Đề bài: Em hãy Bình luận về bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
Bình luận về bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
Bài thực hiện:
Thời thơ ấu, trưởng thành giữa những ngôi làng nghèo khó, mỗi đứa trẻ ghi chép nhiều kí ức khó quên. Có thể là dưới tán đa, gần giếng nước, hoặc những lần đợi mẹ, bà từ chợ về mang theo kẹo bột, chiếc bánh rán ngọt ngào. Đối với những người xa quê, xa gia đình, nỗi nhớ về quê hương càng in sâu. Trong tâm hồn họ, luôn hiện hữu một khao khát trở về quê nhà, giống như trong bài thơ Bếp lửa là nỗi nhớ về bà và chiếc bếp ấm áp tỏa hương sáng tối.
Bằng Việt, sinh năm 1941, quê gốc Hà Tây (nay là Hà Nội), là một trong những nhà thơ trẻ lớn lên trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Phong cách thơ của ông đậm chất tư duy, triết lý, tươi sáng và liên quan chặt chẽ đến tuổi trẻ, đặc biệt là sinh viên.
Bài thơ Bếp lửa ra đời vào năm 1963, khi Bằng Việt đang du học tại Liên Xô cũ. Trong niềm nhớ mong về người bà đã dưỡng dục mình từ khi còn nhỏ, Bằng Việt viết nên bài thơ để thể hiện tình cảm sâu sắc. Đầu tiên là lòng biết ơn đối với người bà tận tâm, kiên trì và giàu lòng hi sinh, đồng thời thể hiện sự yêu thương chân thành đối với quê hương, quá khứ, và gia đình. Bài thơ được xuất bản trong tập Hương cây - Bếp lửa, một tập thơ chung với Lưu Quang Vũ, ra mắt vào năm 1968.
Toàn bộ tác phẩm là thế giới của những ký ức, những dòng hồi tưởng sâu sắc của Bằng Việt về thời ấu thơ, về hình ảnh người bà yêu quý bên cạnh bếp lửa.
'Một bếp lửa nhấp nhô trong sương sớm
Một bếp lửa ấp ủ nồng đậm
Cháu yêu quý bà biết bao lần mặt trời mưa!'
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh của bếp lửa, là nguồn cảm xúc chân thực của tác giả, liên quan đến tuổi thơ và hình ảnh của người bà thân yêu. Mặc dù được viết trong hiện tại, hình ảnh bếp lửa là một phần của quá khứ, nơi mà tuổi thơ sống dậy và tỏa sáng trong tâm hồn tác giả. Từ ngôn từ 'nhấp nhô', nói lên hình ảnh của ngọn lửa nhảy múa, phấn khích trong sương sớm, và đồng thời thể hiện tình cảm mạnh mẽ của đứa cháu đối với bà, sự nhớ mãi về bếp lửa và bà yêu thương. 'Một bếp lửa ấp ủ nồng đậm' là biểu hiện của sự khéo léo, kiên trì và lòng hi sinh của người bà, nhen ngọn lửa từ khi còn nhỏ, chăm sóc và che chắn mỗi cơn gió, để nó trở nên 'nồng đậm' trong sương sớm và trong tâm trí của đứa cháu suốt cuộc đời. Từ những ký ức về bếp lửa, tác giả tiết lộ tâm trạng của đứa cháu đối với bà, chỉ cần một từ 'yêu' nhưng ẩn chứa biết bao tình cảm, lòng tri ân và sự trân trọng. Dù đứa cháu đã trưởng thành, đã rời xa bếp lửa ấm áp của bà, nhưng chi tiết 'biết bao lần mặt trời mưa' gợi lên mọi thời kỳ, mọi khó khăn trong cuộc đời bà.
'Bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm đó, đó là năm đói đến đau đớn,
Bố đi đánh cờ, xe ngựa mảnh mai,
Chỉ nhớ khói mù mắt cháu
Nhìn lại, giờ sống mũi vẫn còn cay!'
Những hình ảnh, những kí ức từ thời thơ ấu hiện lên như một bức tranh chậm rãi, rất sống động và sâu sắc qua từng giai đoạn. Bắt đầu với những ký ức khi tôi nhận thức, 'Lên 4 tuổi tôi đã quen mùi khói'. Điều này chứng minh tôi đã nhiều lần ngồi cùng bà quanh lửa, mùi khói đã trở thành một phần thân quen, liên quan đến cuộc sống và nỗi nhớ, là một phần của tâm hồn tôi. Mùi khói là một hương vị bình dị, quen thuộc với cuộc sống, nhưng đối với tôi, đó là một ký ức đáng quý giữ trong trái tim. Ngoài mùi khói, tôi còn nhớ những ký ức khác, những ngày khó khăn nhất của hai chúng tôi. 'Năm đói mòn đói mỏi', nạn đói năm 1945 đã ghi sâu trong ký ức của tôi, khi đó đói đến mức mòn mỏi, cuộc sống trở nên hạn hẹp và khó khăn. Nhưng điều tôi nhớ nhất là 'khói hun nhèm mắt tôi', một cảm giác cay cay khi hít phải khói, vẫn còn đọng mãi trong tâm hồn. Ngoài ra, sự 'cay' đó còn là lòng thương xót khi nhớ về những năm tháng khó khăn, về sự cố gắng của bà và của cha tôi.
'Tám năm dài, tôi và bà cháu ngồi quanh lửa
Tiếng hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi hú kêu, bà còn nhớ không bà?
Bà thường kể về những ngày ở Huế.
Âm thanh của hú sao mà ngọt ngào thế!
Cha và mẹ bận rộn không về,
Tôi và bà sống với nhau, bà kể chuyện,
Bà dạy tôi làm việc, bà giáo dục tôi,
Ngọn lửa nồng ấm, nhớ bà vất vả,
Hú ơi! Tại sao không đến ở bên bà,
Hú vang mãi trên những cánh đồng xa?'
Lớn lên một chút, khi bố mẹ đi xa tham gia kháng chiến, tôi đã sống 8 năm với bà, được bà nuôi dưỡng. Thời gian ấy chảy đi êm đềm trong dòng hồi tưởng của tôi, tràn ngập cảm xúc. 'Tám năm dài' thể hiện một khoảng thời gian vô cùng dài, trong thời gian đó, bà đã dạy tôi biết về ngọn lửa, ngọn lửa của hy vọng, sự sống, và tình thân ấm áp. Ngọn lửa mà chúng tôi hằng ngày cháy sáng đã trở thành ký ức sâu sắc trong tâm trí tôi, là trái tim của tác phẩm. 'Tiếng hú' vang lên trên những cánh đồng xa, lặp lại ba lần trong đoạn thơ, vừa đau lòng vừa tha thiết. Nó đưa ta đến những cánh đồng rộng lớn, rồi lại đưa ta trở lại căn nhà tranh nghèo gần bếp lửa nồng ấm. Tiếng hú đó cũng đánh thức những ký ức về những câu chuyện Huế, sống mãi trong tâm hồn của tôi, của Bằng Việt. Giọng thơ như tâm tình, như lời thủ thỉ với bà, mang lại cảm giác ấm áp và gần gũi. Như là khoảng cách giữa bà và tôi không phải là nửa vòng trái đất, mà là tôi đang ngồi bên bà, quanh bếp lửa. 'Tiếng hú ơi, tại sao không đến bên bà, hú vang mãi trên những cánh đồng xa?', câu thơ mang đầy ái ngại, xót thương cho chút hồn chim bé bỏng không được ở cùng bà, để được bà chăm sóc, nuôi nấng, mà phải lang thang kêu ca trên những cánh đồng không giới hạn. Sống với bà, được bà giáo dục, làm việc, và chăm sóc, bà thay thế cả cha mẹ tôi, nuôi nấng tôi với tất cả tình thương. Bà không chỉ là người chăm sóc cho đứa cháu của mình, mà còn đóng góp vào việc giáo dục thế hệ tương lai, đảm bảo hậu phương vững chắc để những người lính ở xa yên tâm kháng chiến, với niềm tin bền vững rằng đất nước sẽ giành được độc lập và tự do. Hơn nữa, hình ảnh của đứa cháu cũng thể hiện sự hiếu thảo, ngoan ngoãn và lòng thương yêu. Dù nhỏ tuổi, nhưng đã hiểu rõ khó khăn của bà và không muốn bà phải làm việc mệt nhọc hơn nữa.
'Năm giặc đốt làng, cháy rụi
Hàng xóm trở về, lầm lụi
Bà dựng lại túp lều tranh
Vững bước, bà dặn tôi đinh ninh:
'Bố ở chiến khu, công việc bố còn chưa xong,
Mày viết thư đừng nói này nói nọ,
Hãy bảo rằng nhà vẫn yên bình!'
Lời thơ khám phá những kí ức đau buồn về sự mất mát mà kẻ thù gây ra cho dân tộc và đất nước, là nỗi đau sâu trong lòng nhà thơ. Cảm nhận sự căm ghét trước tội ác, 'Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi' là một vết thương không nguôi trong tâm hồn. Tuy nhiên, giữa bi kịch đó, hình ảnh người bà và bếp lửa vẫn tỏa sáng. Trước cảnh hàng xóm lầm lụi, bà mạnh mẽ dựng lại túp lều tranh, đinh ninh dặn cháu giữ bí mật. Bà không muốn con cái lo lắng, muốn giữ họ tập trung vào cuộc chiến, và bà luôn là hậu phương vững chắc cho những người chiến đấu.
'Rồi sớm, rồi chiều, bếp lửa bà sáng lên,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn đong đầy,
Một ngọn lửa chứa niềm tin vững bền...'
'Rồi sớm, rồi chiều' là một chuỗi ngày lặp lại, mỗi sớm chiều bà nhóm lửa, không một ngày nào thiếu. Đây không chỉ là công việc hàng ngày mà là một hành động kiên trì, bền bỉ, tảo tần của người bà. Ngọn lửa không chỉ bùng cháy mỗi sớm chiều mà còn ủ sẵn trong lòng bà. Đó là ngọn lửa của niềm tin vững bền, tin rằng một ngày nào đó đất nước sẽ hòa bình, con cái sẽ quay về, và thế hệ mới sẽ sống trong một thế giới tốt đẹp hơn. Hình ảnh người bà không chỉ là người giữ lửa mà còn là người truyền lửa, ngọn lửa niềm tin lạc quan cho thế hệ trẻ.
Sau nhiều hồi tưởng đầy cảm xúc và kỷ niệm, nhà thơ bắt đầu suy ngẫm về người bà của mình.
'Lận đận cuộc đời bà trải qua bao nắng mưa
Mấy chục năm đã qua, đến tận ngày nay
Bà vẫn giữ thói quen sớm mai thức dậy
Nhóm bếp lửa ấp ủ niềm yêu thương nồng đậm,
Niềm hạnh phúc ẩn sau khoai sắn ngọt bùi,
Bếp nấu xôi mới, chia sẻ niềm vui,
Niềm hạnh phúc của những tâm tình thuở nhỏ...
Ôi kỳ diệu và thiêng liêng của bếp lửa!'
Lời thơ đẩy mạnh mạch suy tư kết hợp với mạch cảm xúc, 'Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa/Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ', vừa thể hiện cảm xúc vừa phản ánh suy ngẫm sâu sắc của tác giả về người bà. Từ láy 'Lận đận' ở đầu câu nhấn mạnh sự khó khăn, chịu thương chịu khó trong cuộc đời của người bà. Bà là phụ nữ kiên cường, thói quen dậy sớm, nhóm bếp lửa của bà không chỉ nấu ấm bữa cơm bình dị mà còn ấp ủ niềm yêu thương sâu sắc, làm cho khoai sắn trở nên ngọt bùi và chia sẻ niềm vui. Ngọn lửa bếp của bà làm sống lại ký ức đẹp, làm nổi bật niềm tin vào sự sống, niềm yêu thương trong gia đình. Vì ý nghĩa triết lý của ngọn lửa, nhà thơ ca ngợi: 'Ôi kỳ diệu và thiêng liêng của bếp lửa!'.
'Giờ đây cháu đã đi xa, ngọn khói trăm ngả,
Lửa sáng ngàn nhà, niềm vui khắp chốn,
Nhưng mãi chẳng quên đi một điều:
- Sớm mai, bà đã nhóm bếp lên chưa?...'
Quay trở về thực tế, dù nhà thơ đã đi khắp nơi, thấy biết bao nhiêu ngọn khói, ngọn lửa và niềm vui khác. Nhưng ký ức đẹp, nỗi khổ đã đọng sâu trong tâm hồn tác giả. Nhà thơ suy tư: 'Sớm mai, bà đã nhóm bếp lên chưa?', là lời lo lắng, sự nhớ nhung của cháu dành cho bà, không biết bà có khỏe mạnh, có tiếp tục nhóm bếp như xưa không. Câu hỏi là sự tri ân, là nỗi nhớ sâu sắc của cháu ở xa nơi xứ người, nỗi nhớ về bếp lửa của bà, niềm tin, niềm vui của những buổi sớm mai ấm áp.