1. Triệu chứng của bệnh chín mé ngón tay
Khi mắc bệnh chín mé ngón tay, bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, cơ thể tê bì, có thể đi kèm với sốt hoặc đau đầu, đau cục bộ ở vùng ngón tay hoặc ngón chân bị ảnh hưởng, và có thể gặp phải cảm giác ngứa hoặc sưng phồng làm cho bệnh nhân cảm thấy khó chịu. Tuy nhiên, mức độ của các triệu chứng có thể thay đổi ở mỗi giai đoạn bệnh như sau:
Giai đoạn 1
Trong khoảng 1 đến 3 ngày đầu, thường là giai đoạn 1, vị trí đầu ngón tay hoặc ngón chân của bệnh nhân có thể sưng đỏ và gây ngứa, tạo ra cảm giác khó chịu. Người bệnh có thể gặp đau nhức và một số trường hợp có thể gặp khó khăn khi di chuyển ngón tay hoặc ngón chân bị ảnh hưởng.
Vùng viêm có thể mở rộng ra toàn bộ phần ngón tay
Giai đoạn 2:
Giai đoạn thứ 2 của bệnh kéo dài từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 7. Ở giai đoạn này, các triệu chứng của bệnh trở nên rõ ràng hơn. Vùng viêm không chỉ ở đầu ngón tay hoặc ngón chân mà có thể mở rộng ra toàn bộ phần ngón tay hoặc ngón chân bị ảnh hưởng. Bệnh nhân cảm nhận sự căng trầm trọng, đau đớn và thấy đập theo nhịp của mạch máu. Có thể đi kèm với triệu chứng sốt.
Giai đoạn cuối:
Giai đoạn này còn được biết đến với cái tên là giai đoạn chín mé mưng mủ. Đối với những bệnh nhân mắc bệnh do virus Herpes, sau khi bệnh phát triển trong khoảng thời gian từ 2 đến 20 ngày, họ bắt đầu cảm nhận được sự đau đớn ở đầu ngón tay hoặc ngón chân, sưng đỏ, cảm thấy mệt mỏi và có thể bị sốt.
Sau đó, sẽ xuất hiện các vết nước ở vị trí bị tổn thương với kích thước từ 1 - 3mm. Khi các vết nước vỡ, chúng sẽ tiết ra dịch trong suốt hoặc đục, có thể có màu đỏ của máu và gây ra tình trạng nhiễm trùng. Virus sẽ tiếp tục xâm nhập vào các dây thần kinh ở da, sau đó là hạch thần kinh, và cuối cùng tồn tại trong tế bào Schwann. Với những người có hệ miễn dịch yếu, virus dễ tái phát.
2. Nguyên nhân gây ra chín mé ngón tay
Nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng chín mé ngón tay bao gồm vi khuẩn tụ cầu vàng và Herpes. Những vi khuẩn này thường xâm nhập vào cơ thể thông qua các vết thương trên da và gây ra bệnh. Đối với những trường hợp bệnh nhân dễ ra mồ hôi hoặc tiếp xúc và làm việc trong môi trường có nhiều bụi bẩn, virus sẽ có điều kiện tốt hơn để phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng.
Vi khuẩn Staphylococcus là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh
Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Những người thường xuyên làm móng tại các cửa hàng: Trong quá trình làm móng cho khách hàng, việc gây ra các vết xước trên da ngón tay, ngón chân, nếu không tuân thủ vệ sinh, xử lý đúng cách có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, việc sử dụng kìm bấm móng nhiễm khuẩn cũng làm cho vi khuẩn có cơ hội xâm nhập và gây bệnh khi có vết thương.
Để móng tay quá sâu có thể tạo điều kiện cho bệnh tật xâm nhập
- Mang giày cao gót có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh do vi khuẩn hoặc virus xâm nhập, đặc biệt khi bít mũi giày hoặc bị trầy xước.
- Chấn thương ở ngón tay hoặc ngón chân có thể dẫn đến chân méo hoặc tay méo.
- Tình trạng thừa cân béo phì
- Những người nhiễm HIV đang trong quá trình điều trị cần được chú ý đặc biệt.
3. Biện pháp khi bị chân tay méo
Khi bị chân tay méo, cần chú ý vệ sinh kỹ lưỡng vùng bị bệnh để tránh nhiễm trùng. Sử dụng thuốc tím để ngâm rửa vùng da bị bệnh, sau đó bôi mỡ chống khuẩn.
Đảm bảo vệ sinh tay sạch sẽ để tránh bệnh tật
Khi vết chân tay méo có mủ, nên rạch vết để loại bỏ mủ, sau đó sát trùng và bôi mỡ chống khuẩn.
Nếu vết sưng đau không giảm sau khi vệ sinh và sát trùng, bạn cần đến bệnh viện để kiểm tra và chụp X-quang để biết tình trạng bệnh.
Khi bị chân tay méo, cần điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm như viêm xương, viêm khớp, viêm màng bao hoạt dịch, nhiễm trùng máu hoặc tử vong.
Để phòng tránh bệnh chân tay méo, hãy tuân thủ những nguyên tắc sau:
+ Hãy vệ sinh chân tay thường xuyên.
+ Tránh ngâm chân tay trong nước quá lâu.
+ Hạn chế đi chân trần để tránh cát bụi dính vào kẽ ngón chân.
+ Khi cắt móng, cần chú ý không cắt quá sâu vào da và không cắt quá sát ở hai cạnh của ngón tay chân. Hãy cắt móng thẳng để bảo vệ da.
+ Nhân viên y tế nên đeo găng tay khi tiếp xúc với bệnh nhân, đặc biệt khi tiếp xúc với dịch tiết của họ.
+ Trẻ em không nên mút tay.