1. Tại sao tiểu đường gây ra sự mờ thủy tinh thể?
Bệnh nhân mắc tiểu đường, đặc biệt là những người mắc tiểu đường lâu dài, nên đi khám mắt định kỳ, tốt nhất là một phần của chương trình kiểm tra biến chứng hàng năm cho bệnh tiểu đường. Nguyên nhân là do tiểu đường có khả năng gây ra những tổn thương cho mắt, trong đó có sự mờ thủy tinh thể ảnh hưởng đến thị lực của người bệnh.
Tiểu đường có thể dẫn đến biến chứng thủy tinh thể mờ
1.1. Bệnh thủy tinh thể mờ là gì?
Bệnh thủy tinh thể mờ là hiện tượng thủy tinh mờ trong suốt gây ra sự suy giảm thị lực. Trong cấu trúc của mắt, thủy tinh thể đặt phía sau tròng mắt và đồng tử, nó trong suốt và đóng vai trò như ống kính của máy ảnh.
Hình ảnh được mắt thu nhận được tập trung vào võng mạc phía sau mắt, sau đó chúng được truyền tín hiệu đến não. Thủy tinh thể hoạt động như một thấu kính giúp điều chỉnh độ hội tụ của mắt, khả năng hội tụ này linh hoạt giúp chúng ta nhìn rõ mọi vật ở mọi khoảng cách.
Cấu trúc của thủy tinh thể bao gồm nước và protein với cấu trúc phức tạp để đảm bảo sự trong suốt và truyền ánh sáng tốt. Tuy nhiên, do một số yếu tố nào đó làm cho protein kết tụ lại tạo thành khu vực mờ nhỏ, gây ra sự cản trở cho ánh sáng và hội tụ. Theo thời gian, vùng mờ thủy tinh thể sẽ ngày càng lớn, làm suy giảm khả năng nhìn của mắt.
Thị lực chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đục thủy tinh thể
1.2. Tại sao tiểu đường dẫn đến đục thủy tinh thể?
Bệnh tiểu đường xảy ra khi nồng độ glucose máu tăng, làm cho glucose thâm nhập vào thủy tinh thể. Một phần glucose được enzyme Aldose Reductase chuyển thành sorbitol. Sorbitol không được chuyển hóa mà lưu lại trong thủy tinh thể và thấm vào các sợi thủy tinh gây ra sự xơ cứng và đục thủy tinh thể.
Ngoài ra, sorbitol còn gây ra sự rối loạn về áp lực thẩm thấu, dẫn đến việc tăng thấm nước vào sợi thủy tinh thể. Quá trình polyol cũng tạo ra các stress oxy hóa làm tạo ra nhiều gốc tự do gây tổn thương cho sợi thủy tinh thể. Ngoài ra, nồng độ sorbitol cao trong tế bào biểu mô thủy tinh thể sẽ tăng tốc độ chết theo chương trình của các tế bào này.
Mức độ glucose cao trong dung dịch gây ra việc glycation các protein trong thủy tinh thể, tạo ra các sản phẩm độc hại với cấu trúc của thủy tinh thể. Các quá trình phức tạp này kết hợp nhau để tạo ra sự đục của thủy tinh thể ở bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
Không có cách nào để khắc phục hoàn toàn việc đục thủy tinh thể. Theo thời gian, chúng sẽ tiếp tục phát triển và chỉ có thể được thay thế bằng thủy tinh thể mới để phục hồi thị lực đầy đủ cho người bệnh. Ngoài ra, việc đục thủy tinh thể cũng là một biểu hiện của tuổi già, và ở những người mắc bệnh tiểu đường, nó thường xảy ra sớm hơn và phát triển nhanh chóng hơn.
Ngoài ra, có những nguyên nhân khác cũng đẩy nhanh quá trình đục thủy tinh thể xảy ra sớm hơn và nặng hơn như:
-
Chiếu sáng mặt trời trực tiếp trong thời gian dài.
-
Lạm dụng rượu bia.
-
Hút thuốc lá.
2. Dấu hiệu của việc đục thủy tinh thể do tiểu đường dễ nhận biết
Biến chứng đục thủy tinh thể từ bệnh tiểu đường thường phát triển chậm chạp. Ban đầu, bệnh nhân thường không nhận ra bất kỳ thay đổi nào trong thị lực. Theo thời gian, khi tổn thương gia tăng, đục thủy tinh thể sẽ gây ra các trở ngại trong tầm nhìn, dần dần làm suy giảm thị lực.
Đục thủy tinh thể ban đầu chỉ gây ra hiện tượng mờ mắt.
Triệu chứng đầu tiên của biến chứng đục thủy tinh thể do tiểu đường thường là mắt mờ. Điều này cho thấy sự xuất hiện của đục thủy tinh thể trong thủy tinh thể. Khi khối đục thủy tinh thể này lớn lên, che khuất thủy tinh thể và gây ra biến dạng ánh sáng, triệu chứng suy giảm thị lực sẽ trở nên rõ ràng hơn.
-
Mắt bị nhòe.
-
Tầm nhìn bị cản trở, có cảm giác như có một lớp màng mờ trước mắt hoặc như bị phủ bởi sương mù.
-
Khi nhìn các tia sáng, thấy có vòng sáng tròn xung quanh bất thường.
-
Khi đối mặt với ánh sáng chói, bị lóa mắt.
-
Xuất hiện các đốm nhỏ trước mắt.
-
Hình ảnh xung quanh khi nhìn đều chuyển sang màu vàng.
Mức độ suy giảm thị lực là chỉ báo cho sự nghiêm trọng của tình trạng đục thủy tinh thể từ tiểu đường. Điều trị càng sớm càng hiệu quả trong việc kiểm soát sự tiến triển của bệnh. Trong nhiều trường hợp, đục thủy tinh thể có thể gây mất thị lực hoàn toàn, và chỉ qua phẫu thuật ghép thủy tinh thể mới mới có thể khôi phục lại thị lực.
3. Điều trị và phòng ngừa biến chứng đục thủy tinh thể do tiểu đường
Nếu đục thủy tinh thể từ tiểu đường ở mức độ nhẹ, việc phòng ngừa và điều trị có thể giúp phục hồi thị lực và chậm lại quá trình tiến triển của bệnh. Tuy nhiên, nếu tình trạng đục thủy tinh thể nặng, việc điều trị trở nên phức tạp hơn và có nguy cơ biến chứng cao hơn.
3.1. Phương pháp điều trị đục thủy tinh thể từ tiểu đường
Khi bệnh đục thủy tinh thể còn nhẹ, thị lực chưa bị ảnh hưởng hoặc chỉ bị ảnh hưởng nhẹ, bệnh nhân cần phải đeo kính chống chói thường xuyên. Điều này giúp hạn chế ánh sáng và tác động từ môi trường, từ đó ngăn chặn việc đục thủy tinh thể phát triển nhanh chóng.
Kiểm soát đường huyết là cách hiệu quả để ngăn ngừa biến chứng đục thủy tinh thể.
Ngoài ra, bệnh nhân cần phải thực hiện điều trị và kiểm soát bệnh tiểu đường đồng thời. Hãy thảo luận với bác sĩ để lựa chọn loại thuốc điều trị tiểu đường phù hợp, không ảnh hưởng đến mắt và không làm trầm trọng tình trạng đục thủy tinh thể.
Khi đục thủy tinh thể đã nặng, tầm nhìn bị ảnh hưởng, bệnh nhân cần phải thực hiện phẫu thuật ghép thủy tinh thể mới thay thế. Tuy nhiên, ở bệnh nhân tiểu đường, sau khi loại bỏ đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc và nhãn áp tiểu đường có thể phát triển, do đó cần phải được theo dõi và phòng ngừa thường xuyên.
Hiện nay, phẫu thuật đục thủy tinh thể là quy trình an toàn và nhanh chóng, bệnh nhân có thể được thực hiện trong ngày và phục hồi nhanh chóng trước khi thị lực hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát được bệnh tiểu đường hoặc không chăm sóc mắt đúng cách, đục thủy tinh thể vẫn có thể tái phát.
3.2. Phòng ngừa và kiểm soát biến chứng đục thủy tinh thể
Ở bệnh nhân tiểu đường chưa có biến chứng hoặc biến chứng nhẹ, cần thực hiện một cách nghiêm túc các biện pháp phòng ngừa sau:
-
Kiểm soát bệnh tiểu đường: Theo thống kê, những người kiểm soát đường huyết tốt giảm nguy cơ biến chứng đục thủy tinh thể lên đến 60%.
Đeo kính bảo vệ mắt giúp giảm tổn thương gây ra đục thủy tinh thể.
-
Giảm uống rượu và hút thuốc lá.
-
Bảo vệ mắt bằng kính mát để ngăn chặn tia cực tím khi ra ngoài, đồng thời hạn chế nhìn trực tiếp vào ánh sáng mặt trời.
-
Thường xuyên kiểm tra mắt để phát hiện sớm đục thủy tinh thể cũng như các vấn đề khác liên quan đến mắt.
-
Duy trì cân nặng ổn định.
-
Chế độ ăn lành mạnh, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, ưu tiên thực phẩm giàu Vitamin và chất chống oxi hóa.
Nhận biết sớm dấu hiệu của việc đục thủy tinh thể do tiểu đường là quan trọng để có thể điều trị và kiểm soát kịp thời, tránh tác động lâu dài đến thị lực.