Danh sách các biểu tượng quốc gia chính thức của Cuba bao gồm:
- Quốc kỳ, do Narciso López thiết kế vào ngày 19/5/1850 tại Cárdenas, Matanzas và được chính thức công nhận là lá cờ quốc gia vào ngày 11/4/1869.
- Quốc huy Cuba, còn gọi là Biểu tượng Palma Real, được sáng tạo vào năm 1849.
- La Bayamesa (Quốc ca), lần đầu tiên được hát công khai vào ngày 11/6/1868.
Thiết kế chi tiết của lá cờ và biểu tượng quốc gia Cuba được quy định bởi tổng thống đầu tiên của Cuba, Tomas Estrada Palma, theo nghị định ngày 21/4/1906 và đã không thay đổi từ đó đến nay.
Quốc kỳ
Lá cờ Cuba do Narciso López thiết kế vào năm 1850 khi phong trào giải phóng Cardenas bắt đầu. Trong giai đoạn đầu của cuộc chiến tranh giải phóng từ 1868 đến 1878, lá cờ được kéo lên tại Yara vào ngày 10/10/1868 bởi Carlos Manuel de Céspedes, đánh dấu khởi đầu của cuộc chiến. Vào ngày 11/4/1869, lá cờ năm 1850 chính thức được công nhận làm lá cờ quốc gia của Cuba. Trong cuộc chiến từ 1895 đến 1898, lá cờ này tiếp tục được sử dụng và khi Cuba trở thành quốc gia độc lập vào năm 1902, nó được xác nhận là lá cờ chính thức của đất nước.
Ba sọc màu xanh trên lá cờ tượng trưng cho ba vùng của Cuba đã bị chia cắt vào giữa thế kỷ XIX, thể hiện khát vọng thống nhất và tự do của các vùng đất. Tam giác đỏ biểu thị máu đã đổ để đạt được các mục tiêu đó, còn ngôi sao trắng tượng trưng cho sự thuần khiết và cao cả của lý tưởng độc lập của Cuba.
Các thông số kỹ thuật chính thức của lá cờ quốc gia được quy định trong Nghị định của Tổng thống số 154 ngày 24/4/1906.
Quốc ca
Bài hát Bayamo là quốc ca của Cuba, do Pedro Figueredo Cisneros sáng tác lời và giai điệu, lần đầu tiên được hát vào ngày 20/10/1868 khi thành phố Bayamo được giải phóng. Phần hòa âm của bài hát được thực hiện bởi nhà thơ Manuel Muñoz Cedeño.
Quốc huy
Huy hiệu Cuba được thiết kế dựa trên sự chấp nhận của các nhà cách mạng vào năm 1850. Sau một số lần chỉnh sửa, biểu tượng này đã có hình dáng như hiện tại.
Phần trên cùng của huy hiệu là Mũ Phrygian (Gorro Frigio) hoặc mũ tự do, với một ngôi sao duy nhất và được bao quanh bởi một nhánh cây sồi ở bên trái và một vòng nguyệt quế ở bên phải.
Nhánh sồi trên quốc huy đại diện cho sức mạnh và ổn định của đất nước, trong khi vòng nguyệt quế biểu thị danh dự và vinh quang.
Mũ Phrygian biểu trưng cho tự do, với ngôi sao duy nhất trên mũ là biểu tượng của sự tự do và khát vọng thoát khỏi sự áp bức.
Các biểu tượng này phản ánh những quyền cơ bản của con người: Bình đẳng, Tự do và Tình bạn.
Phần ba ở trên cùng của huy hiệu đại diện cho Cuba như 'chìa khóa của Vịnh', nhấn mạnh vị trí chiến lược của hòn đảo từ thế kỷ 15 tại lối vào Vịnh Mexico, giữa bán đảo Yucatan và Florida. Nền là một nửa vòng mặt trời mọc trên biển, biểu thị sự khởi đầu của một quốc gia mới và sự phát triển về tự do và tiến bộ. Chìa khóa treo lơ lửng giữa hai đầu đại diện cho các bán đảo được nhắc đến.
Phía dưới bên phải của phần ba (bên trái người xem) thể hiện ba vùng Đông, Trung và Tây của Cuba, như được biểu thị qua ba sọc xanh trên lá cờ.
Ở phía dưới bên trái (bên phải người xem) mô phỏng một cảnh vật đặc trưng của Cuba, với hình ảnh một cây cọ cao vút, biểu trưng cho vẻ đẹp và bản chất của quốc gia; ban đầu là hình ảnh con vật đồng bằng, và sau đó là hai ngọn núi.
Các thông số kỹ thuật chính thức của quốc huy được xác định bởi Nghị định số 154 của Tổng thống vào ngày 24/4/1906.