1. What is Include?
Phiên âm: Include - /ɪnˈkluːd/ - (v)
Nghĩa: Include là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là “bao gồm”, “bao hàm” hoặc “chứa đựng” cái gì đó. Nó được sử dụng để liệt kê các thành phần hoặc yếu tố của một tổng thể
Example:
- The conference fee includes lunch and refreshments. (Phí tham dự hội nghị bao gồm bữa trưa và đồ ăn nhẹ.)
- The package tour includes accommodation, transportation, and guided tours. (Tour du lịch đã bao gồm chỗ ở, phương tiện di chuyển và các chuyến tham quan có hướng dẫn.)
- The list includes the names of all the students in the class. (Danh sách bao gồm tên của tất cả học sinh trong lớp.)
2. Include + What Preposition?
Include đi với 3 giới từ: IN, AMONG, OUT OF. Khi Include kết hợp với mỗi giới từ sẽ mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cùng trung tâm Mytour tìm hiểu cách dùng và phân biệt giữa 3 trường hợp giới từ đi với Include này nhé!
2.1. Include + In
Cấu trúc: Include someone/something in something”
Trong trường hợp đi với giới từ IN, cấu trúc Include có thể được sử dụng theo 2 cách. Trong cấu trúc Include something in something, câu có nghĩa là đưa/bao gồm một thứ gì đó vào một cái gì đó, thường để làm cho nó trở thành một phần của điều đó.
Example:
- The report should include all the necessary details in the summary. (Báo cáo nên bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết trong tóm tắt.)
- Please include your contact information in the email. (Vui lòng đưa thông tin liên lạc của bạn vào email.)
Ngoài ra, khi ở giữa Include và IN là một danh từ chỉ người, câu trúc này sẽ có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một sự kiện/hoạt động nào đó
For example:
- We should include Sarah in our team. She has excellent research skills. (Chúng ta nên mời Sarah tham gia vào nhóm. Cô ấy có kỹ năng nghiên cứu xuất sắc)
- Lisa included all her friends in her 18th birthday party (Lisa mời tất cả bạn bè đến tiệc sinh nhật 18 tuổi của cô ấy)
2.2. Include + Among
Cấu trúc: Include someone/something among something
Khi "include" đi kèm với "among", nó thường ám chỉ hành động xem người nào/vật nào như một phần của một nhóm/tổ chức cụ thể
For example:
- The committee decided to include Jane among the nominees for the prestigious award. (Hội đồng quyết định coi Jane như một phần của nhóm ứng cử viên.)
- My parents include Lisa among our family (Bố mẹ tôi coi Lisa như một thành viên trong gia đình)
2.3. Include + Out of
Cấu trúc: Include someone/something out of something
Cấu trúc này có nghĩa là loại bỏ người nào/vật nào ra khỏi một tổ chức/tập thể
For instance:
- The company will include Tom out of the next round of layoffs. (Công ty sẽ loại trừ Tom khỏi vòng sa thải tiếp theo.)
- The museum will include the painting out of its permanent collection. (Bảo tàng sẽ loại trừ bức tranh khỏi bộ sưu tập cố định của mình.
3. Some Structures of Include
3.1. Embrace a wide spectrum of something
“Include a wide range of something" có nghĩa là "bao gồm một phạm vi rộng của cái gì đó". Cụm từ này được sử dụng để mô tả một tập hợp các thứ bao gồm nhiều loại hoặc kiểu khác nhau.
For instance: The new shopping mall will embrace a wide spectrum of stores, from apparel to electronics.
3.2. Encompass details
This phrase means 'include specific details,' often used to describe providing additional information about something.
For example: The report should encompass details of the company's financial performance.
3.3. Incorporate in the roster
“Incorporate in the roster' means 'include in the list'. This phrase is used to describe adding something to a list.
For example: Please incorporate my name in the list of attendees.
3.4. Enlist someone on a guest list
This phrase is used to describe the action of adding someone's name to the guest list for a specific event or party.
For example: The company plans to include all its employees in the guest list for the annual holiday party.
4. Exercise with answers
Complete the following sentences with Include + prepositions:
- The teacher will include a variety of activities ______ the lesson plan.
- The judges decided to include her ______ the finalists for the talent competition.
- The leader included the new member ______ the group project
- We decided to include Sarah ______ the important project meeting to get her insights on the upcoming changes.
- Make sure to include the financial projections ______ your quarterly report
- The menu included the new dish ______ its daily specials
- My teacher advised me to include real-life examples ______ my presentation.
- The artist included the new painting ______ his works.
- When sending out the newsletter, be sure to include relevant links ______ the email to direct readers to additional resources.
- The company included the new product ______ its best-selling products
Answers
- in
- among
- out of
- in
- in
- among
- in
- out of
- in
- among