1. Hiểu về tăng huyết áp
Trước khi nhận diện các dấu hiệu của tăng huyết áp, hãy tìm hiểu về tình trạng này. Tăng huyết áp, hay còn gọi là cao huyết áp, là tình trạng mà áp lực trong mạch máu cao hơn mức bình thường. Dưới đây là bảng phân loại tăng huyết áp do Bộ Y tế công bố.
Tăng huyết áp thường liên quan đến yếu tố di truyền, tuổi tác và các bệnh lý khác. Người có tiền sử gia đình, tuổi cao hoặc mắc các bệnh như tiểu đường, bệnh tuyến giáp, thận,... thường có nguy cơ cao mắc tăng huyết áp. Ngoài ra, thói quen ăn mặn, ít vận động, uống rượu, hút thuốc lá hoặc căng thẳng, lo lắng cũng là những yếu tố thường gắn với tăng huyết áp.
Mức áp huyết cao hơn bình thường được coi là tăng huyết áp
2. Biểu hiện của tăng huyết áp
Thực tế, các dấu hiệu của tăng huyết áp không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với triệu chứng của các bệnh lý khác, bao gồm:
- Đau đầu, nhức đầu và cảm giác nặng ở vùng đầu.
- Choáng và chóng mặt, nóng phừng ở mặt.
- Buồn nôn và nôn.
- Chảy máu mũi.
- Xuất huyết kết mạc, có vết máu trong mắt.
- Đau mỏi vai gáy.
- Tay chân tê bì hoặc cảm giác ngứa ran.
- Đau tức vùng ngực, rối loạn nhịp tim
Tuy nhiên, không phải lúc nào các biểu hiện của tăng huyết áp cũng xuất hiện. Nhiều khi người bệnh chỉ phát hiện mình bị tăng huyết áp khi đo áp huyết, kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc khi gặp phải các biến chứng như đau ngực, nhịp tim không đều, nhồi máu cơ tim, suy thận, đột quỵ,...
Đau ngực và rối loạn nhịp tim có thể là dấu hiệu của tăng huyết áp
3. Xác định tăng huyết áp
Ngoài việc nhận diện các dấu hiệu của tăng huyết áp, bác sĩ có thể xác định tình trạng này bằng cách đo áp huyết, sau đó có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm cần thiết.
Đo áp huyết
Có thể đo áp huyết tại phòng khám, tại nhà hoặc sử dụng máy theo dõi áp huyết liên tục trong 24 giờ. Nhớ nghỉ ngơi 10-15 phút trước khi đo. Kết quả cho thấy áp huyết tăng:
- Đo áp huyết tại phòng khám: HA ≥ 140/90 mmHg.
- Đo áp huyết tại nhà: HA ≥ 135/85 mmHg.
- Sử dụng máy theo dõi áp huyết liên tục trong 24 giờ: HA ≥ 130/80 mmHg.
Các chỉ định lâm sàng khác
Các xét nghiệm lâm sàng được chỉ định để tìm kiếm nguyên nhân gây tăng áp huyết cũng như đánh giá tác động của tăng áp huyết đối với sức khỏe. Các chỉ định bác sĩ có thể bao gồm:
- Siêu âm dạ dày tổng quát.
- Siêu âm động mạch chủ.
- Siêu âm động mạch thận.
- Siêu âm tim, điện tim.
- Xét nghiệm máu và phân tích nước tiểu.
- Xét nghiệm chức năng thận.
- Chụp võng mạc.
- Chụp CT hoặc MRI bụng tìm u tuyến thượng thận.
4. Phương pháp điều trị tăng huyết áp
Dựa vào các dấu hiệu và nguyên nhân của tăng huyết áp cũng như tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm: Sử dụng thuốc; phẫu thuật hoặc thủ thuật hủy thần kinh giao cảm động mạch thận, đặt stent động mạch thận trong một số trường hợp đặc biệt; thay đổi lối sống và thói quen sinh hoạt,...
Có thể sử dụng thuốc để điều trị tăng huyết áp
5. Biện pháp ngăn chặn tăng huyết áp
Nếu thường xuyên có dấu hiệu của tăng huyết áp và đã được chẩn đoán, bạn có thể áp dụng những biện pháp sau để ngăn chặn.
Giữ cân nặng ổn định
Theo Hội Tim mạch Mỹ, cân nặng có mối quan hệ mật thiết với áp huyết, vì vậy hãy duy trì cân nặng ổn định để giữ áp huyết trong biên độ bình thường. Nếu thừa cân, với chỉ số BMI từ 25 trở lên, bạn cần giảm cân khoảng 4 - 5kg để ngăn chặn tăng huyết áp.
Chế độ ăn lành mạnh
Để kiểm soát áp huyết, chế độ ăn lành mạnh đóng vai trò quan trọng. Trong thực đơn hàng ngày, bạn cần hạn chế ăn chất béo và đường, thay vào đó tăng cường rau xanh, trái cây và ngũ cốc. Chế độ này không chỉ giữ áp huyết ổn định mà còn tốt cho sức khỏe tổng thể.
Hạn chế uống rượu bia
Rượu bia không có ích cho sức khỏe, đặc biệt là với những người có tiền sử áp huyết. Bạn cần hạn chế uống rượu bia để tránh nguy cơ cho cơ thể. Nếu uống, hãy hạn chế mỗi ngày không quá 2 ly và mỗi tuần không quá 3 lần.
Hạn chế uống rượu bia giúp phòng tránh tăng áp huyết
Giảm lượng muối trong khẩu phần
Lượng muối càng cao trong cơ thể, áp huyết càng tăng. Đó là lý do người bị huyết áp luôn được khuyến cáo giảm muối trong chế độ ăn hàng ngày. Đặc biệt, tránh thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm đóng gói hoặc các món ăn có nhiều muối.
Tập thể dục đều đặn
Duy trì hoạt động luyện tập mỗi ngày cũng là cách giúp ngăn ngừa huyết áp. Bạn có thể thực hiện các bài tập nhẹ như đi bộ, đạp xe, thiền, yoga đến các bài tập mạnh mẽ, tăng cường cơ bắp như tạ, gym,… tùy thuộc vào thể trạng. Nói chung, tập luyện càng nhiều thì càng có lợi cho sức khỏe.
Quản lý căng thẳng
Stress ảnh hưởng đến hoạt động của cơ quan, nội tạng. Và stress cũng là yếu tố góp phần làm tăng huyết áp vì khi căng thẳng, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi, suy nhược, đau đầu, rối loạn nhịp tim,... Đây là các dấu hiệu tăng huyết áp mà bạn không nên bỏ qua.
Đo huyết áp định kỳ
Rất nhiều trường hợp tăng huyết áp không có dấu hiệu cảnh báo. Vì vậy, hãy đo huyết áp ít nhất mỗi 2 năm một lần. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao về huyết áp, thì cần kiểm tra thường xuyên hơn.
Dấu hiệu tăng huyết áp và biện pháp phòng ngừa đã được chia sẻ. Hy vọng bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích. Nếu cần tư vấn chuyên sâu hoặc khám và điều trị bệnh tim mạch, hãy đến Chuyên khoa Tim mạch của Hệ thống Y tế Mytour.