Bình giảng bài thơ 'Thương vợ' của Tú Xương
1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3
3 bài văn mẫu Bình giảng bài thơ 'Thương vợ' của Tú Xương, đặc sắc và ý nghĩa
Bình giảng bài thơ 'Thương vợ' của Tú Xương, mẫu 1
Tình yêu và sự quý trọng vợ được thể hiện một cách mới mẻ và đặc biệt trong văn học trung đại. Hình ảnh và ngôn từ dân gian giúp tạo ra những cảm xúc sâu sắc trong tác phẩm.
Việc viết về người vợ trong thơ xưa thường hiếm, và việc viết về người vợ khi còn sống càng ít hơn. Thường thì các thi nhân chỉ sáng tác khi người vợ đã qua đời. Việc này cũng là một phần của sự nghiệt ngã khi người vợ rời bỏ thế gian và trở thành đề tài của thi ca.
Bà Tú Xương có thể đã trải qua nhiều gian khổ trong cuộc đời, nhưng bà luôn tìm thấy hạnh phúc mà không phải người vợ nào cũng có được: Sự yêu thương và trân trọng từ chồng mình đã được bày tỏ trong thơ của ông Tú. Trong tác phẩm của Tú Xương, việc viết về người vợ chiếm một phần quan trọng, và 'Thương vợ' là một trong những tác phẩm nổi bật nhất.
Tình yêu sâu đậm của Tú Xương dành cho vợ được thể hiện qua việc ông thấu hiểu những khó khăn và đặc tính cao quý của người phụ nữ.
Câu đầu tiên của bài thơ nói về cuộc sống buôn bán khó khăn của bà Tú. Bức tranh về sự vất vả, chịu khổ được mô tả thông qua ngôn từ và cách diễn đạt về thời gian và địa điểm. Cuộc sống vất vả kéo dài suốt năm, không có ngày nghỉ, dù mưa hay nắng. Địa điểm kinh doanh của bà là mom sông, một vùng đất ven sông đầy sóng gió. Câu đầu tiên như một lời giới thiệu, mô tả cảnh đời bận rộn và chăm chỉ của bà Tú.
Quanh năm làm ăn ở mom sông.
Các bài Bình giảng về 'Thương vợ' đáng đọc nhất, được chọn lọc
Tú Xương sử dụng hình ảnh con cò trong ca dao để mô tả về bà Tú và nỗi vất vả của bà. Tuy nhiên, hình ảnh con cò trong thơ của Tú Xương lại mang nhiều nét uất ức hơn. Con cò trong thơ không chỉ sống trong cảnh môi trường hoang vu (như trong ca dao), mà còn sống trong cảnh hoang tưởng của thời gian. Chỉ cần ba từ 'khi quãng vắng', tác giả đã diễn đạt được cảm giác của thời gian và không gian hẻo lánh, u ám, đầy lo âu. Sự thay đổi từ 'khi' sang 'nơi' trong một bản sao 'nơi quãng vắng' đã làm mất đi sự rùng rợn của thời gian, làm giảm đi giá trị thơ ca. So với câu ca dao:
Con cò lặn lội bên bờ sông,
Câu thơ của Tú Xương:
Sâu sắc trong nỗi lặng lẽ của con cò trong cõi vắng vẻ
Điều chỉnh ngôn từ và cấu trúc câu là một dạng sáng tạo. Việc đặt từ 'lặn lội' ở đầu câu và thay 'con cò' bằng 'thân cò' không chỉ làm tăng sự khổ đau của bà Tú mà còn gợi lên nỗi đau sâu xa. Từ 'thân cò' đại diện cho nỗi đau đớn tổng thể, trong khi 'con cò' chỉ là một phần của nỗi đau đó. Do đó, tình yêu thương của Tú Xương đối với vợ càng thêm sâu đậm và thấm đắm.
Câu thứ ba nhấn mạnh sự gian lao đơn độc, trong khi câu thứ tư làm rõ hơn sự đấu tranh của bà Tú với cuộc sống:
Dòng sông lạnh buốt trên con đò đông.
Câu thơ mô tả sự hối hả, đấu tranh trên dòng sông của những thương nhân nhỏ. Mặc dù không gặp phải sự tranh đấu gay gắt, nhưng không thiếu sự cạnh tranh và mâu thuẫn. 'Buổi đò đông' không chỉ đầy rẫy những lời than trách, gian giận, mà còn bao gồm những rủi ro, nguy hiểm. So sánh giữa hai cụm từ ('khi quãng vắng' và 'buổi đò đông') không chỉ là về từ ngữ mà còn là về ý nghĩa, nhấn mạnh sự vất vả và đối diện với những thách thức trong cuộc sống của bà Tú. Điều này cho thấy tình thương và sự đau xót của Tú Xương đối với vợ.
Cuộc sống gian truân của bà Tú là minh chứng cho phẩm chất cao quý của bà:
Nuôi dưỡng năm con cùng chồng.
Mỗi từ trong bài thơ của Tú Xương đều đích thực và đầy ý nghĩa. Từ 'đủ' trong 'nuôi đủ' không chỉ ám chỉ số lượng mà còn nói lên chất lượng. Bà Tú đã nuôi đủ cả con cái lẫn chồng, đảm bảo cho họ những điều cần thiết như: 'Cơm hai bữa: cá kho rau muống - Quà một chiều: khoai lang, lúa ngô' (Thầy đồ dạy học).
Trong hai câu thơ, Tú Xương một lần nữa ngợi khen sự hy sinh không ngừng của vợ: 'Năm nắng mười mưa dám quản công', trong đó, 'năm nắng mười mưa' biểu thị sự vất vả, 'năm mười' là biểu tượng của sự nhiều, được sắp xếp để tạo thành một thành ngữ đặc biệt (năm nắng mười mưa), thể hiện sự hy sinh và lòng hiếu kỳ của bà Tú.
Trong những bài thơ về vợ của Tú Xương, chúng ta thường thấy hình ảnh của hai người: bà Tú nổi bật phía trước, ông Tú lặng lẽ ở phía sau, nhưng đó chính là cách nhìn mới để hiểu sâu hơn về họ. Dù không xuất hiện trực tiếp, ông Tú vẫn hiện diện qua từng câu thơ, thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn vợ. Ông tự nhìn nhận mình như một phần của nợ mà bà Tú phải gánh chịu. Sự hờ hững của ông đối với vợ con cũng là một phản ánh của thực tế xã hội. Câu thơ của Tú Xương tự trách bản thân cũng là một cách tự nhìn nhận và tự phê phán:
Nhà thơ không chỉ ngợi khen và biết ơn sự hy sinh của vợ mà còn tự trách, tự lên án bản thân, không đổ lỗi cho số phận. Tú Xương thừa nhận mình là một phần của nợ mà bà Tú phải gánh vác. Ông tự nhận lỗi và tự phê phán thói đời bạc bẽo, mà cũng là nguyên nhân khiến bà Tú phải gánh chịu nhiều khó khăn. Tuy nhiên, ông không trách đổ lỗi cho xã hội. Câu thơ của Tú Xương tự trách bản thân cũng là một lời tự nhìn nhận và tự phê phán:
Có chồng hờ hững như không.
Trong một thời xa xưa, khi luật lệ định rằng phụ nữ phải tuân thủ nguyên tắc 'xuất giá tòng phu' và văn hóa hôn nhân xác định rằng 'phu xướng, phụ tùy', đã có một nhà sư can đảm đối diện với bản thân và cuộc sống, dám tự nhận mình là người nuôi vợ. Ông không chỉ nhận ra những thiếu sót, mà còn dám công khai những khuyết điểm. Sự can đảm của người đàn ông này không chỉ đáng ngưỡng mộ mà còn làm cho hình ảnh của ông trở nên rất đẹp.
Tựa đề 'Thương vợ' không thể nói đủ về sâu sắc của tình cảm mà Tú Xương dành cho vợ, cũng không thể hiện hết vẻ đẹp của tâm hồn thơ Tú Xương. Trong bài thơ này, tác giả không chỉ thể hiện tình yêu mà còn là lòng biết ơn đối với vợ, không chỉ chỉ trích xã hội mà còn tự trách bản thân. Nhà thơ dám nhận ra những sai lầm của mình, và điều đó khiến tình yêu của ông trở nên cao quý hơn.
Tình yêu và lòng quý trọng vợ là một cảm xúc khá mới mẻ so với những gì thường gặp trong văn học thời trung đại. Sự mới mẻ này được thể hiện thông qua hình ảnh và ngôn ngữ dân gian quen thuộc, là minh chứng cho sự độc đáo của tâm hồn thơ Tú Xương, mặc dù cảm xúc này mới mẻ nhưng vẫn gần gũi và có gốc rễ sâu trong tâm trí của mọi người.
""""KẾT THÚC BÀI 1"""--
Cùng với việc nghiên cứu bài thơ Thương Vợ của Tú Xương, các bạn có thể tham khảo thêm phần Đánh giá về bài thơ Thương Vợ cùng với phần Lập bài Thương Vợ để hiểu sâu hơn, hoàn thiện bài tập văn lớp 11 tại lớp.
2. Đánh giá bài thơ Thương Vợ của nhà thơ Tú Xương, mẫu 2:
Tú Xương được coi là một trong những tác giả nổi tiếng trong văn học Việt Nam. Tú Xương với bút pháp sắc sảo đã phản ánh rõ những vấn đề xã hội của thời đại ông sống. Ngoài ra, ông cũng đã sáng tác nhiều bài thơ đầy cảm xúc và tình cảm, trong đó có 'Thương Vợ' là một tác phẩm tiêu biểu.
Người đọc có thể cảm nhận được tình cảm sâu sắc của nhà thơ ngay từ tiêu đề, thể hiện tình yêu sâu đậm mà nhà thơ dành cho vợ mình. Trong bài thơ, hình ảnh của bà Tú được vẽ nên một cách sống động, cho thấy cuộc sống bận rộn và gian nan của người phụ nữ trong gia đình.
'Trăm năm kiếm ăn trên bãi sông,
Nuôi sống bảy nhân cùng một lòng'
'Bãi sông' ẩn chứa những khó khăn, vất vả đời thường. Chỉ với hai từ 'bãi sông' đã đủ thấu hiểu cuộc sống phong ba bão táp của bà Tú, đấu tranh để nuôi sống gia đình. Đọc giữa những dòng văn, ta cảm nhận được gánh nặng của bà Tú, một người phụ nữ dũng cảm và kiên cường. Ông Tú cũng như gánh nặng lớn, đôi khi còn nặng hơn với sức nặng của bà Tứ. 'Bảy nhân' với 'một lòng' như làm nổi bật sự hy sinh, tình yêu thương và sự kiên nhẫn của bà Tú.
'Chịu khó mưu sinh dưới trời lạnh
Vượt sóng gió bèo bọt mặn đắng'
Từ 'Vượt sóng gió' rất rõ ràng, thể hiện sự kiên trì, dũng cảm của bà Tú trước những khó khăn. Để duy trì cuộc sống gia đình, bà đã phải vật lộn, cảm giác như đang đối mặt với biển khơi bao la. Trải qua những cực nhọc, bà Tú vẫn giữ vững tinh thần và tình yêu thương cho gia đình.
'Một duyên hai nợ, số mệnh truân chuyên,
Năm mặt trời, mười con mưa ai biết.'
Hướng dẫn phân tích bài thơ Thương Vợ của Tú Xương
Tú Xương khéo léo sử dụng hai thành ngữ quen thuộc 'một duyên hai nợ' và 'năm nắng mười mưa' để thể hiện sâu sắc về cuộc sống. 'Duyên' ở đây biểu lộ sự trăn trở, số phận mà bà Tú phải đối mặt. 'Nắng', 'mưa' từ lâu đã là biểu tượng của gian khó. Bà Tú âm thầm chịu đựng mọi gian nan để bảo vệ gia đình. Bà Tứ đại diện cho hình ảnh của phụ nữ Việt Nam: chịu đựng, kiên nhẫn, hi sinh vì gia đình. Ông Tú cảm thấy trách nhiệm với bản thân hơn bao giờ hết.
'Cha mẹ ăn mặc cuộc sống như giữa bạc,
Có chồng hờ hững tức là không!'
Ông Tú cảm thấy mình chỉ là một kẻ sống dựa vào vợ, cảm thấy bất lực trong gia đình. Ông còn có thể phớt lờ vợ con. Lời thơ của ông thậm chí khiến người đọc không thể trách ông, mà chỉ trách xã hội bất công khi buộc người ta phải sống khổ cực.
Bài thơ 'Thương Vợ' của Tú Xương gần gũi, sâu lắng. Hình ảnh bà Tú như một người mẹ đẹp, quen thuộc, khiến người đọc cảm thấy mến mộ.
3. Phân tích bài thơ Thương Vợ của Tú Xương, mẫu 3:
Có nhiều nhà thơ viết về vợ đã mất, nhưng ít có nhà thơ viết về vợ còn sống. Trần Tế Xương là một trong số ít những nhà thơ viết về vợ đang sống một cách tinh tế và sâu sắc nhất.
Tú Xương đánh dấu sự khác biệt với các nhà văn trước đó, là biểu tượng của sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong văn học. Ông không bị ràng buộc bởi quan niệm cũ mà thể hiện tư duy sâu sắc và phong cách sáng tạo.
Thương Vợ của Tú Xương là một sáng tác Nôm độc đáo, đem đến cách tiếp cận mới mẻ và giá trị nghệ thuật cao cho văn học Việt Nam. Bài thơ này là tình cảm của ông dành cho vợ.
Phân tích bài thơ Thương Vợ để hiểu rõ hơn về tình cảm của Tú Xương dành cho vợ và hình ảnh của bà Tú.
Trần Tế Xương là một nhà thơ đa chiều, với sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng và trữ tình trong các tác phẩm của mình, như Thương Vợ, Đau Mắt, Văn Tế Sống Vợ, và nhiều bài thơ khác.
Trong Thương Vợ, Tú Xương khen ngợi vợ mình và đồng thời khắc họa một hình ảnh của ông 'chồng thừa' vô trách nhiệm, tuy không nêu rõ nhưng vẫn hiển hiện. Bài thơ nói lên quan điểm mới về người vợ so với truyền thống.
Tú Xương mô tả vợ mình một cách gần gũi, hóm hỉnh nhưng trong đó vẫn chứa đựng nhiều tình cảm và nỗi niềm.
Năm nắng mười mưa dám quản công
Bài thơ miêu tả cuộc sống khó khăn, vất vả của bà Tú khi buôn bán gạo ở bến sông để nuôi gia đình. 'Mom sông' là biểu tượng cho sự nguy hiểm và khó khăn, nơi bà Tú phải đối mặt hàng ngày.
Nuôi năm đứa con cùng một người chồng
Bài thơ phản ánh gánh nặng của bà Tú khi phải nuôi năm đứa con một mình, cùng với trọng trách của việc tự nuôi ông chồng.
Biết nấu cơm, biết pha trà
Chăm lo đủ, biết khổ cùng nhau.
Việc nuôi một người chồng ăn chơi, còn tham gia thi cử, thực sự khác xa so với việc nuôi con. Tú Xương đặt câu hỏi về sự bất công khi gánh nặng của gia đình đè nặng lên vai bà vợ, và ông tự nhận thức về sự thừa ra của mình.
Vẻ đẹp của người vợ được thể hiện rõ qua những khó khăn, vất vả trong cuộc sống hàng ngày:
Lặn lội giữa dòng sông êm đềm
Mặt nước lạnh lẽo, buổi sớm sương muối.
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng Tú Xương sử dụng hình ảnh con cò để diễn đạt nỗi vất vả của người vợ, sự kiên nhẫn và hy sinh của bà Tú:
Con cò với gánh gạo hàng ngày
Nuôi chồng và con, đời phong ba...
So với ca dao, câu thơ của Tú Xương mang nhiều điều mới lạ. Điều mới thứ nhất là việc sử dụng động từ 'lặn lội' ở đầu câu, làm cho câu thơ trở nên cảm xúc hơn, nhấn mạnh vào nỗi khổ của bà Tú giữa bao phức tạp của cuộc sống. Điều mới thứ hai, cũng là một sáng tạo độc đáo của thời đại, là việc tiếp tục tinh thần nhân đạo và khám phá con người trong văn học thế kỷ XVIII - XIX, khi nhà thơ chuyển từ 'con cò' trong ca dao sang 'thân cò' để ám chỉ cả một cuộc đời, đặt biệt vấn đề về thân phận của phụ nữ. Chữ 'thân' luôn tạo cảm giác nhỏ bé, tội nghiệp, cô đơn. Người phụ nữ xưa, 'thân' luôn đi kèm với 'phận', và vì vậy, như thi sĩ Nguyễn Du đã nhiều lần ca thán:
Thân em trắng tròn khắp mọi miền
Bốn phương ba chìm với nước non.
Trong tâm trạng đau đớn của người phụ nữ, 'thân' luôn gắn liền với 'phận'. Đúng như lời thi sĩ Nguyễn Du than thở:
Chịu đựng nhiều phận trần gian đầy đau thương.
Và trong những ngày gian khó, nàng Kiều của ông phải nhún nhường dưới gánh nặng số phận:
Thân lươn chịu đựng vết bẩn đầu
Chút lòng trong sạch, xin tha thứ sau lưng.
Những vấn đề xã hội về số phận con người đã trở nên gần gũi với Tú Xương khi ông nhận ra rằng điều đó tồn tại ngay trong gia đình và ám ảnh trong chính bản thân mình, một người bất hạnh lỡ thời. Điều thứ ba là nếu trong ca dao chỉ có sự lãng quên của không gian thì 'thân cò' trong thơ Tú Xương còn đối mặt với sự rợn ngợp của thời gian. 'Khi quãng vắng' khác biệt so với 'nơi quãng vắng', 'ở quãng vắng', nó diễn đạt được cảm giác lạc lõng và nỗi đau đớn về thời gian, về công việc vất vả, nhọc nhằn.
Mỗi câu chữ dường như ẩn chứa ánh mắt lo lắng của người chồng, nhìn theo dáng vẻ dày vò, mệt mỏi của người vợ trên con đường gập ghềnh, giữa cuộc sống bon chen và những thử thách khó khăn:
Mặt nước đóng băng, gian khó eo sèo.
Cuộc đấu tranh vất vả giữa cuộc sống đầy gian nan, đấu tranh, và chen chúc trên con đò đầy để nuôi con, để mang lại sự thoải mái cho chồng. Chuyến đò nặng nề kia giống như cuộc sống nặng nề của bà Tú: bến đò quá tải, rủi ro, với tiếng mẹ bảo 'đừng qua con đò' vẫn phải tiến lên, phải chiến đấu. Hai từ 'lặn lội', sau đó là 'eo sèo' đặt ở đầu câu nhấn mạnh thêm nỗi khó khăn, vất vả trong cuộc sống đấu tranh để sinh sống của người phụ nữ này.
Nghệ thuật cân bằng trong hai câu đã đóng góp quan trọng vào việc tái tạo hình ảnh con người về cả thể chất lẫn tinh thần và cuộc sống làm ăn không ngừng nghỉ trong mọi tình huống khó khăn của bà Tú. Hai câu thơ cũng tái hiện không khí và cảnh quan buôn bán của thành Nam. Thơ thất ngôn bát cú với cấu trúc chặt chẽ nhưng nghệ thuật cân bằng và sự lựa chọn từ ngữ tinh tế đã tạo ra những hình ảnh rất sống động. Tài năng của Tú Xương là ở việc đưa nhiều chi tiết thực tế và sinh động từ cuộc sống vào trong thơ một cách tự nhiên. Việc tận dụng triệt để các yếu tố mạnh mẽ của thể thơ đã làm cho mỗi từ ngữ, mỗi hình ảnh trở nên rực rỡ trong khi nhịp điệu thơ vẫn duy trì hài hòa, nhịp nhàng. Bản sắc của một thể thơ phát triển và dân tộc hóa đã được tái tạo trong một con người, trong một bài thơ. Thương vợ là sự kết nối giữa hai thế hệ thơ Việt, nối kết truyền thống với hiện đại.
Trong hai câu luận, Tú Xương đã nhập vào nhân vật để diễn tả một cách chân thành nỗi niềm sâu thẳm của bà Tú. Người chồng tràn đầy tình cảm này đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau để hiểu và đánh giá công lao thầm lặng của người vợ:
Một duyên nợ đời âu chấp nhận
Mười năm sáu mùa trải nghiệm cùng vợ.
Khi ông bà gặp nhau, đã có đến năm mặt con, một mối duyên 'trời' đã ban cho họ. Ông Tú là người tài năng và có tình yêu. Bà từng khen thơ ông 'Sao lại đỗ ngay tú tài' và đôi khi cũng được 'nở mặt nở mày' với cuộc sống vì ông. Nhưng mọi duyên nợ đều có hai phía. Nỗi đau của ông về cuộc thi và cả nghèo khổ đã buộc bà phải cố gắng kiếm sống. Hơn nữa, ông là một người khác biệt, dở người và những 'thói hư, tật xấu' luôn ám theo ông suốt cuộc đời. Nói về 'nợ' là nói về sự đau khổ, xui xẻo phải gánh chịu. Ông Tú tự nhận mình là cái 'nợ' của cuộc đời bà, ông thương cảm cho bà và tự trách mình. 'Âu' là cam, 'chấp nhận' cũng là cam, hai lần cam chịu. 'Âu chấp nhận đời' giống như một sự chấp nhận nhẫn nhục, cái nợ đời như một sự tất yếu không thể tránh khỏi. Điều kỳ diệu là người mẹ, người vợ đó không hề nhận ra rằng đó là sự hy sinh. Như bao người phụ nữ Việt Nam khác, bà làm mọi việc một cách tự nhiên, nhiệt tình, âm thầm, không đòi hỏi, không oán trách. Dám quản công không chỉ là thái độ không ngần ngại, mà còn chứa đựng sự khiêm nhường, không muốn nhắc đến khó khăn của mình. Cách nói chấp nhận số phận là cách ông Tú thể hiện tình yêu thương cho vợ mình, bởi bà không bao giờ đếm công lao của mình. Hình tượng bà Tú càng trở nên vị tha, nhân hậu hơn qua mỗi dòng thơ. Tú Xương có tài sử dụng số từ để làm tăng giá trị của hình ảnh, câu chữ. Ban đầu là phép cộng (năm con với một chồng) nhưng phép cộng này khá đặc biệt ở chỗ: cộng thêm một cách có lợi cho vợ bằng cách trừ đi (kể ra) những điều vô giá trị của chồng. Cái cộng đó tưởng như là 'thừa' ra nhưng thực tế lại là thêm vào. Tiếp theo là sự nhân đôi (một duyên hai nợ, mười năm sáu mùa) cũng là những phép toán nhấn mạnh sự thiệt thòi, gian khổ và công lao không thể diễn tả hết bằng lời của bà Tú. Ngôn ngữ tự nhiên, thành ngữ dân gian được sử dụng một cách linh hoạt, tự nhiên khiến cho những phép tính đó không hề làm ấn tượng là những con số thuần túy.
Trong sáu câu thơ đầu, Tú Xương đã vẽ hình ảnh người vợ trong khó khăn vẫn tỏa sáng những phẩm chất tốt đẹp và đức hy sinh, kiên nhẫn thầm lặng của người phụ nữ Việt Nam. Và ẩn sau đó là hình ảnh của người chồng với sự cảm thông và trân trọng ân tình của vợ. Nhưng chỉ đến hai câu thơ cuối, hình ảnh người chồng mới thực sự hiện ra và vẫn là để nói lên lời hộ vợ mình. Nhà thơ đã tự trách mình, tự dằn vặt mình đến đắng cay:
Cha mẹ sinh sống bằng cách làm ăn, tiết kiệm
Chồng hờ hững, cũng chẳng khác gì không.
Mỗi bước chân trên con đường đời là một hành trình tìm kiếm ý nghĩa, với những khó khăn, thử thách nhưng cũng đong đầy tình thương và hiểu biết. Đằng sau những lời chửi là sự đau lòng, lòng trắc ẩn của một tâm hồn biết lắng nghe, biết chia sẻ. Cuộc đời không chỉ là những gánh nặng mà còn là những giọt nước mắt, những nụ cười và niềm vui, tất cả hòa quyện tạo nên bức tranh đầy sắc màu của cuộc sống.
Trải qua bao nhiêu gian khổ, bà Tú vẫn giữ vững niềm tin và tình yêu thương trong trái tim mình, nhờ có sự đồng cảm và tình cảm từ người chồng hiểu biết và quan tâm. Bà đã trở thành biểu tượng của sự kiên trì, hy sinh và tình mẫu tử, là nguồn động viên cho hàng triệu phụ nữ Việt Nam.
""""" HẾT"""""--
Dưới đây là bài phê bình về tác phẩm thơ Thương vợ của Tú Xương, một trong những tác phẩm được lựa chọn nổi bật trong giới học sinh. Để khám phá thêm về văn học, hãy tìm hiểu các tác phẩm khác như Chạy giặc, Chữ người tử tù, Hạnh phúc của một tang gia, Hai đứa trẻ...