1. Bình luận mẫu số 1
2. Bình luận mẫu số 2
2 Bài văn mẫu bình luận về khổ thơ dưới đây trong tác phẩm Tiếng hát con tàu: 'Gặp lại nhân dân... chợt gặp cánh tay mở ra'
1. Bình luận về khổ thơ dưới đây trong tác phẩm Tiếng hát con tàu: 'Gặp lại nhân dân... chợt gặp cánh tay mở ra', mẫu số 1:
Trên cuộc hành trình của một tâm hồn thơ từ 'thung lũng đau khổ' tới 'đồng cỏ hạnh phúc', từ 'bờ chân trời của một người' đến với 'bờ chân trời của tất cả', Chế Lan Viên hiểu rõ vai trò quan trọng của Đảng và Nhân dân, những người mà nhà thơ cho rằng đã 'thay đổi cuộc sống của tôi, thay đổi thơ của tôi'. Niềm hạnh phúc sâu lắng của một nhà thơ đã nhận ra giá trị thực sự của cuộc đời mình khi trở về với Nhân dân được nhà thơ diễn đạt một cách chân thành và xúc động qua những dòng thơ:
'Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ
Cỏ đón giêng hai, chim én gặp mùa
Như đứa trẻ thơ đói lòng gặp sữa
Chiếc nôi ngừng bỗng gặp cánh tay mở ra'
(Trích từ bài thơ Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên)
Tiếng hát con tàu là một bài thơ được viết dựa trên sự kiện xã hội kinh tế: cuộc di cư của nhân dân vào xây dựng khu vực kinh tế mới vào năm 1960. Tuy nhiên, bài thơ không chỉ là sự tuyên truyền cho một hướng đi, chính sách của Đảng. Với tư cách là một nhà thơ, từ thực tế cuộc sống với những yêu cầu, đòi hỏi mới đối với người nghệ sĩ, nhà thơ đã thể hiện được mong muốn trở về với quê hương và nhân dân - nguồn cảm hứng sáng tạo của mọi người. Đó là niềm hạnh phúc lớn lao của nhà thơ khi được trở về với nhân dân:
'Gặp lại nhân dân như nai về nguồn suối quen thuộc
Cỏ đón giêng hai, chim én gặp mùa'
Trong những kỷ niệm về Tây Bắc của nhà thơ, nhân dân không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn được thể hiện qua những cuộc sống, những số phận cụ thể. Họ là những anh hùng du kích với 'chiếc áo nâu rách rưới cả đời. Đêm cuối cùng, anh gửi lại cho con', là đồng đội liên lạc: 'Mười năm dài không mất một lá thư', là bà mẹ 'lửa hồng soi tóc bạc. Năm con tháng mẹ thức đêm dài'... Họ là những người có cuộc sống nghèo khó nhưng đã hi sinh cả cuộc đời cho Cách mạng, được nhà thơ nhắc đến bằng tất cả lòng biết ơn chân thành nhất. Từ những con người, những cuộc sống cụ thể ấy, mạch cảm xúc thơ lại hướng đến tư tưởng, trừu tượng:
'Gặp lại nhân dân như nai về nguồn suối quen thuộc
Cỏ đón giêng hai, chim én gặp mùa
Như đứa trẻ thơ đói lòng gặp sữa
Chiếc nôi ngừng bỗng gặp cánh tay mở ra'
Đoạn thơ tạo ấn tượng với người đọc bằng cách sử dụng lối xưng hô nhằm tạo ra một mối quan hệ gần gũi: 'Con gặp lại nhân dân'. Sự đơn giản và chân thành của cách xưng hô đã một lần nữa thể hiện mối quan hệ giữa nhà thơ và nhân dân. Đây là một ý thức mới mẻ thể hiện quá trình nhận thức; từ cái tôi hẹp hòi của bản thân, người nghệ sĩ đã hòa nhập vào cuộc sống đại chúng của nhân dân. Điều này cũng là ý thức mà Xuân Diệu đã có khi nhìn nhận về vị trí, về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và nhân dân:
'Tôi và nhân dân là đồng đội
Cùng chia sẻ mồ hôi, cùng chảy máu
Tôi sống với mọi người trong cuộc chiến
Cho triệu trái tim yêu thương mệt mỏi'
(Trích từ 'Những đêm hành quân')
Do đó, cách xưng hô ân tình đó gây xúc động trong lòng người đọc chính là cách mà nhà thơ đã nói lên tấm lòng của cả một thế hệ, mà đôi khi Chế Lan Viên đã trách mình vì 'lỡ thời' với cuộc sống của nhân dân:
Có thể nào quên những thời thơ ấy
Đất nước trong tim, có mà không
Nhân dân ở xung quanh, mà ta chẳng thấy
Thơ trào dâng như dòng nước chảy xuôi
(Từ 'Người thay đổi cuộc đời tôi, Người thay đổi tâm hồn tôi')
Trong cảm xúc chân thành đó, nhà thơ đã truyền đạt ý nghĩa của việc trở về với nhân dân bằng cách so sánh đầy bất ngờ, sáng tạo. Đây là một loại so sánh, liên tưởng đầy sức mạnh. Chỉ trong bốn câu thơ đã xuất hiện đến năm lần so sánh. Cảm giác như niềm hạnh phúc tràn đầy khi trở về với nhân dân: bỗng nở rộ như những bông hoa sáng màu và ấm áp. Cách so sánh phức này là một đặc điểm thể hiện phong cách nghệ thuật thơ của Chế Lan Viên. Trong bốn câu thơ mở đầu, nhà thơ đã so sánh Lòng ta, Tâm hồn ta với hai hình ảnh: con tàu và Tây Bắc. Trong phần sau của bài thơ, khi nói về nỗi nhớ, về tình yêu, những câu thơ ấy lại một lần nữa tỏa sáng qua các liên tưởng:
Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ lạnh
Tình yêu ta như cánh hoa ong vàng
Như xuân đến, lông chim rừng phai biếc
Tình yêu làm đất quê lạ hóa
Xây dựng hình tượng thơ qua lối so sánh phức giúp nhà thơ thể hiện niềm xúc động sâu sắc và kích động, tạo ra liên tưởng đa chiều trong trí tưởng tượng của người đọc.
Những biện pháp so sánh ở đây được xây dựng từ những hình ảnh gần gũi, quen thuộc, đặc biệt đối với người dân miền núi: nai, suối, cũ, cỏ, chim én, mùa xuân, chiếc nôi. Điều này phản ánh nỗ lực của nhà thơ trên con đường từ bỏ những hình ảnh xa lạ, ma quái trong những tập thơ trước Cách mạng để trở về với thế giới bình dị, thể hiện hơi thở cuộc sống của nhân dân.
Trong hoàn cảnh này, nhà thơ sử dụng lối so sánh để tạo ra một phong cách thơ đặc biệt, kết nối mạch cảm xúc của người đọc với hiện thực đời sống.
Trong đoạn thơ này, nhà thơ sắp xếp những hình ảnh so sánh theo cấp độ tăng dần. Ba vế so sánh đầu tiên hướng về tự nhiên, về ngoại vật. Nhưng hai vế so sánh còn lại lại liên quan đến con người và nhu cầu tồn tại của họ: trẻ thơ đói lòng - gặp sữa; chiếc nôi ngừng - cánh tay đưa. Cách sắp xếp này thể hiện niềm biết ơn chân thành và sâu sắc của nhà thơ khi trở về với Nhân dân.
Lối so sánh trong khổ thơ không chỉ tạo ra mối liên hệ máu thịt giữa các sự vật mà còn mang đậm tính triết lí: Mỗi sự vật chỉ có ý nghĩa khi đặt trong mối quan hệ với các sự vật khác, phản ánh ý nghĩa sâu sắc của đời sống và nghệ thuật. Nếu không gắn bó với nhân dân, nghệ thuật sẽ mất đi ý nghĩa. Chế Lan Viên đã thành công trong việc thể hiện chân lí của quá trình sáng tạo với sự gắn bó chặt chẽ với cuộc sống và cảm xúc của nhân dân.
Đây là một đoạn thơ xuất sắc trong bài với lối so sánh giản dị nhưng sâu sắc, thể hiện quy luật tự nhiên và đạo lí tình cảm con người.
Bình giảng khổ thơ dưới đây trong bài thơ Tiếng hát con tàu: 'Con gặp lại nhân dân... gặp cánh tay đưa', mẫu số 2:
Đoạn thơ này của Chế Lan Viên thể hiện một triết lí đẹp về hạnh phúc khi gặp lại nhân dân, với hình ảnh sáng tạo và đầy tài hoa.
Thơ của Chế Lan Viên về 'hương nhân ái' luôn khiến tôi xao xuyến:
Đóa sen nở mặt đất, hương thơm trải dài lên trời
Hương nhân ái ấm áp trong tâm hồn.
Mỗi khi nghe đoạn thơ này của ông được đề cập, tôi luôn cảm thấy thú vị:
Khi anh nhớ em, lòng anh như đông về, như rét hiện về
Tình yêu chúng ta như cánh hoa kiến vàng.
Như chim rừng trở biếc khi xuân tới
Tình yêu biến quê hương thành một nơi mới.
Năm 1960, tập thơ Ánh sáng và phù sa chào đời, đánh dấu một bước tiến mới về tư tưởng và nghệ thuật của Chế Lan Viên. Bài thơ Tiếng hát con tàu thể hiện tình yêu với Tây Bắc và khao khát khám phá mọi chân trời mơ ước để sáng tạo. Bài thơ gồm 3 phần: 1 - Tiếng gọi lên đường; 2 - Nỗi nhớ Tây Bắc; 3 - Khúc hát lên đường.
Đây là khổ thơ thứ 5 trong phần 2 của bài Tiếng hát con tàu, thể hiện niềm hạnh phúc lớn khi gặp lại nhân dân:
Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ
Cỏ đón giêng hai, chim én gặp mùa
Như đứa trẻ thơ đói lòng gặp sữa
Chiếc nôi ngừng bỗng gặp cánh tay đưa.
Tư tưởng gặp lại nhân dân là một tư tưởng đẹp. Tư tưởng ấy được cụ thể hóa, hình tượng hóa qua năm hình ảnh so sánh độc đáo và giàu chất thơ. Câu thơ 'Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ' là một so sánh đặc biệt. Mùa đông tàn tạ, đàn nai đi kiếm ăn ở rừng xa. Nay mùa xuân đến, đàn nai trở về 'suối cũ' mảnh đất đã bao đời gắn bó thân thiết yêu thương. 'Nai về suối cũ' là biểu hiện của tình nghĩa thủy chung, giống như 'con gặp lại nhân dân', sống trong lòng nhân dân. Chữ 'con' ở đây rất tinh tế, thể hiện một tình cảm chân thành, ấm áp. Khi đọc, ai cũng cảm thấy đồng cảm.
Câu thơ 'Cỏ ôm giêng hai, chim én đón xuân' mở ra vô số liên tưởng đẹp. Ba tháng mùa đông, cỏ úa vàng chết chóc. Giêng hai mang hơi ấm xuân cho mọi sinh linh; cỏ mọc xanh tươi. Mùa xuân là mùa của sắc cỏ. 'Cỏ non xanh ngút chân trời' (Thiên Kiều). Mùa xuân cũng là mùa của chim én: 'Ngày xuân én về đón hòi' (Nguyễn Du). Én về để kết đàn, sinh sôi nảy nở... Từ 'ôm'' (cỏ ôm giêng hai), 'đón'' (chim én đón xuân) diễn tả niềm hạnh phúc được hồi sinh, phát triển, trở nên tươi đẹp. Sử dụng thế giới tự nhiên để nói về niềm vui khi 'gặp lại nhân dân' là cách diễn đạt sâu sắc và đầy ý nghĩa.
Tháng giêng, hai xanh mượt cỏ đồi
Tháng giêng, hai vút trời bay cánh én.
(Ý nghĩa mùa xuân)
Có gì hạnh phúc hơn, vui sướng hơn khi 'Đứa trẻ thơ đói lòng gặp sữa', khi 'Chiếc nôi ngừng bỗng gặp cánh tay đưa?'' Dòng sữa ngọt ngào cũng là tình thương của mẹ nuôi dưỡng trẻ thơ. Cánh tay của mẹ, của bà... nhẹ nhàng đưa khi 'chiếc nôi ngừng'..., đã nâng giấc ngủ bé thơ. Giấc ngủ êm đềm trong lời ru tiếng hát, trong tình yêu thương. Mẹ và bà đến với em thơ trong sự khát khao, mong đợi.
Và đó là niềm hạnh phúc khi 'con gặp lại nhân dân', sống trong tình yêu thương.
Ý tưởng 'con gặp lại nhân dân' được thể hiện phong phú, đa dạng. Gặp lại nhân dân là sống trong hạnh phúc, trong tình nghĩa thủy chung, được thêm sức sống và sống trong tình thương san sẻ.
Đoạn thơ thể hiện bút pháp nghệ thuật giàu triết lý và vẻ đẹp trí tuệ của Chế Lan Viên. Ý tưởng đẹp và hồn thơ quyện lấy lòng ta.
Tư tưởng yêu nước và 'thân dân' đã được những nhà thơ như Tố Hữu, Xuân Diệu, Chế Lan Viên... diễn đạt một cách chân thành và sâu sắc hơn sau Cách mạng tháng Tám, đặc biệt qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ.
Chim biết về tổ đàn, ta nhớ người dạy dỗ ta. Ơn người như cha mẹ, lòng dân yêu Đảng như yêu con.
(Tố Hữu)
Tôi chung sống với nhân dân, cùng đổ mồ hôi, sôi giọt máu. Cuộc sống của tôi là cuộc đấu tranh của triệu người yêu quý khó khăn.
(Xuân Diệu)
Những dòng thơ của Chế Lan Viên, hòa quyện giữa tâm hồn và triết lý, như một bức tranh sắc nét về hạnh phúc khi chia sẻ niềm vui cùng nhân dân.
Một trang thơ kết thúc, nhưng ý nghĩa không bao giờ chấm dứt. Chúng ta hãy cùng điều tra và cảm nhận sâu sắc hơn về tác phẩm.
Ngoài các bài giảng, các em còn có thể tìm hiểu thêm về Tiếng hát con tàu qua nhiều góc nhìn khác nhau, để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và giá trị của tác phẩm.