1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3
3 Bài mẫu văn về Bình giảng bài thơ Tây Tiến
1. Bình luận về bài thơ Tây Tiến, mẫu số 1:
Có những kỷ niệm không thể phai nhạt, những tháng ngày khó khăn không thể quên, và những cảm xúc hào hùng lãng mạn không thể phai tàn.
May mắn là, trong những khoảnh khắc khó quên đó, chúng ta có những bài thơ không thể phai mờ, như Tây Tiến của Quang Dũng.
Thực ra, số phận của Tây Tiến cũng phức tạp không kém. Từng được sử dụng như một ví dụ để chỉ trích phong trào 'tiểu tư sản' trong thơ kháng chiến, sau đó lại được nhớ đến như một kỷ niệm đẹp của cuộc kháng chiến, một giọng thơ bi tráng của một thời kỳ.
Một trong những thành công đầu tiên của Quang Dũng là việc chọn lựa thể thơ rất phù hợp cho bài thơ của mình: thể thơ bảy chữ; nhưng không phải là bảy chữ Đường luật mà là bảy chữ thể hành; mỗi đoạn thơ tuân theo một vần bằng, mỗi câu vần bằng kết hợp với một câu vần trắc. Cách diễn đạt của thơ, cách sắp xếp vần chữ đó, tạo ra một bài thơ với giai điệu vừa trang trọng cổ điển, vừa bay bổng phóng khoáng, vừa sâu sắc như một dòng sông vô hạn. Cùng với việc sử dụng từ ngôn từ một cách cổ điển hơi pha chút, Quang Dũng đã tạo ra một không khí bài thơ đầy huyền bí và lãng mạn. Nếu Quang Dũng sử dụng một thể thơ khác, thậm chí là thất ngôn tứ tuyệt như trong 'Mắt người Sơn Tây', thì diễn đạt thơ sẽ khác đi, không khí của bài thơ cũng sẽ thay đổi, trở nên u buồn hơn, và sẽ không còn là Tây Tiến nữa. Tuy nhiên, điều này không phải là vấn đề của việc lựa chọn. Cảm hứng nghệ thuật của Quang Dũng, và nhu cầu nội tâm của nhà thơ, đã đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho sự biểu lộ của mình, để Tây Tiến được sinh ra và cuộc sống của nó đầy màu sắc và sâu sắc nhưng đầy quyến rũ.
Có lúc, tiêu đề bài thơ chỉ bao gồm ba chữ kia: Nhớ Tây Tiến. Dù tiêu đề có vẻ là thừa thãi nhưng lại rất sâu sắc. Tây Tiến là một cảm hứng bắt nguồn từ kí ức, kí ức về một thời kỳ chiến đấu, về một miền đất, kí ức về những đồng đội, và cả kí ức không thể nào quên được về chính mình. Trong cuộc sống, có những lúc kí ức bất ngờ tỉnh lại với những chi tiết và màu sắc sống động, để đánh thức những cảm xúc và những kỷ niệm không ngừng. Kí ức về Tây Tiến, về cuộc hành trình tiến về phía tây chiến đấu ở biên giới Việt-Lào, đã bắt đầu từ đây.
'Sông Mã xa lắm, Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi'
Nhớ chơi vơi! Hai từ 'chơi vơi' sử dụng ở đây thực sự đặc biệt. Nhớ chơi vơi là một loại kí ức không có hình dạng, không có trọng lượng, có vẻ nhẹ nhàng nhưng lại cực kỳ nặng nề, bởi không thể đo lường được, không thể cân nhắc được, chỉ có thể cảm nhận được sự mênh mông và không lối thoát của nó. Nhớ chơi vơi, ít ai nói như thế, có vẻ như chỉ có trong ca dao và chỉ có một lần những nỗi nhớ như thế mới xuất hiện:
Khi trở về, nhớ bạn thân chơi vơi...
Trong bài thơ của Quang Dũng, hai từ chơi vơi này ăn vần với tiếng 'ơi' ở câu trước, nên càng phản ánh rõ sự phong phú và mạnh mẽ của chúng, càng trở nên như một tiếng gọi vang lên từ cõi kí ức: nhớ về Tây Tiến - nhớ ngay về rừng núi.
Ấn tượng sâu sắc nhất về Tây Tiến là ấn tượng về rừng núi. Cả một đoạn thơ mở đầu gồm 14 câu đều dành cho kỷ niệm về rừng núi một vùng bát ngát miền Tây, một vùng biên giới Việt-Lào. Rừng núi ở đây thật mạnh mẽ, khắc nghiệt: núi cao, dốc thẳm, sương mù dày đặc, mưa xối xả, thác nước vang vọng, cọp hung dữ... Miền Tây, đó là nơi của sự hoang dã, thâm u, những thách thức đáng sợ đối với con người; thiên nhiên luôn là một mối đe dọa, một sức mạnh sẵn sàng hạ gục con người. Hãy nhớ rằng, trong cái mùa xuân Tây Tiến ấy, những người lính Tây Tiến như Quang Dũng chỉ mới rời khỏi một góc phố nào đó của Hà Nội - Thăng Long, nơi có Hồ Gươm, Tháp Bút, Tháp Rùa, và những cuộc chiến ác liệt vẫn mang nét hào hoa... Ấn tượng trước miền Tây càng trở nên kinh ngạc.
'Sài Khao sương che đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa rải trong đêm tối
Dốc leo vô tận, dốc thẳm sâu
Heo hút mây phủ, súng ngửi gió
Núi cao ngàn thước, xuống thấp ngàn thước
Nhà Pha Luông mưa rơi xa xăm biển khơi'
Mỗi chi tiết: sương, dốc, mây, mưa... đều được Quang Dũng mô tả với sức mạnh đặc biệt của nó. Sương dày đến mức 'lấp' cả đoàn quân, dốc cao đã 'khúc khuỷu' lại 'thăm thẳm', đã 'nghìn thước lên cao' lại 'nghìn thước xuống', 'cồn mây' thì heo hút và cao đến 'súng ngửi trời', mưa rơi đến mức những ngôi nhà như bồng bềnh trên biển khơi... Những từ Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch lạ lẫm càng làm tăng thêm cái ấn tượng hoang sơ, xa xôi.
Đọc những câu thơ sau đây:
'Dốc cao khúc khuỷu, dốc sâu thẳm
Heo hút mây sương, súng ngửi gió
Nghìn thước cao, nghìn thước trầm'
Bỗng thấy rợn người, giống như khi đọc những câu thơ trong 'Thục đạo nan' của Lý Bạch:
Thục đạo nan khó, khó như leo trời cao!
(Đường đi xứ Thục nan, nan hơn cả lên trời xanh)
Hoặc như khi đọc 'Chinh phụ ngâm' đến dòng thơ:
'Hình thế khe núi gần xa
Đứt rồi lại nối, thấp đà lại cao...
Tây Tiến là một hành trình vô cùng gian khổ, gian khổ đến đỉnh điểm:
Người chiến hữu, mệt mỏi không thể tiến bước nữa
Gục lên súng mũ, quên hết đi cuộc sống
Chiều chiều, thác gầm rú oai linh
Đêm đêm, cọp đùa với Mường Hịch
Gian khổ dường như vượt qua ranh giới chịu đựng của con người. Những người gục xuống trên đường đi, gục xuống trong khi còn bước đi; chỉ khi 'không thể tiến bước nữa', không còn sức nữa mới 'gục lên súng mũ', và thế là 'bỏ quên cuộc sống' chứ không phải nằm xuống, ngã xuống. Tuy buồn nhưng vẫn không đánh mất tính nhân văn, bởi vì con người ở đây vẫn vượt qua bản thân, không thể khuất phục, và cho đến khi qua đời, vẫn là trong hành trình. Đây là hình ảnh vừa bi thương vừa hùng dũng. Điều này phản ánh tinh thần của thời đại, khi mà mỗi người phải đối mặt với súng đạn và bom pháo của kẻ thù, chiến đấu vì lời thề cao cả: 'Sống để dành cho Tổ quốc, chết là vì Tổ quốc'. Mỗi lần ra đi đều không biết ngày trở về, như lời ca của bài hát:
'Đoàn quân ra đi không biết bao giờ trở lại
Không ai dám hứa ngày trở về...'
Hãy khắc sâu vào tâm trí, không nên áp đặt những tiêu chuẩn về tinh thần lạc quan sau này lên thế hệ người lính xưa. Bởi vì, trong từng chiến sĩ bước ra đi ngày ấy, đều hiện hình ảnh và tâm trạng của Kinh Kha lên Tần như:
'Gió hiu hắt chừ, sông Dịch lạnh tê
Người dũng sĩ ra đi chẳng trở về'
Đó là thời kỳ lãng mạn đẹp đẽ! Nhưng đừng gọi họ là anh hùng cá nhân. Họ có thể là anh hùng nhưng không phải là cá nhân, bởi vì cái anh hùng ấy thường rất vô tư.
Oh, cái hoài niệm tuyệt vời của một thời! Không nên gọi họ là anh hùng cá nhân. Dù có anh hùng nhưng không phải cá nhân, vì anh hùng đó quá vô tư.
Trong phần đầu của bài thơ này, dù Quang Dũng không nói quá nhiều về nỗi sợ hãi của núi rừng (mà có thể là không nói gì cả), điều đó chỉ là để tôn vinh lòng dũng cảm của con người, chứ không phải để làm mất đi giá trị của nó.
Sau những kỷ niệm đau thương và khó khăn như vậy, đoạn thơ kết thúc bằng một kỷ niệm ấm áp, như một bài hát vui vẻ bất ngờ trỗi dậy. Sự ngọt ngào giữa những khó khăn đó là điều đáng nhớ, là điều khiến cho những kỷ niệm đó trở nên đặc biệt hơn.
'Nhớ Tây Tiến, cơm nồi khói bay
Mai Châu nắng ấm, thơm lừng nếp xôi'
Những kỷ niệm vui về tình bạn trong xứ người được Quang Dũng dành phần lớn phần cuối với tám câu thơ:
'Trại lính tỏa sáng nắng hoàng hôn
Nhìn em áo dài, xinh tựa bông
Khèn vang ngân nga, múa nắng lên
Đón Xuân Phong hồn thơ tràn đầy'
Hình ảnh của một buổi liên hoan văn nghệ trở thành truyền thống trong cuộc chiến chống Pháp được mô tả với ba điểm đặc trưng: ánh đèn lấp lánh, vũ điệu múa, tiếng nhạc, những chi tiết chân thực nhưng mang đầy màu sắc mơ mộng. Hai từ 'Nhìn em' vừa làm cho người ta ngạc nhiên vừa đầy yêu thương.
Một góc nhìn đặc biệt về nhân dân xứ bạn được tạo ra một cách rõ ràng trên bức tranh của thời gian:
'Dòng người mộc mạc trên con đường
Ngược xuôi sóng nước, nắng hoa đưa'
'Cuối bài thơ, Quang Dũng vẽ lên hình ảnh của anh bộ đội Tây Tiến, một hình ảnh mà tác giả muốn tôn vinh một cách đặc biệt sau khi đã mô tả về sự độc đáo hoặc đặc biệt của cuộc Tây Tiến gian khổ và hùng vĩ.'
'Bộ đội Tây Tiến, tóc không mọc Quân màu xanh, dữ oai hùm'
Nếu muốn điều độc đáo, thì câu 'tóc không mọc' đã đạt đến cực điểm của sự độc đáo, nhưng liệu điều này có thực sự chân thực không? Hình ảnh của bộ đội có trở nên quái lạ không? Không! Bởi vì, đây là hình ảnh của những người lính 'vệ trọc' nổi tiếng từng thời, hình ảnh như một dấu ấn không thể phai của những chàng trai từ thành phố, từ dưới các mái trường 'xếp bút nghiên' bước vào cuộc chiến, với tình yêu nước hoàn toàn không kiêng nể và một chút lãng mạn của một người lính và một tráng sĩ 'gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao'. Hình ảnh của bộ đội trong những năm đầu tiên của kháng chiến hoàn toàn có thể thoát khỏi hình ảnh anh hùng mà văn thơ lãng mạn đã tạo ra, cả từ 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn hay 'Chí anh hùng' của Nguyễn Công Trứ. Và nếu đã có 'bộ đội không mọc tóc', thì dĩ nhiên cũng sẽ có 'quân màu xanh, dữ oai hùm'. Hơn nữa, vẻ 'dữ oai hùm' đó hoàn toàn phản ánh một ý thơ từ đoạn đầu:
'Chiều chiều oai linh thác gầm thét Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người'
Hình ảnh của anh bộ đội Tây Tiến đã được thể hiện một cách hoàn hảo qua hai câu thơ sau:
'Mắt nhìn xa xăm biên giới vắng lặng
Đêm mơ Hà Nội hương thơm dịu dàng.'
Trong những câu thơ tiếp theo, cảnh chiến trường trở nên cay đắng:
'Dọc đường biên cương nằm những mảnh hồn xa lạ
Người lính bước đi không nuối tiếc tuổi trẻ mất mát
Áo bào thay chiếu che xác về đất mẹ
Sông Mã kêu gào trong khúc ca cô đơn.'
Đó là hình ảnh chân thực của cuộc chiến tranh. Câu thơ đầu tiên như một bức tranh bi thảm với những từ ngữ 'rải rác - biên cương - mồ viễn xứ' mang nặng nề thông điệp. Nhưng từ sự bi thảm đó, những câu thơ tiếp theo lại nâng cao tinh thần thành bi tráng, thể hiện sự kiên cường trong lòng người lính:
'Chiến trường không làm người lính hối tiếc tuổi thanh xuân đã đánh mất.'
Cách nhìn, cách diễn đạt của nhà thơ chắc chắn đã được thể hiện qua điểm này. Thay vì việc mai táng người lính trong quần áo của họ (không có chiếu), Quang Dũng đã lựa chọn từ 'áo bào'. Việc này không chỉ làm cho hình ảnh trở nên đẹp và hùng vĩ hơn, mà còn là sự tinh tế của ngôn từ. 'Áo bào' không chỉ là một tấm áo, mà là biểu tượng của sức mạnh và vinh quang. Sử dụng từ 'về' cũng rất có ý nghĩa, không có từ nào thể hiện được ý nghĩa tương đương. 'Về đất' không chỉ là việc chôn cất, mà còn là hành động 'tựu nghĩa' của anh hùng đã hoàn thành sứ mệnh của mình, là sự trân trọng và yêu thương từ đất nước và đồng đội. Và đặc biệt, câu thơ cuối cùng:
'Sông Mã vang lên tiếng ca độc hành
Đau lòng nhưng cũng rất hùng tráng!'
Tác giả kết thúc Tây Tiến bằng một khổ thơ tứ tuyệt:
'Tây Tiến anh hùng không hẹn ngày trở lại
Đường lên núi cao vẫn chưa kết thúc
Những ai đã từng bước lên Tây Tiến vào mùa xuân
Không trở về được với Sầm Nứa như ngày xưa.'
'Không có lời hứa' nhưng vẫn 'bước lên núi thăm thẳm một dấu chân'. Quang Dũng thể hiện sự kiên định của 'không chịu khuất phục' trong hình ảnh anh bộ đội Tây Tiến, cũng như tinh thần chung của một thế hệ. Dù đã nói nhiều về Tây Tiến, nhưng điều quan trọng nhất vẫn là tinh thần đó. Dù giọng thơ chậm rãi và buồn bã, nhưng ý thơ vẫn tràn đầy hào hùng.
'Tây Tiến mùa xuân ấy' đã trở thành biểu tượng của một thời kỳ không thể quay lại trong lịch sử dân tộc. Không có thời kỳ đó thì sẽ không có bài thơ Tây Tiến; và không có bài thơ Tây Tiến thì cũng sẽ không có tài năng thơ của Quang Dũng.
Phân tích và nhận xét về bài thơ Tây Tiến - Quang Dũng
2. Nhận xét về bài thơ Tây Tiến, mẫu số 2:
Bắt đầu là hồi ức vương vấn như một lời gọi thầm thì: Sông Mã xa lắc, Tây Tiến ơi. Hồi ức khơi dậy những kí ức của đội quân.
1. Đặc điểm cơ bản về tác giả và bối cảnh sáng tác của bài thơ:
* Tác giả có những đặc điểm gì:
- Đam mê yêu nước sâu sắc. Ông dành tuổi trẻ của mình cho cuộc chiến chống Pháp. Như ông viết 'Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh'. Mỗi tác phẩm của ông mang hơi thở của quê hương.
- Một nhà văn trẻ thành thị, tài năng và lãng mạn đồng thời rất chân thật. Những câu thơ tốt nhất của ông thường là những câu lãng mạn và chân thực.
* Bối cảnh sáng tác của Tây Tiến:
- Đây là thời điểm đầu của cuộc chiến tranh chống Pháp (1947 - 1948), cuộc sống của quân đội rất khó khăn. Nhưng đội quân Tây Tiến lại càng khó khăn hơn. Họ phải vượt qua rừng núi xa xôi, sống trong cảnh bệnh tật và thiếu thuốc men. Hành quân đầy khó khăn qua các dãy núi ở biên giới Việt Nam - Lào.
- Phần lớn lính Tây Tiến đều là thanh niên Hà Nội. Tinh thần anh hùng của họ mang màu sắc lãng mạn. Dù gặp khó khăn, họ vẫn giữ vững phẩm chất và phong thái lịch lãm.
- Quang Dũng cũng là một người Tây Tiến. Ông đã trải qua những khó khăn đó và sáng tác bài thơ này, với tiêu đề nhắc nhở về Tây Tiến.
2. Đặc điểm nổi bật của bài thơ:
- Sự lãng mạn và tinh thần hào hùng:
- Sự lãng mạn đặc biệt nhấn mạnh vào việc thể hiện sự giải phóng cá nhân trong cảm xúc, tình cảm và sự tưởng tượng. Nó tận hưởng việc chìm đắm trong thế giới thần thoại, bí ẩn, và yêu thích vẻ đẹp độc đáo, kỳ bí từ xa xôi. Nó say mê với thiên nhiên và tình yêu.
- Chủ nghĩa lãng mạn thường coi nỗi buồn, đau khổ và bi kịch như một phần thiết yếu của nghệ thuật. Do đó, nó thường tập trung vào sự cô đơn, biệt ly, trải nghiệm tình yêu và cái chết.
- Trong bài thơ Tây Tiến, sự lãng mạn được kết hợp với tinh thần hào hùng. Tinh thần hào hùng thể hiện một cách chân thực cuộc sống của lính Tây Tiến (với những khổ đau, hy vọng, và tử vong nhiều trong cuộc chiến, đặc biệt là do cảnh thiếu thốn, bệnh tật...). Đồng thời, nó cũng kế thừa tinh thần lãng mạn từ trước năm 1945, qua những hình ảnh anh hùng trong thơ của Thâm Tâm, Trần Huyền Trân, Chính Hữu, với hình ảnh người lính cưỡi ngựa, vung gươm, áo bào đỏ rực đi một con đường không bao giờ quay trở lại....
3. Phân tích chi tiết bài thơ:
Trong đoạn 1, núi rừng Tây Bắc hiện lên mạnh mẽ, hung dữ trên con đường hành quân của lính Tây Tiến, làm cho cảm xúc dâng trào:
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây, súng nhấc lên trời
Ngàn thước cao vút, ngàn thước hòa mình
Nhà ai Pha Luông mưa biển rợp
Trong đoạn thơ này, ngôn từ mạnh mẽ, bản lĩnh tạo nên hình ảnh rõ ràng. Trí tưởng tượng của người đọc được kích thích, cảm giác đoàn quân leo lên những tảng mây, khẩu súng gần như chạm tới bầu trời. Từ 'nhấc' mang tính mạnh mẽ, đồng thời có một chút sự hóm hỉnh, phong cách 'anh hùng', tạo ra một cách diễn đạt mạnh mẽ và độc đáo.
Ngàn thước cao vút, ngàn thước hòa mình
Câu thơ như chia đôi, tạo cảm giác uốn cong của hai bên núi vươn lên rồi đổ xuống gần như thẳng đứng. Tiếp theo là một câu vần hoàn hảo, khiến ta nhớ đến hình ảnh người lính nghỉ ngơi dọc theo dốc núi, nhìn ra xa xăm để thấy nhà ai đó hiện rõ qua không gian sương mù rừng núi. Một cấu trúc âm thanh sáng tạo, gợi nhớ đến hai câu thơ tuyệt vời của Tản Đà (Thăm mả cũ bên đường):
Tài cao phân thấp chí khí uất
Giang hồ mê chơi quên quê hương.
Khác biệt giữa Tản Đà và Quang Dũng là Tản Đà mô tả tâm trạng, trong khi Quang Dũng mô tả cảnh vật.
Phần thơ kết thúc bằng hai câu nhẹ nhàng dịu dàng:
Tưởng niệm về Tây Tiến, khói nghi ngút bếp lửa sáng.
Mai Châu mùa ấm, hương thơm của nếp xôi.
Quân đội dừng chân tại một bản làng giữa rừng sâu. Ở đây, có cuộc sống sôi động của người dân, có những cô gái Mường hoặc Thái xinh đẹp như những bông hoa rừng.
Những kỷ niệm ấy, lính Tây Tiến không thể nào quên. Hai câu thơ này như làm nền cho đoạn 2 của bài thơ.
Đoạn 2: Đoạn thơ mở ra một khía cạnh khác của núi rừng Tây Bắc - Thượng Lào, vùng đất mà đoàn quân Tây Tiến đã đi qua. Có thể nói đây là biểu tượng của vẻ đẹp tinh túy của núi rừng Tây Bắc. Những từ ngữ mạnh mẽ và gân guốc của đoạn trước được thay thế bằng ngôn từ tinh tế, mềm mại và thơ mộng: Một đêm hội ngộ của quân và dân. Giữa 'hội đuốc hoa' rực rỡ, người lính như thốt lên sững sờ và trìu mến.
Này em, từ khi nào mà áo em dịu dàng như vậy?
Vẻ đẹp lạ mắt từ xứ xa luôn làm cho những trái tim lãng mạn thêm phần say đắm:
Tiếng khèn reo lên như làm cho nàng e ấp
Và nhạc âm về Viên Chăn mang lại hồn thơ đầy thú vị.
Bốn câu thơ sau dẫn chúng ta đến một cảnh vật mới, cảnh vật đẹp và mộng mơ:
Khi đi qua Châu Mộc vào buổi chiều sương ấy, Có thấy linh hồn nằm trên bờ lau nơi mép bến? Có nhớ hình bóng người trên chiếc ghe đơn, Trôi theo dòng nước lũ, hoa đong đưa.
Bốn câu thơ ấy đẹp như bức tranh (Quang Dũng là một họa sĩ tài hoa với phong cảnh), Đường nét mảnh mai, màu sắc rực rỡ.
Một số từ khó hiểu, không dễ lắm để nắm bắt ý nghĩa. 'Hồn lau' nẻo bên bờ là gì? 'Có nhớ dáng người' gợi lên hình ảnh dáng vóc uyển chuyển của những người phụ nữ lái ghe ở Châu Mộc. 'Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa' - mô tả về sự đong đưa của hoa trên bờ nước, trong khi dòng nước lũ cuốn trôi.
Phần 3: Chân dung của những người lính Tây Tiến không chỉ hiện ra từ đoạn thơ này. Nhưng ở đây, họ là tâm điểm và được miêu tả một cách rõ ràng trên bức tranh thơ. Chỉ với tám câu, mọi thứ đã được diễn đạt đầy đủ, từ bề ngoại đến tâm hồn, sự hào hoa của những người lính Tây Tiến người Hà Nội.
Tác giả đối mặt trực diện với sự thật: cảnh cơ cực, cái chết ('Tóc không mọc', 'quần xanh như lá', 'rải rác biên cương mộ viễn xứ', 'áo bào thay chiếu anh về đất'...và còn nữa...). Nhưng cảm hứng lãng mạn đã làm tan biến những khổ cực, sự lạc lõng, và bi thảm, tạo nên ở người lính Tây Tiến một vẻ đẹp oai hùng, dữ dội, vừa uy nghi và hào hoa. Do đó, bi mặc không làm tình cảm suy sụp, nỗi buồn có nhưng không hạ hồi. Không phải che giấu sự thật mà là cách nhìn nhận sự thật từ tình yêu quê hương và lòng kính trọng đối với những con người sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ, hy sinh những ước mơ lãng mạn, hy sinh cả tính mạng, sẵn lòng hi sinh bản thân ở biên cương 'viễn xứ' hoang vắng, cô đơn, vì đất nước mình.
Trong đoạn thơ này, có những từ ngữ được chọn một cách 'cao sang' (thường sử dụng các từ ngữ mang tính trang trọng, cao quý của tiếng Hán Việt: dáng Kiều thơm, biên cương, viễn xứ, chiến trường, áo bào, khúc độc hành....) và có những từ ngữ mang tính dữ dằn, đồng thời kết hợp với những từ ngữ rất dịu dàng, sâu lắng như 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới...').
Phần kết của đoạn thơ đậm chất bi tráng:
'Áo bào thay chiếu anh về đất Sông Mã gầm lên khúc độc hành'
Đó là âm nhạc dữ dội của núi rừng, tiễn đưa linh hồn của những người anh hùng. Bài thơ là một lời nhớ về những ngày gian khổ và oanh liệt của đoàn quân Tây Tiến.
Bắt đầu bằng nỗi nhớ lên thành tiếng gọi thiết tha: 'Sông Mã xa rồi, Tây Tiến ơi'. Nỗi nhớ kích thích những kỷ niệm của đoàn quân. Trong khung cảnh hùng vĩ và dữ dội của núi rừng Tây Bắc, hình ảnh của người lính Tây Tiến hiện ra với sự tiều tụy và lẫm liệt, hào hoa và lam lũ, dữ dằn và đa cảm, đầy sức mạnh và thơ mộng.
Những 'tráng sĩ một đi không về' - một quan niệm về anh hùng với sắc màu lãng mạn riêng của một thời đại.
Bài thơ kết thúc bằng nỗi nhớ, bao phủ một quá khứ đã xa lìa nhưng vẫn hiện diện như mới chỉ hôm qua.
Nhưng những kỷ niệm sâu sắc và đẹp ấy làm sao có thể phai mờ! Vì thế, dù người lính Tây Tiến ở bất cứ nơi đâu, hồn họ vẫn trở về 'mùa xuân ấy' ở miền núi Tây Bắc xa xôi của Tổ quốc: 'Hồn về Sầm Nưa không quay trở'.
3. Phân tích bài thơ Tây Tiến, mẫu số 3:
Quang Dũng là một trong những nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Pháp, cùng với Nguyễn Đình Thi, Hoàng Trung Thông, Trần Hữu Thung, Hồng Nguyên, Trần Mai Ninh, Chính Hữu... Quang Dũng nổi tiếng với hai bài thơ: 'Tây Tiến' và 'Đôi mắt người Sơn Tây'.
Bài thơ 'Tây Tiến' được viết vào năm 1948 khi ông rời đơn vị Tây Tiến và nhớ về những kỷ niệm gắn bó một thời với nơi đó. Đoàn quân Tây Tiến gồm hầu hết các thanh niên Hà Nội hoạt động ở vùng núi biên giới Việt - Lào. Quang Dũng chịu ảnh hưởng sâu đậm của thơ cổ điển. Thông qua hai câu thơ mở đầu của bài thơ 'Tây Tiến', ta cảm nhận được tâm hồn thơ của ông: 'Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi! Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi'.
Tình cảm trào dâng như những nhà thơ lãng mạn thời Thơ mới. Trong dòng thơ hoài niệm, tên lịch sử Tây Tiến đã lóe lên. Nói đến Tây Tiến là nói đến sông Mã, là nói đến những chặng đường gian nan bên núi cao, bên vực thẳm, trong sương mù, trong hương hoa. Kỷ niệm về Tây Tiến, về kháng chiến dần trở nên sâu sắc, xen lẫn với tâm hồn lãng mạn và hiện thực của thơ Quang Dũng. Cảm xúc mới lạ được gợi lên khi những địa danh như Sài Khao, Mường Lát kết hợp với 'sương', 'hoa' trở thành phần không thể thiếu của cuộc sống quân đội.
Thiên nhiên ban tặng người lính một ít hương hoa để họ có sức mạnh vượt qua đèo dốc. 'Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm Heo hút cồn mây súng ngửi trời' mô tả chân thực sự nguy hiểm của dãy núi. Thủ pháp đối lập được Quang Dũng sử dụng rất tinh tế, khiến người đọc cảm nhận được sự cao ngạo, lãng mạn nhưng cũng đầy khắc nghiệt của cuộc chiến.
Những hình ảnh núi rừng hoang vu, huyền bí thêm phần bi tráng. Thiên nhiên thay đổi theo thời gian, nhưng những chi tiết đáng sợ càng tăng thêm sức hấp dẫn của bút pháp lãng mạn. Âm thanh của tiếng thác buổi chiều hòa quyện với tiếng 'cọp trêu người' đêm đêm tạo nên một bản nhạc vang động cả núi rừng.
Ký ức về cuộc sống quân đội không thể phai nhạt: 'Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói Mai Châu mùa em thơm nếp xôi'. Sợi khói ấm áp giữa núi rừng hoang vu, đó chính là chất thơ của cuộc sống chiến sĩ.
Cách sử dụng từ ngữ trong thơ rất độc đáo, những từ đã cũ mèm được đặt vào ngữ cảnh phù hợp mang lại ý lạ. Chẳng hạn như từ 'em', tưởng chừng không gì mới mẻ, nhưng nếu thay thế bằng bất kỳ từ nào khác, câu thơ cũng sẽ mất đi linh hồn. Quang Dũng đã làm sống lại từ 'em' với sự trong trắng ban đầu. Hương nồng hay là hương của em đã làm say đắm cả núi rừng, cả trái tim con người?
Tình đoàn kết của quân dân nơi rừng núi xa xôi là nguồn sức mạnh cho người lính Tây Tiến. Hình ảnh người lính Tây Tiến không mọc tóc, da xanh như lá cây, là minh chứng cho sự kiên cường vượt qua khó khăn của họ.
Tinh thần mãnh liệt của người lính Tây Tiến hiện rõ qua hình ảnh trong thơ. Mắt sáng lên với ý chí quyết tâm bảo vệ biên cương, nhưng tâm hồn lại hướng về Hà Nội, quê hương thân thương của họ.
Hình ảnh hi sinh cao quý của người lính Tây Tiến được miêu tả một cách bi tráng. Sự sử dụng từ ngữ tinh tế của Quang Dũng làm nổi bật tinh thần kiên cường và quyết tâm của họ trong cuộc chiến vì Tổ quốc.
Tinh thần 'hiệp sĩ' của những người con Thủ đô ở biên cương không khác gì những anh hùng trong thơ cách mạng của Chính Hữu và Hồng Nguyên. Sự hy sinh của họ thật đáng trân trọng.
Âm nhạc vàng son của thơ Quang Dũng gợi lên hình ảnh cao quý của những 'hiệp sĩ' Tây Tiến. Bằng nghệ thuật điêu luyện, ông đã khắc hoạ chân dung tinh thần của họ.
Trái tim của những 'hiệp sĩ' Tây Tiến nằm rải rác ở biên cương chắc chắn sẽ cảm thấy an bình khi nghe thơ của Quang Dũng. Thông qua hội hoạ và âm nhạc, họ được tôn vinh vĩnh cửu trong thơ 'Tây Tiến'.
""""""HẾT"""""""-
Bên cạnh Bình luận về bài thơ Tây Tiến, các bạn cần tìm hiểu thêm về Phân tích chi tiết Tây Tiến, phân tích từng khổ, phân tích khổ thứ nhất Tây Tiến, bài Cảm nhận về tình yêu và lòng dũng cảm trong bài thơ Tây Tiến hoặc phần Đánh giá về đoạn thơ sau trong bài Tây Tiến: 'Tây Tiến đoàn binh... lên khúc độc hành' để tăng cường kiến thức của mình.