Biểu đồ là một loại sơ đồ biểu diễn một thuật toán hoặc quy trình, thể hiện các bước công việc dưới dạng các hộp khác nhau được kết nối bởi mũi tên. Sơ đồ này giúp giải quyết vấn đề bước một cách hệ thống. Các bước quá trình được biểu diễn bằng các hộp nối với nhau bởi mũi tên để biểu thị luồng điều khiển. Dữ liệu không được biểu thị trong biểu đồ, khác với sơ đồ dòng dữ liệu; thay vào đó, dữ liệu được ẩn trong chuỗi các hành động. Biểu đồ được sử dụng trong phân tích, thiết kế, phân loại hoặc quản lý công việc và chương trình trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tổng quan
Biểu đồ được dùng trong thiết kế và minh họa các công việc và chương trình phức tạp. Giống như các loại sơ đồ khác, biểu đồ giúp hình dung hóa vấn đề và giúp người xem hiểu quá trình diễn ra, từ đó có thể phát hiện ra các điểm yếu, nút thắt hoặc các vấn đề khác chưa rõ ràng trong vấn đề đó. Có nhiều loại biểu đồ khác nhau, mỗi loại có cách biểu diễn 'hộp' và khái niệm công ước riêng. Hai loại hộp thường xuất hiện nhất trong một biểu đồ gồm:
- bước xử lý, thường được gọi là 'hành động' và biểu diễn bởi một hình chữ nhật.
- bước quyết định, thường được biểu diễn bởi một hình kim cương.
Một biểu đồ 'chức năng bắt chéo' là một biểu đồ được chia thành nhiều đường bơi (swimlane), mô tả sự điều khiển của các tổ chức khác nhau. Các biểu tượng xuất hiện trong mỗi đường bơi chỉ rõ sự điều khiển của từng tổ chức. Kỹ thuật này giúp tác giả xác định trách nhiệm thực hiện hành động hoặc đưa ra quyết định chính xác, phân tích trách nhiệm của từng tổ chức đối với các giai đoạn khác nhau của một công việc duy nhất.
Lưu đồ miêu tả một số mặt nhất định của công việc và thường được bổ sung bởi các loại sơ đồ khác. Ví dụ, Kaoru Ishikawa định nghĩa lưu đồ là một trong bảy công cụ cơ bản quản lý chất lượng, bao gồm biểu đồ, biểu đồ Parto, bảng kiểm kê, sơ đồ điều khiển, biểu đồ nguyên nhân-kết quả, và sơ đồ rời rạc. Tương tự, trong UML - một biểu diễn hình học phổ biến trong phát triển phần mềm, sơ đồ hoạt động - một loại lưu đồ, cũng là một trong số các loại sơ đồ.
Lưu đồ Nassi–Shneiderman là một cách biểu diễn khác cho dòng chảy quá trình.
Các tên gọi khác bao gồm: biểu đồ, lưu đồ quá trình, lưu đồ chức năng, sơ đồ khối, bản đồ quá trình, biểu đồ quá trình, biểu đồ chức năng quá trình, mẫu quá trình kinh doanh, mẫu quá trình, sơ đồ dòng chảy quá trình, sơ đồ dòng chảy công việc, sơ đồ dòng chảy kinh doanh.
Các biểu tượng & thành phần của lưu đồ
Lưu đồ là một công cụ vô cùng trực quan để mô tả các quy trình. Vì vậy, trong hầu hết các trường hợp, các tiêu chuẩn và quy tắc của các biểu tượng lưu đồ không quá quan trọng. Thực tế cho thấy, một sơ đồ đơn giản với các khối hình chữ nhật và các đường kết nối là đủ để hiển thị quy trình.
Tuy nhiên, nếu muốn đạt được độ chính xác kỹ thuật, biểu đồ cũng có thể tuân theo các quy tắc và tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ, Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ (ANSI) đã thiết lập các tiêu chuẩn cho biểu đồ và các biểu tượng từ những năm 1960. Sau đó, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã áp dụng các biểu tượng ANSI vào những năm 1970.
- Flowline: Biểu thị hướng đi của quy trình. Mỗi đường dòng kết nối hai khối.
- Terminal: Cho biết phần bắt đầu hoặc phần kết thúc của sơ đồ.
- Process: Biểu thị một bước trong quy trình. Đây là thành phần phổ biến nhất trong lưu đồ.
- Decision: Hiển thị một quyết định cho bước tiếp theo trong quy trình. Thường là câu hỏi có / không hoặc đúng / sai.
- Input / Output: Cho biết quá trình nhập hoặc xuất dữ liệu từ bên ngoài.
- Annotation: Cung cấp thông tin bổ sung liên quan đến một bước trong quy trình.
- Predefined Process: Biểu thị quy trình đã được đặt tên và xác định từ nơi khác.
- On-page Connectors (trình kết nối trên trang): Các cặp trình kết nối trên trang được sử dụng để thay thế các đường dài trên trang lưu đồ.
- Off-page Connectors (trình kết nối ngoài trang): Trình kết nối ngoài trang dùng khi mục tiêu nằm trên một trang khác.
Lịch sử phát triển
Không rõ ai là người đầu tiên phát minh lưu đồ, nhưng tài liệu chuẩn hóa đầu tiên về lưu đồ được giới thiệu lần đầu bởi Frank và Lillian Gilbreth. Năm 1921, họ trình bày phương pháp dựa trên đồ họa trong bài thuyết trình: 'Lưu đồ: Bước đầu tiên trong việc tìm cách làm việc tốt nhất', cho các thành viên ASME.
Vào những năm 1930, Allan H. Mogensen, một kỹ sư công nghiệp, đã đào tạo nhiều người tham gia Hội nghị Đơn Giản Hóa Công Việc ở New York. Art Spinanger và Ben Grahamthen, những người tham gia từ hội nghị này, bắt đầu sử dụng lưu đồ trong lĩnh vực của họ, đẩy mạnh việc sử dụng lưu đồ.
Năm 1947, ASME thông qua một bộ biểu tượng lưu đồ dựa trên công trình của Gilbreth, với tên gọi 'Tiêu chuẩn ASME: Lưu đồ quy trình vận hành'.
Vào năm 1949, lưu đồ bắt đầu được sử dụng để lập kế hoạch cho các chương trình máy tính và nhanh chóng trở thành công cụ quan trọng trong thiết kế thuật toán và chương trình máy tính. Ngày nay, lưu đồ là một công cụ quan trọng, phục vụ nhân viên trong nhiều ngành và chức năng khác nhau.
Các liên kết đường dẫn
- Đoạn video ngắn mô tả biểu đồ luồng hoạt động
- Phương pháp vẽ sơ đồ luồng Lưu trữ 2011-05-15 tại Máy chủ Wayback Một tài liệu của IBM từ năm 1969 (Định dạng PDF dung lượng 5MB)