辵 ' (162) | |
---|---|
(161)' | |
Bảng mã Unicode: 辵 (U+8FB5) [1] | |
Giải nghĩa: chợt đi chợt dừng | |
Bính âm: | chuò |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄛˋ |
Wade–Giles: | ch'o4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | cheuk3 |
Việt bính: | coek3 |
Kana: | チャク chaku |
Kanji: | 之繞 shinnyō (しんにょう) |
Hangul: | 쉬엄쉬엄 갈 swieomswieom gal |
Hán-Hàn: | 착 chak |
Hán-Việt: | sước |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Bộ Sước (辵), ký hiệu thứ 162, mang ý nghĩa là 'chợt đi' và là một trong 20 bộ có 7 nét trong tổng số 214 bộ thủ của Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 381 ký tự (trong hơn 40.000 ký tự) chứa bộ này.
Hình dạng của Bộ Sước (辵)
-
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Sước (辵)
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 辵 辶 |
1 | 辷 |
2 | 辸 边 辺 辻 込 辽 |
3 | 达 辿 迀 迁 迂 迃 迄 迅 迆 过 迈 迉 |
4 | 迊 迋 迌 迍 迎 迏 运 近 迒 迓 返 迕 迖 迗 还 这 迚 进 远 违 连 迟 |
5 | 迠 迡 迢 迣 迤 迥 迦 迧 迨 迩 迪 迫 迬 迭 迮 迯 述 迱 迲 迳 |
6 | 迴 迵 迶 迷 迸 迹 迺 迻 迼 追 迾 迿 退 送 适 逃 逄 逅 逆 逇 逈 选 逊 |
7 | 逋 逌 逍 逎 透 逐 逑 递 逓 途 逕 逖 逗 逘 這 通 逛 逜 逝 逞 速 造 逡 逢 連 逤 逥 逦 逧 |
8 | 逨 逩 逪 逫 逬 逭 逮 逯 逰 週 進 逳 逴 逵 逶 逷 逸 逹 |
9 | 逺 逻 逼 逽 逾 逿 遀 遁 遂 遃 遄 遅 遆 遇 遈 遉 遊 運 遌 遍 過 遏 遐 遑 遒 道 達 違 遖 遗 遥 |
10 | 遘 遙 遚 遛 遜 遝 遞 遟 遠 遡 遢 遣 遤 |
11 | 遦 遧 遨 適 遪 遫 遬 遭 遮 遯 遰 遱 |
12 | 遲 遳 遴 遵 遶 遷 選 遹 遺 遻 遼 邆 |
13 | 遽 遾 避 邀 邁 邂 還 邅 邉 |
14 | 邇 邈 |
15 | 邊 邋 邌 |
16 | 邍 |
17 | 邎 |
19 | 邏 邐 |
54 |