Logo (viết tắt từ logotype) là một yếu tố đồ họa (ký hiệu, chữ biểu thị, biểu tượng, hình ảnh...) kết hợp với cách thức thể hiện nó tạo thành: một nhãn hiệu hay thương hiệu, hình ảnh đại diện cho một công ty hay các tổ chức phi thương mại, hình ảnh biểu thị một sự kiện, một cuộc thi, một phong trào hay một cá nhân nào đó. Thông thường, biểu tượng được chủ thể công nhận ngay sau khi nó được thiết kế xong và mặc nhiên có bản quyền, ít xảy ra trường hợp một biểu tượng tồn tại một thời gian dài mà không hoặc chưa có bản quyền. Trong hoạt động quảng bá, biểu tượng không phải là thương hiệu, tuy nhiên nó là ấn tượng bên ngoài để dễ nhận ra thương hiệu.
Thiết kế
Yêu cầu
Theo Al Ries và Laura Ries (1998), Alycia Perry (2003), cũng như một số chuyên gia thương hiệu khác thì biểu tượng của thương hiệu thường phải đảm bảo một số yêu cầu.
- Khác biệt: Có những đặc điểm đặc biệt nổi bật về mặt thị giác, dễ phân biệt. Đây là một yếu tố quan trọng trong biểu trưng, giúp phân biệt thương hiệu hoặc sản phẩm so với các đối thủ cạnh tranh. Tính khác biệt này cũng giúp cho thương hiệu dễ dàng lưu trong tâm trí khách hàng hơn. Đồng thời, tính khác biệt cao cũng tăng khả năng được bảo hộ pháp lý.
- Đơn giản, dễ nhớ: Tạo sự dễ chấp nhận và dễ dàng ghi nhớ. Trong vài giây quan sát, người xem có thể tái hiện lại hình ảnh biểu trưng trong trí nhớ. Trong bối cảnh nhiều sản phẩm cạnh tranh và được quảng bá trên các phương tiện truyền thông, biểu trưng của thương hiệu sẽ không được khách hàng nhớ đến nếu nó quá phức tạp và khó nhớ, bất kể là qua tên gọi, ký hiệu hay chữ viết. Hầu hết các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới đều sử dụng những biểu tượng rất đơn giản. Ví dụ như Kodak sử dụng chữ K được thiết kế độc đáo, McDonald sử dụng chữ M hình cánh cổng màu vàng, Nike với nét phết đặc trưng, IBM với chữ viết độc đáo. Thường thì những biểu tượng thương hiệu này chỉ sử dụng 1 hoặc 2 màu cơ bản như màu vàng của Kodak, McDonald, màu xanh da trời của IBM, hoặc màu đỏ của Coca Cola.
- Dễ thích nghi: Có khả năng thích nghi với các thị trường khác nhau, các nền văn hoá và ngôn ngữ khác nhau. Thực tế cho thấy, khách hàng ở các quốc gia, có các nền văn hoá và ngôn ngữ khác nhau thường có cách hiểu khác nhau về hình ảnh hoặc biểu tượng. Do đó, các biểu trưng thương mại quốc tế ít sử dụng hình ảnh mang ý nghĩa sẵn có của một nền văn hoá hay ngôn ngữ nào đó, mà thay vào đó là sử dụng những hình ảnh mới rồi gắn liền với các liên tưởng về sản phẩm.
- Có ý nghĩa: Biểu thị được những đặc tính riêng biệt của sản phẩm hoặc các chủ đề liên quan. Thực tế là những biểu trưng có ý nghĩa về sản phẩm thường không tạo nên sự khác biệt đáng kể. Hơn nữa, với những sản phẩm ngày nay thường quá phức tạp, việc áp dụng tên gọi hay hình ảnh mang ý nghĩa thì lại gặp khó khăn trong việc tạo sự khác biệt, dễ nhớ và đảm bảo tính tượng trưng. Do đó, trong thực tế, ý nghĩa này thường được xây dựng thông qua các liên tưởng về thương hiệu hơn là từ chính thương hiệu.
Hình dạng
Một số nhà thiết kế biểu trưng coi trọng hình dạng đơn giản, dễ nhận diện vì những biểu trưng phức tạp thường khó có thể nhận biết.
Có thể kết hợp ký hiệu với tên thương hiệu. Khá nhiều doanh nghiệp lựa chọn một ký hiệu đặc trưng kết hợp với tên thương hiệu để tạo nên biểu trưng. Khi thương hiệu đã trở nên nổi tiếng, ký hiệu có thể đứng độc lập để tạo ra sự nhận diện về thương hiệu. Tuy nhiên, như Al Ries và Laura Ries (1998) cùng Alycia Perry (2003) đã chỉ ra, ký hiệu thường chỉ mang hiệu quả khi nó đi kèm với tên thương hiệu trong biểu trưng. Những thương hiệu mà ký hiệu có thể tự đứng một mình đại diện cho thương hiệu như Nike hay Mercedes là rất hiếm và thường chỉ xuất hiện ở những thương hiệu ra đời từ rất sớm, khi còn ít cạnh tranh trên thị trường.
Cách khác để tạo ấn tượng là sử dụng kiểu chữ đặc trưng của tên thương hiệu. Đây là cách cách điệu tên thương hiệu bằng cách sử dụng kiểu chữ độc đáo, bao gồm việc áp dụng phông chữ, sự kết hợp giữa chữ in hoa và chữ thường, thay đổi độ đậm nhạt hoặc cách viết theo phong cách độc đáo. Khi thiết kế biểu trưng theo cách này, doanh nghiệp có thể sử dụng thiết kế đặc trưng của tên thương hiệu đầy đủ hoặc viết tắt.
Màu sắc
Màu sắc thường được thiết kế đơn giản, dễ nhận biết và ghi nhớ. Các nhà thiết kế thường ưa chuộng sử dụng màu trắng và đen trước khi áp dụng các màu khác. Một số ví dụ về ý nghĩa của các màu sắc bao gồm:
- Đen: tượng trưng cho sự trang trọng, đặc biệt, quyền lực, tinh tế và truyền thống.
- Xanh dương: biểu hiện sự uy quyền, đỉnh cao, an toàn, đáng tin cậy, ổn định, trung thành.
- Nâu/vàng: mang đậm nét cổ điển, lợi ích, trần tục, giàu sang, truyền thống và bảo thủ.
- Xám/bạc: có ý nghĩa về sự ảm đạm, quyền lực, thực tế, tâm linh và tin tưởng.
- Xanh lá cây: biểu thị sự yên tĩnh, lành mạnh, khoẻ mạnh, ổn định và thèm muốn.
- Hồng: tượng trưng cho nét nữ tính, ngây thơ, dịu dàng, sức khỏe và sự trẻ trung.
- Tím: có tính tế, tâm lý, giàu sang, hoàng tộc, trẻ trung và bí ẩn.
- Đỏ: biểu hiện sự mạnh mẽ, bền bỉ, năng động, đầy sức sống và may mắn.
- Vàng: mang đậm tính lạc quan, ấm áp, truyền thống và sang trọng.
- Cam: là màu phối hợp giữa đỏ và vàng, thường được coi là biểu hiện của sự may mắn và cuộc sống hạnh phúc, nhiều quyền lực.