When is the idiom Birds of a similar plumage tend to congregate together used in communication? Let's explore with Mytour to find out the answer!
1. What does Birds of a similar plumage tend to congregate together mean?
Birds of a similar plumage tend to congregate together literally means birds with similar feathers flock together, often used to refer to people or things coming together if they share similar traits, interests, goals, or personalities.
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả việc những người có điểm chung dễ dàng hợp nhóm hay kết bạn với nhau hơn. Một số thành ngữ tương tự trong tiếng Việt là “ngưu tầm ngưu, mã tầm mã”, “nồi nào úp vung nấy”.
Ví dụ:
- I noticed that all the computer enthusiasts in our office tend to hang out together. It’s like birds of a feather flock together. Tôi nhận thấy rằng tất cả những người đam mê máy tính trong văn phòng của chúng tôi thường thường tụ tập cùng nhau. Những người giống nhau dễ thu hút lẫn nhau.
- It’s not surprising that Lisa and John became close friends; they both love hiking and outdoor activities. Birds of a feather flock together. Không có gì ngạc nhiên khi Lisa và John trở thành bạn thân, cả hai đều đam mê leo núi và các hoạt động ngoài trời. Người cùng sở thích dễ chơi với nhau.
- In a university, students majoring in similar subjects often form study groups. Birds of a feather flock together. Ở một trường đại học, sinh viên chuyên ngành giống nhau thường thành lập các nhóm học tập cùng nhau. Những người giống nhau dễ hợp tác hơn.
- It’s interesting how people with a passion for art naturally gravitate toward one another. Birds of a feather flock together. Thú vị thay, những người có đam mê nghệ thuật thường tự nhiên hấp dẫn lẫn nhau. Người có sở thích giống nhau dễ thu hút nhau.
- In the tech industry, programmers and engineers often collaborate closely because they share similar technical backgrounds. Birds of a feather flock together. Trong ngành công nghệ, các lập trình viên và kỹ sư thường hợp tác chặt chẽ với nhau vì họ có nền tảng kỹ thuật tương tự. Người cùng ngành dễ hợp tác hơn.
2. Xuất xứ của thành ngữ Birds of a feather flock together
Câu tục ngữ Birds of a feather gather together đã được sử dụng từ thế kỷ 16. Một biến thể của câu này xuất hiện vào năm 1545 trong tác phẩm của William Turner, “The Rescuing of Romish Fox”.
Mặc dù câu này có chút khác biệt so với phiên bản hiện đại, ý nghĩa cốt lõi vẫn không thay đổi. Cụm từ được diễn đạt như sau: “Byrdes of one kind and color flock and fly together always”.
Cách viết khác này có thể làm cho nó khó hiểu hơn một chút, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, câu được viết như sau: “Birds of a kind and color gather and fly together always”.
Lần in đầu tiên của câu thành ngữ này có dạng gần giống như ngày nay được ghi nhận vào năm 1599 trong cuốn “The Dictionarie in Spanish and English” do John Minsheu biên soạn. Cụm từ được diễn đạt là: “Birdes of a feather will flocke togither”.
Tuy nhiên, một số người cho rằng câu tục ngữ này có thể xuất hiện sớm hơn nhiều, có thể đã có từ thời 380 TCN. Trong một bản dịch của Benjamin Jowett vào năm 1856, ông dịch câu này như sau: “Men of my age flock together; we are birds of a feather, as the old proverb says”.
Tuy nhiên, câu này có thể được diễn đạt theo cách khác, và không có bất kỳ tài liệu nào khác cho thấy Jowett có thể đã tự sáng tạo ra câu tục ngữ này.
3. Cách sử dụng Idiom Birds of a feather flock together
3.1. Tình bạn
Sự gần gũi, thu hút lẫn nhau trong tình bạn hoặc sự hợp tác khi có điểm tương đồng.
Eg: Jane and Sarah are both passionate about literature and often discuss books together. Their shared love for reading brought them close, proving that birds of the same feather flock together. Jane và Sarah cả hai đều đam mê văn học và thường xuyên thảo luận về sách. Tình yêu chung của họ đối với việc đọc sách đã khiến họ gần gũi với nhau, chứng tỏ rằng những người cùng sở thích thường dễ kết bạn với nhau.
3.2. Chọn bạn đời hoặc đối tác
Bạn đời hoặc đối tác cần có cùng tầm nhìn và giá trị để có thể đi đúng hướng cùng nhau.
Eg: When it comes to launching a startup, many entrepreneurs believe that like-minded individuals collaborate better and prefer to partner with someone who shares their vision and values. Khi nói đến khởi nghiệp, nhiều doanh nhân tin rằng những người giống nhau hợp tác hiệu quả hơn và muốn hợp tác với ai đó chia sẻ tầm nhìn và giá trị của họ.
3.3. Hợp tác trong lĩnh vực sáng tạo
Eg: Trong phòng thiết kế, các nhà thiết kế đồ họa và họa sĩ minh họa thường hợp tác một cách mượt mà vì, như họ nói, những người cùng nghề dễ hợp tác hơn.
4. Cuộc đối thoại về Birds of a feather flock together
- John: Hey, have you noticed how Jenny and Mark have been spending a lot of time together lately? Chào, bạn có để ý làm thế nào Jenny và Mark dạo gần đây thường xuyên dành thời gian cùng nhau chứ?
- Sarah: Yeah, I have. It seems like they’ve become really close friends. Đúng vậy, tôi đã để ý. Có vẻ như họ đã trở thành bạn thân thật sự.
- John: It’s interesting because they are so different in terms of their interests and hobbies. Thú vị là họ rất khác biệt về sở thích.
- Sarah: That’s true. Jenny is into art and painting, while Mark is all about outdoor activities and sports. Đúng vậy. Jenny đam mê nghệ thuật và hội họa, trong khi Mark lại chuyên về các hoạt động ngoài trời và thể thao.
- John: Right, it’s like they have nothing in common, yet they’re inseparable. Đúng vậy, nhưng dường như họ không có điểm chung gì cả, nhưng lại thân thiết đến thế.
- Sarah: Absolutely. Sometimes, it’s not just about shared interests; it’s about having a connection on a deeper level.Chính xác. Đôi khi, không chỉ về sở thích chung, mà còn về sự kết nối sâu sắc.
- John: I guess you’re right. It’s not always about hobbies; it can be about personalities and values too. Tôi nghĩ bạn nói đúng. Đôi khi, không phải lúc nào cũng về sở thích, mà có thể về tính cách và giá trị.
- Sarah: Exactly. Like how our project team at work is so cohesive. We all have a similar work ethic and approach to problem-solving. Đúng vậy. Giống như cách nhóm dự án của chúng ta tại công việc rất đồng thuận. Chúng ta đều có cách làm việc và cách tiếp cận vấn đề tương tự.
- John: That’s a good point. It makes the collaboration so much smoother when you’re working with people who think alike. Birds of a feather flock together applies to the workplace as well. Đó là một điểm hay. Điều đó làm cho việc hợp tác mượt mà hơn khi bạn làm việc với những người suy nghĩ giống bạn. Người giống nhau dễ thu hút lẫn nhau cũng áp dụng cho công việc.
- Sarah: It does indeed. It’s not just about social situations; it’s a principle that can be seen in various aspects of life. Đúng vậy. Nó thật sự đúng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
5. Từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Birds of a feather flock together
Dưới đây là một số từ và cụm từ tương đồng cùng với ví dụ tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Like-minded individuals | Những người có tư duy tương tự | At the philosophy club, like-minded individuals gather to discuss deep philosophical questions. |
Kindred spirits | Những linh hồn đồng điệu | Marie and Emily are kindred spirits when it comes to their love for classic literature. |
Similar souls | Những tâm hồn giống nhau | In the world of music, similar souls often form bands together, creating beautiful harmonies. |
Peas in a pod | Hạt đậu trong một bọc | Tom and Jerry are like peas in a pod; they’re always together, no matter what. |
Two of a kind | Hai người cùng loại | Samantha and Michael are two of a kind when it comes to their adventurous spirit. |
Cut from the same cloth | Cắt từ cùng một mảnh vải | These two entrepreneurs are cut from the same cloth; they both have a passion for innovation. |
In the same boat | Cùng chung một thuyền | During tough times, people tend to come together because they’re all in the same boat. |
Of a like mind | Có tư duy tương tự | The members of the environmental club are of a like mind when it comes to preserving nature. |
Of a similar nature | Cùng một bản chất | Scientists with research interests of a similar nature often collaborate on projects. |
6. Từ và cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Birds of a feather flock together
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái ngược cùng với ví dụ tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Opposites attract | Trái ngược thu hút | Sara and Jake are a perfect example of ‘opposites attract.’ She’s introverted, and he’s extroverted, but they balance each other out. |
Variety is the spice of life | Đa dạng là điều làm cuộc sống thú vị | In our friendship circle, we believe that ‘variety is the spice of life,’ so we embrace our differences and learn from each other. |
Diverse groups | Nhóm đa dạng | The committee was formed to include people from diverse backgrounds and opinions to ensure a well-rounded discussion. |
Mixed bag | Hòa hợp khác biệt | The team is a mixed bag of talents and personalities, which makes our projects more creative and dynamic. |
Heterogeneous group | Nhóm không đồng nhất | The study focused on the benefits of forming a heterogeneous group when tackling complex problems. |
Eclectic mix | Sự kết hợp đa dạng | The art gallery features an eclectic mix of styles and artists, catering to a wide range of tastes. |
Polar opposites | Trái ngược cực đoan | Lisa and Michael are like polar opposites in their political beliefs; they often engage in heated debates. |
Divergent paths | Những con đường khác biệt | After high school, Sarah and Jane took divergent paths in their careers; one became a lawyer, and the other a chef. |
Unalike individuals | Những cá nhân không giống nhau | The therapy group consisted of unalike individuals who came together to share their unique experiences. |
Disparate backgrounds | Nền tảng khác nhau | The project team had members from disparate backgrounds, which brought a fresh perspective to problem-solving. |