viên cho báo Quân đội nhân dân Liên khu V. Năm 1962, ông tự nguyện trở về chiến trường miền Nam, hoạt động tại Quảng Nam và Tây Nguyên.
- Sau chiến thắng của cuộc kháng chiến chống Mỹ giải phóng dân tộc, ông tiếp tục đóng góp cho phong trào văn nghệ của quê hương. Ông từng là Ủy viên Ban Chấp hành hội nhà văn Việt Nam, Tổng biên tập của báo Văn nghệ.
- Các tác phẩm chủ yếu: “Đất nước đứng lên” (đoạt giải Nhất - Giải thưởng Hội văn nghệ Việt Nam 1954-1955), “Rẻo cao” (1961),…
- Đặc điểm sáng tạo: những tác phẩm của ông phản ánh rõ nét bức tranh cuộc sống tại miền Trung và Tây Nguyên, đặc trưng bởi tinh thần sử thi.
II. CÁC TÁC PHẨM:
1. Hoàn cảnh xuất hiện:
Truyện ngắn Rừng xà nu được sáng tác vào năm 1965 (lần đầu tiên được công bố trên tạp chí Văn nghệ Quân giải phóng Trung Trung Bộ số 2/1965, sau đó được in trong tập Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc), là tác phẩm nổi tiếng nhất của Nguyên Ngọc trong những năm tháng kháng chiến chống đế quốc Mĩ.
2. Thể loại: Truyện ngắn.
3. Chủ đề:
Thông qua câu chuyện về những anh hùng trong một ngôi làng vùng sâu vùng xa, nằm ven rừng xà nu rộng lớn, xanh mát bất tận, tác giả đã nêu lên một vấn đề cốt yếu của dân tộc và thời đại: Để bảo vệ sự sống của đất nước và nhân dân trường tồn mãi mãi, không có con đường nào khác ngoài việc cùng nhau đứng lên, cầm vũ khí chống lại kẻ thù tàn bạo.
4. Bố cục:
- Phần 1 (từ đầu đến “những đồi xà nu nối tiếp tới chân trời”): Hình ảnh rừng xà nu
- Phần 2 (tiếp theo đến “giội lên khắp người như ngày trước”): Câu chuyện của Tnú sau ba năm làm nhiệm vụ quân sự trở về thăm quê hương.
- Phần 3 (phần còn lại): Câu chuyện về cuộc sống đầy bi kịch của Tnú và cuộc chiến của dân làng Xô Man được ông Mết kể lại.
5. Tóm tắt:
Sau ba năm trong 'lực lượng', Tnú trở về thăm làng. Heng gặp anh ở con suối lớn và dẫn anh về. Con đường cũ, hai dốc, rừng rậm, hầm lạnh. Mặt trời vẫn chưa lặn khi anh đến làng. Ông Mết và dân làng hân hoan chào đón. Tnú ăn cơm với ông Mết. Trong sự vui mừng của làng, ông Mết kể về cuộc đời của Tnú. Tnú, sau khi trải qua nhiều gian khổ, vượt qua thác Đắc Nông và trở về sau ba năm bị bắt làm tù binh. Tnú đọc thư từ anh Quyết trước khi anh chết. Tnú lên núi Ngọc Linh mài vũ khí. Đêm hôm, làng Xô Man rạo rực chuẩn bị chiến đấu. Tnú và dân làng chiến đấu với giặc, bảo vệ làng. Tnú cuối cùng rời làng để tham gia cách mạng...
6. Ý nghĩa nội dung:
Qua câu chuyện về cuộc sống của những người ở một ngôi làng hẻo lánh, bên những rừng xà nu bạt ngàn, xanh mát vô tận, tác giả nêu lên vấn đề quan trọng với dân tộc và thời đại: Để bảo vệ sự sống của nhân dân và đất nước, không có cách nào khác ngoài việc cùng nhau đứng lên, cầm vũ khí chống lại kẻ thù tàn ác.
7. Ý nghĩa nghệ thuật:
- Đặc sắc và đậm chất sử thi hùng vĩ. Sử thi hiện diện ở đề tài, chủ đề, cốt truyện, nhân vật, hình ảnh thiên nhiên, và các chi tiết nghệ thuật khác.
+ Đề tài có ý nghĩa lịch sử: sự nổi dậy của dân làng Xô Man chống lại chính quyền Mĩ Diệm
+ Bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ. Rừng xà nu tạo nên bối cảnh cho cuộc đấu tranh chống lại kẻ thù (Cả rừng ... rúng động, lửa cháy khắp rừng).
+ Các nhân vật tiêu biểu được mô tả trong môi trường trang nghiêm, hùng vĩ, kết hợp phong cách Tây Nguyên và phẩm chất anh hùng.
- Kết cấu tròn trình: mở đầu và kết thúc đều là hình ảnh rừng xà nu kết hợp với sự trở về của Tnú sau ba năm xa cách
- Cách diễn đạt: kể qua lời của cụ Mết (làng cổ), kể ở bếp lửa như những câu chuyện truyền miệng, lấy cảm hứng từ truyền thống sử thi của người dân Tây Nguyên, những bài khan được kể như những bài hát dài trong đêm.
III. PHÂN TÍCH NỘI DUNG:
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả Nguyễn Trung Thành (tiểu sử, tác phẩm chính, đặc điểm sáng tác…)
- Giới thiệu tổng quan về Rừng xà nu (hoàn cảnh ra đời, giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật)
II. Nội dung chính:
1. Hình ảnh của rừng xà nu:
- Rừng xà nu là biểu tượng xuất hiện suốt tác phẩm.
- Rừng xà nu liên kết chặt chẽ và sâu sắc với đất Tây Nguyên:
+ Hiện diện trong cuộc sống hàng ngày: từ bếp lửa đốt bằng cây xà nu, lửa cháy mười ngón tay Tnú dùng nhựa từ cây xà nu, khói xà nu làm bảng đen cho Tnú và Mai học chữ, dân làng Xô Man sống chung với cây xà nu, họ hẹn hò dưới bóng cây xà nu và thậm chí khi chết cũng được yên nghỉ bên cây xà nu.
+ Cũng hiện diện trong những sự kiện quan trọng: cụ Mết kể chuyện cho dân nghe, ngọn lửa của cây xà nu soi sáng cho dân làng mài giáo chống giặc,…
+ Thấm sâu vào tâm trí, tiềm thức của dân làng Xô Man.
=> Mối liên kết đặc biệt, gắn bó chặt chẽ và trở thành một phần không thể thiếu của dân làng Xô Man.
- Rừng xà nu như một sinh vật sống, chịu sự tàn phá gay gắt của chiến tranh: hàng vạn cây xà nu bị tàn phá, có những cây bị chặt đứt như trận bão, vết thương không lành được liên tục mở ra, cây chết không ngừng,…
- Cây xà nu có sức sống mạnh mẽ, sinh sôi, nảy nở nhanh chóng và khỏe mạnh: “bên cạnh cây xà nu gục ngã đã có 4,5 cây con mọc lên”, “cây mẹ gục ngã đã có cây con mọc lên”, “nó vẫn sống đó (…) không có lý do gì để nó giết hết rừng xà nu này”
=> Biểu tượng cho sức sống mạnh mẽ và sự kế thừa của thế hệ con người Tây Nguyên.
- Loài cây này thích ánh sáng mặt trời: “Cũng có ít loại cây thích ánh sáng mặt trời tới mức (…) thơm mỡ màng”. Đây cũng giống như những con người Tây Nguyên luôn mong muốn tự do và sở hữu một sức sống mãnh liệt.
2. Các thế hệ anh hùng Tây Nguyên
a) Cụ Mết:
- Ngoại hình: râu dài xuống ngực, mắt sáng và lộ bóng, vết sẹo trên má tỏa sáng, ngực tròn trịa như cây xà nu to lớn.
- Tính cách: Cụ Mết như một cây xà nu cổ thụ, luôn ân cần và che chở dân làng. Ông là biểu tượng của thế hệ anh hùng tiên phong, thể hiện sự mạnh mẽ và sáng suốt của người dân Tây Nguyên.
b) Tnú:
- Tnú được miêu tả qua lời kể của cụ Mết.
- Tnú là một chiến sĩ:
+ Tính gan góc, thông minh, và sáng dạ của Tnú được thể hiện từ nhỏ khi anh cùng Mai vào rừng tiếp tế cho anh Quyết.
+ Tnú đã chứng tỏ sự dũng cảm và trung thành tuyệt đối với cách mạng khi anh không kêu van dù bị lửa đốt mười đầu ngón tay, không khai ra dù bị tra tấn. Dù bị bắt và tra tấn, Tnú vẫn kiên cường và trung thành.
+ Tnú được biết đến với tính kỉ luật cao khi anh chỉ về một đêm khi cấp trên giao cho, và sáng hôm sau lại quay trở lại công việc.
- Tnú là người chồng và người cha yêu thương vợ con hết mực. Khi chứng kiến mẹ và con Mai bị tra tấn, Tnú không ngần ngại nhảy ra can ngăn dù phải đối mặt với nguy hiểm.
- Tnú là con của buôn làng Xô Man, luôn gắn bó và đầy tình nghĩa với dân làng. Khi về thăm làng một đêm, anh luôn dành thời gian để làm đẹp nước suối của làng.
⇒ Tnú là người con ưu tú của núi rừng Tây Nguyên, là trụ cột của cuộc kháng chiến. Anh biết nén đau thương cá nhân để bảo vệ lợi ích của cộng đồng, dân tộc.
c) Nhân vật Dít và bé Heng:
- Dít: Là cô gái gan dạ, dũng cảm, có sức chịu đựng phi thường, biết kiềm chế đau đớn để nuôi dưỡng ý chí trả thù: mang gạo vào rừng cho dân làng, dù bị giặc uy hiếp bằng súng vẫn kiên cường không tiết lộ, dù mất đi người thân nhưng vẫn không rơi lệ,...
- Bé Heng: Mặc dù còn trẻ nhưng đã tham gia hoạt động cách mạng: thông thạo mỗi hố chông, mỗi điểm chiến để chỉ dẫn cho cán bộ cách mạng, cho du khách đến làng. Bé Heng là hậu duệ, tiếp nối truyền thống của cha để dẫn dắt cuộc chiến tới chiến thắng cuối cùng.
⇒ Họ là một đoàn kết anh hùng, là sự kế thừa qua từng thế hệ, biểu tượng cho nét đẹp tinh thần của người Tây Nguyên: tràn đầy tình yêu thương, lòng căm hận sâu sắc đối với kẻ thù, và trung thành với cách mạng.
III. Tổng kết:
Khái quát lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
IV. PHÂN TÍCH:
Đề bài: Phân tích truyện ngắn “Rừng Xà Nu”.
Phân tích truyện ngắn Rừng Xà Nu - mẫu 1
Truyện ngắn “Rừng xà nu” của tác giả Nguyễn Trung Thành ra đời vào năm 1965 trong bối cảnh kháng chiến chống Mỹ ác liệt, đặc biệt là ở Tây Nguyên. Tác phẩm mang ý nghĩa lớn làm nguồn động viên và sức mạnh cho người dân Việt Nam trong cuộc chiến khốc liệt.
Trong tác phẩm này, tác giả tạo dựng hai biểu tượng lớn: cây xà nu và những nhân vật anh hùng đại diện cho dân làng Xô Man. Cây xà nu xuất hiện liên tục, gắn bó với cuộc sống và cuộc đấu tranh của dân làng, trở thành biểu tượng cho tinh thần đoàn kết và sức sống bất diệt.
Những con người anh hùng dưới bóng rừng xà nu đại diện cho phẩm chất tốt đẹp của dân làng Xô Man và Tây Nguyên. Trong số đó, Tnú là một biểu tượng của sự kiên cường, dũng cảm và trung thành với cách mạng. Cụ Mết là người lãnh đạo có vai trò quan trọng trong việc định hướng và dẫn dắt dân làng.
Dít và bé Heng, những người trẻ tuổi nhưng đầy năng lượng và bản lĩnh, cũng đóng góp vào cuộc chiến bằng sự gan dạ và trung thành với lý tưởng cách mạng.
Trong truyện ngắn “Rừng xà nu”, sự kết hợp giữa sử thi và lãng mạn đã tạo ra những cảm xúc sâu sắc về cây xà nu và những anh hùng dân tộc của làng Xô Man trong cuộc chiến chống Mỹ.
Đề bài: Phân tích nhân vật Tnú.
Nhà văn Nguyễn Trung Thành, một con người của Tây Nguyên, đã sáng tác truyện ngắn “Rừng xà nu”, một tác phẩm gợi lên câu chuyện về dân làng Xô Man trong cuộc chiến chống Mỹ. Nhân vật Tnú là biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất của người Xô Man.
Tnú từ nhỏ đã mồ côi, thiếu vắng tình thương gia đình. Nhưng anh được sự che chở, bảo vệ của dân làng. Do đó, Tnú luôn yêu thương và quan tâm đến dân làng: “một trái tim thương non, yêu nước”. Từ nhỏ, Tnú đã được cụ Mết truyền dạy lý tưởng cách mạng, đặt niềm tin vào con đường Cách mạng.
Với lòng gan dạ và quả cảm, dù còn nhỏ, Tnú đã tham gia vào những hoạt động chống giặc, bảo vệ anh Quyết - một cán bộ Đảng. Anh đã cho thấy sự thông minh và sáng tạo khi tìm đường vào rừng để giao thư cho anh Quyết. Mặc cho nguy hiểm, Tnú đã bảo vệ bí mật thư của anh Quyết và không khuất phục trước sức ép của kẻ thù.
Dù bị giam cầm và tra tấn, Tnú vẫn kiên cường và không lùi bước trước khủng hoảng. Anh đã tỏ ra nghiêm túc và quyết tâm trong việc học tập. Tnú thực sự là một mẫu người chiến sĩ Cộng Sản, đầy bản lĩnh và kiên cường.
Trong truyện, Tnú đã làm việc vất vả để bảo vệ dân làng Xô Man khỏi sự đe dọa của kẻ thù. Anh là biểu tượng của sự kiên trì và dũng cảm trong cuộc chiến chống Mỹ.
Sau ba năm, Tnú trốn thoát khỏi tù và trở về chỉ huy quân dân làng Xô Man chống giặc. Mai, người bạn thân từ thuở nhỏ, hiện đã là vợ của Tnú và đứa con là kết quả của tình yêu của họ. Nhưng kẻ thù tàn ác đã hủy hoại hạnh phúc của gia đình Tnú.
Bọn chúng đã giết vợ con của Tnú. Trước cái chết của người thân, Tnú cảm thấy hoàn toàn bất lực: “Anh đã dùng lực bẻ gãy hàng chục quả vả mà không hay. Anh bỗng tỉnh dậy… tim anh như đang cháy lửa. Hai con mắt anh bây giờ là hai cục lửa lớn”. Tận thấy sự căm hận, Tnú lao vào giữa đám quân địch, hai cánh tay của anh ôm chặt lấy vợ và con Mai.
Nhưng không còn cơ hội nào nữa! Tnú bị bắt. Trước cái chết, Tnú không hề sợ hãi mà lại cảm thấy bình tĩnh vì gia đình anh đã mất. Nhưng điều duy nhất làm Tnú đau lòng và lo lắng nhất là dân làng Xô Man của mình. Ai sẽ đứng lên chống lại quân giặc cùng với dân làng? Ai sẽ tiếp tục theo đuổi lý tưởng của cụ Hồ? Tnú không còn suy nghĩ về bản thân nữa. Kẻ thù đã sử dụng bọt nhựa xà nu để đốt cháy mười ngón tay của Tnú.
Đó là những bàn tay chân thành, đầy tình bạn, từng cầm bút viết chữ mà anh Quyết đã dạy cho; từng đặt lên bụng mình và nói: Cộng sản ở đây này”. Bàn tay ấy cũng đã được Mai nắm chặt và rơi nước mắt yêu thương đồng cảm khi Tnú trở về từ tù… Kẻ thù đã đốt cháy mười ngón tay của Tnú để tiêu diệt ý chí đấu tranh của dân làng Xô Man. Nhưng ngọn lửa chiến đấu của dân làng Xô Man vẫn tiếp tục rực cháy.
Tnú không kêu khóc khi bị đốt cháy ngón tay, thay vào đó anh la lên một tiếng “Giết”. Dân làng Xô Man cùng nhau tự nguyện nổi dậy chống lại quân địch. Đó là cuộc nổi dậy đồng loạt làm rung chuyển núi rừng, bàn tay trở thành biểu tượng của tội ác và lòng thù hận mà Tnú mang theo suốt cuộc đời. Lòng thù ấy đã biến bàn tay của Tnú thành ngọn đuốc châm lên ngọn lửa nổi dậy của dân làng Xô Man.
Bàn tay chỉ còn lại hai đốt mỗi ngón vẫn cầm súng, cầm giáo để Tnú ra đi trả thù. Và cuối cùng, với chính bàn tay đó, Tnú đã xiết vào cổ họng của những kẻ Dục tàn ác hơn cả dã thú. Từ đó, Tnú đã vượt qua mọi nỗi đau và bi kịch cá nhân, tham gia lực lượng giải phóng quân để tiêu diệt tất cả kẻ Dục, kẻ thù không đội trời chung với vợ con anh – vẫn tồn tại trên mảnh đất quê hương. Trở thành chiến sĩ giải phóng quân, Tnú là một cán bộ có tinh thần kỷ luật: nhớ quê hương gia đình, nhưng phải tuân thủ quy định của cấp trên mới được về nhà một đêm.
Nhân vật Tnú là biểu tượng của anh hùng, đại diện cho số phận và con đường của dân tộc Tây Nguyên trong cuộc đấu tranh giải phóng. Sự xây dựng nhân vật Tnú thể hiện tài năng của nhà văn Nguyễn Trung Thành khi viết về con người Tây Nguyên.
V. NHẬN XÉT VỀ TÁC PHẨM:
· “Rừng xà nu” là một truyện thiên sử mang ý nghĩa và vẻ đẹp của văn học hiện đại.
· “Rừng xà nu là câu chuyện của một thế hệ, được kể trong một đêm. Đó là một đêm dài như cả một cuộc đời. Nhưng cũng ngắn ngủi, cũng chỉ là một đêm trong cuộc sống khó khăn, đau khổ và hạnh phúc đậm đà ở đây. Vì “nhà ra xa, đến hút tầm mắt cũng không thấy gì khác ngoài những rừng xà nu vô tận chạy đến chân trời” –
Nguyên Ngọc, “Phê bình truyện ngắn Rừng xà nu”
Đánh giá truyện ngắn Rừng Xà Nu - phiên bản 2
Vùng đất Tây Nguyên cùng với những con người gan dạ đã trở thành chủ đề hấp dẫn với các nghệ sĩ, trong đó có nhà văn Nguyễn Trung Thành. Ông nổi tiếng với tác phẩm ngắn “Rừng xà nu”. Đây là một truyện ngắn đã góp phần làm nên thành công trong sự nghiệp sáng tác của tác giả.
Nguyễn Trung Thành viết “Rừng xà nu” vào năm 1965 và tác phẩm này được xuất bản trong tập “Trên đất hình những anh hùng Điện Ngọc”. Tên của câu chuyện đã khắc họa hình ảnh của những cánh rừng xà nu với sức sống mạnh mẽ và cũng như sức sống mạnh mẽ của buôn làng Xô Man.
Tính nổi bật trong tác phẩm là hình ảnh của những “rừng xà nu nối tiếp chạy đến chân trời”. Loại cây xà nu, một thành viên trong họ thông, phát triển phổ biến ở vùng Tây Nguyên. Đây thực sự là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường của đất nước. Tác phẩm bắt đầu bằng việc miêu tả rừng xà nu bao bọc xung quanh, bảo vệ cho buôn làng tránh xa những cuộc tấn công của kẻ thù. Chiến tranh đặc biệt gay gắt khiến “rừng xà nu hàng vạn cây không còn một cây nào không bị tổn thương”, “có những cây bị cắt đứt ngang nửa thân, đổ như một trận bão”.
Trong cuộc sống hàng ngày, cây xà nu là người bạn đồng hành đặc biệt của dân làng. Sinh sống từ khi mới chào đời, lớn lên và lúc lìa xa cũng đều gắn bó với cây xà nu. Dưới tán lá của cây xà nu, cộng đồng thực hiện các hoạt động sinh hoạt, là nơi các cặp đôi hẹn hò. Lửa từ cây xà nu sưởi ấm trong mỗi ngôi nhà, ánh sáng từ cây xà nu chiếu sáng trong đêm khi dân làng Xô Man đấu tranh chống lại kẻ thù, và khói từ cây xà nu phát tán khắp nơi, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cây xà nu đối với dân tộc Tây Nguyên. Lửa từ cây xà nu cũng sáng tỏ “xác mười tên lính địch ngổn ngang”, là biểu tượng của sức mạnh, ý chí kiên cường và lòng dũng cảm của buôn làng Xô Man.
Cây xà nu không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, mà còn là biểu tượng cho số phận và phẩm chất cao quý của những con người Tây Nguyên. Rừng xà nu phải chịu đựng nhiều trận đại bác từ kẻ thù, khiến chúng “đổ như một trận bão” khi “bị cắt đứt ngang nửa thân”. Những vết thương đó không thể lành, “cứ loét mãi ra”, là minh chứng cho sự đau khổ, mất mát mà nhân dân nơi đây phải chịu đựng. Tuy nhiên, đạn bom của kẻ thù không thể ngăn cản sự sống của cây xà nu: “Bên cạnh một cây xà nu mới ngã gục, đã có bốn năm cây con mọc lên, cành xanh tươi, hình như mũi tên lao thẳng lên bầu trời”. Chúng phát triển rất nhanh, “đạn đại bác không thể giết chết chúng”. Vì vậy, “hai ba năm nay rừng xà nu đã trải ra vươn lên che chở cho làng”. Hình ảnh này là biểu tượng cho sức mạnh mạnh mẽ, không ngừng nghỉ của những thế hệ con người Tây Nguyên. Thế hệ trước khi đi đã có thế hệ sau đứng lên tiếp nối. Đây cũng là loại cây khao khát ánh sáng mặt trời: “Chúng phát triển rất nhanh để thu nhận ánh sáng từ rừng, tỏa sáng từ trên cao xuống, rải rác vô số hạt bụi vàng từ nhựa cây bay ra, thơm mùi dầu mỡ”. Điều này cũng giống như việc Tnú và dân làng Xô Man theo đuổi ánh sáng của cách mạng.
Hình ảnh của cây xà nu, rừng xà nu là một sáng tạo độc đáo của Nguyễn Trung Thành. Ông đã sử dụng cái nhìn điện ảnh để tái hiện lại khung cảnh một cách sinh động. Ông có thể nhìn từ xa để thấy toàn bộ rừng xà nu, cũng như tiếp cận để thấy cận cảnh những cây xà nu con vươn lên một cách hùng vĩ. Đây không chỉ là một loài cây thông thường mà là biểu tượng của anh hùng của con người Tây Nguyên.
Đại diện xuất sắc cho những con người ấy là Tnú, một chiến sĩ kiên cường, bất khuất. Từ khi còn nhỏ, Tnú đã vào rừng để ẩn nấp cán bộ. Khi học chữ thua Mai, Tnú đã tự đập đầu mình bằng một hòn đá. Nhờ lời khuyên của anh Quyết: “Tnú phải trở thành cán bộ thay anh. Không học chữ thì làm sao trở thành cán bộ giỏi” nên Tnú quyết tâm học chữ. Khi liên lạc, Tnú không đi đường mòn để tránh kẻ thù, anh “mòn đường rừng để đi”, “chọn chỗ thác mạnh để bơi qua, bơi lên trên mặt nước, cưỡi thác như một con cá chạy về”. Sự thông minh của anh được thể hiện qua việc “nuốt chửng một tấm thư” khi bị kẻ thù bắt giữ. Anh tự hào trả lời câu hỏi của kẻ thù về nơi ở của anh bằng cách đặt tay lên bụng và nói “Ở đây này”.
Trưởng thành, Tnú cùng cộng đồng mài vuốt để chiến đấu. Tin này đã lan ra tai của thằng Dục, nó đã tìm cách để bắt Tnú. Nó bắt Mai và con trai Tnú với mục đích: “Bắt được con cái và con cháu, sẽ dụ được con đực trở về”. Nhưng Tnú không thể cứu vợ con Mai vì anh không có vũ khí. Anh bị bọn thằng Dục bắt và tra tấn bằng cách bao giẻ đã tẩm dầu xà nu lên mười đầu ngón tay rồi đốt cháy. Nỗi đau mất vợ và đứa con trai đầu lòng cùng với nỗi đau về thân thể dường như kết hợp với nhau trở thành nỗi căm phẫn, uất hận. Nhưng Tnú “không một tiếng kêu lên” mà “trừng mắt nhìn thằng Dục”. Dường như, ý chí và tinh thần bất khuất đã khiến: “Anh không cảm nhận được lửa ở mười đầu ngón tay nữa. Anh nghe lửa cháy trong lồng ngực, cháy ở bụng. Máu anh chát ở đầu lưỡi. Răng anh đã cắn nát môi anh rồi”.
Tnú không chỉ là người anh hùng mà anh còn là con người đậm chất nhân văn. Tnú là một người chồng, một người cha yêu thương vô điều kiện vợ con. Phải chứng kiến cảnh vợ con Mai bị kẻ thù tra tấn, anh “đã bứt đứt hàng chục trái vả mà không hay”, “ở chỗ hai con mắt anh bây giờ là hai cục lửa lớn”. Anh lao ra cứu mẹ con Mai mà không sợ hiểm nguy. Anh đã quên cả sinh mạng của mình để cứu lấy vợ con, cứu lấy những người anh yêu thương nhất.
Tnú trưởng thành trong sự chăm sóc của cộng đồng làng quê, vì thế anh yêu quê hương rất sâu đậm. Khi có dịp nghỉ, anh trở về thăm làng, 'xúc động khi thấy nước của làng mình vấn trên người như ngày xưa'. Anh yêu quê như yêu thương hơi thở của buôn làng, âm thanh của tiếng giã gạo đã đeo bám trong lòng anh suốt bao nhiêu năm qua. Nếu không phải là người có mối liên kết sâu đậm với quê hương, Tnú không thể có những cảm nhận tinh tế như thế này.
Ngoài nhân vật Tnú, nhà văn còn mô tả các nhân vật như anh Quyết, cụ Mết, Mai, Dít, Heng,... để làm nổi bật sự tiếp nối của những anh hùng, đứng lên chống lại kẻ thù. Anh Quyết là một cán bộ cách mạng, đã dạy Tnú và Mai. Đồng thời, anh cũng là người nhen nhóm tinh thần đấu tranh cho người dân Tây Nguyên. Anh giữ vai trò quan trọng trong việc giáo dục tinh thần cách mạng cho thế hệ trẻ. Bằng lời nói thân mật, tâm tình, anh đã đánh thức lòng yêu nước, lòng quyết tâm chiến đấu vì lý tưởng cách mạng của Tnú.
Thiếu sót lớn nếu chúng ta không nhắc đến cụ Mết. Cụ là người lãnh đạo buôn làng, một anh hùng của thế hệ trước, đã khẳng định con đường cách mạng mà nhân dân phải đi: “Chúng nó đã cầm súng, ta phải cầm giáo”. Đó là lời khuyên chính xác để nhân dân tin tưởng và hành động theo.
Tiếp nối con đường của cụ Mết, Tnú là Dít và Heng. Dít lớn lên trở thành một chính trị viên, làm bí thư chi bộ, nhưng từ nhỏ đã là một cô bé gan dạ. Dít thường 'bò theo máng nước mang gạo ra rừng cho cụ Mết, Tnú và thanh niên'. Bị kẻ thù bắt, Dít bị bắn từng viên một khiến 'cô khóc thét từng viên, nhưng sau viên thứ mười, cô chùi nước mắt, từ đó im lặng' và nhìn bọn kẻ thù 'bình tĩnh lạ lùng'. Dù chỉ là một cô bé nhưng Dít đã có bản lĩnh, nghị lực phi thường, không sợ hãi trước súng đạn của kẻ địch.
Ngay cả cậu bé Heng, khi Tnú ra đi, 'cậu chỉ cao bằng bụng anh, chưa biết mang củi, chỉ đeo xà lét theo người lớn ra rẫy' nhưng khi Tnú trở về thăm làng, cậu bé ấy đã 'mang súng trường Mát, trở thành một lính thực sự'. Heng dẫn Tnú qua các con đường 'chật hẹp, có hố chông, mỗi mười phút lại gặp một giàn chuẩn bị sẵn, thò cần căng như dây ná, đánh một phát là gãy đôi ống quyển, lưỡi thò từng đôi, từng đôi đặt lên giàn, cắt gãy'. Chú bé dũng cảm này đã đóng góp vào tập thể anh hùng trong những ngày chiến đấu gay go chống đế quốc Mĩ ác của dân làng Tây Nguyên.
Câu chuyện thể hiện chất sử thi hùng tráng qua các đề tài, nhân vật và giọng văn của tác giả. 'Rừng xà nu' tái hiện không khí hào hùng, sôi động của cuộc đấu tranh chống đế quốc của dân làng Xô Man và dân tộc Việt Nam. Hệ thống nhân vật được mô tả là những anh hùng, bất khuất, xuất hiện trên nền văn hóa rộng lớn. Ngoài ra, tác giả còn sáng tạo hình ảnh cây xà nu mang tính biểu tượng cho người Tây Nguyên. Giọng văn ca ngợi sự hùng tráng, khí thế như không khí của cuộc chiến đấu chống kẻ thù.
Nhà văn tạo ra hai tuyến nhân vật đối lập giữa bọn thằng Dục tàn ác và những anh hùng để nổi bật tinh thần, ý chí chiến đấu của dân làng. Kết cấu truyện lồng trong truyện mang lại sức hấp dẫn. Bên cạnh câu chuyện về cuộc nổi dậy của dân làng Xô Man là câu chuyện về cuộc đời của người anh hùng Tnú. Tất cả những yếu tố này đã làm cho câu chuyện sống mãi trong lòng độc giả. Khi nghĩ đến Tây Nguyên, chúng ta nghĩ đến những cánh rừng xà nu bạt ngàn và các thế hệ anh hùng liên tục chống lại kẻ thù.
Phân tích truyện ngắn Rừng Xà Nu - mẫu 3
Nguyễn Trung Thành, một nhà văn sinh ra ở Thăng Bình, Quảng Nam, tên thật là Nguyên Ngọc. Sống và lớn lên trong hoàn cảnh đất nước gặp nhiều sóng gió, ông trân trọng và ngưỡng mộ những người hy sinh cho cách mạng, cho Tổ quốc. Đặc biệt, ông đặc biệt quý trọng vùng đất Tây Nguyên, nơi có những người dũng cảm, kiên trung gắn bó với cách mạng. Cảnh chiến đấu của nhân dân Tây Nguyên đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho ông viết tác phẩm Rừng xà nu thành công, trở thành một kiệt tác gắn bó với tên tuổi của ông.
Rừng xà nu được viết trong những năm kháng chiến chống Mỹ. Tác phẩm được đăng trên tạp chí Văn nghệ giải phóng, trong tập 'Trên quê hương những anh hùng Điện Ngọc'. Đó là bài ca ca ngợi lòng kiên cường của dân Tây Nguyên.
Rừng xà nu xung quanh làng Xô Man được tác giả mô tả đặc biệt trong tác phẩm. Một rừng cây bị tàn phá nặng nề bởi quân địch, nhưng vẫn tỏ ra mạnh mẽ và đầy sức sống. Cây xà nu là biểu tượng cho lòng kiên cường của dân Tây Nguyên.
Tác giả tái hiện cuộc sống và chiến đấu của người dân Tây Nguyên. Họ là những anh hùng sáng chói, luôn hy sinh cho Tổ quốc, luôn giữ vững niềm tin vào cách mạng. Cụ Mết và Tnú là những biểu tượng của sự kiên trì và dũng cảm trong cuộc chiến.
Dù bị tra tấn đầy tàn ác, Tnú vẫn giữ trung thành và quyết tâm. Vợ con anh bị giết nhưng anh không khuất phục, ngược lại càng kiên cường hơn trong cuộc chiến.
Thế hệ tiếp theo của Tnú, Dít, bé Heng,... tiếp tục chiến đấu với lòng yêu nước và hy sinh. Họ là biểu tượng của sự kiên cường và quyết tâm của dân Tây Nguyên.
Rừng xà nu và dân làng Xô Man là hai thể thống nhất, đồng cảm với nhau, đều chịu đựng nhiều đau khổ nhưng vẫn mạnh mẽ vươn lên. Đó là biểu hiện của sức sống bất khuất, tinh thần bất khuất của dân Tây Nguyên và cả dân tộc Việt Nam.
Bằng cách kết hợp tài năng của mình trong việc sử dụng sự kỳ thị của thiên thời và cảm hứng lãng mạn, Nguyễn Trung Thành không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của tâm hồn con người Tây Nguyên mà còn đặt ra một vấn đề cấp bách: Để bảo vệ tự do của quê hương khỏi kẻ thù, người ta phải sẵn sàng cầm vũ khí chống lại chúng.