Để đạt được số điểm IELTS Speaking từ band 6 trở lên, thí sinh phải chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, vốn từ vựng phong phú, và sử dụng từ vựng đúng với ngữ cảnh. Một trong những cách để người học có thể nhanh chóng và dễ dàng cải thiện vốn từ vựng của bản thân là việc học các cụm từ mang tên Binomials – một loại Idiom (tạm dịch là thành ngữ) trong tiếng Anh.
Sử dụng được các thành ngữ này một cách chính xác trong bài nói sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số lên band 7.0 ở tiêu chí Lexical Resources cũng như thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp của mình. Trích dẫn từ IELTS Band Descriptors dành cho kỹ năng Speaking ở band điểm 7.0 “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices.
Thông qua bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cho người đọc về khái niệm Binomials trong tiếng Anh, tại sao đây là một cách tốt để giúp người học gia tăng vốn từ, và việc ứng dụng Binomials để trả lời các câu hỏi của IELTS Speaking một cách hiệu quả.
Định nghĩa về Binomials
Dưới đây sẽ là 5 loại Binomials trong tiếng Anh:
Synonyms: hai từ được nối có nghĩa giống hoặc tương đồng với nhau. Ví dụ: neat and tidy (2 từ đều có nghĩa giống nhau là gọn gàng và ngăn nắp), peace and quiet (2 từ có nghĩa khá tương đồng nhau là thanh bình và yên tĩnh).
Opposites: hai từ được nối có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. Ví dụ: hot and cold (nóng và lạnh), pros and cons (ưu điểm và nhược điểm).
Rhyme: hai từ được nối có đặc điểm tương đồng về khía cạnh phát âm. Ví dụ: wear and tear (cả hai đều có phiên âm IPA là: /er/ - American English, hoặc /eər/ - British English).
Repetition: hai từ được nối là hai từ hoàn toàn giống nhau. Ví dụ: again and again (từ again được sử dụng hai lần – trước và sau liên từ nối and).
Alliteration: hai từ được nối được bắt đầu với hai phụ âm giống nhau. Ví dụ: live and learn (hai từ đều bắt đầu bằng phụ âm /l/).
Thông qua định nghĩa của 5 loại Binomials phía trên, có thể dễ dàng nhận ra được lý do tại sao việc học những cụm từ Binomials lại là một cách dễ dàng và nhanh chóng giúp cải thiện vốn từ vựng của người học. Đối với các cụm từ Binomials có đặc tính là Synonyms, việc học những cụm từ này sẽ giúp người học biết đến được những cặp từ đồng nghĩa với nhau – góp phần bồi dưỡng cho kỹ năng paraphrase; ngược lại, loại Opposites sẽ giúp người học ghi nhớ được những cặp từ trái nghĩa. Trong khi đó, những cụm từ mang đặc tính Rhyme sẽ giúp người học nhanh chóng thuộc lòng từ vựng hơn vì chúng có cách phát âm tương đồng với nhau – góp phần bổ trợ kỹ năng phát âm. Còn với những cụm từ mang đặc tính Alliteration, việc những cụm từ này có những chữ cái ở đầu mỗi từ giống nhau sẽ giúp người học dễ dàng ghi nhớ hơn.
Lưu ý:
Ngoài hai liên từ nối là “and” và “or”, những cụm từ Binomials còn có thể được liên kết với nhau bởi những từ khác như “by” (little by little), “to” (bumper to bumper).
Những cụm từ Binomials này được xếp vào thể loại ngôn ngữ không trang trọng (informal). Vì thế, người học chỉ nên sử dụng chúng trong văn nói thường ngày, và tránh áp dụng những cụm từ này vào bối cảnh văn phong trang trọng, ví dụ như của IELTS Writing.
Những cụm Binomials phổ biến trong tiếng Anh
Sick and tired
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là cảm thấy tức giận hoặc buồn chán với điều gì đó đã diễn ra và lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian dài. Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ có nghĩa tương đối tương đồng với nhau (đặc điểm của loại Synonyms) là “sick” có nghĩa là “bệnh tật” và “tired” có nghĩa là “mệt mỏi”.
Lưu ý ngữ pháp: vì “sick and tired” là một cụm tính từ cho nên trước cụm từ này thường sẽ là động từ to be (am/is/are – was/were – been) hoặc get (gets / getting / got / gotten). Trong khi đó, sau cụm từ này sẽ luôn là giới từ “of + danh từ/cụm danh từ/động từ thêm -ing”.
Ví dụ: To be perfectly honest, I’m sick and tired of staying at home all the time because of the corona virus. I really hate this pandemic and hope that it will be over soon.
Dịch: Thành thật mà nói, tôi phát chán và mệt mỏi khi phải ở nhà suốt vì vi-rút corona. Tôi thực sự ghét đại dịch này và hy vọng rằng nó sẽ sớm qua đi.
Chalk and cheese
Định nghĩa: cụm từ này được sử dụng để chỉ hai người hoặc hai sự vật/việc hoàn toàn khác biệt với nhau. Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ được bắt đầu với hai phụ âm giống nhau là “c” hay chính xác hơn là “ch” (đặc điểm của loại Alliteration). Trong đó, “chalk” có nghĩa là phấn và “cheese” có nghĩa là phô mai – 2 thứ không liên quan với nhau.
Lưu ý ngữ pháp: vì cụm từ này mang tầng nghĩa so sánh cho nên trước “chalk and cheese” thường sẽ là các từ như “like” và “as” hoặc có thể là động từ to be: are/were (vì là so sánh nên thường sẽ có hai đối tượng được nhắc đến trong câu).
Ví dụ: My brother and I are like chalk and cheese. Therefore, we often get into silly arguments.
Dịch: Tôi và anh trai tôi khác nhau lắm. Vì vậy, chúng tôi thường vướng vào những cuộc tranh cãi ngớ ngẩn.
Hustle and bustle
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là ồn ào, hối hả và nhộn nhịp, thường được sử dụng để mô tả nhịp sống hoặc một nơi nào đó. Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ có đặc điểm tương đồng về khía cạnh phát âm là hustle: / ˈhʌs.əl / và bustle: / ˈbʌs.əl / (đặc điểm của loại Rhyme). Hai từ này còn có đặc điểm khá tương đồng về nghĩa khi mà “hustle” có nghĩa là chen lấn, còn “bustle” có nghĩa là nhộn nhịp.
Lưu ý ngữ pháp: cụm từ này sẽ được sử dụng như một cụm danh từ bình thường. Thông thường, theo trước cụm “hustle and bustle” sẽ là mạo từ “the” và sau cụm từ này sẽ là giới từ “of + nơi chốn/cuộc sống”.
Ví dụ: Last week, I went to Da Lat to get away from the hustle and bustle of this big city. I had a great time there with my loved ones.
Dịch: Tuần trước, tôi đến Đà Lạt để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố lớn này. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở đó với những người thân yêu của tôi.
Mix and match
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là hành động chọn những thứ khác nhau và ghép/sắp xếp/phối chúng lại với nhau (ví dụ: quần áo, đồ đạc, thực phẩm,…). Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ được bắt đầu với hai phụ âm giống nhau là “m” (đặc điểm của loại Alliteration). Trong đó, “mix” có nghĩa là pha trộn và “match” có nghĩa là hợp với nhau.
Lưu ý ngữ pháp: “mix and match” sẽ được sử dụng như một cụm động từ bình thường. Ngoài trường hợp nguyên mẫu ra thì động từ “mix” sẽ được chia thành “mixes / mixing / mixed) theo đặc điểm ngữ pháp của câu, và động từ “match” cũng tương tự khi từ này có thể chia thành “matches / matching / matched”.
Ví dụ: I tend to mix and match my shirts with different pants to create new outfits every day.
Dịch: Tôi có xu hướng kết hợp áo với các loại quần khác nhau để tạo ra những bộ trang phục mới mỗi ngày.
Part and parcel
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là một phần không thể thiếu của một vật/việc nào đó. Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ được bắt đầu với hai phụ âm giống nhau là “p” (đặc điểm của loại Alliteration). Trong đó, “part” có nghĩa là một phần và “parcel” có nghĩa là kiện hàng.
Lưu ý ngữ pháp: đi trước cụm từ “part and parcel” này sẽ là động từ to be (sẽ được chia thành “am/is/are – was/were – been” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu) và đi sau cụm này sẽ là giới từ “of”.
Ví dụ: You need to consider carefully before taking the job because high stress is part and parcel of it.
Dịch: Bạn cần cân nhắc kỹ trước khi nhận công việc này vì căng thẳng cao độ là một phần không thể thiếu của nó.
Wine and dine
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là chiêu đãi ai đó một bữa ăn (thường là ở một nhà hàng). Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ có đặc điểm tương đồng về khía cạnh phát âm là âm là wine: / waɪn / và break: / daɪn / - chung âm / aɪn / (đặc điểm của loại Rhyme).
Lưu ý ngữ pháp: “wine and dine” sẽ được sử dụng như một cụm động từ bình thường. Ngoài trường hợp nguyên mẫu ra thì động từ “wine” sẽ được chia thành “wines / wining / wined) theo đặc điểm ngữ pháp của câu, và động từ “dine” cũng tương tự khi từ này có thể chia thành “dines / dining / dined”.
Ví dụ: Last year, our company spent millions of dollars wining and dining our clients, which contributed to our great success.
Dịch: Năm ngoái, công ty của chúng tôi đã chi hàng triệu đô la để chiêu đãi khách hàng ăn uống, điều này đã góp phần vào thành công lớn của chúng tôi.
Make or break
Định nghĩa: cụm từ này được sử dụng khi muốn nói đến một nhân tố/yếu tố quyết định liệu điều gì đó sẽ thành công hay thất bại. Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ có đặc điểm tương đồng về khía cạnh phát âm là make: / meɪk / và break: / breɪk / - chung âm / ei / (đặc điểm của loại Rhyme).
Lưu ý ngữ pháp: cụm từ này sẽ được sử dụng như một cụm danh từ hoặc tính từ bình thường. Tuy vậy, ở trường hợp tính từ thì cụm từ này cần phải liên kết với nhau bằng dấu gạch ngang: make-or-break.
Ví dụ: With the help of social networking sites, consumers now have the power to make or break a brand, especially a famous one.
Dịch: Với sự trợ giúp của các trang mạng xã hội, người tiêu dùng giờ đây có khả năng quyết định sự thành bại của một thương hiệu, đặc biệt là một thương hiệu nổi tiếng.
Ups and downs
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là một chuỗi những trải nghiệm tốt và xấu – có thể dịch ngắn gọn là “thăng trầm”. Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau là “ups” (tạm dịch là “lên”) và downs (tạm dịch là “xuống”) – một đặc điểm của loại Opposites.
Lưu ý ngữ pháp: cụm từ này sẽ được sử dụng như một cụm danh từ bình thường. Tuy vậy cụm từ này sẽ không đi cùng với mạo từ “a/an” mà thường chỉ đi cùng với mạo từ “the”.
Ví dụ: I certainly knew there would be ups and downs when we grew up, but I always knew that he would be there for me.
Dịch: Tôi chắc chắn biết sẽ có những thăng trầm khi chúng tôi lớn lên, nhưng tôi luôn biết rằng anh ấy sẽ ở đó vì tôi.
On and off
Định nghĩa: cụm từ này được sử dụng để mô tả một sự vật hay sự việc nào đó hoạt động hay diễn ra với tần suất không đều đặn; không liên tục hoặc không ổn định. Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau là “on” (mở) và “off” (tắt) – đặc điểm của loại Opposites.
Lưu ý ngữ pháp: cụm từ này sẽ được sử dụng như một cụm trạng từ hoặc tính từ bình thường. Tuy vậy, ở trường hợp tính từ thì cụm từ này cần phải liên kết với nhau bằng dấu gạch ngang: on-and-off. Đây là một cụm Binomials đặc biệt khi mà vị trí của hai từ trước và sau ‘and’ có thể được đổi chỗ cho nhau: off and on.
Ví dụ: Most days have had fairly heavy rain on and off/off and on so we have not been able to go to the cinema.
Dịch: Hầu hết các ngày có lúc mưa khá to, có lúc không, nên chúng tôi không thể đến rạp chiếu phim được.
Neat and tidy
Định nghĩa: cụm từ này có nghĩa là gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ. Cụm Binomial này được cấu tạo bởi hai từ có nghĩa khá tương đồng với nhau: trong khi “neat” có nghĩa là “gọn gàng” và “tidy” có nghĩa là “ngăn nắp” (đặc điểm của loại Synonyms).
Lưu ý ngữ pháp: cụm từ này sẽ được sử dụng như một cụm tính từ bình thường. Tuy vậy khi ở trước một danh từ thì cụm từ này không cần thêm dấu gạch ngang.
Ví dụ: My brother is a clean freak. He always keeps his room extremely neat and tidy. That is the reason why I don’t want to step into his room.
Dịch: Anh trai tôi là một người cuồng sạch sẽ. Anh ấy luôn luôn giữ cho căn phòng của mình cực kỳ gọn gàng và ngăn nắp. Đó là lý do tại sao tôi không muốn bước vào phòng của anh ấy.
Áp dụng các cụm Binomials vào cách trả lời IELTS Speaking
Câu hỏi mang tính chất so sánh
Thí sinh có thể sử dụng cụm Binomial “chalk and cheese” để trả lời các câu hỏi liên quan đến việc so sánh giữa hai đối tượng có tính chất hoàn toàn khác nhau.
Câu hỏi: What are the differences between street markets and supermarkets?
Dịch câu hỏi: Chợ trên đường phố và siêu thị có gì khác nhau?
Câu trả lời: They are like chalk and cheese. For starters, at the street markets, you have the freedom to haggle with the seller for the best deal, which is not the case in supermarkets where there is a price tag for every single product. On top of that, you often have no choice but to pay by cash at street markets, whereas supermarkets allow various payment methods such as credit cards, cash and now payment apps.
Dịch câu trả lời: Chúng rất khác nhau. Đầu tiên, tại các chợ trên đường phố, bạn có quyền tự do mặc cả với người bán để có được thỏa thuận tốt nhất, điều này không xảy ra ở các siêu thị, nơi có bảng giá cho từng sản phẩm. Thêm vào đó, bạn thường không có lựa chọn nào khác ngoài việc thanh toán bằng tiền mặt tại các chợ trên đường phố, trong khi các siêu thị cho phép nhiều tính năng thanh toán như sử dụng thẻ tín dụng, tiền mặt và bây giờ là các ứng dụng thanh toán.
Câu hỏi về nơi chốn
Thí sinh có thể sử dụng cụm Binomial “hustle and bustle” để trả lời các câu hỏi liên quan đến việc mô tả một nơi chốn có tính chất đông đúc và náo nhiệt.
Câu hỏi: What kind of places are often crowded?
Dịch câu hỏi: Những loại địa điểm nào thường đông đúc?
Câu trả lời: Well, in major cities, particularly during the rush hour, public transport is, needless to say, always crowded. Buses and trains are jam-packed with commuters going to work. Also, people seem to love the hustle and bustle of big shopping malls despite the growing popularity of online shopping. Personally, I hate crowded places.
Dịch câu trả lời: Ở các thành phố lớn, đặc biệt là vào giờ cao điểm, không cần phải nói, phương tiện giao thông công cộng luôn đông đúc. Xe buýt và tùa hỏa chật cứng người đi làm. Ngoài ra, mọi người dường như yêu thích sự hối hả và nhộn nhịp của các trung tâm mua sắm lớn mặc dù mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến. Riêng tôi, tôi ghét chỗ đông người.
Câu hỏi về tầm quan trọng
Thí sinh có thể sử dụng cụm Binomial “make or break” để trả lời các câu hỏi liên quan đến tầm quan trọng của một sự vật/sự việc nào đó.
Câu hỏi: Do you think farming is important?
Dịch câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng nông nghiệp quan trọng?
Câu trả lời: Absolutely, agriculture can make or break the economy of a country, especially a developing one. This is because it is a key source of employment in these countries, and not to mention the obvious fact that without farms, we wouldn’t have any food and we would starve.
Dịch câu trả lời: Hẳn rồi, nông nghiệp là nhân tố quyết định sự thành bại của nền kinh tế của một quốc gia, đặc biệt là một quốc gia đang phát triển. Điều này là do đây là nguồn việc làm chính ở những quốc gia này và chưa kể đến một thực tế rõ ràng là nếu không có các trang trại, chúng ta sẽ không có thức ăn và chúng ta sẽ chết đói.
Câu hỏi về các chủ đề cụ thể: thời trang và sự ngăn nắp
Chủ đề thời trang (Fashion):
Thí sinh có thể sử dụng cụm Binomial “mix and match” để trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề thời trang khi dụng ý của bản thân đang muốn đề cập đến một món đồ có thể phối được dễ dàng với những món đồ khác. Cụm “sick and tired” cũng có thể được sử dụng diễn đạt việc người nói cảm thấy chán ngán với một món quần áo nào đó.
Câu hỏi: What item of clothing do you like best?
Dịch câu hỏi: Bạn thích món đồ quần áo nào nhất?
Câu trả lời: I love my plain black T-shirt. I wear it all the time, to the point that my mum is getting sick and tired of seeing me in it. And there are a number of reasons why I love this piece of clothing so much. For one, it just fits like a glove and it is so comfortable to wear. On top of that, I love the fact that I can mix and match this T-shirt with pretty much any item that I have in my wardrobe without looking ridiculous…I mean no matter what I’m wearing, it matches.
Dịch câu trả lời: Tôi yêu chiếc áo phông đen trơn của mình. Tôi mặc nó mọi lúc, đến mức mẹ tôi phát ngán và mệt mỏi khi nhìn thấy tôi mặc nó. Và có một số lý do khiến tôi yêu thích mẫu quần áo này đến vậy. Đối với một, nó chỉ vừa vặn như một chiếc găng tay và rất thoải mái khi đeo. Hơn hết, tôi thích việc tôi có thể phối và kết hợp chiếc áo phông này với khá nhiều món đồ mà tôi có trong tủ quần áo của mình mà không trông lố bịch… Ý tôi là dù tôi đang mặc gì thì nó cũng đều phù hợp.
Chủ đề sự ngăn nắp (Tidiness):
Thí sinh có thể sử dụng cụm Binomial “neat and tidy” để trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề sự ngăn nắp.
Câu hỏi: Are you a tidy person?
Dịch câu hỏi: Bạn có phải là một người ngăn nắp?
Câu trả lời: Yes, I am quite meticulous about keeping things neat and tidy. If my surroundings are messy, it tends to affect my mood negatively simply because I struggle to quickly locate the items I need, and living in an untidy environment can also have adverse effects on one's health, right? That's why I make it a point to maintain a clean and organized living space.
Dịch câu trả lời: Đúng vậy, tôi khá cẩn thận khi giữ mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp. Nếu xung quanh tôi lộn xộn, điều đó thường ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của tôi đơn giản vì tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm những vật dụng cần thiết, và sống trong một môi trường lộn xộn cũng có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, phải không? Đó là lý do tại sao tôi luôn chú trọng duy trì một không gian sống sạch sẽ và gọn gàng.